Giá dịch vụ

STT MaQuiDinh MaDichVu TenNhomDichVu Tên dịch vụ BV chỉ định  TenDichVu Giá BHYT Giá TT 02 Giá 37 co lương Giá YC LoaiPhauThuat
1 03.2731.0683    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Cắt u nang buồng trứng và phần phụ  2,835,000  2,835,000  2,465,000 ko áp dụng  P2 
2 03.2732.0683    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ  2,835,000  2,835,000  2,465,000 ko áp dụng  P2 
3 10.0992.0529    TT NGOẠI KHOA  Bột Corset Minerve,Cravate Bột Corset Minerve,Cravate  611,000  611,000  564,000 ko áp dụng  T1 
4 10.1027.0521    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
5 10.1027.0522    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia  200,000  200,000  159,000 ko áp dụng  T1 
6 20.0080.0135    NỘI SOI  Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng  231,000  231,000  187,000 ko áp dụng  T2 
7 20.0081.0137    NỘI SOI  Nội soi đại tràng sigma Nội soi đại tràng sigma  287,000  287,000  224,000 ko áp dụng  T2 
8 21.0004.1790    THĂM DÒ CHỨC NĂNG  Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)  67,800  67,800  50,000 ko áp dụng   
9 21.0014.1778    ĐIỆN TIM  Điện tim thường Điện tim thường  30,000  45,900  35,000 ko áp dụng   
10 21.0018.0308    Thăm dò chức năng Nội tiết  Test giãn phế quản (broncho modilator test) Test giãn phế quản (broncho modilator test)  165,000  165,000  140,000 ko áp dụng  T3 
11 23.0058.1487    XN HÓA SINH  Máu  Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]  28,600  28,600  27,000 ko áp dụng   
12 28.0266.0653    Tạo Hình  Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa  2,753,000  2,753,000  2,383,000 ko áp dụng  P2 
13 28.0317.0573    Tạo Hình  Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P1 
14 28.0318.0573    Tạo Hình  Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P1 
15 03.3863.0514    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối  150,000  150,000  119,000 ko áp dụng  T2 
16 03.3864.0525    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
17 03.3864.0526    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
18 03.3865.0525    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
19 03.3865.0526    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
20 03.3866.0525    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
21 14.0166.0780    TT MẮT  Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt gây tê] Lấy dị vật giác mạc sâu  314,000  314,000  270,000 ko áp dụng  T1 
22 14.0168.0764    Phẫu thuật mắt  Khâu cò mi, tháo cò Khâu cò mi, tháo cò  380,000  380,000  310,000 ko áp dụng  P3 
23 14.0171.0769    Phẫu thuật mắt  Khâu da mi đơn giản Khâu da mi đơn giản  774,000  774,000  655,000 ko áp dụng  P3 
24 14.0172.0772    Phẫu thuật mắt  Khâu phục hồi bờ mi Khâu phục hồi bờ mi  645,000  645,000  482,000 ko áp dụng  P2 
25 14.0174.0773    Phẫu thuật mắt  Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt  879,000  879,000  720,000 ko áp dụng  P3 
26 14.0175.0839    Phẫu thuật mắt  Khâu phủ kết mạc Khâu phủ kết mạc  614,000  614,000  532,000 ko áp dụng  P2 
27 14.0176.0770    Phẫu thuật mắt  Khâu giác mạc Khâu giác mạc  750,000  750,000  702,000 ko áp dụng  P1 
28 14.0176.0771    Phẫu thuật mắt  Khâu giác mạc Khâu giác mạc  1,060,000  1,060,000  882,000 ko áp dụng  P1 
29 14.0177.0767    Phẫu thuật mắt  Khâu củng mạc [Khâu củng mạc phức tạp] Khâu củng mạc  1,060,000  1,060,000  882,000 ko áp dụng  P1 
30 14.0178.0767    Phẫu thuật mắt  Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Thăm dò, khâu vết thương củng mạc  1,060,000  1,060,000  882,000 ko áp dụng  P1 
31 14.0179.0770    Phẫu thuật mắt  Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc  750,000  750,000  702,000 ko áp dụng  P1 
32 14.0180.0805    Phẫu thuật mắt  Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)  1,065,000  1,065,000  932,000 ko áp dụng  P1 
33 14.0184.0774    Phẫu thuật mắt  Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài  704,000  704,000  582,000 ko áp dụng  P2 
34 14.0185.0798    Phẫu thuật mắt  Múc nội nhãn Múc nội nhãn  516,000  516,000  435,000 ko áp dụng  P2 
35 14.0187.0788    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 1 mi – gây mê] Phẫu thuật quặm  1,189,000  1,189,000  1,032,000 ko áp dụng  P2 
36 14.0187.0789    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 1 mi – gây tê] Phẫu thuật quặm  614,000  614,000  532,000 ko áp dụng  P2 
37 14.0187.0790    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi – gây mê] Phẫu thuật quặm  1,356,000  1,356,000  1,147,000 ko áp dụng  P2 
38 14.0187.0791    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi – gây tê] Phẫu thuật quặm  809,000  809,000  687,000 ko áp dụng  P2 
39 01.0232.0140    NỘI SOI  Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu  700,000  2,191,000  2,096,000 ko áp dụng  T1 
40 01.0244.0165    SIÊU ÂM  Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm  573,000  2,058,000  2,039,000 ko áp dụng  T1 
41 01.0281.1510    MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC  Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)  15,000  23,300  22,000 ko áp dụng   
42 01.0284.1269    MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC  Định nhóm máu tại giường Định nhóm máu tại giường  38,000  38,000  34,000 ko áp dụng   
43 02.0244.0103    TT NỘI KHOA  Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày  85,400  85,400  69,500 ko áp dụng  T3 
44 02.0253.0135    NỘI SOI  Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu  231,000  231,000  187,000 ko áp dụng  T1 
45 02.0256.0139    NỘI SOI  Nội soi trực tràng ống mềm Nội soi trực tràng ống mềm  179,000  179,000  144,000 ko áp dụng  T3 
46 02.0257.0139    NỘI SOI  Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu  179,000  179,000  144,000 ko áp dụng  T3 
47 02.0259.0137    NỘI SOI  Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết  287,000  287,000  224,000 ko áp dụng  T1 
48 02.0314.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm ổ bụng Siêu âm ổ bụng  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
49 10.0057.0083    TT NGOẠI KHOA  Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)  100,000  100,000  74,000 ko áp dụng  TDB 
50 02.0008.0078    SIÊU ÂM  Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  169,000  169,000  143,000 ko áp dụng  T2 
51 02.0009.0077    TT NỘI KHOA  Chọc dò dịch màng phổi Chọc dò dịch màng phổi  131,000  131,000  109,000 ko áp dụng  T3 
52 02.0011.0079    TT NỘI KHOA  Chọc hút khí màng phổi Chọc hút khí màng phổi  136,000  136,000  110,000 ko áp dụng  T3 
53 17.0068.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập thăng bằng với bàn bập bênh Tập thăng bằng với bàn bập bênh  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng  T3 
54 10.0669.0464    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu  2,563,000  2,563,000  2,220,000 ko áp dụng  P1 
55 17.0108.0260     Phục Hồi Chức Năng  Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)  52,400  52,400  28,100 ko áp dụng   
56 18.0011.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm màng phổi Siêu âm màng phổi  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
57 18.0016.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
58 18.0106.0029    X QUANG  Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
59 18.0123.0028    X-QUANG  Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
60 18.0127.0028    X-QUANG  Chụp Xquang tại giường Chụp Xquang tại giường  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng  T3 
61 03.3819.0559    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Nối gân duỗi Nối gân duỗi  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P2 
62 03.3826.0075    THỦ THUẬT NHI   Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi] Thay băng, cắt chỉ vết mổ  30,000  30,000  30,000 ko áp dụng  T3 
63 03.3842.0527    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
64 03.3871.0532    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gẫy xương gót Nắn, bó bột gẫy xương gót  135,000  135,000  104,000 ko áp dụng  T1 
65 03.3874.0515    THỦ THUẬT NHI   Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn, cố định trật khớp hàm  386,000  386,000  339,000 ko áp dụng  T1 
66 14.0177.0765    Phẫu thuật mắt  Khâu củng mạc [Khâu củng mạc đơn thuần] Khâu củng mạc  800,000  800,000  752,000 ko áp dụng  P1 
67 14.0210.0799    TT MẮT  Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi  33,000  33,000  25,300 ko áp dụng  T3 
68 14.0221.0849    TT MẮT  Soi góc tiền phòng Soi góc tiền phòng  49,600  49,600  39,500 ko áp dụng  T2 
69 15.0054.0902    TT TAI – MŨI – HỌNG  Lấy dị vật tai [gây mê] Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)  508,000  508,000  486,000 ko áp dụng  T2 
70 10.1009.0519    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay  225,000  225,000  194,000 ko áp dụng  T2 
71 10.1009.0520    TT NGOẠI KHOA   Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay  150,000  150,000  109,000 ko áp dụng  T2 
72 03.3298.0465    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần  3,414,000  3,414,000  2,854,000 ko áp dụng  P2 
73 10.0851.0571    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay  2,752,000  2,752,000  2,293,000 ko áp dụng  P1 
74 10.0859.0571    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay  2,752,000  2,752,000  2,293,000 ko áp dụng  P1 
75 10.0861.0577    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Thương tích bàn tay phức tạp Thương tích bàn tay phức tạp  4,381,000  4,381,000  3,585,000 ko áp dụng  P1 
76 03.0029.0192    THỦ THUẬT NHI   Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu  968,000  968,000  896,000 ko áp dụng  T2 
77 01.0222.0211    TT Hối Sức  Thụt giữ Thụt giữ  78,000  78,000  64,000 ko áp dụng  T3 
78 01.0239.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng  T2 
79 01.0240.0077    TT Hối Sức  Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò ổ bụng cấp cứu  131,000  131,000  109,000 ko áp dụng  T2 
80 01.0242.0175    TT Hối Sức  Rửa màng bụng cấp cứu Rửa màng bụng cấp cứu  418,000  418,000  374,000 ko áp dụng  T1 
81 01.0267.0203    TT Hối Sức  Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)  129,000  129,000  110,000 ko áp dụng  T3 
82 01.0267.0204    TT Hối Sức  Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)  174,000  174,000  155,000 ko áp dụng  T3 
83 01.0267.0205    THỦ THUẬT HSCC  Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)  227,000  227,000  180,000 ko áp dụng  T3 
84 01.0303.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng  T2 
85 03.2355.0077    THỦ THUẬT NHI   Dẫn lưu dịch màng bụng Dẫn lưu dịch màng bụng  131,000  131,000  109,000 ko áp dụng  T3 
86 03.2356.0505    THỦ THUẬT NHI   Chọc hút áp xe thành bụng Chọc hút áp xe thành bụng  173,000  173,000  129,000 ko áp dụng  T3 
87 03.2357.0211    THỦ THUẬT NHI   Thụt tháo phân Thụt tháo phân  78,000  78,000  64,000 ko áp dụng  T3 
88 03.2358.0211    THỦ THUẬT NHI   Đặt sonde hậu môn Đặt sonde hậu môn  78,000  78,000  64,000 ko áp dụng  T3 
89 10.0965.0344    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)  2,167,000  2,167,000  1,653,000 ko áp dụng  P1 
90 10.0973.0551    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Phẫu thuật gỡ dính gân gấp  2,657,000  2,657,000  2,314,000 ko áp dụng  P1 
91 10.0980.0571    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết  2,752,000  2,752,000  2,293,000 ko áp dụng  P1 
92 10.0982.0551    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay  2,657,000  2,657,000  2,314,000 ko áp dụng  P1 
93 10.0983.0551    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật vết thương khớp Phẫu thuật vết thương khớp  2,657,000  2,657,000  2,314,000 ko áp dụng  P2 
94 03.3866.0526    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
95 03.3867.0525    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
96 03.3867.0526    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
97 03.3868.0525    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy Dupuytren Nắn, bó bột gãy Dupuytren  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
98 03.3868.0526    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy Dupuytren Nắn, bó bột gãy Dupuytren  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
99 03.3869.0521    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
100 03.3869.0522    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia  200,000  200,000  159,000 ko áp dụng  T1 
101 03.3870.0519    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  225,000  225,000  194,000 ko áp dụng  T1 
102 03.3870.0520    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  150,000  150,000  109,000 ko áp dụng  T1 
103 03.3872.0519    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột gãy xương ngón chân  225,000  225,000  194,000 ko áp dụng  T2 
104 03.3872.0520    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột gãy xương ngón chân  150,000  150,000  109,000 ko áp dụng  T2 
105 03.3873.0515    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Nắn, bó bột trật khớp xương đòn  386,000  386,000  339,000 ko áp dụng  T2 
106 18.0036.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
107 18.0043.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
108 18.0044.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
109 18.0045.0004    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T3 
110 18.0067.0013    X QUANG  Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
111 14.0187.0792    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 3 mi – gây tê] Phẫu thuật quặm  1,020,000  1,020,000  857,000 ko áp dụng  P2 
112 14.0187.0793    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật quặm [3 mi gây mê] Phẫu thuật quặm  1,563,000  1,563,000  1,302,000 ko áp dụng  P2 
113 24.0017.1714    XN VI SINH  AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen  65,500  65,500  57,000 ko áp dụng   
114 24.0243.1671    XN VI SINH  Influenza virus A, B test nhanh Influenza virus A, B test nhanh  164,000  164,000  143,000 ko áp dụng   
115 24.0249.1697    XN VI SINH  Rotavirus test nhanh Rotavirus test nhanh  172,000  172,000  150,000 ko áp dụng   
116 24.0254.1701    XN VI SINH  Rubella virus Ab test nhanh Rubella virus Ab test nhanh  144,000  144,000  125,000 ko áp dụng   
117 11.0031.1120    Phẫu thuật Bỏng  Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn  2,719,000  2,719,000  2,384,000 ko áp dụng  P2 
118 11.0034.1120    Phẫu thuật Bỏng  Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,719,000  2,719,000  2,384,000 ko áp dụng  P2 
119 13.0187.0209    SẢN PHỤ KHOA  Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)  533,000  533,000  444,000 ko áp dụng   
120 13.0188.0083    TT SẢN PHỤ KHOA  Chọc dò tủy sống sơ sinh Chọc dò tủy sống sơ sinh  100,000  100,000  74,000 ko áp dụng  T1 
121 13.0191.0079    TT SẢN PHỤ KHOA  Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh  136,000  136,000  110,000 ko áp dụng  T1 
122 13.0192.0103    SẢN PHỤ KHOA  Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh  85,400  85,400  69,500 ko áp dụng   
123 13.0193.0159    TT SẢN PHỤ KHOA  Rửa dạ dày sơ sinh Rửa dạ dày sơ sinh  106,000  106,000  61,500 ko áp dụng  T1 
124 13.0195.0094    TT SẢN PHỤ KHOA  Dẫn lưu màng phổi sơ sinh Dẫn lưu màng phổi sơ sinh  583,000  583,000  539,000 ko áp dụng  T1 
125 13.0199.0211    SẢN PHỤ KHOA  Đặt sonde hậu môn sơ sinh Đặt sonde hậu môn sơ sinh  78,000  78,000  64,000 ko áp dụng   
126 10.0673.0484    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt lách do chấn thương Cắt lách do chấn thương  4,284,000  4,284,000  3,647,000 ko áp dụng  P1 
127 10.0782.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  PDB 
128 10.0783.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
129 10.0784.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
130 02.0232.0158    TT NỘI KHOA  Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục  185,000  185,000  141,000 ko áp dụng  T2 
131 02.0233.0158    TT NỘI KHOA  Rửa bàng quang Rửa bàng quang  185,000  185,000  141,000 ko áp dụng  T3 
132 08.0475.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
133 08.0476.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Cứu điều trị cảm cúm thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
134 08.0477.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
135 08.0479.0235    TT ĐÔNG Y  Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn  31,800  31,800  27,000 ko áp dụng  T3 
136 08.0480.0235    TT ĐÔNG Y  Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt  31,800  31,800  27,000 ko áp dụng  T3 
137 08.0482.0235    TT ĐÔNG Y  Giác hơi điều trị cảm cúm Giác hơi điều trị cảm cúm  31,800  31,800  27,000 ko áp dụng  T3 
138 09.0123.0898    TT Hối Sức  Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng  17,600  17,600  8,000 ko áp dụng  T2 
139 01.0201.0849    TT Hối Sức  Soi đáy mắt cấp cứu Soi đáy mắt cấp cứu  49,600  49,600  39,500 ko áp dụng  T3 
140 01.0202.0083    TT Hối Sức  Chọc dịch tuỷ sống Chọc dịch tuỷ sống  100,000  100,000  74,000 ko áp dụng  T2 
141 01.0216.0103    TT Hối Sức  Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày  85,400  85,400  69,500 ko áp dụng  T3 
142 01.0218.0159    TT Hối Sức  Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu  106,000  106,000  61,500 ko áp dụng  T2 
143 16.0230.1010    TT RĂNG HÀM MẶT  Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục  316,000  316,000  254,000 ko áp dụng  T1 
144 10.0676.0582    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Khâu vết thương lách Khâu vết thương lách  2,619,000  2,619,000  1,832,000 ko áp dụng  P1 
145 10.0688.0583    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn  1,793,000  1,793,000  1,210,000 ko áp dụng  P2 
146 10.0697.0583    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật cắt u thành bụng Phẫu thuật cắt u thành bụng  1,793,000  1,793,000  1,210,000 ko áp dụng  P1 
147 10.0699.0583    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Khâu vết thương thành bụng Khâu vết thương thành bụng  1,793,000  1,793,000  1,210,000 ko áp dụng  P2 
148 10.0742.0539    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương  2,039,000  2,039,000  1,810,000 ko áp dụng  PDB 
149 08.0278.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Điện châm điều trị hội chứng tiền đình  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
150 08.0282.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị cảm mạo Điện châm điều trị cảm mạo  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
151 08.0288.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
152 08.0296.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
153 08.0317.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
154 08.0323.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
155 08.0330.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
156 08.0337.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
157 10.0997.0527    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
158 10.0997.0528    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
159 10.0998.0527    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
160 10.0998.0528    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
161 10.0999.0527    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
162 10.0999.0528    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
163 10.1003.0527    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
164 10.1003.0528    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
165 03.2367.0112    THỦ THUẬT NHI   Chọc dịch khớp Chọc dịch khớp  109,000  109,000  89,000 ko áp dụng  T1 
166 03.2382.0313    THỦ THUẬT NHI   Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc  370,000  370,000  346,000 ko áp dụng  T1 
167 03.2383.0314    THỦ THUẬT NHI   Test nội bì Test nội bì  468,000  468,000  443,000 ko áp dụng  T1 
168 03.2383.0315    THỦ THUẬT NHI   Test nội bì Test nội bì  382,000  382,000  358,000 ko áp dụng  T1 
169 03.2384.0307    THỦ THUẬT NHI   Test áp (Patch test) với các loại thuốc Test áp (Patch test) với các loại thuốc  511,000  511,000  477,000 ko áp dụng  T1 
170 03.2387.0212    THỦ THUẬT NHI   Tiêm trong da Tiêm trong da  10,000  10,000  5,000 ko áp dụng  T3 
171 03.2388.0212    THỦ THUẬT NHI   Tiêm dưới da Tiêm dưới da  10,000  10,000  5,000 ko áp dụng  T3 
172 03.2389.0212    THỦ THUẬT NHI   Tiêm bắp thịt Tiêm bắp thịt  10,000  10,000  5,000 ko áp dụng  T3 
173 03.2390.0212    THỦ THUẬT NHI   Tiêm tĩnh mạch Tiêm tĩnh mạch  10,000  10,000  5,000 ko áp dụng  T3 
174 03.2391.0215    THỦ THUẬT NHI   Truyền tĩnh mạch Truyền tĩnh mạch  20,000  20,000  20,000 ko áp dụng  T3 
175 01.0144.0209    TT Hối Sức  Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển  533,000  533,000  444,000 ko áp dụng  T2 
176 01.0160.0210    TT Hối Sức  Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang  85,400  85,400  69,500 ko áp dụng  T3 
177 01.0162.0121    TT Hối Sức  Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ  360,000  360,000  316,000 ko áp dụng  T1 
178 10.0947.0571    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm  2,752,000  2,752,000  2,293,000 ko áp dụng  P2 
179 10.0952.0571    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi  2,752,000  2,752,000  2,293,000 ko áp dụng  P2 
180 01.0094.0111    TT Hối Sức  Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ  183,000  183,000  174,000 ko áp dụng  T1 
181 01.0095.0094    TT Hối Sức  Mở màng phổi cấp cứu Mở màng phổi cấp cứu  583,000  583,000  539,000 ko áp dụng  T1 
182 18.0067.0029    X QUANG  Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
183 18.0068.0013    X QUANG  Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
184 18.0068.0029    X QUANG  Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
185 18.0069.0010    X QUANG  Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao  47,000  47,000  36,000 ko áp dụng   
186 18.0069.0028    X-QUANG  Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
187 18.0070.0010    X QUANG  Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang sọ tiếp tuyến  47,000  47,000  36,000 ko áp dụng   
188 18.0070.0028    X-QUANG  Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] Chụp Xquang sọ tiếp tuyến  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
189 18.0071.0011    X QUANG  Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng  53,000  53,000  42,000 ko áp dụng   
190 18.0071.0029    X QUANG  Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
191 18.0072.0010    X QUANG  Chụp Xquang Blondeau [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang Blondeau  47,000  47,000  36,000 ko áp dụng   
192 18.0072.0028    X-QUANG  Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] Chụp Xquang Blondeau  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
193 18.0073.0010    X QUANG  Chụp Xquang Hirtz [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang Hirtz  47,000  47,000  36,000 ko áp dụng   
194 18.0073.0028    X-QUANG  Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] Chụp Xquang Hirtz  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
195 28.0264.0653    Tạo Hình  Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú  2,753,000  2,753,000  2,383,000 ko áp dụng  P3 
196 03.3841.0527    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
197 03.3841.0528    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
198 13.0238.0648    TT SẢN PHỤ KHOA  Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không  383,000  383,000  338,000 ko áp dụng  T2 
199 14.0161.0748    TT MẮT  Tập nhược thị Tập nhược thị  27,000  27,000  10,900 ko áp dụng   
200 14.0162.0796    Phẫu thuật mắt  Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)  704,000  704,000  582,000 ko áp dụng  P2 
201 14.0163.0796    Phẫu thuật mắt  Rửa chất nhân tiền phòng Rửa chất nhân tiền phòng  704,000  704,000  582,000 ko áp dụng  P2 
202 14.0164.0732    Phẫu thuật mắt  Cắt bỏ túi lệ Cắt bỏ túi lệ  804,000  804,000  682,000 ko áp dụng  P2 
203 14.0165.0823    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật mộng đơn thuần Phẫu thuật mộng đơn thuần  834,000  834,000  712,000 ko áp dụng  P2 
204 11.0022.1102    Phẫu thuật Bỏng  Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,151,000  2,151,000  1,749,000 ko áp dụng  P2 
205 11.0025.1106    Phẫu thuật Bỏng  Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn  2,180,000  2,180,000  1,778,000 ko áp dụng  P2 
206 11.0027.1108    Phẫu thuật Bỏng  Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,791,000  2,791,000  2,352,000 ko áp dụng  P1 
207 11.0028.1106    Phẫu thuật Bỏng  Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,180,000  2,180,000  1,778,000 ko áp dụng  P2 
208 14.0148.0805    Phẫu thuật mắt  Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa  1,065,000  1,065,000  932,000 ko áp dụng  P1 
209 14.0150.0805    Phẫu thuật mắt  Mở bè có hoặc không cắt bè Mở bè có hoặc không cắt bè  1,065,000  1,065,000  932,000 ko áp dụng  P1 
210 14.0158.0857    TT MẮT  Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) 44,600 44600 #N/A ko áp dụng  TT 
211 24.0001.1714    XN VI SINH  Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi  65,500  65,500  57,000 ko áp dụng   
212 24.0002.1720    XN VI SINH  Vi khuẩn test nhanh Vi khuẩn test nhanh  230,000  230,000  200,000 ko áp dụng   
213 01.0219.0160    TT Hối Sức  Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín  576,000  576,000  531,000 ko áp dụng  T2 
214 01.0221.0211    TT Hối Sức  Thụt tháo Thụt tháo  78,000  78,000  64,000 ko áp dụng  T3 
215 01.0223.0211    TT Hối Sức  Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn  78,000  78,000  64,000 ko áp dụng  T3 
216 08.0442.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
217 08.0443.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
218 08.0445.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
219 08.0446.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
220 08.0447.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
221 08.0448.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
222 08.0449.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
223 08.0451.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
224 08.0452.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
225 08.0453.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị nấc thể hàn Cứu điều trị nấc thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
226 08.0454.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng   
227 08.0456.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
228 24.0318.1674    XN VI SINH  Trichomonas vaginalis nhuộm soi Trichomonas vaginalis nhuộm soi  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
229 24.0321.1674    XN VI SINH  Vi nấm nhuộm soi Vi nấm nhuộm soi  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
230 02.0111.1798    MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC  Nghiệm pháp Atropin Nghiệm pháp Atropin  191,000  191,000  167,000 ko áp dụng  T2 
231 02.0121.0320    TT NỘI KHOA  Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh  301,000  301,000  239,000 ko áp dụng  T2 
232 02.0163.0203    TT NỘI KHOA  Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN  129,000  129,000  110,000 ko áp dụng  T2 
233 02.0177.0086    TT NỘI KHOA  Chọc hút nước tiểu trên xương mu Chọc hút nước tiểu trên xương mu  104,000  104,000  82,000 ko áp dụng  T2 
234 01.0133.0209    TT Hối Sức  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]  533,000  533,000  444,000 ko áp dụng  T1 
235 02.0243.0077    TT Nôi khoa tiêu hóa  Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị  131,000  131,000  109,000 ko áp dụng  T3 
236 10.0566.0584    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)  1,136,000  1,136,000  775,000 ko áp dụng  P3 
237 10.0567.0584    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)  1,136,000  1,136,000  775,000 ko áp dụng  P2 
238 10.0571.0632    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản  2,147,000  2,147,000  1,804,000 ko áp dụng  P2 
239 02.0243.0078    TT NỘI KHOA  Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị  169,000  169,000  143,000 ko áp dụng  T3 
240 02.0247.0211    TT NỘI KHOA  Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn  78,000  78,000  64,000 ko áp dụng  T3 
241 02.0313.0159    TT NỘI KHOA  Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu  106,000  106,000  61,500 ko áp dụng  T3 
242 02.0339.0211    TT NỘI KHOA  Thụt tháo phân Thụt tháo phân  78,000  78,000  64,000 ko áp dụng  T3 
243 03.0112.0508    THỦ THUẬT NHI   Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn  46,500  46,500  35,000 ko áp dụng  T2 
244 10.1004.0528    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
245 10.1005.0527    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
246 15.0056.0882    TT TAI – MŨI – HỌNG  Chọc hút dịch vành tai Chọc hút dịch vành tai  47,900  47,900  32,000 ko áp dụng  T3 
247 15.0058.0899    TT TAI – MŨI – HỌNG  Làm thuốc tai Làm thuốc tai  20,000  20,000  18,000 ko áp dụng  T3 
248 03.2258.0601    THỦ THUẬT NHI   Chích áp xe tuyến Bartholin Chích áp xe tuyến Bartholin  783,000  783,000  620,000 ko áp dụng  T3 
249 03.2259.0609    THỦ THUẬT NHI   Dẫn lưu cùng đồ Douglas Dẫn lưu cùng đồ Douglas  798,000  798,000  671,000 ko áp dụng  T1 
250 03.2260.0606    THỦ THUẬT NHI   Chọc dò túi cùng Douglas Chọc dò túi cùng Douglas  267,000  267,000  223,000 ko áp dụng  T2 
251 03.2263.0624    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khâu rách cùng đồ âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo  1,810,000  1,810,000  1,511,000 ko áp dụng  P3 
252 03.2264.0669    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn  2,735,000  2,735,000  2,366,000 ko áp dụng  P2 
253 03.3083.0576    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu  2,531,000  2,531,000  2,302,000 ko áp dụng  P3 
254 10.0451.0491    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Mở bụng thăm dò Mở bụng thăm dò  2,447,000  2,447,000  2,218,000 ko áp dụng  P3 
255 10.0463.0465    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng  3,414,000  3,414,000  2,854,000 ko áp dụng  P2 
256 10.0479.0491    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng  2,447,000  2,447,000  2,218,000 ko áp dụng  P3 
257 10.0480.0465    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non  3,414,000  3,414,000  2,854,000 ko áp dụng  P2 
258 10.0481.0455    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Cắt dây chằng, gỡ dính ruột  2,416,000  2,416,000  2,136,000 ko áp dụng  P2 
259 10.0994.0529    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột cột sống [bột liền] Nắn, bó bột cột sống  611,000  611,000  564,000 ko áp dụng  T2 
260 01.0096.0094    TT Hối Sức  Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Mở màng phổi tối thiểu bằng troca  583,000  583,000  539,000 ko áp dụng  T1 
261 01.0097.0111    TT Hối Sức  Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ  183,000  183,000  174,000 ko áp dụng  T1 
262 01.0128.0209    TT Hối Sức  Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]  533,000  533,000  444,000 ko áp dụng  T1 
263 01.0129.0209    TT Hối Sức  Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]  533,000  533,000  444,000 ko áp dụng  T1 
264 01.0130.0209    TT Hối Sức  Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]  533,000  533,000  444,000 ko áp dụng  T1 
265 01.0131.0209    TT Hối Sức  Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]  533,000  533,000  444,000 ko áp dụng  T1 
266 01.0132.0209    Thủ Thuật Nhi Khoa  Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]  533,000  533,000  444,000 ko áp dụng  T1 
267 01.0134.0209    TT Hối Sức  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]  533,000  533,000  444,000 ko áp dụng  T1 
268 01.0135.0209    TT Hối Sức  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]  533,000  533,000  444,000 ko áp dụng  T1 
269 01.0136.0209    TT Hối Sức  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế]  533,000  533,000  444,000 ko áp dụng  T1 
270 01.0137.0209    TT Hối Sức  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]  533,000  533,000  444,000 ko áp dụng  T1 
271 01.0138.0209    TT Hối Sức  Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]  533,000  533,000  444,000 ko áp dụng  T1 
272 03.3842.0528    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
273 03.3843.0527    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
274 03.3843.0528    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
275 03.3844.0515    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [Nhi – Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm bằng bột liền] Nắn, bó bột trật khớp khuỷu  386,000  386,000  339,000 ko áp dụng  T1 
276 03.3844.0516    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [Nhi – Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm bằng bột tự cán] Nắn, bó bột trật khớp khuỷu  208,000  208,000  161,000 ko áp dụng  T1 
277 03.3845.0515    THỦ THUẬT NHI   Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu  386,000  386,000  339,000 ko áp dụng  T1 
278 03.3845.0516    THỦ THUẬT NHI   Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu  208,000  208,000  161,000 ko áp dụng  T1 
279 03.3863.0513    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối  250,000  250,000  219,000 ko áp dụng  T2 
280 18.0018.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm tử cung phần phụ  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
281 18.0019.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
282 18.0020.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
283 18.0023.0004    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T3 
284 18.0024.0004    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler động mạch thận Siêu âm Doppler động mạch thận  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T3 
285 18.0029.0004    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T3 
286 18.0030.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
287 10.0722.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
288 10.0725.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
289 10.0729.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
290 10.0730.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
291 10.0731.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
292 10.0732.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P2 
293 10.0733.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P2 
294 10.0734.0548    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu  3,850,000  3,850,000  3,391,000 ko áp dụng  P1 
295 10.0736.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Phẫu thuật KHX gãy Monteggia  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
296 10.0739.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
297 10.0740.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
298 10.0741.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  PDB 
299 18.0120.0012    X QUANG  Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phim > 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên  53,000  53,000  42,000 ko áp dụng   
300 18.0120.0028    X-QUANG  Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
301 08.0457.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
302 08.0458.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
303 08.0459.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
304 08.0460.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
305 08.0461.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
306 08.0462.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
307 08.0463.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
308 08.0372.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
309 08.0375.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
310 08.0376.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
311 08.0377.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
312 08.0378.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị đau lưng Thuỷ châm điều trị đau lưng  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
313 08.0427.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
314 08.0428.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
315 08.0429.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
316 10.0620.0583    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Mở thông túi mật Mở thông túi mật  1,793,000  1,793,000  1,210,000 ko áp dụng  P2 
317 15.0140.0916    TT TAI – MŨI – HỌNG  Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi sau  107,000  107,000  76,000 ko áp dụng  T2 
318 15.0145.1002    TT TAI – MŨI – HỌNG  Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)  906,000  906,000  742,000 ko áp dụng  T3 
319 08.0005.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm Điện châm  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
320 08.0008.0224    TT ĐÔNG Y  Ôn châm Ôn châm  61,000 81800  67,000 ko áp dụng  T2 
321 03.2179.0870    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Nhi – Cắt Amiđan gây mê] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,033,000 1033000 #N/A ko áp dụng  PT 
322 03.2179.0871    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Nhi – Cắt Amiđan dùng Coblator gây mê] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 2,303,000 2303000 #N/A ko áp dụng  PT 
323 12.0268.0591    Phẫu thuật ung bướu  Mổ bóc nhân xơ vú Mổ bóc nhân xơ vú  947,000  947,000  819,000 ko áp dụng  P3 
324 24.0122.1643    XN VI SINH  HBsAb test nhanh HBsAb test nhanh  57,500  57,500  50,000 ko áp dụng   
325 24.0127.1643    XN VI SINH  HBcAb test nhanh HBcAb test nhanh  57,500  57,500  50,000 ko áp dụng   
326 24.0155.1696    XN VI SINH  HAV Ab test nhanh HAV Ab test nhanh  115,000  115,000  100,000 ko áp dụng   
327 24.0163.1696    XN VI SINH  HEV Ab test nhanh HEV Ab test nhanh  115,000  115,000  100,000 ko áp dụng   
328 24.0164.1696    XN VI SINH  HEV IgM test nhanh HEV IgM test nhanh  115,000  115,000  100,000 ko áp dụng   
329 24.0170.1616    XN VI SINH  HIV Ag/Ab test nhanh HIV Ag/Ab test nhanh 51,700 51700 #N/A ko áp dụng #N/A
330 24.0184.1637    XN VI SINH  Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh  126,000  126,000  110,000 ko áp dụng   
331 24.0185.1720    XN VI SINH  Dengue virus IgA test nhanh Dengue virus IgA test nhanh  230,000  230,000  200,000 ko áp dụng   
332 24.0225.1627    XN VI SINH  EV71 IgM/IgG test nhanh EV71 IgM/IgG test nhanh 69,000 69000 #N/A ko áp dụng #N/A
333 24.0265.1674    XN VI SINH  Đơn bào đường ruột soi tươi Đơn bào đường ruột soi tươi  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
334 03.2764.0562    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật ung thư – biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da  3,536,000  3,536,000  2,680,000 ko áp dụng  P1 
335 15.0059.0908    TT TAI – MŨI – HỌNG  Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lấy nút biểu bì ống tai ngoài  60,000  60,000  50,000 ko áp dụng  T2 
336 10.0843.0550    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng  3,429,000  3,429,000  2,951,000 ko áp dụng  P2 
337 12.0002.1044    Phẫu thuật ung bướu  Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm  679,000  679,000  590,000 ko áp dụng  P2 
338 12.0010.1049    Phẫu thuật ung bướu  Cắt các u lành vùng cổ Cắt các u lành vùng cổ  2,507,000  2,507,000  2,100,000 ko áp dụng  P2 
339 12.0012.1048    Phẫu thuật ung bướu  Cắt các u nang giáp móng Cắt các u nang giáp móng  2,071,000  2,071,000  1,860,000 ko áp dụng  P2 
340 03.2245.0216    THỦ THUẬT NHI   Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Nhi – Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ  172,000  172,000  150,000 ko áp dụng  T1 
341 03.2245.0217    THỦ THUẬT NHI   Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Nhi – Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ  224,000  224,000  180,000 ko áp dụng  T1 
342 03.2245.0218    THỦ THUẬT NHI   Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Nhi – Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ  244,000  244,000  200,000 ko áp dụng  T1 
343 03.2245.0219    THỦ THUẬT NHI   Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Nhi – Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ  286,000  286,000  220,000 ko áp dụng  T1 
344 03.1562.0821    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL  1,760,000  1,760,000  1,582,000 ko áp dụng  P1 
345 03.2354.0077    THỦ THUẬT NHI   Chọc dịch màng bụng Chọc dịch màng bụng  131,000  131,000  109,000 ko áp dụng  T3 
346 01.0072.0120    TT Hối Sức  Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Mở khí quản qua màng nhẫn giáp  704,000  704,000  650,000 ko áp dụng  T1 
347 01.0074.0120    TT Hối Sức  Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở  704,000  704,000  650,000 ko áp dụng  T1 
348 03.2329.0095    THỦ THUẬT NHI   Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  658,000  658,000  589,000 ko áp dụng  T2 
349 03.2331.0164    THỦ THUẬT NHI   Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe  172,000  172,000  150,000 ko áp dụng  T1 
350 03.2332.0078    THỦ THUẬT NHI   Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  169,000  169,000  143,000 ko áp dụng  T2 
351 03.2333.0078    THỦ THUẬT NHI   Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  169,000  169,000  143,000 ko áp dụng  T2 
352 10.0828.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
353 10.0832.0344    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay  2,167,000  2,167,000  1,653,000 ko áp dụng  P1 
354 10.0833.0344    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ  2,167,000  2,167,000  1,653,000 ko áp dụng  P2 
355 10.0834.0344    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay  2,167,000  2,167,000  1,653,000 ko áp dụng  P2 
356 10.0847.0551    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay  2,657,000  2,657,000  2,314,000 ko áp dụng  P1 
357 10.0850.0575    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay  2,689,000  2,689,000  2,345,000 ko áp dụng  P1 
358 18.0034.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
359 18.0035.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
360 23.0027.1493    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
361 23.0029.1473    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Calci toàn phần [Máu] Định lượng Calci toàn phần [Máu]  12,700  12,700  12,000 ko áp dụng   
362 23.0030.1472    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Calci ion hoá [Máu] Định lượng Calci ion hoá [Máu]  15,900  15,900  15,000 ko áp dụng   
363 23.0050.1484    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]  53,000  53,000  50,000 ko áp dụng   
364 28.0217.1059    Tạo Hình  Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Cắt u máu vùng đầu mặt cổ  2,935,000  2,935,000  2,400,000 ko áp dụng  P1 
365 28.0218.1059    Tạo Hình  Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ  2,935,000  2,935,000  2,400,000 ko áp dụng  P1 
366 25.0074.1736    Giải Phẫu Bệnh  Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou  322,000  322,000  230,000 ko áp dụng   
367 25.0077.1735    Giải Phẫu Bệnh  Nhuộm May Grunwald – Giemsa Nhuộm May Grunwald – Giemsa  147,000  147,000  105,000 ko áp dụng   
368 25.0089.1735    Giải Phẫu Bệnh  Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy  147,000  147,000  105,000 ko áp dụng   
369 03.3826.0203    THỦ THUẬT NHI   Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi – thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] Thay băng, cắt chỉ vết mổ  129,000  129,000  110,000 ko áp dụng  T3 
370 03.3826.0204    THỦ THUẬT NHI   Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi – thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Thay băng, cắt chỉ vết mổ  174,000  174,000  155,000 ko áp dụng  T3 
371 03.3826.0000    THỦ THUẬT NHI   Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi -thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Thay băng, cắt chỉ vết mổ  227,000  227,000 #N/A ko áp dụng  T3 
372 03.3827.0216    THỦ THUẬT NHI   Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm  172,000  63,000  150,000 ko áp dụng  T3 
373 18.0121.0013    X-QUANG  Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng  66,000  54,800  55,000 ko áp dụng   
374 18.0121.0029    X-QUANG  Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng  94,000  63,000  83,000 ko áp dụng   
375 18.0122.0013    X-QUANG  Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch  66,000  12,300  55,000 ko áp dụng   
376 18.0122.0029    X-QUANG  Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch  94,000 230000  83,000 ko áp dụng   
377 13.0072.0683    Phẫu thuật sản phụ khoa  Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ  2,835,000 38000  2,465,000 ko áp dụng  P2 
378 16.0298.1009    TT RĂNG HÀM MẶT  Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm  343,000 68000  274,000 ko áp dụng  TDB 
379 10.0717.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai  3,609,000 80000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
380 10.0719.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Phẫu thuật KHX gãy xương đòn  3,609,000 70000  3,132,000 ko áp dụng  P2 
381 10.0720.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
382 18.0123.0012    X-QUANG  Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [phim > 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn  53,000  53,000  42,000 ko áp dụng   
383 18.0124.0016    X-QUANG  Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang] Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng  98,000  98,000  87,000 ko áp dụng   
384 18.0124.0034    X-QUANG  Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa] Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng  209,000  209,000  155,000 ko áp dụng   
385 18.0125.0012    X-QUANG  Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp Xquang phim > 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  53,000  53,000  42,000 ko áp dụng   
386 18.0113.0013    X-QUANG  Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
387 08.0430.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
388 08.0431.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
389 08.0432.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
390 08.0433.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
391 08.0434.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
392 08.0435.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
393 08.0436.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
394 08.0437.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
395 08.0438.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
396 08.0440.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
397 08.0441.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
398 08.0334.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
399 08.0335.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị mày đay Thuỷ châm điều trị mày đay  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
400 08.0336.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
401 08.0338.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
402 24.0266.1674    XN VI SINH  Đơn bào đường ruột nhuộm soi Đơn bào đường ruột nhuộm soi  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
403 24.0267.1674    XN VI SINH  Trứng giun, sán soi tươi Trứng giun, sán soi tươi  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
404 24.0268.1674    XN VI SINH  Trứng giun soi tập trung Trứng giun soi tập trung  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
405 24.0306.1674    XN VI SINH  Demodex nhuộm soi Demodex nhuộm soi  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
406 24.0310.1674    XN VI SINH  Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
407 10.0511.0491    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng  2,447,000  2,447,000  2,218,000 ko áp dụng  P2 
408 15.0053.1002    TAI – MŨI – HỌNG  Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai  906,000  906,000  742,000 ko áp dụng  P3 
409 13.0012.0708    Phẫu thuật sản phụ khoa  Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa  3,241,000  3,241,000  2,897,000 ko áp dụng  P2 
410 13.0013.0649    Phẫu thuật sản phụ khoa  Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung  4,692,000  4,692,000  4,195,000 ko áp dụng  P1 
411 13.0018.0625    Phẫu thuật sản phụ khoa  Khâu tử cung do nạo thủng Khâu tử cung do nạo thủng  2,673,000  2,673,000  2,304,000 ko áp dụng  P2 
412 10.0920.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
413 10.0926.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
414 10.0934.0563    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương  1,681,000  1,681,000  1,510,000 ko áp dụng  P2 
415 10.0941.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
416 03.2246.0603    THỦ THUẬT NHI   Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh  753,000  753,000  625,000 ko áp dụng  T1 
417 03.2252.0662    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo  2,551,000  2,551,000  2,182,000 ko áp dụng  P1 
418 15.0045.0909    TAI – MŨI – HỌNG  Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai  1,314,000  1,314,000  1,245,000 ko áp dụng  P3 
419 15.0045.0910    TAI – MŨI – HỌNG  Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai  819,000  819,000  765,000 ko áp dụng  P3 
420 15.0046.0872    TAI – MŨI – HỌNG  Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ  449,000  449,000  322,000 ko áp dụng  P3 
421 15.0046.0954    TAI – MŨI – HỌNG  Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ  2,973,000  2,973,000  2,744,000 ko áp dụng  P3 
422 15.0049.0971    TAI – MŨI – HỌNG  Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ  2,973,000  2,973,000  2,744,000 ko áp dụng  P3 
423 15.0050.0994    TT TAI – MŨI – HỌNG  Chích rạch màng nhĩ Chích rạch màng nhĩ  58,000  58,000  47,000 ko áp dụng  T3 
424 15.0052.0993    TT TAI – MŨI – HỌNG  Bơm hơi vòi nhĩ Bơm hơi vòi nhĩ  111,000  111,000  96,000 ko áp dụng  T2 
425 15.0054.0903    TT TAI – MŨI – HỌNG  Lấy dị vật tai [gây tê] Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)  150,000  150,000  130,000 ko áp dụng  T2 
426 01.0076.0200    TT Hối Sức  Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)  55,000  55,000  55,000 ko áp dụng   
427 01.0077.1888    TT Hối Sức  Thay ống nội khí quản Thay ống nội khí quản  555,000  555,000  511,000 ko áp dụng  T1 
428 01.0085.0277    TT Hối Sức  Vận động trị liệu hô hấp Vận động trị liệu hô hấp  29,000  29,000  25,200 ko áp dụng  T2 
429 03.1706.0782    THỦ THUẬT NHI   Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc  61,600  61,600  52,000 ko áp dụng  T2 
430 10.0864.0583    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Phẫu thuật tháo khớp cổ tay  1,793,000  1,793,000  1,210,000 ko áp dụng  P2 
431 10.0898.0537    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh  2,597,000  2,597,000  1,810,000 ko áp dụng  P1 
432 10.0899.0537    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải  2,597,000  2,597,000  1,810,000 ko áp dụng  P1 
433 10.0748.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
434 10.0774.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
435 10.0805.0537    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên  2,597,000  2,597,000  1,810,000 ko áp dụng  P1 
436 10.0806.0537    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới  2,597,000  2,597,000  1,810,000 ko áp dụng  P1 
437 10.0809.0583    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật vết thương bàn tay Phẫu thuật vết thương bàn tay  1,793,000  1,793,000  1,210,000 ko áp dụng  P1 
438 10.0822.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
439 10.0823.0582    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới  2,619,000  2,619,000  1,832,000 ko áp dụng  P1 
440 10.0827.0557    Phẫu thuật Ngoại Khoa   KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay  4,981,000  4,981,000  4,504,000 ko áp dụng  P2 
441 01.0018.0004    Siêu Âm Tim  Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tại giường  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T1 
442 03.3827.0218    THỦ THUẬT NHI   Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm  244,000  244,000  200,000 ko áp dụng  T3 
443 03.3839.0517    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai  310,000  310,000  279,000 ko áp dụng  T1 
444 03.3839.0518    THỦ THUẬT NHI   Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai  155,000  155,000  124,000 ko áp dụng  T1 
445 08.0295.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh  63,000  63,000  71,000 ko áp dụng  T2 
446 20.0013.0933    NỘI SOI_TMH  Nội soi tai mũi họng Nội soi tai mũi họng  100,000  202,000  180,000 ko áp dụng   
447 28.0155.1136    Tạo Hình  Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ  4,533,000  4,533,000  3,730,000 ko áp dụng  P2 
448 28.0161.0576    Tạo Hình  Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ  2,531,000  2,531,000  2,302,000 ko áp dụng  P3 
449 28.0162.0576    Tạo Hình  Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức  2,531,000  2,531,000  2,302,000 ko áp dụng  P3 
450 28.0176.1076    Tạo Hình  Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt  2,801,000  2,801,000  2,132,000 ko áp dụng  P1 
451 03.3817.0505    THỦ THUẬT NHI   Chích áp xe phần mềm lớn Chích áp xe phần mềm lớn  173,000  173,000  129,000 ko áp dụng  T2 
452 03.3818.0218    THỦ THUẬT NHI   Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn  244,000  244,000  200,000 ko áp dụng  T3 
453 03.3820.0573    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P1 
454 03.3821.0216    THỦ THUẬT NHI   Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản  172,000  172,000  150,000 ko áp dụng  T2 
455 03.3825.0217    THỦ THUẬT NHI   Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Nhi – khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm  224,000  224,000  180,000 ko áp dụng  T2 
456 03.3825.0219    THỦ THUẬT NHI   Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Nhi – khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm  286,000  286,000  220,000 ko áp dụng  T2 
457 18.0125.0028    X-QUANG  Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
458 18.0113.0029    X-QUANG  Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
459 18.0114.0013    X-QUANG  Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
460 18.0114.0029    X-QUANG  Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
461 18.0115.0013    X-QUANG  Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
462 18.0115.0029    X-QUANG  Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
463 18.0116.0013    X-QUANG  Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
464 18.0116.0029    X-QUANG  Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
465 18.0117.0011    X-QUANG  Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng  53,000  53,000  42,000 ko áp dụng   
466 18.0117.0029    X-QUANG  Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
467 18.0119.0012    X-QUANG  Chụp Xquang ngực thẳng [phim > 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang ngực thẳng  53,000  53,000  42,000 ko áp dụng   
468 18.0119.0028    X-QUANG  Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] Chụp Xquang ngực thẳng  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
469 13.0052.0626    TT SẢN PHỤ KHOA  Khâu vòng cổ tử cung Khâu vòng cổ tử cung  536,000  536,000  491,000 ko áp dụng  T1 
470 13.0053.0594    SẢN PHỤ KHOA  Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung  109,000  109,000  80,000 ko áp dụng   
471 08.0339.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị giảm thính lực Thuỷ châm điều trị giảm thính lực  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
472 08.0340.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
473 06.0073.1589    Chuẩn đoán và điều trị nghiện ma túy   Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu  42,400  42,400  40,000 ko áp dụng   
474 08.0347.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
475 08.0350.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị đái dầm Thuỷ châm điều trị đái dầm  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
476 08.0351.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
477 08.0352.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị đau vai gáy Thuỷ châm điều trị đau vai gáy  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
478 08.0353.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị hen phế quản Thuỷ châm điều trị hen phế quản  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
479 08.0354.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
480 08.0355.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
481 08.0356.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
482 08.0357.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
483 08.0362.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
484 08.0363.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị khàn tiếng Thuỷ châm điều trị khàn tiếng  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
485 08.0365.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị liệt chi trên Thuỷ châm điều trị liệt chi trên  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
486 08.0366.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
487 10.0942.0534    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi  3,640,000  3,640,000  3,297,000 ko áp dụng  P2 
488 10.0943.0534    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tháo khớp chi Phẫu thuật tháo khớp chi  3,640,000  3,640,000  3,297,000 ko áp dụng  P2 
489 13.0024.0613    TT SẢN PHỤ KHOA  Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Đỡ đẻ ngôi ngược (*)  927,000  927,000  671,000 ko áp dụng  T1 
490 13.0026.0615    TT SẢN PHỤ KHOA  Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên  1,114,000  1,114,000  731,000 ko áp dụng  T1 
491 13.0029.0716    SẢN PHỤ KHOA  Soi ối Soi ối  45,900  45,900  37,000 ko áp dụng   
492 13.0030.0623    TT SẢN PHỤ KHOA  Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo  1,525,000  1,525,000  1,391,000 ko áp dụng  T1 
493 13.0032.0632    Phẫu thuật sản phụ khoa  Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn  2,147,000  2,147,000  1,804,000 ko áp dụng  P2 
494 13.0033.0614    TT SẢN PHỤ KHOA  Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Đỡ đẻ thường ngôi chỏm  675,000  675,000  567,000 ko áp dụng  T2 
495 13.0048.0640    TT SẢN PHỤ KHOA  Nong cổ tử cung do bế sản dịch Nong cổ tử cung do bế sản dịch  268,000  268,000  224,000 ko áp dụng  T3 
496 03.2175.0879    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Chích áp xe thành sau họng [ Nhi -Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt gây mê] Chích áp xe thành sau họng  250,000  250,000  206,000 ko áp dụng  P2 
497 03.2175.0996    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Chích áp xe thành sau họng [Nhi- Trích rạch apxe thành sau họng gây mê] Chích áp xe thành sau họng  713,000  713,000  656,000 ko áp dụng  P2 
498 03.2176.0892    THỦ THUẬT NHI   Áp lạnh Amidan Áp lạnh Amidan  180,000  180,000  136,000 ko áp dụng  T2 
499 03.2178.0900    THỦ THUẬT NHI   Lấy dị vật hạ họng Lấy dị vật hạ họng  40,000  40,000  37,000 ko áp dụng  T2 
500 03.3025.1149    THỦ THUẬT NHI   Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể  392,000  392,000  328,000 ko áp dụng  TDB 
501 03.3026.1150    THỦ THUẬT NHI   Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể  519,000  519,000  423,000 ko áp dụng  TDB 
502 03.3039.0329    THỦ THUẬT NHI   Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng  307,000  307,000  218,000 ko áp dụng  T2 
503 10.0810.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
504 10.0811.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
505 10.0813.0573    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  PDB 
506 12.0280.0683    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u nang buồng trứng xoắn Cắt u nang buồng trứng xoắn  2,835,000  2,835,000  2,465,000 ko áp dụng  P2 
507 12.0281.0683    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u nang buồng trứng Cắt u nang buồng trứng  2,835,000  2,835,000  2,465,000 ko áp dụng  P2 
508 12.0283.0683    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Cắt u nang buồng trứng và phần phụ  2,835,000  2,835,000  2,465,000 ko áp dụng  P2 
509 12.0284.0683    Phẫu thuật ung bướu  Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ  2,835,000  2,835,000  2,465,000 ko áp dụng  P2 
510 12.0305.0593    Phẫu thuật ung bướu  Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Cắt bỏ âm hộ đơn thuần  2,677,000  2,677,000  2,392,000 ko áp dụng  P1 
511 12.0309.0589    Phẫu thuật ung bướu  Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin  1,237,000  1,237,000  1,109,000 ko áp dụng  P2 
512 10.0815.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
513 10.0816.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
514 10.0817.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
515 10.0819.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
516 10.0820.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P2 
517 10.0821.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P2 
518 01.0032.0299    TT Hối Sức  Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu  430,000  430,000  331,000 ko áp dụng  T2 
519 01.0034.0299    TT Hối Sức  Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện  430,000  430,000  331,000 ko áp dụng  T1 
520 01.0040.0081    Siêu Âm Tim  Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm  234,000  234,000  189,000 ko áp dụng  T1 
521 01.0053.0075    TT Hối Sức  Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu  30,000  30,000  30,000 ko áp dụng  T3 
522 01.0054.0114    TT Hối Sức  Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)  10,000  10,000  10,000 ko áp dụng  T3 
523 01.0055.0114    TT Hối Sức  Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)  10,000  10,000  10,000 ko áp dụng  T2 
524 01.0056.0300    TT Hối Sức  Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)  295,000  295,000  219,000 ko áp dụng  T3 
525 01.0065.0071    TT Hối Sức  Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Bóp bóng Ambu qua mặt nạ  203,000  203,000  159,000 ko áp dụng  T2 
526 03.1684.0857    THỦ THUẬT NHI   Tiêm hậu nhãn cầu Tiêm hậu nhãn cầu  44,600  44,600  34,500 ko áp dụng  T2 
527 03.1685.0854    THỦ THUẬT NHI   Bơm thông lệ đạo Bơm thông lệ đạo  89,900  89,900  74,500 ko áp dụng  T1 
528 03.1686.0784   #N/A Lấy máu làm huyết thanh Lấy máu làm huyết thanh  49,200  49,200  30,000 ko áp dụng   
529 18.0021.0069    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng  79,500  79,500  70,000 ko áp dụng  T3 
530 18.0022.0069    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler gan lách Siêu âm Doppler gan lách  79,500  79,500  70,000 ko áp dụng  T3 
531 18.0025.0069    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Siêu âm Doppler tử cung phần phụ  79,500  79,500  70,000 ko áp dụng  T3 
532 03.3826.0200    THỦ THUẬT NHI   Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi – thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm] Thay băng, cắt chỉ vết mổ  55,000  55,000  55,000 ko áp dụng  T3 
533 03.3826.0201    THỦ THUẬT NHI   Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi – thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79,600 79600 #N/A ko áp dụng T3
534 03.3826.0202    Thủ Thuật Nhi Khoa  Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi – thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Thay băng, cắt chỉ vết mổ  109,000  109,000  100,000 ko áp dụng  T3 
535 23.0020.1493    XN HÓA SINH  Máu  Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
536 23.0025.1493    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
537 23.0026.1493    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
538 03.3690.0556    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P2 
539 28.0352.1091    Tạo Hình  Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật  2,528,000  2,528,000  1,993,000 ko áp dụng  P3 
540 23.0003.1494    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Acid Uric [Máu] Định lượng Acid Uric [Máu]  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
541 23.0007.1494    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Albumin [Máu] Định lượng Albumin [Máu]  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
542 23.0010.1494    XN HÓA SINH  Máu  Đo hoạt độ Amylase [Máu] Đo hoạt độ Amylase [Máu]  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
543 25.0023.1735    Giải Phẫu Bệnh  Tế bào học đờm Tế bào học đờm  147,000  147,000  105,000 ko áp dụng   
544 25.0026.1735    Giải Phẫu Bệnh  Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang  147,000  147,000  105,000 ko áp dụng   
545 25.0030.1751    Giải Phẫu Bệnh  Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết  304,000  304,000  222,000 ko áp dụng  T3 
546 23.0019.1493    XN HÓA SINH  Máu  Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
547 13.0054.0600    TT SẢN PHỤ KHOA  Chích áp xe tầng sinh môn Chích áp xe tầng sinh môn  781,000  781,000  692,000 ko áp dụng  T2 
548 14.0109.0818    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật lác thông thường Phẫu thuật lác thông thường  704,000  704,000  582,000 ko áp dụng  P2 
549 14.0109.0819    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật lác thông thường Phẫu thuật lác thông thường  1,150,000  1,150,000  1,082,000 ko áp dụng  P2 
550 14.0111.0075    TT MẮT  Cắt chỉ sau phẫu thuật lác Cắt chỉ sau phẫu thuật lác  30,000  30,000  30,000 ko áp dụng  T2 
551 14.0112.0075    TT MẮT  Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi  30,000  30,000  30,000 ko áp dụng  T2 
552 14.0116.0075    TT MẮT  Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi  30,000  30,000  30,000 ko áp dụng  T1 
553 14.0125.0829    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] Phẫu thuật tạo hình nếp mi  804,000  804,000  682,000 ko áp dụng  P2 
554 14.0125.0830    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] Phẫu thuật tạo hình nếp mi  1,045,000  1,045,000  882,000 ko áp dụng  P2 
555 14.0126.0829    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt] Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi  804,000  804,000  682,000 ko áp dụng  P2 
556 14.0126.0830    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt] Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi  1,045,000  1,045,000  882,000 ko áp dụng  P2 
557 14.0132.0838    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép  1,010,000  1,010,000  832,000 ko áp dụng  P1 
558 14.0135.0816    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật Epicanthus Phẫu thuật Epicanthus  804,000  804,000  682,000 ko áp dụng  P2 
559 14.0136.0817    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật mở rộng khe mi Phẫu thuật mở rộng khe mi  595,000  595,000  432,000 ko áp dụng  P2 
560 14.0137.0817    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật hẹp khe mi Phẫu thuật hẹp khe mi  595,000  595,000  432,000 ko áp dụng  P2 
561 14.0145.0810    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên  500,000  500,000  432,000 ko áp dụng  P2 
562 23.0201.1593    XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU  Định lượng Protein (niệu) Định lượng Protein (niệu)  13,700  13,700  13,000 ko áp dụng   
563 23.0202.1592    XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU  Định tính Protein Bence -jones [niệu] Định tính Protein Bence -jones [niệu]  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
564 08.0371.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
565 08.0307.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
566 08.0310.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị viêm mũi xoang Điện châm điều trị viêm mũi xoang  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
567 08.0311.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
568 08.0312.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị đau răng Điện châm điều trị đau răng  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
569 08.0313.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
570 08.0314.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị ù tai Điện châm điều trị ù tai  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
571 08.0315.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị giảm khứu giác Điện châm điều trị giảm khứu giác  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
572 08.0316.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
573 08.0318.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Điện châm điều trị giảm đau do ung thư  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
574 08.0319.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị giảm đau do zona Điện châm điều trị giảm đau do zona  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
575 08.0320.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
576 08.0321.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
577 08.0322.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
578 08.0324.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị mất ngủ Thuỷ châm điều trị mất ngủ  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
579 08.0325.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị hội chứng stress Thuỷ châm điều trị hội chứng stress  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
580 03.3040.0329    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng  307,000  307,000  218,000 ko áp dụng  T2 
581 03.3041.0329    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng  307,000  307,000  218,000 ko áp dụng  T2 
582 10.0355.0421    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Lấy sỏi bàng quang Lấy sỏi bàng quang  3,910,000  3,910,000  3,273,000 ko áp dụng  P2 
583 10.0386.0435    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ  2,254,000  2,254,000  2,025,000 ko áp dụng  P2 
584 03.0125.0086    Thủ Thuật Nhi Khoa  Chọc hút nước tiểu trên xương mu Chọc hút nước tiểu trên xương mu  104,000  104,000  82,000 ko áp dụng  T2 
585 03.0129.0121    Thủ Thuật Nhi Khoa  Mở thông bàng quang trên xương mu Mở thông bàng quang trên xương mu  360,000  360,000  316,000 ko áp dụng  T1 
586 03.0130.0262    Thủ Thuật Nhi Khoa  Vận động trị liệu bàng quang Vận động trị liệu bàng quang  296,000  296,000  274,000 ko áp dụng  T3 
587 03.0131.0158    Thủ Thuật Nhi Khoa  Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục  185,000  185,000  141,000 ko áp dụng  T2 
588 03.0133.0210    Thủ Thuật Nhi Khoa  Thông tiểu Thông tiểu  85,400  85,400  69,500 ko áp dụng  T3 
589 03.0148.0083    Thủ Thuật Nhi Khoa  Chọc dịch tuỷ sống Chọc dịch tuỷ sống  100,000  100,000  74,000 ko áp dụng  T2 
590 03.0152.0849    Thủ Thuật Nhi Khoa  Soi đáy mắt cấp cứu Soi đáy mắt cấp cứu  49,600  49,600  39,500 ko áp dụng  T3 
591 03.0164.0077    Thủ Thuật Nhi Khoa  Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu  131,000  131,000  109,000 ko áp dụng  T2 
592 03.0167.0103    Thủ Thuật Nhi Khoa  Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày  85,400  85,400  69,500 ko áp dụng  T3 
593 03.0168.0159    Thủ Thuật Nhi Khoa  Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu  106,000  106,000  61,500 ko áp dụng  T2 
594 03.0178.0211    Thủ Thuật Nhi Khoa  Đặt sonde hậu môn Đặt sonde hậu môn  78,000  78,000  64,000 ko áp dụng  T3 
595 03.0179.0211    Thủ Thuật Nhi Khoa  Thụt tháo phân Thụt tháo phân  78,000  78,000  64,000 ko áp dụng  T3 
596 03.0191.1510   #N/A Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường  15,000  23,300  22,000 ko áp dụng   
597 13.0007.0671    Phẫu thuật sản phụ khoa  Phẫu thuật lấy thai lần đầu Phẫu thuật lấy thai lần đầu  2,223,000  2,223,000  1,854,000 ko áp dụng  P2 
598 10.0839.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
599 10.0840.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  PDB 
600 10.0841.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  PDB 
601 10.0842.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
602 10.0987.0525    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T2 
603 10.0987.0526    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T2 
604 10.0989.0529    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  611,000  611,000  564,000 ko áp dụng  T1 
605 10.0989.0530    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  331,000  331,000  284,000 ko áp dụng  T1 
606 10.0990.0529    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  611,000  611,000  564,000 ko áp dụng  T1 
607 10.0990.0530    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  331,000  331,000  284,000 ko áp dụng  T1 
608 12.0278.0655    Phẫu thuật ung bướu  Cắt polyp cổ tử cung Cắt polyp cổ tử cung  1,868,000  1,868,000  1,639,000 ko áp dụng  P3 
609 18.0026.0069    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)  79,500  79,500  70,000 ko áp dụng  T3 
610 18.0032.0069    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng  79,500  79,500  70,000 ko áp dụng  T3 
611 12.0011.1190    Phẫu thuật ung bướu  Cắt các u lành tuyến giáp Cắt các u lành tuyến giáp  1,642,000  1,642,000  1,160,000 ko áp dụng  P2 
612 03.1527.0815    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL  2,615,000  2,615,000  2,482,000 ko áp dụng  P1 
613 03.1688.0768    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khâu kết mạc Khâu kết mạc  1,379,000  1,379,000  1,170,000 ko áp dụng  P3 
614 03.1689.0785    Thủ Thuật Nhi Khoa  Lấy calci đông dưới kết mạc Lấy calci đông dưới kết mạc  33,000  33,000  25,300 ko áp dụng  T3 
615 03.1690.0075    Thủ Thuật Nhi Khoa  Cắt chỉ khâu kết mạc Cắt chỉ khâu kết mạc  30,000  30,000  30,000 ko áp dụng  T3 
616 03.1691.0759    Thủ Thuật Nhi Khoa  Đốt lông xiêu Đốt lông xiêu  45,700  45,700  38,000 ko áp dụng  T2 
617 03.1692.0730    Thủ Thuật Nhi Khoa  Bơm rửa lệ đạo Bơm rửa lệ đạo  35,000  35,000  29,000 ko áp dụng  T2 
618 03.1694.0799    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi  33,000  33,000  25,300 ko áp dụng  T3 
619 03.1695.0842    Thủ Thuật Nhi Khoa  Rửa cùng đồ Rửa cùng đồ  39,000  39,000  30,000 ko áp dụng  T2 
620 03.1699.0849    Thủ Thuật Nhi Khoa  Soi đáy mắt trực tiếp Soi đáy mắt trực tiếp  49,600  49,600  39,500 ko áp dụng  T2 
621 03.1703.0075    Thủ Thuật Nhi Khoa  Cắt chỉ khâu da Cắt chỉ khâu da  30,000  30,000  30,000 ko áp dụng  T3 
622 03.2613.0874    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt polyp ống tai Cắt polyp ống tai  1,938,000  1,938,000  1,760,000 ko áp dụng  P2 
623 03.2613.0875    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt polyp ống tai Cắt polyp ống tai  589,000  589,000  545,000 ko áp dụng  P2 
624 05.0003.0272    DA LIỄU  Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm  58,500  84,300  77,000 ko áp dụng  T3 
625 10.0001.0577    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp  4,381,000  4,381,000  3,585,000 ko áp dụng  PDB 
626 03.1674.0774    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài  704,000  704,000  582,000 ko áp dụng  P2 
627 08.0279.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị huyết áp thấp Điện châm điều trị huyết áp thấp  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
628 08.0280.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
629 08.0281.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị hội chứng stress Điện châm điều trị hội chứng stress  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
630 08.0283.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị viêm amidan Điện châm điều trị viêm amidan  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
631 08.0284.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị trĩ Điện châm điều trị trĩ  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
632 08.0285.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
633 08.0287.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
634 08.0289.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
635 08.0292.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
636 08.0293.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị bí đái cơ năng Điện châm điều trị bí đái cơ năng  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
637 08.0294.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị sa tử cung Điện châm điều trị sa tử cung  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
638 08.0414.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
639 08.0416.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
640 08.0417.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
641 23.0205.1598    XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU  Định lượng Urê (niệu) Định lượng Urê (niệu)  15,900  15,900  15,000 ko áp dụng   
642 23.0206.1596    XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU  Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)  27,000  37,100  35,000 ko áp dụng   
643 23.0172.1580    XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU  Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)  28,600  28,600  27,000 ko áp dụng   
644 23.0173.1575    XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU  Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]  42,400  42,400  40,000 ko áp dụng   
645 23.0187.1593    XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU  Định lượng Glucose (niệu) Định lượng Glucose (niệu)  13,700  13,700  13,000 ko áp dụng   
646 23.0194.1589    XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU  Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]  42,400  42,400  40,000 ko áp dụng   
647 23.0195.1589    XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU  Định tính Codein (test nhanh) [niệu] Định tính Codein (test nhanh) [niệu]  42,400  42,400  40,000 ko áp dụng   
648 23.0198.1602    XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU  Định tính Phospho hữu cơ [niệu] Định tính Phospho hữu cơ [niệu]  6,300  6,300  6,000 ko áp dụng   
649 24.0169.1616    XN VI SINH HIV  HIV Ab test nhanh HIV Ab test nhanh  51,700  51,700  45,000 ko áp dụng   
650 24.0183.1637    XN VI SINH  Dengue virus NS1Ag test nhanh Dengue virus NS1Ag test nhanh  126,000  126,000  110,000 ko áp dụng   
651 11.0004.1149    Thủ Thuật Bỏng  Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn  392,000  392,000  328,000 ko áp dụng  T2 
652 11.0005.1148    Thủ Thuật Bỏng  Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn  235,000  235,000  208,000 ko áp dụng  T3 
653 11.0009.1149    Thủ Thuật Bỏng  Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em  392,000  392,000  328,000 ko áp dụng  T2 
654 11.0010.1148    Thủ Thuật Bỏng  Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em  235,000  235,000  208,000 ko áp dụng  T3 
655 08.0326.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị nấc Thuỷ châm điều trị nấc  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
656 08.0327.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
657 08.0328.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị viêm amydan Thuỷ châm điều trị viêm amydan  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
658 08.0331.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
659 08.0332.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị sa dạ dày Thuỷ châm điều trị sa dạ dày  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
660 08.0333.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị trĩ Thuỷ châm điều trị trĩ  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
661 05.0045.0329    DA LIỄU  Điều trị hạt cơm bằng đốt điện Điều trị hạt cơm bằng đốt điện  307,000  307,000  218,000 ko áp dụng  T2 
662 05.0046.0329    DA LIỄU  Điều trị u mềm treo bằng đốt điện Điều trị u mềm treo bằng đốt điện  307,000  307,000  218,000 ko áp dụng  T2 
663 05.0047.0329    DA LIỄU  Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện  307,000  307,000  218,000 ko áp dụng  T2 
664 05.0048.0329    DA LIỄU  Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện  307,000  307,000  218,000 ko áp dụng  T2 
665 05.0049.0329    DA LIỄU  Điều trị sẩn cục bằng đốt điện Điều trị sẩn cục bằng đốt điện  307,000  307,000  218,000 ko áp dụng  T2 
666 05.0050.0329    DA LIỄU  Điều trị bớt sùi bằng đốt điện Điều trị bớt sùi bằng đốt điện  307,000  307,000  218,000 ko áp dụng  T2 
667 01.0087.0898    TT Hối Sức  Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)  17,600  17,600  8,000 ko áp dụng  T2 
668 01.0089.0206    TT Hối Sức  Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng  241,000  241,000  219,000 ko áp dụng  T2 
669 01.0092.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm màng phổi cấp cứu  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng  T1 
670 01.0093.0079    TT Hối Sức  Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter  136,000  136,000  110,000 ko áp dụng  T1 
671 03.2126.0884    Thủ Thuật Nhi Khoa  Đo điện thính giác thân não Đo điện thính giác thân não  176,000  176,000  167,000 ko áp dụng  T3 
672 03.2148.0912    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Nắn sống mũi sau chấn thương Nắn sống mũi sau chấn thương  2,620,000  2,620,000  2,442,000 ko áp dụng  P3 
673 03.2150.0916    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nhét bấc mũi trước Nhét bấc mũi trước  107,000  107,000  76,000 ko áp dụng  T2 
674 03.2152.0867    Thủ Thuật Nhi Khoa  Bẻ cuốn dưới Bẻ cuốn dưới  120,000  120,000  76,000 ko áp dụng  T1 
675 15.0174.0120    TAI – MŨI – HỌNG  Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)  704,000  704,000  650,000 ko áp dụng  P3 
676 15.0207.0878    TT TAI – MŨI – HỌNG  Chích áp xe quanh Amidan [ gây tê ] Chích áp xe quanh Amidan  250,000  250,000  206,000 ko áp dụng  T1 
677 15.0207.0995    TT TAI – MŨI – HỌNG  Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] Chích áp xe quanh Amidan  713,000  713,000  656,000 ko áp dụng  T1 
678 15.0212.0900    TT TAI – MŨI – HỌNG  Lấy dị vật họng miệng Lấy dị vật họng miệng  40,000  40,000  37,000 ko áp dụng  T3 
679 15.0213.0900    TT TAI – MŨI – HỌNG  Lấy dị vật hạ họng Lấy dị vật hạ họng  40,000  40,000  37,000 ko áp dụng  T2 
680 15.0215.0895    TT TAI – MŨI – HỌNG  Đốt họng hạt bằng nhiệt Đốt họng hạt bằng nhiệt  75,000  75,000  61,000 ko áp dụng  T2 
681 15.0219.1888    TT TAI – MŨI – HỌNG  Đặt nội khí quản Đặt nội khí quản  555,000  555,000  511,000 ko áp dụng  T1 
682 15.0220.0206    TT TAI – MŨI – HỌNG  Thay canuyn Thay canuyn  241,000  241,000  219,000 ko áp dụng  T2 
683 15.0222.0898    TT TAI – MŨI – HỌNG  Khí dung mũi họng Khí dung mũi họng  17,600  17,600  8,000 ko áp dụng   
684 15.0234.0925    NỘI SOI  Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật [ gây mê ] Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê  683,000  683,000  614,000 ko áp dụng  TDB 
685 15.0234.0927    NỘI SOI  Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật [gây tê] Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê  210,000  210,000  166,000 ko áp dụng  TDB 
686 15.0235.0926    NỘI SOI  Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê  703,000  703,000  634,000 ko áp dụng  TDB 
687 15.0235.0928    NỘI SOI  Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê  305,000  305,000  261,000 ko áp dụng  TDB 
688 10.0798.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
689 10.0799.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
690 10.0800.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
691 10.0801.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
692 10.0802.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
693 10.0807.0577    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động  4,381,000  4,381,000  3,585,000 ko áp dụng  P2 
694 10.0808.0577    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động  4,381,000  4,381,000  3,585,000 ko áp dụng  P1 
695 03.3045.0329    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng  307,000  307,000  218,000 ko áp dụng  T2 
696 03.3046.0329    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng  307,000  307,000  218,000 ko áp dụng  T2 
697 10.0406.0435    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt bỏ tinh hoàn Cắt bỏ tinh hoàn  2,254,000  2,254,000  2,025,000 ko áp dụng  P3 
698 10.0407.0435    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn  2,254,000  2,254,000  2,025,000 ko áp dụng  P2 
699 10.0416.0491    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Mở thông dạ dày Mở thông dạ dày  2,447,000  2,447,000  2,218,000 ko áp dụng  P3 
700 10.0555.0494    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản  2,461,000  2,461,000  2,117,000 ko áp dụng  P2 
701 10.0556.0494    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp  2,461,000  2,461,000  2,117,000 ko áp dụng  P1 
702 03.1675.0798    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Múc nội nhãn Múc nội nhãn  516,000  516,000  435,000 ko áp dụng  P2 
703 03.1676.0774    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt thị thần kinh Cắt thị thần kinh  704,000  704,000  582,000 ko áp dụng  P2 
704 03.1677.0792    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)  1,020,000  1,020,000  857,000 ko áp dụng  P2 
705 03.1678.0794    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)  1,745,000  1,745,000  1,432,000 ko áp dụng  P1 
706 03.1678.0795    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)  1,176,000  1,176,000  972,000 ko áp dụng  P1 
707 03.1680.0788    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh  1,189,000  1,189,000  1,032,000 ko áp dụng  P2 
708 03.1680.0789    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh  614,000  614,000  532,000 ko áp dụng  P2 
709 03.1680.0790    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh  1,356,000  1,356,000  1,147,000 ko áp dụng  P2 
710 03.1680.0791    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh  809,000  809,000  687,000 ko áp dụng  P2 
711 08.0418.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
712 08.0419.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
713 08.0421.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
714 08.0422.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
715 08.0423.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
716 08.0424.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
717 08.0426.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
718 03.3599.0492    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên  3,157,000  3,157,000  2,813,000 ko áp dụng  P2 
719 07.0225.0199    TT NỘI KHOA  Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Thay băng trên người bệnh đái tháo đường  233,000  233,000  188,000 ko áp dụng  T3 
720 07.0233.0355    TT NỘI KHOA  Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường  245,400  245,400  200,000 ko áp dụng  T3 
721 08.0002.0224    TT ĐÔNG Y  Hào châm Hào châm  61,000 81800  67,000 ko áp dụng  T3 
722 08.0004.0224    TT ĐÔNG Y  Nhĩ châm Nhĩ châm  61,000 81800  67,000 ko áp dụng  T2 
723 08.0006.0271    TT ĐÔNG Y  Thủy châm Thủy châm  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
724 08.0009.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu Cứu  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
725 08.0010.0224    TT ĐÔNG Y  Chích lể Chích lể  61,000 81800  67,000 ko áp dụng  T3 
726 08.0027.0228    TT ĐÔNG Y  Chườm ngải Chườm ngải  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
727 03.3688.0556    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P2 
728 11.0019.1102    Phẫu thuật Bỏng  Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn  2,151,000  2,151,000  1,749,000 ko áp dụng  P2 
729 13.0146.0612    SẢN PHỤ KHOA  Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn  257,000  257,000  129,000 ko áp dụng   
730 13.0147.0597    Phẫu thuật sản phụ khoa  Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo  1,960,000  1,960,000  1,662,000 ko áp dụng  P3 
731 13.0148.0630    TT SẢN PHỤ KHOA  Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật âm đạo  541,000  541,000  432,000 ko áp dụng  T2 
732 13.0149.0624    Phẫu thuật sản phụ khoa  Khâu rách cùng đồ âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo  1,810,000  1,810,000  1,511,000 ko áp dụng  P3 
733 13.0151.0601    TT SẢN PHỤ KHOA  Chích áp xe tuyến Bartholin Chích áp xe tuyến Bartholin  783,000  783,000  620,000 ko áp dụng  T2 
734 13.0152.0589    TT SẢN PHỤ KHOA  Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin  1,237,000  1,237,000  1,109,000 ko áp dụng  T1 
735 13.0153.0603    TT SẢN PHỤ KHOA  Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh  753,000  753,000  625,000 ko áp dụng  T1 
736 13.0154.0712    TT SẢN PHỤ KHOA  Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo  369,000  369,000  325,000 ko áp dụng  T3 
737 13.0155.0334    TT SẢN PHỤ KHOA  Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn  600,000  600,000  320,000 ko áp dụng  T2 
738 13.0156.0639    TT SẢN PHỤ KHOA  Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính  562,000  562,000  499,000 ko áp dụng  T1 
739 13.0157.0619    TT SẢN PHỤ KHOA  Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết  191,000  191,000  147,000 ko áp dụng  T2 
740 13.0158.0634    TT SẢN PHỤ KHOA  Nạo hút thai trứng Nạo hút thai trứng  716,000  716,000  524,000 ko áp dụng  T1 
741 13.0160.0606    SẢN PHỤ KHOA  Chọc dò túi cùng Douglas Chọc dò túi cùng Douglas  267,000  267,000  223,000 ko áp dụng   
742 13.0162.0604    TT SẢN PHỤ KHOA  Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng  805,000  805,000  549,000 ko áp dụng  T1 
743 13.0163.0602    TT SẢN PHỤ KHOA  Chích áp xe vú Chích áp xe vú  206,000  206,000  162,000 ko áp dụng  T2 
744 13.0166.0715    SẢN PHỤ KHOA  Soi cổ tử cung Soi cổ tử cung  58,900  58,900  50,000 ko áp dụng   
745 01.0157.0508    TT Hối Sức  Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn  46,500  46,500  35,000 ko áp dụng  T2 
746 01.0158.0074    Thủ Thuật Nhi Khoa  Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản  458,000  458,000  386,000 ko áp dụng  T1 
747 01.0163.0121    TT Hối Sức  Mở thông bàng quang trên xương mu Mở thông bàng quang trên xương mu  360,000  360,000  316,000 ko áp dụng  T1 
748 01.0164.0210    TT Hối Sức  Thông bàng quang Thông bàng quang  85,400  85,400  69,500 ko áp dụng  T3 
749 01.0165.0158    TT Hối Sức  Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục  185,000  185,000  141,000 ko áp dụng  T2 
750 08.0297.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
751 08.0298.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
752 08.0299.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị khàn tiếng Điện châm điều trị khàn tiếng  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
753 08.0300.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
754 08.0301.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm điều trị liệt chi trên  63,000 75800  71,000 ko áp dụng  T2 
755 02.0156.0849    TT NỘI KHOA  Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Soi đáy mắt cấp cứu tại giường  49,600  49,600  39,500 ko áp dụng  T3 
756 02.0188.0210    TT NỘI KHOA  Đặt sonde bàng quang Đặt sonde bàng quang  85,400  85,400  69,500 ko áp dụng  T3 
757 02.0349.0112    TT NỘI KHOA  Hút dịch khớp gối Hút dịch khớp gối  109,000  109,000  89,000 ko áp dụng  T3 
758 02.0025.0109    TT NỘI KHOA  Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi  183,000  183,000  139,000 ko áp dụng  T2 
759 02.0026.0111    TT NỘI KHOA  Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục  183,000  183,000  174,000 ko áp dụng  T3 
760 02.0032.0898    TT NỘI KHOA  Khí dung thuốc giãn phế quản Khí dung thuốc giãn phế quản  17,600  17,600  8,000 ko áp dụng   
761 10.0534.0465    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng  3,414,000  3,414,000  2,854,000 ko áp dụng  P1 
762 10.0544.0465    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn [Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng] Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn  3,414,000  3,414,000  2,854,000 ko áp dụng  P1 
763 16.0069.1031    TT RĂNG HÀM MẶT  Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam  234,000  234,000  189,000 ko áp dụng  T2 
764 16.0070.1031    TT RĂNG HÀM MẶT  Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement  234,000  234,000  189,000 ko áp dụng  T2 
765 16.0071.1018    TT RĂNG HÀM MẶT  Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement  324,000  324,000  280,000 ko áp dụng  T2 
766 16.0072.1018    TT RĂNG HÀM MẶT  Phục hồi cổ răng bằng Composite Phục hồi cổ răng bằng Composite  324,000  324,000  280,000 ko áp dụng  T2 
767 10.0915.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
768 10.0917.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
769 10.0918.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
770 16.0214.1007    PT Răng Hàm Mặt   Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới  151,000  151,000  124,000 ko áp dụng  P3 
771 16.0232.1016    PT Răng Hàm Mặt   Điều trị tuỷ răng sữa Điều trị tuỷ răng sữa  261,000  261,000  227,000 ko áp dụng  P3 
772 16.0232.1017    PT Răng Hàm Mặt   Điều trị tuỷ răng sữa Điều trị tuỷ răng sữa  369,000  369,000  324,000 ko áp dụng  P3 
773 16.0235.1019    TT RĂNG HÀM MẶT  Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam  90,900  90,900  70,000 ko áp dụng  T1 
774 16.0236.1019    TT RĂNG HÀM MẶT  Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement  90,900  90,900  70,000 ko áp dụng  T1 
775 10.0557.0494    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản  2,461,000  2,461,000  2,117,000 ko áp dụng  P2 
776 10.0948.0548    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay  3,850,000  3,850,000  3,391,000 ko áp dụng  P2 
777 10.0949.0548    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)  3,850,000  3,850,000  3,391,000 ko áp dụng  P2 
778 10.0953.0571    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)  2,752,000  2,752,000  2,293,000 ko áp dụng  P2 
779 10.0954.0576    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu  2,531,000  2,531,000  2,302,000 ko áp dụng  P2 
780 10.0955.0577    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp  4,381,000  4,381,000  3,585,000 ko áp dụng  P1 
781 10.0963.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P2 
782 10.0964.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P2 
783 10.0967.0558    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật lấy bỏ u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương  3,611,000  3,611,000  3,152,000 ko áp dụng  P2 
784 10.0972.0407    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật U máu Phẫu thuật U máu  2,896,000  2,896,000  2,494,000 ko áp dụng  P1 
785 10.0984.1091    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương  2,528,000  2,528,000  1,993,000 ko áp dụng  P2 
786 10.0986.0530    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  331,000  331,000  284,000 ko áp dụng  T1 
787 10.0550.0494    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ  2,461,000  2,461,000  2,117,000 ko áp dụng  P2 
788 10.0551.0494    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng  2,461,000  2,461,000  2,117,000 ko áp dụng  P1 
789 10.0552.0495    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật Longo Phẫu thuật Longo  2,153,000  2,153,000  1,810,000 ko áp dụng  P2 
790 03.1680.0792    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh  1,020,000  1,020,000  857,000 ko áp dụng  P2 
791 03.1680.0793    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh  1,563,000  1,563,000  1,302,000 ko áp dụng  P2 
792 03.1680.0795    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh  1,176,000  1,176,000  972,000 ko áp dụng  P2 
793 03.1681.0075    Thủ Thuật Nhi Khoa  Cắt chỉ khâu giác mạc Cắt chỉ khâu giác mạc  30,000  30,000  30,000 ko áp dụng  T2 
794 03.1682.0856    Thủ Thuật Nhi Khoa  Tiêm dưới kết mạc Tiêm dưới kết mạc  44,600  44,600  34,500 ko áp dụng  T2 
795 11.0090.0216    Thủ Thuật Bỏng  Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng  172,000  172,000  150,000 ko áp dụng  T2 
796 11.0097.1159    Thủ Thuật Bỏng  Tắm điều trị bệnh nhân bỏng Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 313,000 313000 #N/A ko áp dụng T2
797 10.0453.0464    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Nối vị tràng Nối vị tràng  2,563,000  2,563,000  2,220,000 ko áp dụng  P3 
798 10.0482.0455    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Tháo xoắn ruột non Tháo xoắn ruột non  2,416,000  2,416,000  2,136,000 ko áp dụng  P2 
799 10.0483.0455    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Tháo lồng ruột non Tháo lồng ruột non  2,416,000  2,416,000  2,136,000 ko áp dụng  P2 
800 10.0486.0465    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt ruột non hình chêm Cắt ruột non hình chêm  3,414,000  3,414,000  2,854,000 ko áp dụng  P2 
801 10.0491.0455    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Gỡ dính sau mổ lại Gỡ dính sau mổ lại  2,416,000  2,416,000  2,136,000 ko áp dụng  P1 
802 10.0493.0465    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Đóng mở thông ruột non Đóng mở thông ruột non  3,414,000  3,414,000  2,854,000 ko áp dụng  P2 
803 03.2538.1060    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm  3,043,000  3,043,000  2,700,000 ko áp dụng  P1 
804 18.0015.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
805 15.0206.0996    TT TAI – MŨI – HỌNG  Chích áp xe sàn miệng Chích áp xe sàn miệng  713,000  713,000  656,000 ko áp dụng  T1 
806 15.0209.0996    TT TAI – MŨI – HỌNG  Cắt phanh lưỡi Cắt phanh lưỡi  713,000  713,000  656,000 ko áp dụng  T2 
807 15.0214.1002    TAI – MŨI – HỌNG  Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng  906,000  906,000  742,000 ko áp dụng  P3 
808 03.3689.0556    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P2 
809 10.0772.0548    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Phẫu thuật KHX gãy bánh chè  3,850,000  3,850,000  3,391,000 ko áp dụng  P2 
810 10.0773.0548    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp  3,850,000  3,850,000  3,391,000 ko áp dụng  P1 
811 10.0779.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
812 10.0780.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
813 10.0781.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
814 08.0391.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
815 08.0392.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
816 08.0393.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
817 08.0396.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
818 08.0397.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
819 08.0398.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
820 08.0400.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
821 08.0408.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
822 13.0174.0653    Phẫu thuật sản phụ khoa  Cắt u vú lành tính Cắt u vú lành tính  2,753,000  2,753,000  2,383,000 ko áp dụng  P2 
823 13.0175.0591    TT SẢN PHỤ KHOA  Bóc nhân xơ vú Bóc nhân xơ vú  947,000  947,000  819,000 ko áp dụng  T1 
824 13.0177.0593    Phẫu thuật sản phụ khoa  Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Cắt bỏ âm hộ đơn thuần  2,677,000  2,677,000  2,392,000 ko áp dụng  P2 
825 10.0680.0492    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice  3,157,000  3,157,000  2,813,000 ko áp dụng  P2 
826 10.0681.0492    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice  3,157,000  3,157,000  2,813,000 ko áp dụng  P2 
827 10.0682.0492    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein  3,157,000  3,157,000  2,813,000 ko áp dụng  P2 
828 10.0683.0492    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát  3,157,000  3,157,000  2,813,000 ko áp dụng  P1 
829 10.0684.0492    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên  3,157,000  3,157,000  2,813,000 ko áp dụng  P1 
830 10.0685.0492    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi  3,157,000  3,157,000  2,813,000 ko áp dụng  P2 
831 10.0686.0492    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng  3,157,000  3,157,000  2,813,000 ko áp dụng  P1 
832 10.0687.0492    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác  3,157,000  3,157,000  2,813,000 ko áp dụng  P1 
833 10.0701.0491    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu  2,447,000  2,447,000  2,218,000 ko áp dụng  P1 
834 21.0122.1800    THĂM DÒ CHỨC NĂNG  Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin  128,000  128,000  120,000 ko áp dụng   
835 11.0003.1150    Thủ Thuật Bỏng  Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn  519,000  519,000  423,000 ko áp dụng  T2 
836 13.0031.0727    TT SẢN PHỤ KHOA  Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)  543,000  543,000  391,000 ko áp dụng  T1 
837 13.0150.0724    Phẫu thuật sản phụ khoa  Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn  1,373,000  1,373,000  1,004,000 ko áp dụng  P2 
838 13.0185.0099    TT SẢN PHỤ KHOA  Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh  640,000  640,000  596,000 ko áp dụng  T2 
839 13.0194.0074    SẢN PHỤ KHOA  Ép tim ngoài lồng ngực Ép tim ngoài lồng ngực  458,000  458,000  386,000 ko áp dụng   
840 01.0002.1778    ĐIỆN TIM  Ghi điện tim cấp cứu tại giường Ghi điện tim cấp cứu tại giường  30,000  45,900  35,000 ko áp dụng  T3 
841 01.0019.0004    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T1 
842 01.0041.0081    TT Hối Sức  Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu  234,000  234,000  189,000 ko áp dụng  T1 
843 01.0066.1888    TT Hối Sức  Đặt ống nội khí quản Đặt ống nội khí quản  555,000  555,000  511,000 ko áp dụng  T1 
844 01.0071.0120    Hồi Sức Cấp Cứu – GMHS – Lọc Máu  Mở khí quản cấp cứu Mở khí quản cấp cứu  704,000  704,000  650,000 ko áp dụng  P1 
845 01.0073.0120    Hồi Sức Cấp Cứu – GMHS – Lọc Máu  Mở khí quản thường quy Mở khí quản thường quy  704,000  704,000  650,000 ko áp dụng  P2 
846 01.0080.0206    TT Hối Sức  Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản  241,000  241,000  219,000 ko áp dụng  T3 
847 01.0086.0898    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)  17,600  17,600  8,000 ko áp dụng  T3 
848 02.0061.0164    TT NỘI KHOA  Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe  172,000  172,000  150,000 ko áp dụng   
849 02.0063.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm màng phổi cấp cứu  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
850 05.0044.0329    DA LIỄU  Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện  307,000  307,000  218,000 ko áp dụng  T2 
851 02.0119.0004    Siêu Âm Tim  Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tại giường  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T3 
852 02.0129.0083    TT NỘI KHOA  Chọc dò dịch não tuỷ Chọc dò dịch não tuỷ  100,000  100,000  74,000 ko áp dụng  T2 
853 10.0520.0454    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann  4,282,000  4,282,000  3,645,000 ko áp dụng  P1 
854 10.0524.0491    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Làm hậu môn nhân tạo Làm hậu môn nhân tạo  2,447,000  2,447,000  2,218,000 ko áp dụng  P2 
855 10.0525.0491    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Làm hậu môn nhân tạo Làm hậu môn nhân tạo  2,447,000  2,447,000  2,218,000 ko áp dụng  P2 
856 10.0526.0465    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Lấy dị vật trực tràng Lấy dị vật trực tràng  3,414,000  3,414,000  2,854,000 ko áp dụng  P2 
857 03.2117.0902    Thủ Thuật Nhi Khoa  Lấy dị vật tai [Nhi – Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi gây mê] Lấy dị vật tai  508,000  508,000  486,000 ko áp dụng  T1 
858 03.2117.0903    Thủ Thuật Nhi Khoa  Lấy dị vật tai [Nhi – Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi gây tê] Lấy dị vật tai  150,000  150,000  130,000 ko áp dụng  T1 
859 03.2118.0882    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Chọc hút dịch tụ huyết vành tai  47,900  47,900  32,000 ko áp dụng  P3 
860 03.2120.0899    Thủ Thuật Nhi Khoa  Làm thuốc tai Làm thuốc tai  20,000  20,000  18,000 ko áp dụng  T3 
861 03.3332.0493    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Dẫn lưu áp xe ruột thừa Dẫn lưu áp xe ruột thừa  2,709,000  2,709,000  2,290,000 ko áp dụng  P3 
862 10.0880.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
863 10.0882.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
864 10.0883.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Phẫu thuật điều trị gân bánh chè  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
865 10.0884.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
866 10.0885.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
867 10.0893.0573    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P1 
868 10.0900.0550    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi  3,429,000  3,429,000  2,951,000 ko áp dụng  P1 
869 10.0553.0495    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ  2,153,000  2,153,000  1,810,000 ko áp dụng  P2 
870 10.0554.0494    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)  2,461,000  2,461,000  2,117,000 ko áp dụng  P2 
871 11.0119.1133    Thủ Thuật Bỏng  Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính  491,000  491,000  402,000 ko áp dụng  T1 
872 14.0255.0755    TT MẮT  Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)  23,700  23,700  16,000 ko áp dụng   
873 14.0257.0848    TT MẮT  Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)  28,400  28,400  23,300 ko áp dụng  T2 
874 14.0262.0751    TT MẮT  Đo độ lác Đo độ lác  58,600  58,600  40,800 ko áp dụng   
875 14.0263.0751    TT MẮT  Xác định sơ đồ song thị Xác định sơ đồ song thị  58,600  58,600  40,800 ko áp dụng  T3 
876 14.0265.0751    TT MẮT  Đo thị giác 2 mắt Đo thị giác 2 mắt  58,600  58,600  40,800 ko áp dụng  T1 
877 14.0267.0750    TT MẮT  Đo độ dày giác mạc Đo độ dày giác mạc  129,000  129,000  113,000 ko áp dụng  T2 
878 03.2179.0937    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Nhi – Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê  1,603,000  3,679,000  3,365,000 ko áp dụng  P2 
879 03.2180.0954    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ  2,973,000  2,973,000  2,744,000 ko áp dụng  P2 
880 03.2181.0878    Thủ Thuật Nhi Khoa  Chích áp xe quanh Amidan Chích áp xe quanh Amidan  250,000  250,000  206,000 ko áp dụng  T1 
881 03.2181.0995    Thủ Thuật Nhi Khoa  Chích áp xe quanh Amidan Chích áp xe quanh Amidan  713,000  713,000  656,000 ko áp dụng  T1 
882 03.2184.0899    Thủ Thuật Nhi Khoa  Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Làm thuốc tai, mũi, thanh quản  20,000  20,000  18,000 ko áp dụng  T1 
883 03.3042.0329    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng  307,000  307,000  218,000 ko áp dụng  T2 
884 15.0224.1002    TAI – MŨI – HỌNG  Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản  906,000  906,000  742,000 ko áp dụng  P3 
885 03.0288.0228    Thủ Thuật Nhi Khoa  Chườm ngải Chườm ngải  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
886 03.1670.0770    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc  750,000  750,000  702,000 ko áp dụng  P1 
887 18.0086.0029    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
888 18.0089.0010    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2  47,000  47,000  36,000 ko áp dụng   
889 18.0089.0029    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
890 18.0090.0013    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
891 18.0090.0029    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
892 18.0091.0013    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
893 18.0091.0029    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
894 18.0092.0013    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
895 18.0092.0029    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
896 18.0093.0013    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
897 18.0093.0029    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
898 08.0409.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
899 08.0411.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
900 08.0412.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
901 08.0413.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
902 14.0235.0828    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả  1,060,000  1,060,000  882,000 ko áp dụng  P1 
903 14.0250.0852    TT MẮT  Test thử cảm giác giác mạc Test thử cảm giác giác mạc  36,900  36,900  27,700 ko áp dụng   
904 14.0252.0801    TT MẮT  Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Nghiệm pháp phát hiện glôcôm  97,900  97,900  66,000 ko áp dụng  T2 
905 17.0069.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập với máy tập thăng bằng Tập với máy tập thăng bằng  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng  T3 
906 17.0070.0261     Phục Hồi Chức Năng  Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi  9,800  9,800  5,000 ko áp dụng   
907 17.0071.0270     Phục Hồi Chức Năng  Tập với xe đạp tập Tập với xe đạp tập  9,800  9,800  5,000 ko áp dụng   
908 17.0071.0270     Phục Hồi Chức Năng  Tập với xe đạp tập Tập với xe đạp tập  9,800  9,800  5,000 ko áp dụng   
909 17.0072.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập với bàn nghiêng Tập với bàn nghiêng  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng   
910 17.0073.0277     Phục Hồi Chức Năng  Tập các kiểu thở Tập các kiểu thở  29,000  29,000  25,200 ko áp dụng  T3 
911 17.0075.0277     Phục Hồi Chức Năng  Tập ho có trợ giúp Tập ho có trợ giúp  29,000  29,000  25,200 ko áp dụng  T3 
912 17.0085.0282     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật xoa bóp vùng Kỹ thuật xoa bóp vùng  38,000  59,500  45,200 ko áp dụng  T3 
913 17.0086.0283     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Kỹ thuật xoa bóp toàn thân  45,000  87,000  65,200 ko áp dụng  T3 
914 17.0092.0268     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng   
915 13.0143.0655    Phẫu thuật sản phụ khoa  Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung  1,868,000  1,868,000  1,639,000 ko áp dụng  P3 
916 13.0144.0721    TT SẢN PHỤ KHOA  Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo  370,000  370,000  306,000 ko áp dụng  T1 
917 13.0145.0611    TT SẢN PHỤ KHOA  Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh…  146,000  146,000  102,000 ko áp dụng  T2 
918 18.0104.0029    X-QUANG  Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
919 18.0105.0012    X-QUANG  Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [phim > 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)  53,000  53,000  42,000 ko áp dụng   
920 18.0105.0028    X-QUANG  Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
921 18.0106.0013    X-QUANG  Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
922 18.0107.0013    X-QUANG  Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
923 18.0107.0029    X-QUANG  Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
924 18.0108.0013    X-QUANG  Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
925 18.0108.0029    X-QUANG  Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
926 18.0109.0012    X-QUANG  Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [phim > 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên  53,000  53,000  42,000 ko áp dụng   
927 18.0109.0028    X-QUANG  Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
928 02.0150.0114    TT NỘI KHOA  Hút đờm hầu họng Hút đờm hầu họng  10,000  10,000  10,000 ko áp dụng  T3 
929 02.0325.0166    SIÊU ÂM  Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan  547,000  547,000  509,000 ko áp dụng  T1 
930 02.0333.0078    SIÊU ÂM  Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục  169,000  169,000  143,000 ko áp dụng  T1 
931 02.0338.0211    TT NỘI KHOA  Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng  78,000  78,000  64,000 ko áp dụng  T3 
932 10.0152.0410    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi  1,689,000  1,689,000  1,460,000 ko áp dụng  P2 
933 08.0387.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
934 08.0388.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
935 08.0389.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
936 08.0390.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
937 02.0012.0095    SIÊU ÂM  Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  658,000  658,000  589,000 ko áp dụng  T2 
938 02.0067.0206    TT NỘI KHOA  Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản  241,000  241,000  219,000 ko áp dụng  T2 
939 02.0068.0277    TT NỘI KHOA  Vận động trị liệu hô hấp Vận động trị liệu hô hấp  29,000  29,000  25,200 ko áp dụng  T3 
940 02.0074.0081    TT NỘI KHOA  Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim  234,000  234,000  189,000 ko áp dụng  T1 
941 02.0075.0081    TT NỘI KHOA  Chọc dò màng ngoài tim Chọc dò màng ngoài tim  234,000  234,000  189,000 ko áp dụng  T1 
942 02.0076.0081    TT NỘI KHOA  Dẫn lưu màng ngoài tim Dẫn lưu màng ngoài tim  234,000  234,000  189,000 ko áp dụng  T1 
943 02.0085.1778    ĐIỆN TIM  Điện tim thường Điện tim thường  30,000  45,900  35,000 ko áp dụng   
944 10.0901.0550    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay  3,429,000  3,429,000  2,951,000 ko áp dụng  P2 
945 10.0902.0550    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm  3,429,000  3,429,000  2,951,000 ko áp dụng  P2 
946 10.0904.0548    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay  3,850,000  3,850,000  3,391,000 ko áp dụng  P1 
947 10.0905.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
948 10.0906.0548    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay  3,850,000  3,850,000  3,391,000 ko áp dụng  P2 
949 10.0909.0548    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay  3,850,000  3,850,000  3,391,000 ko áp dụng  P2 
950 10.0910.0548    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay  3,850,000  3,850,000  3,391,000 ko áp dụng  P1 
951 13.0001.0676    Phẫu thuật sản phụ khoa  Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược  7,637,000  7,637,000  6,682,000 ko áp dụng  PDB 
952 16.0068.1031    TT RĂNG HÀM MẶT  Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite  234,000  234,000  189,000 ko áp dụng  T2 
953 10.1020.0526    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
954 03.3043.0329    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng  307,000  307,000  218,000 ko áp dụng  T2 
955 03.1652.0751    Thủ Thuật Nhi Khoa  Đo thị giác tương phản Đo thị giác tương phản  58,600  58,600  40,800 ko áp dụng  T1 
956 03.1655.0796    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)  704,000  704,000  582,000 ko áp dụng  P2 
957 03.1656.0732    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt bỏ túi lệ Cắt bỏ túi lệ  804,000  804,000  682,000 ko áp dụng  P2 
958 03.1657.0823    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật mộng đơn thuần Phẫu thuật mộng đơn thuần  834,000  834,000  712,000 ko áp dụng  P2 
959 03.1658.0778    Thủ Thuật Nhi Khoa  Lấy dị vật giác mạc [ Nhi – Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt gây tê ] Lấy dị vật giác mạc  75,300  75,300  52,000 ko áp dụng  T1 
960 03.1660.0764    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khâu cò mi, tháo cò Khâu cò mi, tháo cò  380,000  380,000  310,000 ko áp dụng  P3 
961 03.1662.0818    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật lác thông thường Phẫu thuật lác thông thường  704,000  704,000  582,000 ko áp dụng  P1 
962 03.1662.0819    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật lác thông thường Phẫu thuật lác thông thường  1,150,000  1,150,000  1,082,000 ko áp dụng  P1 
963 03.1663.0768    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khâu da mi Khâu da mi  1,379,000  1,379,000  1,170,000 ko áp dụng  P3 
964 03.1664.0772    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khâu phục hồi bờ mi Khâu phục hồi bờ mi  645,000  645,000  482,000 ko áp dụng  P2 
965 03.1665.0773    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt  879,000  879,000  720,000 ko áp dụng  P3 
966 03.1666.0839    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khâu phủ kết mạc Khâu phủ kết mạc  614,000  614,000  532,000 ko áp dụng  P2 
967 03.1667.0770    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khâu giác mạc Khâu giác mạc  750,000  750,000  702,000 ko áp dụng  P1 
968 03.1668.0766    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khâu củng mạc Khâu củng mạc  1,200,000  1,200,000  1,082,000 ko áp dụng  P1 
969 03.1669.0767    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Thăm dò, khâu vết thương củng mạc  1,060,000  1,060,000  882,000 ko áp dụng  P1 
970 03.2535.1049    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm  2,507,000  2,507,000  2,100,000 ko áp dụng  P2 
971 18.0094.0013    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
972 11.0015.1158    Thủ Thuật Bỏng  Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép  523,000  523,000  402,000 ko áp dụng  T1 
973 11.0016.1160    Thủ Thuật Bỏng  Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu  170,000  170,000  128,000 ko áp dụng  T3 
974 11.0057.1159    Thủ Thuật Bỏng  Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng  313,000  313,000  243,000 ko áp dụng  T2 
975 11.0089.0215    Thủ Thuật Bỏng  Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng  20,000  20,000  20,000 ko áp dụng  T3 
976 03.3856.0514    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng  150,000  150,000  119,000 ko áp dụng  T1 
977 03.3859.0529    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  611,000  611,000  564,000 ko áp dụng  T1 
978 03.3859.0530    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  331,000  331,000  284,000 ko áp dụng  T1 
979 03.3860.0511    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật  635,000  635,000  604,000 ko áp dụng  T1 
980 03.3860.0512    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật  265,000  265,000  234,000 ko áp dụng  T1 
981 03.3861.0529    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  611,000  611,000  564,000 ko áp dụng  T1 
982 03.3861.0530    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  331,000  331,000  284,000 ko áp dụng  T1 
983 03.3862.0533    Thủ Thuật Nhi Khoa  Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Bó bột ống trong gãy xương bánh chè  135,000  135,000  104,000 ko áp dụng  T2 
984 18.0077.0028    X-QUANG  Chụp Xquang Chausse III [số hóa 1 phim] Chụp Xquang Chausse III  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
985 18.0078.0010    X-QUANG  Chụp Xquang Schuller [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang Schuller  47,000  47,000  36,000 ko áp dụng   
986 17.0102.0258     Phục Hồi Chức Năng  Tập tri giác và nhận thức Tập tri giác và nhận thức  38,000  38,000  25,000 ko áp dụng  T3 
987 17.0104.0263     Phục Hồi Chức Năng  Tập nuốt [có sử dụng máy] Tập nuốt  152,000  152,000  131,000 ko áp dụng  T3 
988 17.0104.0264     Phục Hồi Chức Năng  Tập nuốt [không sử dụng máy] Tập nuốt  122,000  122,000  100,000 ko áp dụng  T3 
989 17.0109.0265     Phục Hồi Chức Năng  Tập cho người thất ngôn Tập cho người thất ngôn  98,800  98,800  74,400 ko áp dụng  T3 
990 17.0111.0265     Phục Hồi Chức Năng  Tập sửa lỗi phát âm Tập sửa lỗi phát âm  98,800  98,800  74,400 ko áp dụng   
991 17.0133.0242     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống  140,000  140,000  118,000 ko áp dụng   
992 14.0195.0857    TT MẮT  Tiêm hậu nhãn cầu Tiêm hậu nhãn cầu  44,600  44,600  34,500 ko áp dụng  T2 
993 14.0197.0854    TT MẮT  Bơm thông lệ đạo [ hai mắt] Bơm thông lệ đạo  89,900  89,900  74,500 ko áp dụng  T1 
994 14.0197.0855    TT MẮT  Bơm thông lệ đạo [ một mắt ] Bơm thông lệ đạo  57,200  57,200  49,500 ko áp dụng  T1 
995 14.0198.0784    TT MẮT  Lấy máu làm huyết thanh Lấy máu làm huyết thanh  49,200  49,200  30,000 ko áp dụng   
996 14.0200.0782    TT MẮT  Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc  61,600  61,600  52,000 ko áp dụng  T2 
997 14.0201.0769    Phẫu thuật mắt  Khâu kết mạc Khâu kết mạc  774,000  774,000  655,000 ko áp dụng  P3 
998 14.0202.0785    TT MẮT  Lấy calci kết mạc Lấy calci kết mạc  33,000  33,000  25,300 ko áp dụng  T3 
999 14.0203.0075    TT MẮT  Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Cắt chỉ khâu da mi đơn giản  30,000  30,000  30,000 ko áp dụng  T3 
1000 14.0204.0075    TT MẮT  Cắt chỉ khâu kết mạc Cắt chỉ khâu kết mạc  30,000  30,000  30,000 ko áp dụng  T3 
1001 14.0205.0759    TT MẮT  Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu  45,700  45,700  38,000 ko áp dụng  T2 
1002 22.0124.1298    Xét nghiệm tế bào học  Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)  67,200  67,200  60,000 ko áp dụng   
1003 24.0289.1694    XN VI SINH  Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính  31,000  31,000  27,000 ko áp dụng   
1004 18.0110.0012    X-QUANG  Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phim > 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang khớp háng nghiêng  53,000  53,000  42,000 ko áp dụng   
1005 18.0110.0028    X-QUANG  Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] Chụp Xquang khớp háng nghiêng  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1006 18.0111.0013    X-QUANG  Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
1007 18.0111.0029    X-QUANG  Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
1008 18.0112.0013    X-QUANG  Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
1009 18.0112.0029    X-QUANG  Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
1010 25.0013.1758    Giải Phẫu Bệnh  Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da  238,000  238,000  170,000 ko áp dụng  T3 
1011 25.0015.1758    Giải Phẫu Bệnh  Chọc hút kim nhỏ các hạch Chọc hút kim nhỏ các hạch  238,000  238,000  170,000 ko áp dụng  T3 
1012 25.0020.1735    Giải Phẫu Bệnh  Tế bào học dịch màng bụng, màng tim Tế bào học dịch màng bụng, màng tim  147,000  147,000  105,000 ko áp dụng   
1013 25.0021.1735    Giải Phẫu Bệnh  Tế bào học dịch màng khớp Tế bào học dịch màng khớp  147,000  147,000  105,000 ko áp dụng   
1014 25.0022.1735    Giải Phẫu Bệnh  Tế bào học nước tiểu Tế bào học nước tiểu  147,000  147,000  105,000 ko áp dụng   
1015 18.0001.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm tuyến giáp Siêu âm tuyến giáp  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1016 18.0002.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm các tuyến nước bọt Siêu âm các tuyến nước bọt  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1017 18.0003.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1018 18.0004.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm hạch vùng cổ Siêu âm hạch vùng cổ  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1019 18.0007.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm qua thóp Siêu âm qua thóp  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1020 02.0112.0004    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler mạch máu Siêu âm Doppler mạch máu  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T3 
1021 02.0113.0004    Siêu Âm Tim  Siêu âm Doppler tim Siêu âm Doppler tim  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T3 
1022 02.0154.0004    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng   
1023 24.0187.1637    XN VI SINH  Dengue virus IgM/IgG test nhanh Dengue virus IgM/IgG test nhanh  126,000  126,000  110,000 ko áp dụng   
1024 03.1972.1031    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)  234,000  234,000  189,000 ko áp dụng  T2 
1025 03.1972.1031    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)  234,000  234,000  189,000 ko áp dụng  T2 
1026 03.2117.0901    Thủ Thuật Nhi Khoa  Lấy dị vật tai [Nhi – Lấy dị vật tai ngoài đơn giản] Lấy dị vật tai  60,000  60,000  50,000 ko áp dụng  T1 
1027 03.2119.0505    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Chích nhọt ống tai ngoài Chích nhọt ống tai ngoài  173,000  173,000  129,000 ko áp dụng  P2 
1028 03.2149.0916    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi sau  107,000  107,000  76,000 ko áp dụng  T2 
1029 03.2155.0869    Thủ Thuật Nhi Khoa  Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)  271,000  271,000  256,000 ko áp dụng  T2 
1030 03.2262.0630    Thủ Thuật Nhi Khoa  Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật âm đạo  541,000  541,000  432,000 ko áp dụng  T1 
1031 10.1022.0519    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày  225,000  225,000  194,000 ko áp dụng  T2 
1032 10.1022.0520    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày  150,000  150,000  109,000 ko áp dụng  T2 
1033 10.1023.0532    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó bột gãy xương gót  135,000  135,000  104,000 ko áp dụng  T2 
1034 10.1024.0519    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] Nắn, bó bột gãy xương ngón chân  225,000  225,000  194,000 ko áp dụng  T2 
1035 10.1024.0520    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy xương ngón chân  150,000  150,000  109,000 ko áp dụng  T2 
1036 10.1025.0518    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn  155,000  155,000  124,000 ko áp dụng  T2 
1037 10.1029.0515    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] Nắn, bó bột trật khớp xương đòn  386,000  386,000  339,000 ko áp dụng  T2 
1038 10.1029.0516    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] Nắn, bó bột trật khớp xương đòn  208,000  208,000  161,000 ko áp dụng  T2 
1039 10.1030.0516    TT NGOẠI KHOA  Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] Nắm, cố định trật khớp hàm  208,000  208,000  161,000 ko áp dụng  T2 
1040 10.1031.0513    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] Nắn, bó bột trật khớp cổ chân  250,000  250,000  219,000 ko áp dụng  T2 
1041 10.1031.0514    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] Nắn, bó bột trật khớp cổ chân  150,000  150,000  119,000 ko áp dụng  T2 
1042 03.3327.0459    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật viêm ruột thừa Phẫu thuật viêm ruột thừa  2,460,000  2,460,000  2,116,000 ko áp dụng  P2 
1043 03.3328.0686    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa  4,117,000  4,117,000  3,533,000 ko áp dụng  P1 
1044 03.3330.0493    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng  2,709,000  2,709,000  2,290,000 ko áp dụng  P1 
1045 03.2536.1049    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm  2,507,000  2,507,000  2,100,000 ko áp dụng  P1 
1046 03.2537.1047    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm  2,807,000  2,807,000  2,400,000 ko áp dụng  P2 
1047 10.0405.0156    TT NGOẠI KHOA  Nong niệu đạo Nong niệu đạo  228,000  228,000  184,000 ko áp dụng  T1 
1048 10.0547.0494    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ  2,461,000  2,461,000  2,117,000 ko áp dụng  P2 
1049 10.0548.0494    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch  2,461,000  2,461,000  2,117,000 ko áp dụng  P3 
1050 10.0549.0494    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)  2,461,000  2,461,000  2,117,000 ko áp dụng  P2 
1051 03.1949.1035    Thủ Thuật Nhi Khoa  Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant  199,000  199,000  154,000 ko áp dụng  T1 
1052 03.1951.1019    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam  90,900  90,900  70,000 ko áp dụng  P3 
1053 03.1953.1035    Thủ Thuật Nhi Khoa  Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)  199,000  199,000  154,000 ko áp dụng  T1 
1054 03.1954.1019    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC)  90,900  90,900  70,000 ko áp dụng  T1 
1055 03.1957.1033    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em  30,700  30,700  25,000 ko áp dụng  T3 
1056 03.1970.1031    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate  234,000  234,000  189,000 ko áp dụng  T2 
1057 03.1971.1031    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam  234,000  234,000  189,000 ko áp dụng  T2 
1058 22.0139.1362    Xét nghiệm tế bào học  Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)  35,800  35,800  32,000 ko áp dụng   
1059 18.0078.0028    X-QUANG  Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim] Chụp Xquang Schuller  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1060 18.0079.0010    X-QUANG  Chụp Xquang Stenvers [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang Stenvers  47,000  47,000  36,000 ko áp dụng   
1061 18.0079.0028    X-QUANG  Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1 phim] Chụp Xquang Stenvers  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1062 18.0080.0010    X-QUANG  Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang khớp thái dương hàm  47,000  47,000  36,000 ko áp dụng   
1063 18.0080.0028    X-QUANG  Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] Chụp Xquang khớp thái dương hàm  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1064 18.0081.0028    X-QUANG  Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 69,000.00 69,000.00 #N/A ko áp dụng #N/A
1065 18.0082.0010    X-QUANG  Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)  47,000  47,000  36,000 ko áp dụng   
1066 18.0082.0028    X-QUANG  Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1067 18.0086.0013    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
1068 18.0076.0010    X-QUANG  Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng  47,000  47,000  36,000 ko áp dụng   
1069 18.0076.0028    X-QUANG  Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1070 18.0077.0010    X-QUANG  Chụp Xquang Chausse III [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang Chausse III  47,000  47,000  36,000 ko áp dụng   
1071 10.0153.0414    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần  6,567,000  6,567,000  5,780,000 ko áp dụng  P1 
1072 10.0163.0411    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động  6,404,000  6,404,000  5,449,000 ko áp dụng  P1 
1073 10.0164.0508    TT NGOẠI KHOA  Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản  46,500  46,500  35,000 ko áp dụng  T3 
1074 24.0291.1720    XN VI SINH  Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh  230,000  230,000  200,000 ko áp dụng   
1075 14.0206.0730    TT MẮT  Bơm rửa lệ đạo Bơm rửa lệ đạo  35,000  35,000  29,000 ko áp dụng  T2 
1076 14.0207.0738    TT MẮT  Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc  75,600  75,600  66,000 ko áp dụng  T2 
1077 14.0211.0842    TT MẮT  Rửa cùng đồ Rửa cùng đồ  39,000  39,000  30,000 ko áp dụng  T2 
1078 14.0215.0505    TT MẮT  Rạch áp xe mi Rạch áp xe mi  173,000  173,000  129,000 ko áp dụng  T1 
1079 14.0216.0505    TT MẮT  Rạch áp xe túi lệ Rạch áp xe túi lệ  173,000  173,000  129,000 ko áp dụng  T1 
1080 14.0218.0849    TT MẮT  Soi đáy mắt trực tiếp Soi đáy mắt trực tiếp  49,600  49,600  39,500 ko áp dụng  T2 
1081 10.0765.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1082 10.0766.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1083 10.0767.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1084 10.0768.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1085 10.0769.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1086 22.0119.1368    Xét nghiệm tế bào học  Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)  35,800  35,800  32,000 ko áp dụng   
1087 22.0120.1370    Xét nghiệm tế bào học  Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)  39,200  39,200  35,000 ko áp dụng   
1088 22.0121.1369    Xét nghiệm tế bào học  Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)  44,800  44,800  40,000 ko áp dụng   
1089 22.0123.1297    Xét nghiệm tế bào học  Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)  63,800  63,800  57,000 ko áp dụng   
1090 18.0102.0013    X-QUANG  Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
1091 18.0102.0029    X-QUANG  Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
1092 18.0103.0013    X-QUANG  Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
1093 18.0103.0029    X-QUANG  Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
1094 18.0104.0013    X-QUANG  Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
1095 18.0095.0012    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [phim > 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze  53,000  53,000  42,000 ko áp dụng   
1096 18.0095.0028    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1097 18.0096.0013    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng  66,000  66,000  55,000 ko áp dụng   
1098 18.0096.0029    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
1099 18.0097.0030    X-QUANG  Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên  119,000  119,000  108,000 ko áp dụng   
1100 18.0098.0012    X-QUANG  Chụp Xquang khung chậu thẳng [phim > 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang khung chậu thẳng  53,000  53,000  42,000 ko áp dụng   
1101 18.0098.0028    X-QUANG  Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] Chụp Xquang khung chậu thẳng  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1102 18.0099.0012    X-QUANG  Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch  53,000  53,000  42,000 ko áp dụng   
1103 18.0099.0028    X-QUANG  Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1104 03.2733.0597    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo  1,960,000  1,960,000  1,662,000 ko áp dụng  P2 
1105 22.0154.1735    Xét nghiệm tế bào học  Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học  147,000  147,000  105,000 ko áp dụng   
1106 24.0144.1621    XN VI SINH  HCV Ab test nhanh HCV Ab test nhanh  51,700  51,700  45,000 ko áp dụng   
1107 21.0077.0852    Thăm dò chức năng Mắt  Test thử cảm giác giác mạc Test thử cảm giác giác mạc  36,900  36,900  27,700 ko áp dụng   
1108 21.0084.0754    Thăm dò chức năng Mắt  Đo khúc xạ máy Đo khúc xạ máy  8,800  8,800  5,000 ko áp dụng   
1109 21.0090.0752    Thăm dò chức năng Mắt  Đo đường kính giác mạc Đo đường kính giác mạc  49,600  49,600  31,800 ko áp dụng   
1110 22.0125.1298    Xét nghiệm tế bào học  Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Huyết đồ (bằng máy đếm laser)  67,200  67,200  60,000 ko áp dụng   
1111 23.0041.1506    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)  26,500  26,500  25,000 ko áp dụng   
1112 27.0187.0583    PT Nội Soi  Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1793000 1793000 #N/A ko áp dụng P2
1113 27.0188.0583    PT Nội Soi  Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1793000 1793000 #N/A ko áp dụng P2
1114 27.0189.0459    PT Nội Soi  Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2460000 2460000 #N/A ko áp dụng P1
1115 27.0190.0459    PT Nội Soi  Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2460000 2460000 #N/A ko áp dụng P1
1116 27.0191.0459    PT Nội Soi  Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2460000 2460000 #N/A ko áp dụng P1
1117 24.0308.1674    XN VI SINH  Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
1118 24.0320.1720    XN VI SINH  Vi nấm test nhanh Vi nấm test nhanh  230,000  230,000  200,000 ko áp dụng   
1119 25.0014.1758    Giải Phẫu Bệnh  Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt  238,000  238,000  170,000 ko áp dụng  T3 
1120 28.0265.0653    Tạo Hình  Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ  2,753,000  2,753,000  2,383,000 ko áp dụng  P3 
1121 10.1015.0511    TT NGOẠI KHOA  Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật  635,000  635,000  604,000 ko áp dụng  T1 
1122 10.1015.0512    TT NGOẠI KHOA  Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật  265,000  265,000  234,000 ko áp dụng  T1 
1123 10.1016.0529    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  611,000  611,000  564,000 ko áp dụng  T1 
1124 10.1016.0530    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  331,000  331,000  284,000 ko áp dụng  T1 
1125 10.1017.0533    TT NGOẠI KHOA  Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Bó bột ống trong gãy xương bánh chè  135,000  135,000  104,000 ko áp dụng  T2 
1126 10.1018.0513    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] Nắn, bó bột trật khớp gối  250,000  250,000  219,000 ko áp dụng  T2 
1127 10.1018.0514    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] Nắn, bó bột trật khớp gối  150,000  150,000  119,000 ko áp dụng  T2 
1128 10.1019.0525    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
1129 03.2820.0004    Thủ Thuật Nhi Khoa  Siêu âm tim tại giường Siêu âm tim tại giường  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T1 
1130 10.0265.0407    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)  2,896,000  2,896,000  2,494,000 ko áp dụng  P2 
1131 03.0077.1888    Thủ Thuật Nhi Khoa  Đặt ống nội khí quản Đặt ống nội khí quản  555,000  555,000  511,000 ko áp dụng  T1 
1132 03.0089.0898   #N/A Khí dung thuốc cấp cứu Khí dung thuốc cấp cứu  17,600  17,600  8,000 ko áp dụng   
1133 03.0090.0898    Thủ Thuật Nhi Khoa  Khí dung thuốc thở máy Khí dung thuốc thở máy  17,600  17,600  8,000 ko áp dụng  T2 
1134 03.0113.0297    Thủ Thuật Nhi Khoa  Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp  1,149,000  1,149,000  864,000 ko áp dụng  TDB 
1135 22.0149.1594    Xét nghiệm tế bào học  Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)  42,400  42,400  40,000 ko áp dụng   
1136 10.0151.1044    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật u thần kinh trên da Phẫu thuật u thần kinh trên da  679,000  679,000  590,000 ko áp dụng  P1 
1137 10.0151.1045    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật u thần kinh trên da Phẫu thuật u thần kinh trên da  1,094,000  1,094,000  983,000 ko áp dụng  P1 
1138 10.0167.0582    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi  2,619,000  2,619,000  1,832,000 ko áp dụng  P1 
1139 10.0172.0582    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi  2,619,000  2,619,000  1,832,000 ko áp dụng  P1 
1140 10.0173.0581    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em  4,335,000  4,335,000  3,004,000 ko áp dụng  PDB 
1141 15.0048.0971    TAI – MŨI – HỌNG  Đặt ống thông khí màng nhĩ Đặt ống thông khí màng nhĩ  2,973,000  2,973,000  2,744,000 ko áp dụng  P3 
1142 15.0051.0216    TT TAI – MŨI – HỌNG  Khâu vết rách vành tai Khâu vết rách vành tai  172,000  172,000  150,000 ko áp dụng  T3 
1143 03.1650.0505    Thủ Thuật Nhi Khoa  Rạch áp xe túi lệ Rạch áp xe túi lệ  173,000  173,000  129,000 ko áp dụng  T1 
1144 03.2734.0589    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin  1,237,000  1,237,000  1,109,000 ko áp dụng  P2 
1145 03.2735.0653    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt u vú lành tính Cắt u vú lành tính  2,753,000  2,753,000  2,383,000 ko áp dụng  P2 
1146 03.2736.0591    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Mổ bóc nhân xơ vú Mổ bóc nhân xơ vú  947,000  947,000  819,000 ko áp dụng  P2 
1147 03.2456.1044    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm  679,000  679,000  590,000 ko áp dụng  P2 
1148 03.2457.1049    Thủ Thuật Nhi Khoa  Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2507000 2507000 #N/A ko áp dụng P1
1149 03.2458.1049    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm  2,507,000  2,507,000  2,100,000 ko áp dụng  P3 
1150 10.0408.0584    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn  1,136,000  1,136,000  775,000 ko áp dụng  P3 
1151 03.3849.0522    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  200,000  200,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1152 03.3850.0522    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [Nhi – Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay bằng bột tự cán] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay  200,000  200,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1153 03.3851.0521    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
1154 03.3851.0522    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  200,000  200,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1155 03.3852.0521    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
1156 03.3852.0522    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  200,000  200,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1157 03.3853.0521    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [Nhi – Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay bằng bột liền] Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
1158 03.3853.0522    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [Nhi – Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay bằng bột tự cán] Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles  200,000  200,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1159 03.3854.0519    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay  225,000  225,000  194,000 ko áp dụng  T2 
1160 03.3854.0520    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay  150,000  150,000  109,000 ko áp dụng  T2 
1161 03.3855.0511    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng  635,000  635,000  604,000 ko áp dụng  T1 
1162 03.3855.0512    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng  265,000  265,000  234,000 ko áp dụng  T1 
1163 03.3856.0513    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng  250,000  250,000  219,000 ko áp dụng  T1 
1164 28.0033.0773    Tạo Hình  Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt  879,000  879,000  720,000 ko áp dụng  P3 
1165 28.0064.0562    Tạo Hình  Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt  3,536,000  3,536,000  2,680,000 ko áp dụng  P1 
1166 24.0263.1665    XN VI SINH  Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi  36,800  36,800  32,000 ko áp dụng   
1167 24.0264.1664    XN VI SINH  Hồng cầu trong phân test nhanh Hồng cầu trong phân test nhanh  63,200  63,200  55,000 ko áp dụng   
1168 13.0091.0665    Phẫu thuật sản phụ khoa  Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng  3,553,000  3,553,000  2,969,000 ko áp dụng  P1 
1169 13.0092.0683    Phẫu thuật sản phụ khoa  Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng  2,835,000  2,835,000  2,465,000 ko áp dụng  P2 
1170 13.0093.0664    Phẫu thuật sản phụ khoa  Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang  3,594,000  3,594,000  3,011,000 ko áp dụng  P1 
1171 11.0087.0120    Thủ Thuật Bỏng  Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng  704,000  704,000  650,000 ko áp dụng  T1 
1172 11.0103.1114    Phẫu thuật Bỏng  Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín  3,130,000  3,130,000  2,595,000 ko áp dụng  P2 
1173 14.0191.0789    Phẫu thuật mắt  Mổ quặm bẩm sinh [1 mi gây tê] Mổ quặm bẩm sinh  614,000  614,000  532,000 ko áp dụng  P2 
1174 14.0192.0075    TT MẮT  Cắt chỉ khâu giác mạc Cắt chỉ khâu giác mạc  30,000  30,000  30,000 ko áp dụng  T2 
1175 14.0193.0856    TT MẮT  Tiêm dưới kết mạc Tiêm dưới kết mạc  44,600  44,600  34,500 ko áp dụng  T2 
1176 14.0194.0857    TT MẮT  Tiêm cạnh nhãn cầu Tiêm cạnh nhãn cầu  44,600  44,600  34,500 ko áp dụng  T2 
1177 10.0743.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1178 10.0744.0548    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay  3,850,000  3,850,000  3,391,000 ko áp dụng  P1 
1179 10.0745.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1180 10.0746.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1181 10.0747.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1182 18.0100.0012    X-QUANG  Chụp Xquang khớp vai thẳng [phim > 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang khớp vai thẳng  53,000  53,000  42,000 ko áp dụng   
1183 18.0100.0028    X-QUANG  Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] Chụp Xquang khớp vai thẳng  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1184 18.0101.0012    X-QUANG  Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch  53,000  53,000  42,000 ko áp dụng   
1185 18.0101.0028    X-QUANG  Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1186 24.0145.1622    XN MIỄN DỊCH  HCV Ab miễn dịch bán tự động HCV Ab miễn dịch bán tự động  115,000  115,000  100,000 ko áp dụng   
1187 24.0305.1674    XN VI SINH  Demodex soi tươi Demodex soi tươi  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
1188 24.0307.1674    XN VI SINH  Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
1189 24.0309.1674    XN VI SINH  Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
1190 24.0317.1674    XN VI SINH  Trichomonas vaginalis soi tươi Trichomonas vaginalis soi tươi  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
1191 24.0319.1674    XN VI SINH  Vi nấm soi tươi Vi nấm soi tươi  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
1192 21.0082.0843    Thăm dò chức năng Mắt  Đo sắc giác Đo sắc giác  60,000  60,000  40,000 ko áp dụng   
1193 21.0083.0848    Thăm dò chức năng Mắt  Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)  28,400  28,400  23,300 ko áp dụng   
1194 21.0085.0753    Thăm dò chức năng Mắt  Đo khúc xạ giác mạc Javal Đo khúc xạ giác mạc Javal  34,000  34,000  26,300 ko áp dụng   
1195 21.0087.0751    Thăm dò chức năng Mắt  Đo độ lác Đo độ lác  58,600  58,600  40,800 ko áp dụng   
1196 21.0088.0751    Thăm dò chức năng Mắt  Xác định sơ đồ song thị Xác định sơ đồ song thị  58,600  58,600  40,800 ko áp dụng   
1197 21.0092.0755    Thăm dò chức năng Mắt  Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)  23,700  23,700  16,000 ko áp dụng   
1198 23.0112.1506    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]  26,500  26,500  25,000 ko áp dụng   
1199 28.0323.1126    Tạo Hình  Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân  4,691,000  4,691,000  3,958,000 ko áp dụng  P2 
1200 28.0337.0559    Tạo Hình  Nối gân gấp Nối gân gấp  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P2 
1201 14.0120.0826    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi  1,265,000  1,265,000  1,132,000 ko áp dụng  P1 
1202 13.0200.0074    SẢN PHỤ KHOA  Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh  458,000  458,000  386,000 ko áp dụng   
1203 23.0051.1494    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Creatinin (máu) Định lượng Creatinin (máu)  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
1204 23.0166.1494    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Urê máu [Máu] Định lượng Urê máu [Máu]  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
1205 23.0193.1589    XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU  Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]  42,400  42,400  40,000 ko áp dụng   
1206 24.0073.1658    XN VI SINH  Helicobacter pylori Ag test nhanh Helicobacter pylori Ag test nhanh  150,800  57,500  50,000 ko áp dụng   
1207 08.0420.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1208 08.0425.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1209 08.0439.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1210 08.0444.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1211 08.0450.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1212 08.0455.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
1213 08.0481.0235    TT ĐÔNG Y  Giác hơi điều trị các chứng đau Giác hơi điều trị các chứng đau  31,800  31,800  27,000 ko áp dụng  T3 
1214 10.1019.0526    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
1215 10.1020.0525    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
1216 10.0492.0493    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng  2,709,000  2,709,000  2,290,000 ko áp dụng  P1 
1217 15.0141.0916    TT TAI – MŨI – HỌNG  Nhét bấc mũi trước Nhét bấc mũi trước  107,000  107,000  76,000 ko áp dụng  T2 
1218 15.0142.0868    TT TAI – MŨI – HỌNG  Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] Cầm máu mũi bằng Merocel  201,000  201,000  186,000 ko áp dụng  T2 
1219 15.0142.0869    TT TAI – MŨI – HỌNG  Cầm máu mũi bằng Merocell [2 bên] Cầm máu mũi bằng Merocel  271,000  271,000  256,000 ko áp dụng  T2 
1220 15.0143.0906    TT TAI – MŨI – HỌNG  Lấy dị vật mũi [ gây mê] Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê  660,000  660,000  616,000 ko áp dụng  T2 
1221 15.0143.0907    TT TAI – MŨI – HỌNG  Lấy dị vật trong mũi không [ gây mê ] Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê  187,000  187,000  161,000 ko áp dụng  T2 
1222 10.0495.0456    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Nối tắt ruột non – ruột non Nối tắt ruột non – ruột non  4,105,000  4,105,000  3,468,000 ko áp dụng  P2 
1223 10.0496.0489    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt mạc nối lớn Cắt mạc nối lớn  4,482,000  4,482,000  3,845,000 ko áp dụng  P2 
1224 10.0497.0489    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt bỏ u mạc nối lớn Cắt bỏ u mạc nối lớn  4,482,000  4,482,000  3,845,000 ko áp dụng  P2 
1225 10.0498.0489    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt u mạc treo ruột Cắt u mạc treo ruột  4,482,000  4,482,000  3,845,000 ko áp dụng  P1 
1226 10.0506.0459    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt ruột thừa đơn thuần Cắt ruột thừa đơn thuần  2,460,000  2,460,000  2,116,000 ko áp dụng  P2 
1227 10.0507.0459    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng  2,460,000  2,460,000  2,116,000 ko áp dụng  P2 
1228 10.0508.0459    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe  2,460,000  2,460,000  2,116,000 ko áp dụng  P2 
1229 10.0509.0493    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Dẫn lưu áp xe ruột thừa Dẫn lưu áp xe ruột thừa  2,709,000  2,709,000  2,290,000 ko áp dụng  P2 
1230 10.0410.0584    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài  1,136,000  1,136,000  775,000 ko áp dụng  P3 
1231 10.0411.0584    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt hẹp bao quy đầu Cắt hẹp bao quy đầu  1,136,000  1,136,000  775,000 ko áp dụng  P3 
1232 10.0412.0584    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Mở rộng lỗ sáo Mở rộng lỗ sáo  1,136,000  1,136,000  775,000 ko áp dụng  P3 
1233 03.1622.0817    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật hẹp khe mi Phẫu thuật hẹp khe mi  595,000  595,000  432,000 ko áp dụng  P2 
1234 03.1636.0805    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Mở bè ± cắt bè Mở bè ± cắt bè  1,065,000  1,065,000  932,000 ko áp dụng  P1 
1235 03.1918.1007    Thủ Thuật Nhi Khoa  Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới  151,000  151,000  124,000 ko áp dụng  T1 
1236 03.1930.1018    Thủ Thuật Nhi Khoa  Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)  324,000  324,000  280,000 ko áp dụng  T1 
1237 03.1931.1018    Thủ Thuật Nhi Khoa  Phục hồi cổ răng bằng Composite Phục hồi cổ răng bằng Composite  324,000  324,000  280,000 ko áp dụng  T1 
1238 03.1938.1035    Thủ Thuật Nhi Khoa  Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp  199,000  199,000  154,000 ko áp dụng  T1 
1239 03.1939.1035    Thủ Thuật Nhi Khoa  Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp  199,000  199,000  154,000 ko áp dụng  T1 
1240 03.1940.1035    Thủ Thuật Nhi Khoa  Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp  199,000  199,000  154,000 ko áp dụng  T1 
1241 03.1942.1010    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục  316,000  316,000  254,000 ko áp dụng  TDB 
1242 03.1944.1016    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Điều trị tuỷ răng sữa Điều trị tuỷ răng sữa  261,000  261,000  227,000 ko áp dụng  T1 
1243 03.1944.1017    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Điều trị tuỷ răng sữa Điều trị tuỷ răng sữa  369,000  369,000  324,000 ko áp dụng  T1 
1244 10.0353.0158    TT NGOẠI KHOA  Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất  185,000  185,000  141,000 ko áp dụng  T1 
1245 10.0356.0436    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Dẫn lưu nước tiểu bàng quang  1,684,000  1,684,000  1,455,000 ko áp dụng  P2 
1246 10.0357.0436    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Dẫn lưu áp xe khoang Retzius  1,684,000  1,684,000  1,455,000 ko áp dụng  P2 
1247 28.0066.0575    Tạo Hình  Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt  2,689,000  2,689,000  2,345,000 ko áp dụng  P2 
1248 03.3846.0515    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay  386,000  386,000  339,000 ko áp dụng  T1 
1249 03.3846.0516    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay  208,000  208,000  161,000 ko áp dụng  T1 
1250 03.3847.0527    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
1251 03.3847.0528    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
1252 03.3848.0527    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
1253 03.3848.0528    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
1254 03.3849.0521    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
1255 23.0075.1494    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Glucose [Máu] Định lượng Glucose [Máu]  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
1256 23.0076.1494    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Globulin [Máu] Định lượng Globulin [Máu]  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
1257 23.0077.1518    XN HÓA SINH  Máu  Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]  19,000  19,000  18,000 ko áp dụng   
1258 18.0074.0010    X-QUANG  Chụp Xquang hàm chếch một bên [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang hàm chếch một bên  47,000  47,000  36,000 ko áp dụng   
1259 18.0074.0028    X-QUANG  Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] Chụp Xquang hàm chếch một bên  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1260 18.0075.0010    X-QUANG  Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến  47,000  47,000  36,000 ko áp dụng   
1261 10.0749.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
1262 10.0750.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
1263 17.0053.0267     Phục Hồi Chức Năng  Tập vận động có trợ giúp Tập vận động có trợ giúp  42,000  44,500  30,200 ko áp dụng  T3 
1264 17.0056.0267     Phục Hồi Chức Năng  Tập vận động có kháng trở Tập vận động có kháng trở  42,000  44,500  30,200 ko áp dụng  T3 
1265 17.0058.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập vận động trên bóng Tập vận động trên bóng  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng   
1266 17.0059.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập trong bồn bóng nhỏ Tập trong bồn bóng nhỏ  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng   
1267 17.0063.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập với thang tường Tập với thang tường  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng   
1268 17.0064.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập với giàn treo các chi Tập với giàn treo các chi  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng   
1269 17.0066.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập với dụng cụ quay khớp vai Tập với dụng cụ quay khớp vai  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng   
1270 17.0067.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập với dụng cụ chèo thuyền Tập với dụng cụ chèo thuyền  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng   
1271 10.0621.0472    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt túi mật Cắt túi mật  4,335,000  4,335,000  3,699,000 ko áp dụng  P1 
1272 10.0751.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
1273 10.0752.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  PDB 
1274 14.0187.0794    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật quặm [4 mi gây mê] Phẫu thuật quặm  1,745,000  1,745,000  1,432,000 ko áp dụng  P2 
1275 14.0187.0795    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật quặm [4 mi gây tê] Phẫu thuật quặm  1,176,000  1,176,000  972,000 ko áp dụng  P2 
1276 13.0239.0645    SẢN PHỤ KHOA  Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần  177,000  177,000  155,000 ko áp dụng   
1277 13.0241.0644    TT SẢN PHỤ KHOA  Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không  358,000  358,000  269,000 ko áp dụng  T3 
1278 24.0117.1646    XN VI SINH  HBsAg test nhanh HBsAg test nhanh  51,700  51,700  45,000 ko áp dụng   
1279 24.0133.1643    XN VI SINH  HBeAb test nhanh HBeAb test nhanh  57,500  57,500  50,000 ko áp dụng   
1280 14.0066.0808    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học  1,416,000  1,416,000  1,207,000 ko áp dụng  P2 
1281 14.0066.0809    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học  915,000  915,000  752,000 ko áp dụng  P2 
1282 14.0066.0824    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học  804,000  804,000  682,000 ko áp dụng  P2 
1283 23.0133.1494    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Protein toàn phần [Máu] Định lượng Protein toàn phần [Máu]  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
1284 23.0143.1503    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Sắt [Máu] Định lượng Sắt [Máu]  31,800  31,800  30,000 ko áp dụng   
1285 23.0158.1506    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]  26,500  26,500  25,000 ko áp dụng   
1286 18.0094.0029    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn  94,000  94,000  83,000 ko áp dụng   
1287 10.0785.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1288 10.0786.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  PDB 
1289 10.0788.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy xương gót Phẫu thuật KHX gãy xương gót  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1290 10.0791.0548    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân  3,850,000  3,850,000  3,391,000 ko áp dụng  P1 
1291 10.0793.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1292 10.0698.0628    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ  2,524,000  2,524,000  2,225,000 ko áp dụng  P1 
1293 10.0876.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P2 
1294 10.0913.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1295 10.0979.0571    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật viêm xương Phẫu thuật viêm xương  2,752,000  2,752,000  2,293,000 ko áp dụng  P2 
1296 10.0986.0529    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  611,000  611,000  564,000 ko áp dụng  T1 
1297 10.1004.0527    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
1298 10.1007.0522    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  200,000  200,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1299 10.1025.0517    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn  310,000  310,000  279,000 ko áp dụng  T2 
1300 10.1030.0515    TT NGOẠI KHOA  Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] Nắm, cố định trật khớp hàm  386,000  386,000  339,000 ko áp dụng  T2 
1301 12.0092.0909    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm  1,314,000  1,314,000  1,245,000 ko áp dụng  P2 
1302 03.1608.0826    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi  1,265,000  1,265,000  1,132,000 ko áp dụng  P1 
1303 03.1629.0740    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng  1,060,000  1,060,000  882,000 ko áp dụng  P1 
1304 03.1663.0769    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khâu da mi Khâu da mi  774,000  774,000  655,000 ko áp dụng  P3 
1305 03.1667.0771    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khâu giác mạc Khâu giác mạc  1,060,000  1,060,000  882,000 ko áp dụng  P1 
1306 03.1673.0740    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Bơm hơi tiền phòng Bơm hơi tiền phòng  1,060,000  1,060,000  882,000 ko áp dụng  P2 
1307 10.0510.0459    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Các phẫu thuật ruột thừa khác Các phẫu thuật ruột thừa khác  2,460,000  2,460,000  2,116,000 ko áp dụng  P2 
1308 10.0512.0465    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Khâu lỗ thủng đại tràng Khâu lỗ thủng đại tràng  3,414,000  3,414,000  2,854,000 ko áp dụng  P2 
1309 10.0515.0454    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài  4,282,000  4,282,000  3,645,000 ko áp dụng  P1 
1310 10.0516.0454    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann  4,282,000  4,282,000  3,645,000 ko áp dụng  P1 
1311 10.0519.0454    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài  4,282,000  4,282,000  3,645,000 ko áp dụng  P1 
1312 10.0862.0571    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón  2,752,000  2,752,000  2,293,000 ko áp dụng  P2 
1313 10.0863.0534    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay  3,640,000  3,640,000  3,297,000 ko áp dụng  P2 
1314 10.0865.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1315 10.0866.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  PDB 
1316 10.0868.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1317 03.0041.0004    Thủ Thuật Nhi Khoa  Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tại giường  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T1 
1318 10.0870.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1319 10.0871.0548    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân  3,850,000  3,850,000  3,391,000 ko áp dụng  P1 
1320 10.0359.0584    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Dẫn lưu bàng quang đơn thuần  1,136,000  1,136,000  775,000 ko áp dụng  P3 
1321 03.1580.0850    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối  2,088,000  2,088,000  1,630,000 ko áp dụng  PDB 
1322 03.1582.0781    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Lấy dị vật trong củng mạc Lấy dị vật trong củng mạc  845,000  845,000  682,000 ko áp dụng  P2 
1323 03.1583.0783    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Lấy dị vật tiền phòng Lấy dị vật tiền phòng  1,060,000  1,060,000  882,000 ko áp dụng  P1 
1324 03.1586.0828    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu  1,060,000  1,060,000  882,000 ko áp dụng  P1 
1325 03.1596.0828    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả  1,060,000  1,060,000  882,000 ko áp dụng  PDB 
1326 03.1597.0828    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Tái tạo cùng đồ Tái tạo cùng đồ  1,060,000  1,060,000  882,000 ko áp dụng  P1 
1327 03.1609.0826    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi  1,265,000  1,265,000  1,132,000 ko áp dụng  P1 
1328 03.1610.0826    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi  1,265,000  1,265,000  1,132,000 ko áp dụng  P1 
1329 03.1615.0575    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo  2,689,000  2,689,000  2,345,000 ko áp dụng  P1 
1330 03.1621.0817    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật mở rộng khe mi Phẫu thuật mở rộng khe mi  595,000  595,000  432,000 ko áp dụng  P2 
1331 03.2729.0683    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt u nang buồng trứng xoắn Cắt u nang buồng trứng xoắn  2,835,000  2,835,000  2,465,000 ko áp dụng  P2 
1332 03.2730.0683    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Cắt u nang buồng trứng Cắt u nang buồng trứng  2,835,000  2,835,000  2,465,000 ko áp dụng  P2 
1333 18.0075.0028    X-QUANG  Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1334 03.3873.0516    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Nắn, bó bột trật khớp xương đòn  208,000  208,000  161,000 ko áp dụng  T2 
1335 03.3874.0516    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn, cố định trật khớp hàm  208,000  208,000  161,000 ko áp dụng  T1 
1336 03.3875.0513    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân  250,000  250,000  219,000 ko áp dụng  T2 
1337 03.3875.0514    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân  150,000  150,000  119,000 ko áp dụng  T2 
1338 28.0319.0573    Tạo Hình  Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P1 
1339 28.0320.0573    Tạo Hình  Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P1 
1340 28.0329.0573    Tạo Hình  Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P2 
1341 28.0330.0573    Tạo Hình  Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P2 
1342 28.0335.0556    Tạo Hình  Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P2 
1343 28.0340.0559    Tạo Hình  Nối gân duỗi Nối gân duỗi  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
1344 28.0016.1136    Tạo Hình  Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ  4,533,000  4,533,000  3,730,000 ko áp dụng  P1 
1345 03.3901.0563    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Rút đinh các loại Rút đinh các loại  1,681,000  1,681,000  1,510,000 ko áp dụng  P3 
1346 03.3909.0505    Thủ Thuật Nhi Khoa  Chích rạch áp xe nhỏ Chích rạch áp xe nhỏ  173,000  173,000  129,000 ko áp dụng  TDB 
1347 03.3910.0505    Thủ Thuật Nhi Khoa  Chích hạch viêm mủ Chích hạch viêm mủ  173,000  173,000  129,000 ko áp dụng  TDB 
1348 17.0009.0255     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng sóng xung kích Điều trị bằng sóng xung kích  58,000  58,000  45,200 ko áp dụng  T3 
1349 17.0011.0237     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng tia hồng ngoại Điều trị bằng tia hồng ngoại  33,000  41,100  38,200 ko áp dụng   
1350 17.0033.0266     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người  38,500  44,500  30,200 ko áp dụng  T3 
1351 17.0037.0267     Phục Hồi Chức Năng  Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động  42,000  44,500  30,200 ko áp dụng  T3 
1352 17.0039.0267     Phục Hồi Chức Năng  Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Tập đứng thăng bằng tĩnh và động  42,000  44,500  30,200 ko áp dụng  T3 
1353 17.0041.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập đi với thanh song song Tập đi với thanh song song  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng   
1354 17.0042.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập đi với khung tập đi Tập đi với khung tập đi  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng   
1355 17.0043.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng   
1356 17.0045.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập đi với bàn xương cá Tập đi với bàn xương cá  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng   
1357 17.0046.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng  T2 
1358 17.0047.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập lên, xuống cầu thang Tập lên, xuống cầu thang  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng  T3 
1359 17.0048.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…)  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng  T3 
1360 17.0050.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập đi với chân giả dưới gối Tập đi với chân giả dưới gối  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng  T3 
1361 17.0051.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập đi với khung treo Tập đi với khung treo  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng   
1362 17.0052.0267     Phục Hồi Chức Năng  Tập vận động thụ động Tập vận động thụ động  42,000  44,500  30,200 ko áp dụng  T3 
1363 14.0166.0777    TT MẮT  Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] Lấy dị vật giác mạc sâu  640,000  640,000  555,000 ko áp dụng  T1 
1364 14.0166.0778    TT MẮT  Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] Lấy dị vật giác mạc sâu  75,300  75,300  52,000 ko áp dụng  T1 
1365 10.0794.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1366 10.0795.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1367 11.0116.0199    Thủ Thuật Bỏng  Thay băng điều trị vết thương mạn tính Thay băng điều trị vết thương mạn tính  233,000  233,000  188,000 ko áp dụng  T3 
1368 22.0134.1296    Xét nghiệm tế bào học  Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)  25,700  25,700  23,000 ko áp dụng   
1369 22.0138.1362    Xét nghiệm tế bào học  Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)  35,800  35,800  32,000 ko áp dụng   
1370 22.0140.1360    XN VI SINH  Tìm giun chỉ trong máu Tìm giun chỉ trong máu  33,600  33,600  30,000 ko áp dụng   
1371 22.0142.1304    Xét nghiệm tế bào học  Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)  22,400  22,400  20,000 ko áp dụng   
1372 22.0143.1303    Xét nghiệm tế bào học  Máu lắng (bằng máy tự động) Máu lắng (bằng máy tự động)  33,600  33,600  30,000 ko áp dụng   
1373 22.0160.1345    Xét nghiệm tế bào học  Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm  16,800  16,800  15,000 ko áp dụng   
1374 22.0163.1412    Xét nghiệm tế bào học  Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)  33,600  33,600  30,000 ko áp dụng   
1375 10.0679.0492    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini  3,157,000  3,157,000  2,813,000 ko áp dụng  P2 
1376 21.0076.0752    Thăm dò chức năng Mắt  Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel  49,600  49,600  31,800 ko áp dụng   
1377 21.0079.0801    Thăm dò chức năng Mắt  Nghiệm pháp phát hiện glocom Nghiệm pháp phát hiện glocom  97,900  97,900  66,000 ko áp dụng  T3 
1378 21.0080.0757    Thăm dò chức năng Mắt  Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm  28,000  28,000  25,000 ko áp dụng   
1379 03.1680.0794    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Mổ quặm bẩm sinh Mổ quặm bẩm sinh  1,745,000  1,745,000  1,432,000 ko áp dụng  P2 
1380 03.1683.0857    Thủ Thuật Nhi Khoa  Tiêm cạnh nhãn cầu Tiêm cạnh nhãn cầu  44,600  44,600  34,500 ko áp dụng  T2 
1381 03.1688.0769    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khâu kết mạc Khâu kết mạc  774,000  774,000  655,000 ko áp dụng  P3 
1382 03.1693.0738    Thủ Thuật Nhi Khoa  Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc  75,600  75,600  66,000 ko áp dụng  T2 
1383 03.1702.0849    Thủ Thuật Nhi Khoa  Soi góc tiền phòng Soi góc tiền phòng  49,600  49,600  39,500 ko áp dụng  T2 
1384 08.0410.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1385 08.0415.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1386 12.0306.0597    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo  1,960,000  1,960,000  1,662,000 ko áp dụng  P2 
1387 13.0040.0629    SẢN PHỤ KHOA  Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn  82,100  82,100  70,000 ko áp dụng   
1388 13.0049.0635    TT SẢN PHỤ KHOA  Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ  331,000  331,000  287,000 ko áp dụng  T2 
1389 13.0159.0609    TT SẢN PHỤ KHOA  Dẫn lưu cùng đồ Douglas Dẫn lưu cùng đồ Douglas  798,000  798,000  671,000 ko áp dụng  T1 
1390 08.0359.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị đau dây V Thuỷ châm điều trị đau dây V  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
1391 08.0364.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
1392 08.0373.0271    TT ĐÔNG Y  Thuỷ châm điều trị đau răng Thuỷ châm điều trị đau răng  61,800  61,800  47,000 ko áp dụng  T2 
1393 17.0034.0267     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người  42,000  44,500  30,200 ko áp dụng  T3 
1394 17.0044.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập đi với gậy Tập đi với gậy  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng   
1395 17.0049.0268     Phục Hồi Chức Năng  Tập đi với chân giả trên gối Tập đi với chân giả trên gối  27,300  27,300  21,400 ko áp dụng  T3 
1396 17.0065.0269     Phục Hồi Chức Năng  Tập với ròng rọc Tập với ròng rọc  9,800  9,800  5,000 ko áp dụng   
1397 10.0874.0571    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cụt chấn thương cổ và bàn chân Cụt chấn thương cổ và bàn chân  2,752,000  2,752,000  2,293,000 ko áp dụng  P2 
1398 10.0875.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Phẫu thuật tổn thương gân chày trước  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P2 
1399 10.0877.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tổn thương gân Achille Phẫu thuật tổn thương gân Achille  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
1400 10.0878.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P2 
1401 10.0879.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P2 
1402 10.0484.0465    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng  3,414,000  3,414,000  2,854,000 ko áp dụng  P2 
1403 10.0485.0465    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)  3,414,000  3,414,000  2,854,000 ko áp dụng  P1 
1404 10.0487.0458    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông  4,441,000  4,441,000  3,804,000 ko áp dụng  P1 
1405 10.0488.0458    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài  4,441,000  4,441,000  3,804,000 ko áp dụng  P1 
1406 10.0490.0458    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Cắt nhiều đoạn ruột non Cắt nhiều đoạn ruột non  4,441,000  4,441,000  3,804,000 ko áp dụng  PDB 
1407 10.1005.0527    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
1408 10.1005.0528    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
1409 10.1006.0527    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền ] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
1410 10.1006.0528    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
1411 10.1007.0521    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
1412 10.1021.0525    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T2 
1413 10.1021.0526    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T2 
1414 10.1028.0519    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  225,000  225,000  194,000 ko áp dụng  T2 
1415 10.1028.0520    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  150,000  150,000  109,000 ko áp dụng  T2 
1416 10.1014.0530    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi  331,000  331,000  284,000 ko áp dụng  T2 
1417 10.1014.0529    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi  611,000  611,000  564,000 ko áp dụng  T2 
1418 03.1602.0818    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] Phẫu thuật lác thông thường  704,000  704,000  582,000 ko áp dụng  P2 
1419 03.1602.0819    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] Phẫu thuật lác thông thường  1,150,000  1,150,000  1,082,000 ko áp dụng  P2 
1420 10.1008.0522    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles  200,000  200,000  159,000 ko áp dụng  T2 
1421 10.1012.0525    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] Nắn, bó bột gãy mâm chày  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T2 
1422 10.1012.0526    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy mâm chày  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T2 
1423 10.1026.0525    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] Nắn, bó bột gãy Dupuptren  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T1 
1424 10.1026.0526    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy Dupuptren  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T1 
1425 15.0223.0996    TT TAI – MŨI – HỌNG  Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê  713,000  713,000  656,000 ko áp dụng  T1 
1426 10.1010.0523    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] Nắn, bó bột trật khớp háng  701,000  701,000  654,000 ko áp dụng  T2 
1427 10.1010.0524    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] Nắn, bó bột trật khớp háng  306,000  306,000  244,000 ko áp dụng  T2 
1428 10.1011.0514    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng  150,000  150,000  119,000 ko áp dụng  T2 
1429 10.1013.0529    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] Nắn, bó bột gãy xương chậu  611,000  611,000  564,000 ko áp dụng  T2 
1430 10.1001.0515    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay  386,000  386,000  339,000 ko áp dụng  T2 
1431 10.1001.0516    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay  208,000  208,000  161,000 ko áp dụng  T2 
1432 10.1002.0527    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T2 
1433 10.0985.0519    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann  225,000  225,000  194,000 ko áp dụng  T2 
1434 10.0991.0524    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh  306,000  306,000  244,000 ko áp dụng  T2 
1435 10.1002.0528    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T2 
1436 10.1013.0530    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy xương chậu  331,000  331,000  284,000 ko áp dụng  T2 
1437 10.0995.0517    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] Nắn, bó bột trật khớp vai  310,000  310,000  279,000 ko áp dụng  T2 
1438 10.0996.0515    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] Nắn, bó bột gãy xương đòn  386,000  386,000  339,000 ko áp dụng  T2 
1439 10.0996.0516    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] Nắn, bó bột gãy xương đòn  208,000  208,000  161,000 ko áp dụng  T2 
1440 10.1000.0515    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] Nắn, bó bột trật khớp khuỷu  386,000  386,000  339,000 ko áp dụng  T2 
1441 10.1011.0513    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng  250,000  250,000  219,000 ko áp dụng  T2 
1442 10.1008.0521    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T2 
1443 10.0994.0530    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] Nắn, bó bột cột sống  331,000  331,000  284,000 ko áp dụng  T2 
1444 10.0995.0518    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] Nắn, bó bột trật khớp vai  155,000  155,000  124,000 ko áp dụng  T2 
1445 10.0988.0525    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X  320,000  320,000  269,000 ko áp dụng  T2 
1446 10.0988.0526    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X  236,000  236,000  174,000 ko áp dụng  T2 
1447 10.0991.0523    TT NGOẠI KHOA  Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh  701,000  701,000  654,000 ko áp dụng  T2 
1448 15.0223.0879    TT TAI – MŨI – HỌNG  Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê  250,000  250,000  206,000 ko áp dụng  T1 
1449 03.1677.0788    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [Mổ quặm 1 mi- gây mê] Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)  1,189,000  1,189,000  1,032,000 ko áp dụng  P2 
1450 03.1677.0789    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [Mổ quặm 1 mi- gây tê] Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)  614,000  614,000  532,000 ko áp dụng  P2 
1451 03.1677.0790    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [Mổ quặm 2 mi- gây mê] Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)  1,356,000  1,356,000  1,147,000 ko áp dụng  P2 
1452 03.1677.0791    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [Mổ quặm 2 mi- gây tê] Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)  809,000  809,000  687,000 ko áp dụng  P2 
1453 03.1677.0793    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [Mổ quặm 3 mi – gây mê] Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)  1,563,000  1,563,000  1,302,000 ko áp dụng  P2 
1454 03.1677.0794    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [Mổ quặm 4 mi- gây mê] Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)  1,745,000  1,745,000  1,432,000 ko áp dụng  P2 
1455 03.1677.0795    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [Mổ quặm 4 mi- gây tê] Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)  1,176,000  1,176,000  972,000 ko áp dụng  P2 
1456 01.0018.0004    Siêu Âm Tim  Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tại giường  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T1 
1457 02.0112.0004    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler mạch máu Siêu âm Doppler mạch máu  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T3 
1458 02.0116.0007    Siêu Âm Tim  Siêu âm tim 4D Siêu âm tim 4D  446,000  446,000  407,000 ko áp dụng  T3 
1459 03.2265.0618    TT Hối Sức  Phong bế ngoài màng cứng Phong bế ngoài màng cứng  636,000  636,000  591,000 ko áp dụng  T2 
1460 22.0117.1503    XN HÓA  SINH  Định lượng sắt huyết thanh Định lượng sắt huyết thanh  31,800  31,800  30,000 ko áp dụng   
1461 03.0274.0238    Thủ Thuật Nhi Khoa  Kéo nắn cột sống cổ Kéo nắn cột sống cổ  41,500  50,500  35,200 ko áp dụng  T2 
1462 03.0485.0230    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điện châm điều trị chắp lẹo Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800 75,800 #N/A ko áp dụng T2
1463 03.0275.0238    Thủ Thuật Nhi Khoa  Kéo nắn cột sống thắt lưng Kéo nắn cột sống thắt lưng  41,500 53,000  35,200 ko áp dụng  T2 
1464 03.0276.0252    Thủ Thuật Nhi Khoa  Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy  12,000 25,000  10,000 ko áp dụng  T2 
1465 03.0285.0249    Thủ Thuật Nhi Khoa  Ngâm thuốc YHCT bộ phận Ngâm thuốc YHCT bộ phận  47,300 53,000  40,000 ko áp dụng  T3 
1466 03.0287.0222    Thủ Thuật Nhi Khoa  Bó thuốc Bó thuốc  47,700 33,000  38,100 ko áp dụng  T3 
1467 23.0083.1523    XN HÓA SINH  Máu  Định lượng HbA1c [Máu] Định lượng HbA1c [Máu]  99,600 33,600  94,000 ko áp dụng   
1468 23.0040.1507    XN HÓA SINH  Máu  Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]  26,500 33,600  25,000 ko áp dụng   
1469 23.0042.1482    XN HÓA SINH  Máu  Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]  26,500  26,500  25,000 ko áp dụng   
1470 23.0043.1478    XN HÓA SINH  Máu  Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]  37,100  37,100  35,000 ko áp dụng   
1471 17.0134.0240     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống  197,000  197,000  175,000 ko áp dụng  T3 
1472 24.0085.1720    XN VI SINH  Mycoplasma hominis test nhanh Mycoplasma hominis test nhanh  230,000  230,000  200,000 ko áp dụng   
1473 24.0093.1703    XN VI SINH  Salmonella Widal Salmonella Widal  172,000  172,000  150,000 ko áp dụng   
1474 17.0090.0267     Phục Hồi Chức Năng  Tập điều hợp vận động Tập điều hợp vận động  42,000  44,500  30,200 ko áp dụng   
1475 17.0091.0262     Phục Hồi Chức Năng  Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)  296,000  296,000  274,000 ko áp dụng  T3 
1476 24.0043.1714    XN VI SINH  Vibrio cholerae nhuộm soi Vibrio cholerae nhuộm soi  65,500  65,500  57,000 ko áp dụng   
1477 24.0049.1714    XN VI SINH  Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi  65,500  65,500  57,000 ko áp dụng   
1478 24.0056.1714    XN VI SINH  Neisseria meningitidis nhuộm soi Neisseria meningitidis nhuộm soi  65,500  65,500  57,000 ko áp dụng   
1479 24.0060.1627    XN VI SINH  Chlamydia test nhanh Chlamydia test nhanh  69,000  69,000  60,000 ko áp dụng   
1480 24.0080.1675    XN VI SINH  Leptospira test nhanh Leptospira test nhanh  133,000  133,000  115,000 ko áp dụng   
1481 22.0291.1280    Xét nghiệm tế bào học  Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)  30,200  30,200  27,000 ko áp dụng   
1482 22.0292.1280    Xét nghiệm tế bào học  Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)  30,200  30,200  27,000 ko áp dụng   
1483 17.0008.0253     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng siêu âm Điều trị bằng siêu âm  44,400  44,400  40,200 ko áp dụng  T3 
1484 24.0021.1693    XN VI SINH  Mycobacterium tuberculosis Mantoux Mycobacterium tuberculosis Mantoux  11,500  11,500  10,000 ko áp dụng   
1485 17.0010.0236     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng dòng giao thoa Điều trị bằng dòng giao thoa  28,000  28,000  25,200 ko áp dụng  T3 
1486 17.0018.0221     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng Parafin Điều trị bằng Parafin  50,000  50,000  45,200 ko áp dụng  T3 
1487 24.0006.1723    XN VI SINH  Vi khuẩn kháng thuốc định tính Vi khuẩn kháng thuốc định tính  189,000  189,000  165,000 ko áp dụng   
1488 24.0016.1712    XN VI SINH  Vi hệ đường ruột Vi hệ đường ruột  28,700  28,700  25,000 ko áp dụng   
1489 22.0286.1268    Xét nghiệm tế bào học  Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương  20,100  20,100  18,000 ko áp dụng   
1490 22.0287.1272    Xét nghiệm tế bào học  Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu  44,800  44,800  40,000 ko áp dụng   
1491 22.0288.1271    Xét nghiệm tế bào học  Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương  28,000  28,000  25,000 ko áp dụng   
1492 23.0220.1608    XN HÓA SINH dịch chọc dò  Phản ứng Rivalta [dịch] Phản ứng Rivalta [dịch]  8,400  8,400  8,000 ko áp dụng   
1493 23.0221.1506    XN HÓA SINH dịch chọc dò  Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)  26,500  26,500  25,000 ko áp dụng   
1494 23.0222.1596    XN HÓA SINH dịch chọc dò  Đo tỷ trọng dịch chọc dò Đo tỷ trọng dịch chọc dò  27,000  37,100  35,000 ko áp dụng   
1495 24.0003.1715    XN VI SINH  Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường  230,000  230,000  200,000 ko áp dụng   
1496 17.0005.0231     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Điều trị bằng dòng điện một chiều đều  44,000  44,000  39,200 ko áp dụng  T3 
1497 17.0007.0234     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng các dòng điện xung Điều trị bằng các dòng điện xung  40,000  40,000  35,200 ko áp dụng  T3 
1498 22.0268.1330    Xét nghiệm tế bào học  Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)  28,000  28,000  25,000 ko áp dụng   
1499 22.0279.1269    Xét nghiệm tế bào học  Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)  38,000  38,000  34,000 ko áp dụng   
1500 22.0280.1269    Xét nghiệm tế bào học  Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)  38,000  38,000  34,000 ko áp dụng   
1501 22.0283.1269    Xét nghiệm tế bào học  Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)  38,000  38,000  34,000 ko áp dụng   
1502 22.0284.1270    Xét nghiệm tế bào học  Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)  56,000  56,000  50,000 ko áp dụng   
1503 23.0208.1605    XN HÓA SINH dịch não tủy  Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) Định lượng Glucose (dịch não tuỷ)  12,700  12,700  12,000 ko áp dụng   
1504 23.0210.1607    XN HÓA SINH dịch não tủy  Định lượng Protein (dịch não tuỷ) Định lượng Protein (dịch não tuỷ)  10,600  10,600  10,000 ko áp dụng   
1505 23.0214.1493    XN HÓA SINH dịch chọc dò  Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
1506 23.0215.1506    XN HÓA SINH dịch chọc dò  Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)  26,500  26,500  25,000 ko áp dụng   
1507 23.0217.1605    XN HÓA SINH dịch chọc dò  Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Định lượng Glucose (dịch chọc dò)  12,700  12,700  12,000 ko áp dụng   
1508 23.0219.1494    XN HÓA SINH dịch chọc dò  Định lượng Protein (dịch chọc dò) Định lượng Protein (dịch chọc dò)  21,200  21,200  20,000 ko áp dụng   
1509 22.0013.1242    XN Đông máu  Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động  100,000  100,000  90,000 ko áp dụng   
1510 23.0176.1598    XN NƯỚC TIỂU  Định lượng Axit Uric (niệu) Định lượng Axit Uric (niệu)  15,900  15,900  15,000 ko áp dụng   
1511 23.0180.1577    XN NƯỚC TIỂU  Định lượng Canxi (niệu) Định lượng Canxi (niệu)  24,300  24,300  23,000 ko áp dụng   
1512 23.0184.1598    XN NƯỚC TIỂU  Định lượng Creatinin (niệu) Định lượng Creatinin (niệu)  15,900  15,900  15,000 ko áp dụng   
1513 23.0188.1586    XN NƯỚC TIỂU  Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]  42,400  42,400  40,000 ko áp dụng   
1514 23.0197.1590    XN NƯỚC TIỂU  Định lượng Phospho (niệu) Định lượng Phospho (niệu)  20,100  20,100  19,000 ko áp dụng   
1515 22.0008.1353    Xét nghiệm Đông máu  Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động  39,200  39,200  35,000 ko áp dụng   
1516 22.0011.1254    Xét nghiệm Đông máu  Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động  54,800  54,800  49,000 ko áp dụng   
1517 22.0001.1352    XN Đông máu  Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động  61,600  61,600  55,000 ko áp dụng   
1518 22.0005.1354    XN Đông máu  Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động  39,200  39,200  35,000 ko áp dụng   
1519 17.0142.0241     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu  44,400  44,400  30,000 ko áp dụng   
1520 17.0143.0241     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)  44,400  44,400  30,000 ko áp dụng   
1521 17.0144.0241     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng  44,400  44,400  30,000 ko áp dụng   
1522 17.0145.0241     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối  44,400  44,400  30,000 ko áp dụng   
1523 17.0146.0241     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối  44,400  44,400  30,000 ko áp dụng   
1524 24.0098.1720    XN VI SINH  Treponema pallidum test nhanh Treponema pallidum test nhanh  230,000  230,000  200,000 ko áp dụng   
1525 24.0103.1720    XN VI SINH  Ureaplasma urealyticum test nhanh Ureaplasma urealyticum test nhanh  230,000  230,000  200,000 ko áp dụng   
1526 24.0108.1720    XN VI SINH  Virus test nhanh Virus test nhanh  230,000  230,000  200,000 ko áp dụng   
1527 24.0130.1645    XN VI SINH  HBeAg test nhanh HBeAg test nhanh  57,500  57,500  50,000 ko áp dụng   
1528 17.0141.0241     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu  44,400  44,400  30,000 ko áp dụng   
1529 08.0467.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
1530 08.0468.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị bí đái thể hàn Cứu điều trị bí đái thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
1531 08.0469.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị sa tử cung thể hàn Cứu điều trị sa tử cung thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
1532 08.0470.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
1533 08.0471.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
1534 08.0472.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị đái dầm thể hàn Cứu điều trị đái dầm thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
1535 08.0473.0228    TT ĐÔNG Y  Cứu điều trị đau lưng thể hàn Cứu điều trị đau lưng thể hàn  35,000  35,000  33,000 ko áp dụng  T3 
1536 08.0306.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị lác cơ năng Điện châm điều trị lác cơ năng  63,000  63,000  71,000 ko áp dụng  T2 
1537 22.0502.1267    XN tế bào học  Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu  22,400  22,400  20,000 ko áp dụng   
1538 24.0094.1623    XN SINH HÓA  Streptococcus pyogenes ASO Streptococcus pyogenes ASO  40,200  40,200  35,000 ko áp dụng   
1539 22.0285.1267    XN tế bào học  Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu  22,400  22,400  20,000 ko áp dụng   
1540 23.0084.1506    XN  HÓA SINH MÁU  Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]  26,500  26,500  25,000 ko áp dụng   
1541 23.0199.1763    XN NƯỚC TIỂU  Định tính Porphyrin [niệu] Định tính Porphyrin [niệu]  49,000  49,000  35,000 ko áp dụng   
1542 23.0209.1606    XN HÓA SINH dịch não tủy  Phản ứng Pandy [dịch] Phản ứng Pandy [dịch]  8,400  8,400  8,000 ko áp dụng   
1543 17.0001.0254     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng sóng ngắn Điều trị bằng sóng ngắn  32,500  40,700  34,200 ko áp dụng  T3 
1544 17.0006.0231     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc  44,000  44,000  39,200 ko áp dụng  T3 
1545 17.0026.0220     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống  43,800  43,800  37,000 ko áp dụng  T3 
1546 03.0272.0243    Thủ Thuật Nhi Khoa  Laser châm Laser châm  45,500  78,500  75,000 ko áp dụng  T2 
1547 03.2121.0994    Thủ Thuật Nhi Khoa  Chích rạch màng nhĩ Chích rạch màng nhĩ  58,000  58,000  47,000 ko áp dụng  T3 
1548 03.0069.0001    Thủ Thuật Nhi Khoa  Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng  T3 
1549 03.0070.0001    Thủ Thuật Nhi Khoa  Siêu âm màng phổi Siêu âm màng phổi  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng  T1 
1550 03.0058.0209    Thủ Thuật Nhi Khoa  Thở máy bằng xâm nhập Thở máy bằng xâm nhập  533,000  533,000  444,000 ko áp dụng  T1 
1551 03.0019.1798    Thủ Thuật Nhi Khoa  Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ  191,000  191,000  167,000 ko áp dụng  T3 
1552 08.0015.0252    TT ĐÔNG Y  Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy  12,000  12,000  10,000 ko áp dụng   
1553 23.0050.1484    XN  HÓA SINH MÁU  Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 53,000  53,000  50,000 ko áp dụng  
1554 03.0891.0000    Thủ Thuật Nhi Khoa  Tập do liệt thần kinh trung ương Tập do liệt thần kinh trung ương 25,000 25,000 #N/A ko áp dụng T2
1555 17.0071.0270     Phục Hồi Chức Năng  Tập với xe đạp tập Tập với xe đạp tập  9,800  9,800  5,000 ko áp dụng   
1556 23.0050.1484    XN  HÓA SINH MÁU  Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 53,000  53,000  50,000 ko áp dụng  
1557 28.0009.1044    Tạo Hình  Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm  679,000  679,000  590,000 ko áp dụng  P3 
1558 28.0010.1044    Tạo Hình  Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên  679,000  679,000  590,000 ko áp dụng  P2 
1559 28.0013.0574    CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH  Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng  4,040,000  4,040,000  3,403,000 ko áp dụng  P2 
1560 28.0107.0573    Tạo Hình  Phẫu thuật tạo lỗ mũi Phẫu thuật tạo lỗ mũi  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P2 
1561 28.0108.0573    Tạo Hình  Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P2 
1562 28.0110.0584    Tạo Hình  Khâu vết thương vùng môi Khâu vết thương vùng môi  1,136,000  1,136,000  775,000 ko áp dụng  P3 
1563 16.0238.1029    TT RĂNG HÀM MẶT  Nhổ răng sữa Nhổ răng sữa  33,600  33,600  21,000 ko áp dụng  T1 
1564 16.0239.1029    TT RĂNG HÀM MẶT  Nhổ chân răng sữa Nhổ chân răng sữa  33,600  33,600  21,000 ko áp dụng  T1 
1565 27.0331.1196    Nội Soi  Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư  2,061,000  2,061,000  1,700,000 ko áp dụng  P1 
1566 27.0332.1196    Nội Soi  Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu  2,061,000  2,061,000  1,700,000 ko áp dụng  P1 
1567 27.0333.1197    Nội Soi  Nội soi ổ bụng chẩn đoán Nội soi ổ bụng chẩn đoán  1,400,000  1,400,000  1,210,000 ko áp dụng  P2 
1568 27.0418.1196    Nội Soi  Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang  2,061,000  2,061,000  1,700,000 ko áp dụng  P1 
1569 22.9000.1349    XN Đông máu  Thời gian máu đông Thời gian máu đông  12,300  12,300 #N/A ko áp dụng #N/A
1570 02.0397.0213    TT NỘI KHOA  Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay  86,400  86,400  69,000 ko áp dụng  T3 
1571 02.0398.0213    TT NỘI KHOA  Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối  86,400  86,400  69,000 ko áp dụng  T3 
1572 03.0699.0244    Thủ Thuật Nhi Khoa  Laser chiếu ngoài Laser chiếu ngoài 33,000 33,000 #N/A ko áp dụng T2
1573 03.0708.0253    Thủ Thuật Nhi Khoa  Siêu âm điều trị Siêu âm điều trị  44,400  44,400  40,200 ko áp dụng  T3 
1574 05.0068.0343    Phẫu Thuật Chuyên Khoa Nội  Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt  696,000  696,000  505,000 ko áp dụng  P2 
1575 05.0069.0343    CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH  Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp  696,000  696,000  505,000 ko áp dụng  P2 
1576 12.0013.0834    Phẫu thuật ung bướu  Cắt các u nang mang Cắt các u nang mang  1,200,000  1,200,000  1,082,000 ko áp dụng  P1 
1577 12.0062.0834    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Cắt u sắc tố vùng hàm mặt  1,200,000  1,200,000  1,082,000 ko áp dụng  P2 
1578 12.0068.0834    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm  1,200,000  1,200,000  1,082,000 ko áp dụng  P1 
1579 12.0077.0834    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u môi lành tính có tạo hình Cắt u môi lành tính có tạo hình  1,200,000  1,200,000  1,082,000 ko áp dụng  P1 
1580 12.0263.1190    Phẫu thuật ung bướu  Cắt nang thừng tinh một bên Cắt nang thừng tinh một bên  1,642,000  1,642,000  1,160,000 ko áp dụng  P2 
1581 12.0264.1189    Phẫu thuật ung bướu  Cắt nang thừng tinh hai bên Cắt nang thừng tinh hai bên  2,536,000  2,536,000  1,797,000 ko áp dụng  P2 
1582 12.0265.0583    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u lành dương vật Cắt u lành dương vật  1,793,000  1,793,000  1,210,000 ko áp dụng  P2 
1583 12.0313.1190    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm  1,642,000  1,642,000  1,160,000 ko áp dụng  P2 
1584 12.0314.1189    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm  2,536,000  2,536,000  1,797,000 ko áp dụng  P1 
1585 12.0319.1190    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm  1,642,000  1,642,000  1,160,000 ko áp dụng  P1 
1586 12.0320.1190    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm  1,642,000  1,642,000  1,160,000 ko áp dụng  P2 
1587 12.0321.1190    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u bao gân Cắt u bao gân  1,642,000  1,642,000  1,160,000 ko áp dụng  P2 
1588 12.0322.1191    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)  1,107,000  1,107,000  769,000 ko áp dụng  P3 
1589 12.0324.0558    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u xương sụn lành tính Cắt u xương sụn lành tính  3,611,000  3,611,000  3,152,000 ko áp dụng  P2 
1590 15.0147.1006    TT TAI – MŨI – HỌNG  Hút rửa mũi, xoang sau mổ Hút rửa mũi, xoang sau mổ  135,000  135,000  117,000 ko áp dụng  T3 
1591 15.0301.0216    TT RĂNG HÀM MẶT  Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ  172,000  172,000  150,000 ko áp dụng  T1 
1592 15.0301.0217    TT RĂNG HÀM MẶT  Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ  224,000  224,000  180,000 ko áp dụng  T1 
1593 15.0301.0218    TT RĂNG HÀM MẶT  Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ  244,000  244,000  200,000 ko áp dụng  T1 
1594 15.0301.0219    TT RĂNG HÀM MẶT  Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ  286,000  286,000  220,000 ko áp dụng  T1 
1595 15.0302.0075    TT NGOẠI KHOA  Cắt chỉ sau phẫu thuật Cắt chỉ sau phẫu thuật  30,000  30,000  30,000 ko áp dụng   
1596 15.0303.0201    TT NGOẠI KHOA  Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Thay băng vết mổ  79,600 79600 #N/A ko áp dụng T3
1597 15.0303.0202    TT NGOẠI KHOA  Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Thay băng vết mổ  109,000  109,000  100,000 ko áp dụng  T3 
1598 15.0303.0203    TT NGOẠI KHOA  Thay băng vết mổ [ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] Thay băng vết mổ 129000 129000 #N/A ko áp dụng T3
1599 15.0303.0204    TT NGOẠI KHOA  Thay băng vết mổ [ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Thay băng vết mổ  174,000  174,000  155,000 ko áp dụng  T3 
1600 15.0303.0205    TT NGOẠI KHOA  Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Thay băng vết mổ  227,000  227,000  180,000 ko áp dụng  T3 
1601 15.0304.0505    TT RĂNG HÀM MẶT  Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ  173,000  173,000  129,000 ko áp dụng  T3 
1602 11.0068.1137    Phẫu thuật Bỏng  Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu  3,428,000  3,428,000  2,842,000 ko áp dụng  P1 
1603 11.0071.1140    Phẫu thuật Bỏng  Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai  2,590,000  2,590,000  2,188,000 ko áp dụng  P2 
1604 11.0072.0534    Phẫu thuật Bỏng  Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu  3,640,000  3,640,000  3,297,000 ko áp dụng  P1 
1605 11.0074.0534    Phẫu thuật Bỏng  Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu  3,640,000  3,640,000  3,297,000 ko áp dụng  P1 
1606 05.0002.0076    DA LIỄU  Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng  150,000  150,000  120,000 ko áp dụng  T1 
1607 08.0007.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ Cấy chỉ  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1608 02.0373.0001    Siêu âm  Siêu âm khớp (một vị trí) Siêu âm khớp (một vị trí)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1609 02.0374.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm phần mềm (một vị trí) Siêu âm phần mềm (một vị trí)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1610 02.0404.0213    TT NỘI KHOA  Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai  86,400  86,400  69,000 ko áp dụng  T3 
1611 02.0405.0213    TT NỘI KHOA  Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)  86,400  86,400  69,000 ko áp dụng  T3 
1612 14.0106.0768    Phẫu thuật mắt  Đóng lỗ dò đường lệ Đóng lỗ dò đường lệ  1,379,000  1,379,000  1,170,000 ko áp dụng  P3 
1613 03.0039.0081    Thủ Thuật Nhi Khoa  Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu  234,000  234,000  189,000 ko áp dụng  T1 
1614 03.0284.0252    Thủ Thuật Nhi Khoa  Sắc thuốc thang Sắc thuốc thang  12,000  12,000  10,000 ko áp dụng  T3 
1615 03.0461.0230    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điện châm điều trị di chứng bại liệt Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75800 75800 #N/A ko áp dụng T2
1616 03.0463.0230    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điện châm điều trị liệt chi dưới Điện châm điều trị liệt chi dưới 75800 75800 #N/A ko áp dụng T2
1617 03.0497.0230    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điện châm điều trị nôn nấc Điện châm điều trị nôn nấc 75800 75800 #N/A ko áp dụng T2
1618 03.0505.0230    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điện châm điều trị đái dầm Điện châm điều trị đái dầm 75800 75800 #N/A ko áp dụng T2
1619 03.0506.0230    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điện châm điều trị bí đái Điện châm điều trị bí đái 75800 75800 #N/A ko áp dụng T2
1620 10.0778.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  PDB 
1621 10.0779.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1622 10.0789.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1623 10.0792.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1624 10.0936.0573    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P1 
1625 10.0956.0551    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Phẫu thuật làm sạch ổ khớp  2,657,000  2,657,000  2,314,000 ko áp dụng  P2 
1626 10.0961.0575    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²  2,689,000  2,689,000  2,345,000 ko áp dụng  P2 
1627 10.0350.0434    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang  3,963,000  3,963,000  3,327,000 ko áp dụng  P1 
1628 10.0402.0584    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật  1,136,000  1,136,000  775,000 ko áp dụng  P3 
1629 10.0886.0559    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  PDB 
1630 11.0008.1150    Thủ Thuật Bỏng  Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em  519,000  519,000  423,000 ko áp dụng  T2 
1631 11.0018.1105    Phẫu thuật Bỏng  Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn  3,095,000  3,095,000  2,509,000 ko áp dụng  P1 
1632 11.0020.1105    Phẫu thuật Bỏng  Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  3,095,000  3,095,000  2,509,000 ko áp dụng  P1 
1633 11.0021.1104    Phẫu thuật Bỏng  Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em  2,713,000  2,713,000  2,127,000 ko áp dụng  P1 
1634 11.0024.1109    Phẫu thuật Bỏng  Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn  3,112,000  3,112,000  2,526,000 ko áp dụng  P1 
1635 13.0002.0672    Phẫu thuật sản phụ khoa  Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên  2,773,000  2,773,000  2,190,000 ko áp dụng  P1 
1636 13.0008.0670    Phẫu thuật sản phụ khoa  Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)  4,056,000  4,056,000  3,559,000 ko áp dụng  P1 
1637 13.0028.0617    TT SẢN PHỤ KHOA  Giác hút Giác hút  877,000  877,000  621,000 ko áp dụng  T1 
1638 13.0070.0681    Phẫu thuật sản phụ khoa  Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần  3,704,000  3,704,000  3,120,000 ko áp dụng  P1 
1639 13.0071.0679    Phẫu thuật sản phụ khoa  Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung  3,246,000  3,246,000  2,876,000 ko áp dụng  P2 
1640 13.0174.0653    Phẫu thuật sản phụ khoa  Cắt u vú lành tính Cắt u vú lành tính  2,753,000  2,753,000  2,383,000 ko áp dụng  P2 
1641 13.0222.0631    Phẫu thuật sản phụ khoa  Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ  2,728,000  2,728,000  2,280,000 ko áp dụng  P2 
1642 13.0224.0631    Phẫu thuật sản phụ khoa  Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ  2,728,000  2,728,000  2,280,000 ko áp dụng  P2 
1643 13.0231.0643    SẢN PHỤ KHOA  Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần  283,000  283,000  216,000 ko áp dụng   
1644 13.0237.0620    TT SẢN PHỤ KHOA  Hút thai dưới siêu âm Hút thai dưới siêu âm  430,000  430,000  341,000 ko áp dụng  T1 
1645 17.0002.0254     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng sóng cực ngắn Điều trị bằng sóng cực ngắn  32,500  40,700  34,200 ko áp dụng  T3 
1646 17.0003.0254     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng vi sóng Điều trị bằng vi sóng  32,500  40,700  34,200 ko áp dụng  T3 
1647 17.0012.0243     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng Laser công suất thấp Điều trị bằng Laser công suất thấp  45,500  78,500  75,000 ko áp dụng   
1648 18.0054.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm tuyến vú hai bên  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1649 22.0019.1348    XN Đông máu  Thời gian máu chảy phương pháp Duke Thời gian máu chảy phương pháp Duke  12,300  12,300  11,000 ko áp dụng  T3 
1650 22.0020.1347    Xét nghiệm Đông máu  Thời gian máu chảy phương pháp Ivy Thời gian máu chảy phương pháp Ivy  47,000  47,000  42,000 ko áp dụng  T3 
1651 22.0052.1309    Xét nghiệm Đông máu  Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)  289,000  289,000  259,000 ko áp dụng   
1652 22.0136.1363    XN tế bào học  Tìm mảnh vỡ hồng cầu Tìm mảnh vỡ hồng cầu  16,800  16,800  15,000 ko áp dụng   
1653 22.0281.1281    XN tế bào học  Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)  201,000  201,000  180,000 ko áp dụng   
1654 22.0304.1306    XN tế bào học  Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)  78,400  78,400  70,000 ko áp dụng   
1655 22.0308.1306    XN tế bào học  Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)  78,400  78,400  70,000 ko áp dụng   
1656 24.0074.1720    XN VI SINH  Helicobacter pylori Ab test nhanh Helicobacter pylori Ab test nhanh 230000 230000 #N/A ko áp dụng #N/A
1657 23.0216.1494    XN HÓA SINH dịch chọc dò  Định lượng Creatinin (dịch) Định lượng Creatinin (dịch) 38000  21,200  20,000 ko áp dụng   
1658 22.0499.0163    XN tế bào học  Rút máu để điều trị Rút máu để điều trị 68000  216,000  145,000 ko áp dụng  T2 
1659 23.0060.1496    XN  HÓA SINH MÁU  Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 80000  31,800  30,000 ko áp dụng   
1660 23.0063.1514    XN  HÓA SINH MÁU  Định lượng Ferritin [Máu] Định lượng Ferritin [Máu] 70000  79,500  75,000 ko áp dụng   
1661 23.0175.1576    XN NƯỚC TIỂU  Định lượng Amylase (niệu) Định lượng Amylase (niệu) 12300  37,100  35,000 ko áp dụng   
1662 24.0073.1658    XN VI SINH  Helicobacter pylori Ag test nhanh Helicobacter pylori Ag test nhanh 79000  57,500  50,000 ko áp dụng   
1663 24.0096.1714    XN VI SINH  Treponema pallidum nhuộm soi Treponema pallidum nhuộm soi 142000  65,500  57,000 ko áp dụng   
1664 24.0269.1674    XN VI SINH  Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 26200  40,200  35,000 ko áp dụng   
1665 27.0417.0697    Nội Soi  Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa  4,791,000  4,791,000  4,207,000 ko áp dụng  P2 
1666 27.0421.0687    Nội Soi  Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung  5,944,000  5,944,000  5,360,000 ko áp dụng  P1 
1667 27.0434.0689    Nội Soi  Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng  4,899,000  4,899,000  4,315,000 ko áp dụng  P1 
1668 10.0735.0548    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp  3,850,000  3,850,000  3,391,000 ko áp dụng  P1 
1669 10.0775.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1670 10.0776.0556    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài  3,609,000  3,609,000  3,132,000 ko áp dụng  P1 
1671 02.0002.0071    TT NỘI KHOA  Bơm rửa khoang màng phổi Bơm rửa khoang màng phổi  203,000  203,000  159,000 ko áp dụng  T2 
1672 02.0113.0004    Siêu Âm Tim  Siêu âm Doppler tim Siêu âm Doppler tim  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T3 
1673 02.0145.1777    ĐIỆN NÃO  Ghi điện não thường quy Ghi điện não thường quy  60,000  69,600  60,000 ko áp dụng   
1674 02.0166.0283    TT NỘI KHOA  Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)  45,000  87,000  65,200 ko áp dụng   
1675 02.0290.0500    NỘI SOI CAN THIỆP  Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa  1,678,000  1,678,000  1,615,000 ko áp dụng  TDB 
1676 02.0305.0135    NỘI SOI  Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết  231,000  231,000  187,000 ko áp dụng  T2 
1677 02.0315.0004    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng   
1678 08.0244.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị nấc Cấy chỉ điều trị nấc  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1679 08.0245.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1680 08.0246.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1681 08.0247.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị hen phế quản Cấy chỉ điều trị hen phế quản  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1682 08.0249.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1683 08.0251.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1684 08.0256.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Cấy chỉ điều trị khàn tiếng  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1685 08.0257.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Cấy chỉ điều trị liệt chi trên  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1686 08.0258.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1687 08.0265.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1688 08.0266.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1689 08.0267.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1690 08.0268.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị đau lưng Cấy chỉ điều trị đau lưng  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1691 08.0395.0280    TT ĐÔNG Y  Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1692 09.0028.0099    TT Hối Sức  Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài  640,000  640,000  596,000 ko áp dụng  T2 
1693 10.0394.0435    Phẫu thuật Ngoại Khoa   Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ  2,254,000  2,254,000  2,025,000 ko áp dụng  P1 
1694 16.0043.0000    TT RĂNG HÀM MẶT  Lấy cao răng [đánh bóng một vùng/một hàm] Lấy cao răng  38000 38000   ko áp dụng  
1695 16.0043.0000    TT RĂNG HÀM MẶT  Lấy cao răng [đánh bóng hai hàm] Lấy cao răng  68000 68000   ko áp dụng  
1696 16.0205.0000    TT RĂNG HÀM MẶT  Nhổ chân răng vĩnh viễn Nhổ chân răng vĩnh viễn 80000 80000   ko áp dụng  
1697 01.0007.0099    TT Hối Sức  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng  640,000  640,000  596,000 ko áp dụng  T1 
1698 02.0334.0166    SIÊU ÂM  Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng  547,000  547,000  509,000 ko áp dụng  T1 
1699 02.0336.1664    XN VI SINH  Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân  63,200  63,200  55,000 ko áp dụng   
1700 02.0361.0112    TT NỘI KHOA  Hút nang bao hoạt dịch Hút nang bao hoạt dịch  109,000  109,000  89,000 ko áp dụng  T3 
1701 03.0604.0280    Thủ Thuật Nhi Khoa  Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1702 03.0605.0280    Thủ Thuật Nhi Khoa  Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1703 03.0610.0280    Thủ Thuật Nhi Khoa  Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1704 03.0611.0280    Thủ Thuật Nhi Khoa  Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1705 03.0612.0280    Thủ Thuật Nhi Khoa  Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1706 03.0614.0280    Thủ Thuật Nhi Khoa  Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1707 03.0645.0280    Thủ Thuật Nhi Khoa  Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1708 03.0657.0280    Thủ Thuật Nhi Khoa  Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1709 03.0660.0280    Thủ Thuật Nhi Khoa  Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1710 03.0668.0280    Thủ Thuật Nhi Khoa  Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm  61,300  61,300  47,000 ko áp dụng  T2 
1711 03.3594.0218    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Khâu vết thương âm hộ, âm đạo Khâu vết thương âm hộ, âm đạo  244,000  244,000  200,000 ko áp dụng  P2 
1712 08.0228.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1713 08.0229.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1714 08.0230.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1715 08.0233.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị mày đay Cấy chỉ điều trị mày đay  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1716 08.0241.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1717 08.0242.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1718 08.0243.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị mất ngủ Cấy chỉ điều trị mất ngủ  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1719 12.0281.0683    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u nang buồng trứng Cắt u nang buồng trứng  2,835,000  2,835,000  2,465,000 ko áp dụng  P2 
1720 12.0283.0683    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Cắt u nang buồng trứng và phần phụ  2,835,000  2,835,000  2,465,000 ko áp dụng  P2 
1721 12.0284.0683    Phẫu thuật ung bướu  Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ  2,835,000  2,835,000  2,465,000 ko áp dụng  P2 
1722 28.0342.0559    Tạo Hình  Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
1723 07.0228.0366    TT Chấn Thương Chỉnh Hình  Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường  575,000  575,000  435,000 ko áp dụng  T1 
1724 07.0229.0366    TT Chấn Thương Chỉnh Hình  Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường  575,000  575,000  435,000 ko áp dụng  T1 
1725 07.0230.0199    TT Chấn Thương Chỉnh Hình  Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường  233,000  233,000  188,000 ko áp dụng  T2 
1726 07.0231.0505    TT NỘI KHOA  Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường  173,000  173,000  129,000 ko áp dụng  T3 
1727 07.0232.0367    TT Chấn Thương Chỉnh Hình  Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường  369,000  369,000  288,000 ko áp dụng  T2 
1728 14.0113.0862    Phẫu thuật mắt  Chỉnh chỉ sau mổ lác Chỉnh chỉ sau mổ lác  590,000  590,000  561,000 ko áp dụng  P3 
1729 14.0115.0862    Phẫu thuật mắt  Sửa sẹo sau mổ lác Sửa sẹo sau mổ lác  590,000  590,000  561,000 ko áp dụng  P3 
1730 14.0121.0860    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)  1,195,000  1,195,000  1,132,000 ko áp dụng  P1 
1731 14.0146.0860    Phẫu thuật mắt  Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…)  1,195,000  1,195,000  1,132,000 ko áp dụng  P1 
1732 14.0156.0778    TT MẮT  Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling)  75,300  75,300  52,000 ko áp dụng  T1 
1733 14.0157.0863    TT MẮT  Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm  519,000  519,000  504,000 ko áp dụng  TDB 
1734 14.0167.0738    TT MẮT  Cắt bỏ chắp có bọc Cắt bỏ chắp có bọc  75,600  75,600  66,000 ko áp dụng  T1 
1735 14.0169.0738    Phẫu thuật mắt  Chích dẫn lưu túi lệ Chích dẫn lưu túi lệ  75,600  75,600  66,000 ko áp dụng  P3 
1736 14.0183.0796    Phẫu thuật mắt  Bơm hơi / khí tiền phòng Bơm hơi / khí tiền phòng  704,000  704,000  582,000 ko áp dụng  P2 
1737 14.0186.0774    Phẫu thuật mắt  Cắt thị thần kinh Cắt thị thần kinh  704,000  704,000  582,000 ko áp dụng  P2 
1738 14.0188.0788    Phẫu thuật mắt  Phẫu thuật quặm tái phát Phẫu thuật quặm tái phát  1,189,000  1,189,000  1,032,000 ko áp dụng  P2 
1739 14.0212.0864    TT MẮT  Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Cấp cứu bỏng mắt ban đầu  337,000  337,000  330,000 ko áp dụng  T1 
1740 14.0213.0778    TT MẮT  Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)  75,300  75,300  52,000 ko áp dụng  T3 
1741 14.0214.0778    TT MẮT  Bóc giả mạc Bóc giả mạc  75,300  75,300  52,000 ko áp dụng  T3 
1742 14.0222.0801    TT MẮT  Theo dõi nhãn áp 3 ngày Theo dõi nhãn áp 3 ngày  97,900  97,900  66,000 ko áp dụng   
1743 14.0251.0852    TT MẮT  Test phát hiện khô mắt Test phát hiện khô mắt  36,900  36,900  27,700 ko áp dụng   
1744 14.0266.0865    TT MẮT  Đo độ sâu tiền phòng Đo độ sâu tiền phòng  191,000  191,000  185,000 ko áp dụng  T2 
1745 11.0075.1143    Phẫu thuật Bỏng  Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu  3,488,000  3,488,000  2,902,000 ko áp dụng  P1 
1746 11.0088.0099    Thủ Thuật Bỏng  Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng  640,000  640,000  596,000 ko áp dụng  T1 
1747 12.0003.1045    Phẫu thuật ung bướu  Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm  1,094,000  1,094,000  983,000 ko áp dụng  P1 
1748 12.0006.1044    Phẫu thuật ung bướu  Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm  679,000  679,000  590,000 ko áp dụng  P1 
1749 12.0089.0945    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u tuyến nước bọt mang tai Cắt u tuyến nước bọt mang tai  4,495,000  4,495,000  4,061,000 ko áp dụng  P1 
1750 12.0267.0653    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u vú lành tính Cắt u vú lành tính  2,753,000  2,753,000  2,383,000 ko áp dụng  P2 
1751 12.0268.0591    Phẫu thuật ung bướu  Mổ bóc nhân xơ vú Mổ bóc nhân xơ vú  947,000  947,000  819,000 ko áp dụng  P3 
1752 12.0278.0655    Phẫu thuật ung bướu  Cắt polyp cổ tử cung Cắt polyp cổ tử cung  1,868,000  1,868,000  1,639,000 ko áp dụng  P3 
1753 12.0280.0683    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u nang buồng trứng xoắn Cắt u nang buồng trứng xoắn  2,835,000  2,835,000  2,465,000 ko áp dụng  P2 
1754 12.0291.0681    Phẫu thuật ung bướu  Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng  3,704,000  3,704,000  3,120,000 ko áp dụng  P1 
1755 12.0306.0597    Phẫu thuật ung bướu  Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo  1,960,000  1,960,000  1,662,000 ko áp dụng  P2 
1756 12.0309.0589    Phẫu thuật ung bướu  Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin  1,237,000  1,237,000  1,109,000 ko áp dụng  P2 
1757 01.0006.0215    TT Hối Sức  Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên  20,000  20,000  20,000 ko áp dụng  T3 
1758 01.0068.0298    TT NGOẠI KHOA  Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube  713,000  713,000  546,000 ko áp dụng  T1 
1759 03.1956.1029    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nhổ chân răng sữa Nhổ chân răng sữa 33,600  33,600  21,000 ko áp dụng T1
1760 03.1955.1029    Thủ Thuật Nhi Khoa  Nhổ răng sữa Nhổ răng sữa 33,600  33,600  21,000 ko áp dụng  T1 
1761 02.0255.0319    NỘI SOI  Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi  541,000  541,000  409,000 ko áp dụng  T1 
1762 28.0134.0583    Tạo Hình  Phẫu thuật tạo hình nhân trung Phẫu thuật tạo hình nhân trung  1,793,000  1,793,000  1,210,000 ko áp dụng  P2 
1763 16.0043.1021    Phẫu Thuật Thủ Thuật Khác  Lấy cao răng [đánh bóng một vùng/ một hàm] Lấy cao răng  70,900  70,900  50,000 ko áp dụng  T1 
1764 16.0203.1026    PT Răng Hàm Mặt   Nhổ răng vĩnh viễn Nhổ răng vĩnh viễn  194,000  194,000  150,000 ko áp dụng  P3 
1765 16.0204.1025    TT RĂNG HÀM MẶT  Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Nhổ răng vĩnh viễn lung lay  98,600  98,600  87,000 ko áp dụng  T1 
1766 16.0205.1024    TT RĂNG HÀM MẶT  Nhổ chân răng vĩnh viễn Nhổ chân răng vĩnh viễn  180,000  180,000  144,000 ko áp dụng  T1 
1767 16.0206.1026    TT RĂNG HÀM MẶT  Nhổ răng thừa Nhổ răng thừa  194,000  194,000  150,000 ko áp dụng  T1 
1768 16.0233.1050    PT Răng Hàm Mặt   Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit  447,000  447,000  402,000 ko áp dụng  P3 
1769 16.0234.1050    PT Răng Hàm Mặt   Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Điều trị đóng cuống răng bằng MTA  447,000  447,000  402,000 ko áp dụng  P3 
1770 09.0151.0004    TT Hối Sức  Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm tim cấp cứu tại giường  211,000  211,000  171,000 ko áp dụng  T1 
1771 28.0138.0583    Tạo Hình  Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời  1,793,000  1,793,000  1,210,000 ko áp dụng  P2 
1772 28.0158.0909    Tạo Hình  Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai  1,314,000  1,314,000  1,245,000 ko áp dụng  P3 
1773 28.0338.0559    CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH  Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật  2,828,000  2,828,000  2,369,000 ko áp dụng  P1 
1774 28.0425.0583    Tạo Hình  Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt  1,793,000  1,793,000  1,210,000 ko áp dụng  P2 
1775 07.0226.0199    TT Chấn Thương Chỉnh Hình  Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường  233,000  233,000  188,000 ko áp dụng  T2 
1776 07.0227.0367    TT Chấn Thương Chỉnh Hình  Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường  369,000  369,000  288,000 ko áp dụng  T2 
1777 13.0023.0000    SẢN PHỤ KHOA  Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 70000 70000   ko áp dụng  
1778 18.0055.0069    SIÊU ÂM  Siêu âm Doppler tuyến vú Siêu âm Doppler tuyến vú 12300  79,500  70,000 ko áp dụng  T3 
1779 18.0057.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm tinh hoàn hai bên Siêu âm tinh hoàn hai bên 79000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1780 24.0095.1714    XN VI SINH  Treponema pallidum soi tươi Treponema pallidum soi tươi 142000  65,500  57,000 ko áp dụng   
1781 24.0284.1674    XN HUYẾT HỌC  Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 26200  40,200  35,000 ko áp dụng   
1782 22.9000.1349    XN Đông máu  Thời gian máu đông Thời gian máu đông 12300 12300   ko áp dụng #N/A
1783 16.0043.1020    TT RĂNG HÀM MẶT  Lấy cao răng [đánh bóng hai hàm] Lấy cao răng  124,000  124,000  90,000 ko áp dụng  T1 
1784 15.0226.1005    TT TAI – MŨI – HỌNG  Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê  278,000  278,000  236,000 ko áp dụng  T2 
1785 15.0227.1005    TT TAI – MŨI – HỌNG  Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê  278,000  278,000  236,000 ko áp dụng  T2 
1786 15.0229.0932    TT TAI – MŨI – HỌNG  Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê  500,000  500,000  456,000 ko áp dụng  T1 
1787 15.0233.0135    NỘI SOI   Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê  231,000  231,000  187,000 ko áp dụng  T1 
1788 28.0003.0573    Tạo Hình  Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P1 
1789 28.0008.0574    CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH  Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu  4,040,000  4,040,000  3,403,000 ko áp dụng  PDB 
1790 28.0111.0575    Tạo Hình  Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi  2,689,000  2,689,000  2,345,000 ko áp dụng  P3 
1791 28.0116.0573    Tạo Hình  Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P1 
1792 28.0117.0578    Tạo Hình  Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do  4,675,000  4,675,000  3,720,000 ko áp dụng  PDB 
1793 28.0118.0573    Tạo Hình  Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P2 
1794 28.0119.0573    Tạo Hình  Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận  3,167,000  3,167,000  2,632,000 ko áp dụng  P2 
1795 28.0120.0578    Tạo Hình  Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa  4,675,000  4,675,000  3,720,000 ko áp dụng  P1 
1796 28.0133.0587    Tạo Hình  Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép  345,000  345,000  254,000 ko áp dụng  P2 
1797 16.0203.0000    TT RĂNG HÀM MẶT  Nhổ răng vĩnh viễn [răng số 8 bình thường] Nhổ răng vĩnh viễn 79000 79000   ko áp dụng  
1798 16.0203.0000    TT RĂNG HÀM MẶT  Nhổ răng vĩnh viễn [răng số 8 biến chứng khít hàm] Nhổ răng vĩnh viễn 142000 142000   ko áp dụng  
1799 15.0055.0903    TT TAI – MŨI – HỌNG  Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]  150,000  150,000  130,000 ko áp dụng  T1 
1800 15.0055.0902    TT TAI – MŨI – HỌNG  Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]  508,000  508,000  486,000 ko áp dụng  T1 
1801 27.0433.0689    Nội Soi  Cắt u buồng trứng qua nội soi Cắt u buồng trứng qua nội soi  4,899,000  4,899,000  4,315,000 ko áp dụng  P1 
1802 15.0144.0906    TT TAI – MŨI – HỌNG  Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê  660,000  660,000  616,000 ko áp dụng  T2 
1803 18.0100.0028    X-QUANG  Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] Chụp Xquang khớp vai thẳng  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1804 18.0098.0028    X-QUANG  Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] Chụp Xquang khung chậu thẳng  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1805 18.0077.0028    X-QUANG  Chụp Xquang Chausse III [số hóa 1 phim] Chụp Xquang Chausse III  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1806 18.0110.0028    X-QUANG  Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] Chụp Xquang khớp háng nghiêng  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1807 18.0080.0028    X-QUANG  Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] Chụp Xquang khớp thái dương hàm  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1808 18.0120.0028    X-QUANG  Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1809 18.0075.0028    X-QUANG  Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1810 18.0123.0028    X-QUANG  Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1811 18.0069.0028    X-QUANG  Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1812 18.0101.0028    X-QUANG  Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1813 18.0082.0028    X-QUANG  Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1814 18.0099.0028    X-QUANG  Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1815 18.0125.0028    X-QUANG  Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1816 18.0076.0028    X-QUANG  Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1817 18.0073.0028    X-QUANG  Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] Chụp Xquang Hirtz  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1818 18.0072.0028    X-QUANG  Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] Chụp Xquang Blondeau  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1819 18.0074.0028    X-QUANG  Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] Chụp Xquang hàm chếch một bên  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1820 18.0105.0028    X-QUANG  Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1821 18.0095.0028    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1822 18.0119.0028    X-QUANG  Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] Chụp Xquang ngực thẳng  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1823 18.0109.0028    X-QUANG  Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1824 18.0079.0028    X-QUANG  Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1 phim] Chụp Xquang Stenvers  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1825 18.0070.0028    X-QUANG  Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] Chụp Xquang sọ tiếp tuyến  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1826 18.0078.0028    X-QUANG  Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim] Chụp Xquang Schuller  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1827 03.2179.0937    Phẫu Thuật Nhi Khoa  Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Nhi – Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê  1,603,000  3,679,000  3,365,000 ko áp dụng  P2 
1828 02.1898    Công khám nội   Khám Nội Khám Nội 26200 31000   ko áp dụng  
1829 03.1898    Công khám nhi   Khám Nhi Khám Nhi 26200 31000   ko áp dụng  
1830 06.1898    công khám tâm thần  Khám tâm thần Khám tâm thần 26200 31000   ko áp dụng  
1831 10.1898    Công khám ngoại   Khám Ngoại Khám Ngoại 26200 31000   ko áp dụng  
1832 07.1898    Công Khám Nội Tiết  Khám Nội tiết Khám Nội tiết 26200 31000   ko áp dụng  
1833 04.1898    Công Khám Lao  Khám Lao Khám Lao 26200 31000   ko áp dụng  
1834 11.1898    Công khám bỏng   Khám Bỏng Khám Bỏng 26200 31000   ko áp dụng  
1835 08.1898    Công khám Khám YHCT  Khám YHCT Khám YHCT 26200 31000   ko áp dụng  
1836 05.1898    Công khám da liễu  Khám Da liễu Khám Da liễu 26200 31000   ko áp dụng  
1837 12.1898    Công khám ung bướu  Khám Ung bướu Khám Ung bướu 26200 31000   ko áp dụng  
1838 15.1898    Công khám Tai mũi họng  Khám Tai mũi họng Khám Tai mũi họng 26200 31000   ko áp dụng  
1839 13.1898    Công khám phụ sản  Khám Phụ sản Khám Phụ sản 26200 31000   ko áp dụng  
1840 16.1898    Công khám răng hàm mặt   Khám Răng hàm mặt Khám Răng hàm mặt 26200 31000   ko áp dụng  
1841 14.1898    Công khám mắt  Khám Mắt Khám Mắt 26200 31000   ko áp dụng  
1842 08.0244.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị nấc Cấy chỉ điều trị nấc  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1843 01.0244.0165    SIÊU ÂM  Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm  573,000  2,058,000  2,039,000 ko áp dụng  T1 
1844 08.0251.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1845 18.0018.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm tử cung phần phụ  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1846 08.0266.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1847 03.0274.0238    Thủ Thuật Nhi Khoa  Kéo nắn cột sống cổ Kéo nắn cột sống cổ  41,500  50,500  35,200 ko áp dụng  T2 
1848 08.0258.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1849 08.0008.0224    TT ĐÔNG Y  Ôn châm Ôn châm  61,000 61000  67,000 ko áp dụng  T2 
1850 08.0002.0224    TT ĐÔNG Y  Hào châm Hào châm  61,000 61000  67,000 ko áp dụng  T3 
1851 08.0004.0224    TT ĐÔNG Y  Nhĩ châm Nhĩ châm  61,000 61000  67,000 ko áp dụng  T2 
1852 02.0063.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm màng phổi cấp cứu  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1853 08.0007.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ Cấy chỉ  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1854 18.0007.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm qua thóp Siêu âm qua thóp  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1855 18.0004.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm hạch vùng cổ Siêu âm hạch vùng cổ  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1856 02.0145.1777    ĐIỆN NÃO  Ghi điện não thường quy Ghi điện não thường quy  60,000  69,600  60,000 ko áp dụng   
1857 03.0272.0243    Thủ Thuật Nhi Khoa  Laser châm Laser châm  45,500  78,500  75,000 ko áp dụng  T2 
1858 03.0069.0001    Siêu Âm Tim  Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng  T3 
1859 08.0230.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1860 02.0166.0283    TT NỘI KHOA  Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)  45,000  87,000  65,200 ko áp dụng   
1861 18.0002.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm các tuyến nước bọt Siêu âm các tuyến nước bọt  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1862 18.0016.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1863 18.0044.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1864 01.0002.1778    ĐIỆN TIM  Ghi điện tim cấp cứu tại giường Ghi điện tim cấp cứu tại giường  30,000  45,900  35,000 ko áp dụng  T3 
1865 01.0281.1510    MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC  Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)  15,000  23,300  22,000 ko áp dụng   
1866 01.0303.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng  T2 
1867 05.0003.0272    DA LIỄU  Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm  58,500  84,300  77,000 ko áp dụng  T3 
1868 02.0374.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm phần mềm (một vị trí) Siêu âm phần mềm (một vị trí)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1869 18.0036.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1870 08.0256.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Cấy chỉ điều trị khàn tiếng  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1871 08.0241.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1872 03.0191.1510    Thủ Thuật Nhi Khoa  Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường  15,000  23,300  22,000 ko áp dụng  T3 
1873 08.0228.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1874 08.0245.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1875 17.0003.0254     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng vi sóng Điều trị bằng vi sóng  32,500  40,700  34,200 ko áp dụng  T3 
1876 24.0073.1658    XN VI SINH  Helicobacter pylori Ag test nhanh Helicobacter pylori Ag test nhanh  150,800  57,500  50,000 ko áp dụng   
1877 18.0020.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1878 24.0073.1658    XN VI SINH  Helicobacter pylori Ag test nhanh Helicobacter pylori Ag test nhanh  150,800  57,500  50,000 ko áp dụng   
1879 08.0010.0224    TT ĐÔNG Y  Chích lể Chích lể  61,000 61000  67,000 ko áp dụng  T3 
1880 01.0239.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng  T2 
1881 08.0268.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị đau lưng Cấy chỉ điều trị đau lưng  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1882 20.0013.0933    NỘI SOI_TMH  Nội soi tai mũi họng Nội soi tai mũi họng  100,000  202,000  180,000 ko áp dụng   
1883 23.0206.1596    XN NƯỚC TIỂU  Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)  27,000  37,100  35,000 ko áp dụng   
1884 18.0015.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1885 18.0054.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm tuyến vú hai bên  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1886 18.0043.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1887 18.0034.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1888 18.0086.0028    X-QUANG  Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng   
1889 18.0057.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm tinh hoàn hai bên Siêu âm tinh hoàn hai bên  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1890 03.0774.0237    Thủ Thuật Nhi Khoa  Điều trị bằng tia hồng ngoại Điều trị bằng tia hồng ngoại  33,000  41,100  38,200 ko áp dụng  T2 
1891 08.0321.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1892 08.0317.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1893 08.0318.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Điện châm điều trị giảm đau do ung thư  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1894 08.0315.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị giảm khứu giác Điện châm điều trị giảm khứu giác  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1895 08.0319.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị giảm đau do zona Điện châm điều trị giảm đau do zona  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1896 08.0320.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1897 08.0314.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị ù tai Điện châm điều trị ù tai  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1898 08.0316.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1899 03.3826.0201    Thủ Thuật Nhi Khoa  Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi – thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79600 79600   ko áp dụng T3
1900 08.0005.2046    TT ĐÔNG Y  Điện châm Điện châm  70,000  75,800  71,000 ko áp dụng  T2 
1901 08.0298.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1902 08.0300.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1903 08.0297.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1904 08.0294.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị sa tử cung Điện châm điều trị sa tử cung  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1905 08.0299.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị khàn tiếng Điện châm điều trị khàn tiếng  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1906 08.0295.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1907 08.0296.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1908 08.0284.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị trĩ Điện châm điều trị trĩ  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1909 08.0288.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1910 08.0285.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1911 08.0292.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1912 08.0293.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị bí đái cơ năng Điện châm điều trị bí đái cơ năng  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1913 08.0287.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1914 08.0289.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1915 08.0282.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị cảm mạo Điện châm điều trị cảm mạo  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1916 08.0278.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Điện châm điều trị hội chứng tiền đình  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1917 08.0283.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị viêm amidan Điện châm điều trị viêm amidan  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1918 08.0281.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị hội chứng stress Điện châm điều trị hội chứng stress  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1919 08.0280.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1920 08.0279.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị huyết áp thấp Điện châm điều trị huyết áp thấp  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1921 08.0307.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1922 08.0312.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị đau răng Điện châm điều trị đau răng  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1923 08.0310.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị viêm mũi xoang Điện châm điều trị viêm mũi xoang  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1924 08.0313.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1925 08.0306.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị lác cơ năng Điện châm điều trị lác cơ năng  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1926 08.0311.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1927 08.0301.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm điều trị liệt chi trên  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1928 08.0005.0230    TT ĐÔNG Y  Điện châm Điện châm  63,000 63000  71,000 ko áp dụng  T2 
1929 17.0085.0282     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật xoa bóp vùng Kỹ thuật xoa bóp vùng  38,000  59,500  45,200 ko áp dụng  T3 
1930 18.0003.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1931 17.0086.0283     Phục Hồi Chức Năng  Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Kỹ thuật xoa bóp toàn thân  45,000  87,000  65,200 ko áp dụng  T3 
1932 02.0085.1778    ĐIỆN TIM  Điện tim thường Điện tim thường  30,000  45,900  35,000 ko áp dụng   
1933 18.0035.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1934 08.0233.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị mày đay Cấy chỉ điều trị mày đay  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1935 08.0243.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị mất ngủ Cấy chỉ điều trị mất ngủ  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1936 08.0257.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Cấy chỉ điều trị liệt chi trên  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1937 17.0002.0254     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng sóng cực ngắn Điều trị bằng sóng cực ngắn  32,500  40,700  34,200 ko áp dụng  T3 
1938 17.0012.0243     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng Laser công suất thấp Điều trị bằng Laser công suất thấp  45,500  78,500  75,000 ko áp dụng   
1939 08.0265.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1940 18.0127.0028    X-QUANG  Chụp Xquang tại giường Chụp Xquang tại giường  62,000  69,000  58,000 ko áp dụng  T3 
1941 23.0222.1596    XN HÓA SINH DỊCH CHỌC DÒ  Đo tỷ trọng dịch chọc dò Đo tỷ trọng dịch chọc dò  27,000  37,100  35,000 ko áp dụng   
1942 18.0001.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm tuyến giáp Siêu âm tuyến giáp  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1943 18.0011.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm màng phổi Siêu âm màng phổi  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1944 08.0249.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1945 08.0246.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1946 08.0229.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1947 17.0011.0237     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng tia hồng ngoại Điều trị bằng tia hồng ngoại  33,000  41,100  38,200 ko áp dụng   
1948 02.0314.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm ổ bụng Siêu âm ổ bụng  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1949 08.0267.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1950 08.0242.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1951 18.0019.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1952 17.0001.0254     Phục Hồi Chức Năng  Điều trị bằng sóng ngắn Điều trị bằng sóng ngắn  32,500  40,700  34,200 ko áp dụng  T3 
1953 18.0030.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng   
1954 03.0275.0238    Thủ Thuật Nhi Khoa  Kéo nắn cột sống thắt lưng Kéo nắn cột sống thắt lưng  41,500  50,500  35,200 ko áp dụng  T2 
1955 01.0092.0001    SIÊU ÂM  Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm màng phổi cấp cứu  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng  T1 
1956 03.0070.0001    Thủ Thuật Nhi Khoa  Siêu âm màng phổi Siêu âm màng phổi  38,000  49,000  30,000 ko áp dụng  T1 
1957 08.0247.0227    TT ĐÔNG Y  Cấy chỉ điều trị hen phế quản Cấy chỉ điều trị hen phế quản  138,000  174,000  159,000 ko áp dụng  T1 
1958 K03.1907   Giá tiền giường  Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Nội tổng hợp Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Nội tổng hợp 249400 247,500     Giá tiền giường 
1959 K03.1912   Giá tiền giường  Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp 141500 149,800     Giá tiền giường 
1960 K03.1918   Giá tiền giường  Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp 124300 133,800     Giá tiền giường 
1961 K03.1924   Giá tiền giường  Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp 101900 112,900     Giá tiền giường 
1962 K11.1907   Giá tiền giường  Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Truyền nhiễm Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Truyền nhiễm 249400 247,500     Giá tiền giường 
1963 K11.1912   Giá tiền giường  Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm 141500 149,800     Giá tiền giường 
1964 K11.1918   Giá tiền giường  Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm 124300 133,800     Giá tiền giường 
1965 K11.1924   Giá tiền giường  Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm 101900 112,900     Giá tiền giường 
1966 K19.1912   Giá tiền giường  Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 141500 149,800     Giá tiền giường 
1967 K19.1918   Giá tiền giường  Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 124300 133,800     Giá tiền giường 
1968 K19.1933   Giá tiền giường  Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 168700 180,800     Giá tiền giường 
1969 K19.1939   Giá tiền giường  Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 149300 159,800     Giá tiền giường 
1970 K19.1945   Giá tiền giường  Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp 127100 133,800     Giá tiền giường 
1971 K27.1918   Giá tiền giường  Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản 124300 133,800     Giá tiền giường 
1972 K27.1933   Giá tiền giường  Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản 168700 180,800     Giá tiền giường 
1973 K27.1939   Giá tiền giường  Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản 149300 159,800     Giá tiền giường 
1974 K27.1945   Giá tiền giường  Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản 127100 133,800     Giá tiền giường 
(Lượt xem 75, hôm nay 1)

Trả lời

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.