Giá dịch vụ
STT | MaQuiDinh | MaDichVu | TenNhomDichVu | Tên dịch vụ BV chỉ định | TenDichVu | Giá BHYT | Giá TT 02 | Giá 37 co lương | Giá YC | LoaiPhauThuat |
1 | 03.2731.0683 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,465,000 | ko áp dụng | P2 | |
2 | 03.2732.0683 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,465,000 | ko áp dụng | P2 | |
3 | 10.0992.0529 | TT NGOẠI KHOA | Bột Corset Minerve,Cravate | Bột Corset Minerve,Cravate | 611,000 | 611,000 | 564,000 | ko áp dụng | T1 | |
4 | 10.1027.0521 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
5 | 10.1027.0522 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 200,000 | 200,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
6 | 20.0080.0135 | NỘI SOI | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 231,000 | 231,000 | 187,000 | ko áp dụng | T2 | |
7 | 20.0081.0137 | NỘI SOI | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | 287,000 | 287,000 | 224,000 | ko áp dụng | T2 | |
8 | 21.0004.1790 | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 67,800 | 67,800 | 50,000 | ko áp dụng | ||
9 | 21.0014.1778 | ĐIỆN TIM | Điện tim thường | Điện tim thường | 30,000 | 45,900 | 35,000 | ko áp dụng | ||
10 | 21.0018.0308 | Thăm dò chức năng Nội tiết | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | Test giãn phế quản (broncho modilator test) | 165,000 | 165,000 | 140,000 | ko áp dụng | T3 | |
11 | 23.0058.1487 | XN HÓA SINH Máu | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 28,600 | 28,600 | 27,000 | ko áp dụng | ||
12 | 28.0266.0653 | Tạo Hình | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,383,000 | ko áp dụng | P2 | |
13 | 28.0317.0573 | Tạo Hình | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P1 | |
14 | 28.0318.0573 | Tạo Hình | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P1 | |
15 | 03.3863.0514 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối | 150,000 | 150,000 | 119,000 | ko áp dụng | T2 | |
16 | 03.3864.0525 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
17 | 03.3864.0526 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
18 | 03.3865.0525 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
19 | 03.3865.0526 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
20 | 03.3866.0525 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
21 | 14.0166.0780 | TT MẮT | Lấy dị vật giác mạc sâu [Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt gây tê] | Lấy dị vật giác mạc sâu | 314,000 | 314,000 | 270,000 | ko áp dụng | T1 | |
22 | 14.0168.0764 | Phẫu thuật mắt | Khâu cò mi, tháo cò | Khâu cò mi, tháo cò | 380,000 | 380,000 | 310,000 | ko áp dụng | P3 | |
23 | 14.0171.0769 | Phẫu thuật mắt | Khâu da mi đơn giản | Khâu da mi đơn giản | 774,000 | 774,000 | 655,000 | ko áp dụng | P3 | |
24 | 14.0172.0772 | Phẫu thuật mắt | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | 645,000 | 645,000 | 482,000 | ko áp dụng | P2 | |
25 | 14.0174.0773 | Phẫu thuật mắt | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 879,000 | 879,000 | 720,000 | ko áp dụng | P3 | |
26 | 14.0175.0839 | Phẫu thuật mắt | Khâu phủ kết mạc | Khâu phủ kết mạc | 614,000 | 614,000 | 532,000 | ko áp dụng | P2 | |
27 | 14.0176.0770 | Phẫu thuật mắt | Khâu giác mạc | Khâu giác mạc | 750,000 | 750,000 | 702,000 | ko áp dụng | P1 | |
28 | 14.0176.0771 | Phẫu thuật mắt | Khâu giác mạc | Khâu giác mạc | 1,060,000 | 1,060,000 | 882,000 | ko áp dụng | P1 | |
29 | 14.0177.0767 | Phẫu thuật mắt | Khâu củng mạc [Khâu củng mạc phức tạp] | Khâu củng mạc | 1,060,000 | 1,060,000 | 882,000 | ko áp dụng | P1 | |
30 | 14.0178.0767 | Phẫu thuật mắt | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,060,000 | 1,060,000 | 882,000 | ko áp dụng | P1 | |
31 | 14.0179.0770 | Phẫu thuật mắt | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 750,000 | 750,000 | 702,000 | ko áp dụng | P1 | |
32 | 14.0180.0805 | Phẫu thuật mắt | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1,065,000 | 1,065,000 | 932,000 | ko áp dụng | P1 | |
33 | 14.0184.0774 | Phẫu thuật mắt | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 704,000 | 704,000 | 582,000 | ko áp dụng | P2 | |
34 | 14.0185.0798 | Phẫu thuật mắt | Múc nội nhãn | Múc nội nhãn | 516,000 | 516,000 | 435,000 | ko áp dụng | P2 | |
35 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 1 mi – gây mê] | Phẫu thuật quặm | 1,189,000 | 1,189,000 | 1,032,000 | ko áp dụng | P2 | |
36 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 1 mi – gây tê] | Phẫu thuật quặm | 614,000 | 614,000 | 532,000 | ko áp dụng | P2 | |
37 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi – gây mê] | Phẫu thuật quặm | 1,356,000 | 1,356,000 | 1,147,000 | ko áp dụng | P2 | |
38 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 2 mi – gây tê] | Phẫu thuật quặm | 809,000 | 809,000 | 687,000 | ko áp dụng | P2 | |
39 | 01.0232.0140 | NỘI SOI | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 700,000 | 2,191,000 | 2,096,000 | ko áp dụng | T1 | |
40 | 01.0244.0165 | SIÊU ÂM | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 573,000 | 2,058,000 | 2,039,000 | ko áp dụng | T1 | |
41 | 01.0281.1510 | MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,000 | 23,300 | 22,000 | ko áp dụng | ||
42 | 01.0284.1269 | MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC | Định nhóm máu tại giường | Định nhóm máu tại giường | 38,000 | 38,000 | 34,000 | ko áp dụng | ||
43 | 02.0244.0103 | TT NỘI KHOA | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 85,400 | 85,400 | 69,500 | ko áp dụng | T3 | |
44 | 02.0253.0135 | NỘI SOI | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | 231,000 | 231,000 | 187,000 | ko áp dụng | T1 | |
45 | 02.0256.0139 | NỘI SOI | Nội soi trực tràng ống mềm | Nội soi trực tràng ống mềm | 179,000 | 179,000 | 144,000 | ko áp dụng | T3 | |
46 | 02.0257.0139 | NỘI SOI | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 179,000 | 179,000 | 144,000 | ko áp dụng | T3 | |
47 | 02.0259.0137 | NỘI SOI | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 287,000 | 287,000 | 224,000 | ko áp dụng | T1 | |
48 | 02.0314.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
49 | 10.0057.0083 | TT NGOẠI KHOA | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 100,000 | 100,000 | 74,000 | ko áp dụng | TDB | |
50 | 02.0008.0078 | SIÊU ÂM | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169,000 | 169,000 | 143,000 | ko áp dụng | T2 | |
51 | 02.0009.0077 | TT NỘI KHOA | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng phổi | 131,000 | 131,000 | 109,000 | ko áp dụng | T3 | |
52 | 02.0011.0079 | TT NỘI KHOA | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 136,000 | 136,000 | 110,000 | ko áp dụng | T3 | |
53 | 17.0068.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | T3 | |
54 | 10.0669.0464 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 2,563,000 | 2,563,000 | 2,220,000 | ko áp dụng | P1 | |
55 | 17.0108.0260 | Phục Hồi Chức Năng | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 52,400 | 52,400 | 28,100 | ko áp dụng | ||
56 | 18.0011.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
57 | 18.0016.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
58 | 18.0106.0029 | X QUANG | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
59 | 18.0123.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
60 | 18.0127.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang tại giường | Chụp Xquang tại giường | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | T3 | |
61 | 03.3819.0559 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P2 | |
62 | 03.3826.0075 | THỦ THUẬT NHI | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ko áp dụng | T3 | |
63 | 03.3842.0527 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
64 | 03.3871.0532 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 135,000 | 135,000 | 104,000 | ko áp dụng | T1 | |
65 | 03.3874.0515 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, cố định trật khớp hàm | Nắn, cố định trật khớp hàm | 386,000 | 386,000 | 339,000 | ko áp dụng | T1 | |
66 | 14.0177.0765 | Phẫu thuật mắt | Khâu củng mạc [Khâu củng mạc đơn thuần] | Khâu củng mạc | 800,000 | 800,000 | 752,000 | ko áp dụng | P1 | |
67 | 14.0210.0799 | TT MẮT | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 33,000 | 33,000 | 25,300 | ko áp dụng | T3 | |
68 | 14.0221.0849 | TT MẮT | Soi góc tiền phòng | Soi góc tiền phòng | 49,600 | 49,600 | 39,500 | ko áp dụng | T2 | |
69 | 15.0054.0902 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Lấy dị vật tai [gây mê] | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 508,000 | 508,000 | 486,000 | ko áp dụng | T2 | |
70 | 10.1009.0519 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 225,000 | 225,000 | 194,000 | ko áp dụng | T2 | |
71 | 10.1009.0520 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 150,000 | 150,000 | 109,000 | ko áp dụng | T2 | |
72 | 03.3298.0465 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3,414,000 | 3,414,000 | 2,854,000 | ko áp dụng | P2 | |
73 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,293,000 | ko áp dụng | P1 | |
74 | 10.0859.0571 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,293,000 | ko áp dụng | P1 | |
75 | 10.0861.0577 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Thương tích bàn tay phức tạp | Thương tích bàn tay phức tạp | 4,381,000 | 4,381,000 | 3,585,000 | ko áp dụng | P1 | |
76 | 03.0029.0192 | THỦ THUẬT NHI | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 968,000 | 968,000 | 896,000 | ko áp dụng | T2 | |
77 | 01.0222.0211 | TT Hối Sức | Thụt giữ | Thụt giữ | 78,000 | 78,000 | 64,000 | ko áp dụng | T3 | |
78 | 01.0239.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | T2 | |
79 | 01.0240.0077 | TT Hối Sức | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 131,000 | 131,000 | 109,000 | ko áp dụng | T2 | |
80 | 01.0242.0175 | TT Hối Sức | Rửa màng bụng cấp cứu | Rửa màng bụng cấp cứu | 418,000 | 418,000 | 374,000 | ko áp dụng | T1 | |
81 | 01.0267.0203 | TT Hối Sức | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 129,000 | 129,000 | 110,000 | ko áp dụng | T3 | |
82 | 01.0267.0204 | TT Hối Sức | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 174,000 | 174,000 | 155,000 | ko áp dụng | T3 | |
83 | 01.0267.0205 | THỦ THUẬT HSCC | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 227,000 | 227,000 | 180,000 | ko áp dụng | T3 | |
84 | 01.0303.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | T2 | |
85 | 03.2355.0077 | THỦ THUẬT NHI | Dẫn lưu dịch màng bụng | Dẫn lưu dịch màng bụng | 131,000 | 131,000 | 109,000 | ko áp dụng | T3 | |
86 | 03.2356.0505 | THỦ THUẬT NHI | Chọc hút áp xe thành bụng | Chọc hút áp xe thành bụng | 173,000 | 173,000 | 129,000 | ko áp dụng | T3 | |
87 | 03.2357.0211 | THỦ THUẬT NHI | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 78,000 | 78,000 | 64,000 | ko áp dụng | T3 | |
88 | 03.2358.0211 | THỦ THUẬT NHI | Đặt sonde hậu môn | Đặt sonde hậu môn | 78,000 | 78,000 | 64,000 | ko áp dụng | T3 | |
89 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | 2,167,000 | 2,167,000 | 1,653,000 | ko áp dụng | P1 | |
90 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 2,657,000 | 2,657,000 | 2,314,000 | ko áp dụng | P1 | |
91 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,293,000 | ko áp dụng | P1 | |
92 | 10.0982.0551 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 2,657,000 | 2,657,000 | 2,314,000 | ko áp dụng | P1 | |
93 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật vết thương khớp | 2,657,000 | 2,657,000 | 2,314,000 | ko áp dụng | P2 | |
94 | 03.3866.0526 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
95 | 03.3867.0525 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
96 | 03.3867.0526 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
97 | 03.3868.0525 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
98 | 03.3868.0526 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
99 | 03.3869.0521 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
100 | 03.3869.0522 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 200,000 | 200,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
101 | 03.3870.0519 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 225,000 | 225,000 | 194,000 | ko áp dụng | T1 | |
102 | 03.3870.0520 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 150,000 | 150,000 | 109,000 | ko áp dụng | T1 | |
103 | 03.3872.0519 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 225,000 | 225,000 | 194,000 | ko áp dụng | T2 | |
104 | 03.3872.0520 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 150,000 | 150,000 | 109,000 | ko áp dụng | T2 | |
105 | 03.3873.0515 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 386,000 | 386,000 | 339,000 | ko áp dụng | T2 | |
106 | 18.0036.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
107 | 18.0043.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
108 | 18.0044.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
109 | 18.0045.0004 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T3 | |
110 | 18.0067.0013 | X QUANG | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
111 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật quặm [Mổ quặm 3 mi – gây tê] | Phẫu thuật quặm | 1,020,000 | 1,020,000 | 857,000 | ko áp dụng | P2 | |
112 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật quặm [3 mi gây mê] | Phẫu thuật quặm | 1,563,000 | 1,563,000 | 1,302,000 | ko áp dụng | P2 | |
113 | 24.0017.1714 | XN VI SINH | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 65,500 | 65,500 | 57,000 | ko áp dụng | ||
114 | 24.0243.1671 | XN VI SINH | Influenza virus A, B test nhanh | Influenza virus A, B test nhanh | 164,000 | 164,000 | 143,000 | ko áp dụng | ||
115 | 24.0249.1697 | XN VI SINH | Rotavirus test nhanh | Rotavirus test nhanh | 172,000 | 172,000 | 150,000 | ko áp dụng | ||
116 | 24.0254.1701 | XN VI SINH | Rubella virus Ab test nhanh | Rubella virus Ab test nhanh | 144,000 | 144,000 | 125,000 | ko áp dụng | ||
117 | 11.0031.1120 | Phẫu thuật Bỏng | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,719,000 | 2,719,000 | 2,384,000 | ko áp dụng | P2 | |
118 | 11.0034.1120 | Phẫu thuật Bỏng | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,719,000 | 2,719,000 | 2,384,000 | ko áp dụng | P2 | |
119 | 13.0187.0209 | SẢN PHỤ KHOA | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 533,000 | 533,000 | 444,000 | ko áp dụng | ||
120 | 13.0188.0083 | TT SẢN PHỤ KHOA | Chọc dò tủy sống sơ sinh | Chọc dò tủy sống sơ sinh | 100,000 | 100,000 | 74,000 | ko áp dụng | T1 | |
121 | 13.0191.0079 | TT SẢN PHỤ KHOA | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 136,000 | 136,000 | 110,000 | ko áp dụng | T1 | |
122 | 13.0192.0103 | SẢN PHỤ KHOA | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 85,400 | 85,400 | 69,500 | ko áp dụng | ||
123 | 13.0193.0159 | TT SẢN PHỤ KHOA | Rửa dạ dày sơ sinh | Rửa dạ dày sơ sinh | 106,000 | 106,000 | 61,500 | ko áp dụng | T1 | |
124 | 13.0195.0094 | TT SẢN PHỤ KHOA | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 583,000 | 583,000 | 539,000 | ko áp dụng | T1 | |
125 | 13.0199.0211 | SẢN PHỤ KHOA | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 78,000 | 78,000 | 64,000 | ko áp dụng | ||
126 | 10.0673.0484 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt lách do chấn thương | Cắt lách do chấn thương | 4,284,000 | 4,284,000 | 3,647,000 | ko áp dụng | P1 | |
127 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | PDB | |
128 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
129 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
130 | 02.0232.0158 | TT NỘI KHOA | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 185,000 | 185,000 | 141,000 | ko áp dụng | T2 | |
131 | 02.0233.0158 | TT NỘI KHOA | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 185,000 | 185,000 | 141,000 | ko áp dụng | T3 | |
132 | 08.0475.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
133 | 08.0476.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
134 | 08.0477.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
135 | 08.0479.0235 | TT ĐÔNG Y | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 31,800 | 31,800 | 27,000 | ko áp dụng | T3 | |
136 | 08.0480.0235 | TT ĐÔNG Y | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 31,800 | 31,800 | 27,000 | ko áp dụng | T3 | |
137 | 08.0482.0235 | TT ĐÔNG Y | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 31,800 | 31,800 | 27,000 | ko áp dụng | T3 | |
138 | 09.0123.0898 | TT Hối Sức | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 17,600 | 17,600 | 8,000 | ko áp dụng | T2 | |
139 | 01.0201.0849 | TT Hối Sức | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | 49,600 | 49,600 | 39,500 | ko áp dụng | T3 | |
140 | 01.0202.0083 | TT Hối Sức | Chọc dịch tuỷ sống | Chọc dịch tuỷ sống | 100,000 | 100,000 | 74,000 | ko áp dụng | T2 | |
141 | 01.0216.0103 | TT Hối Sức | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 85,400 | 85,400 | 69,500 | ko áp dụng | T3 | |
142 | 01.0218.0159 | TT Hối Sức | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 106,000 | 106,000 | 61,500 | ko áp dụng | T2 | |
143 | 16.0230.1010 | TT RĂNG HÀM MẶT | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 316,000 | 316,000 | 254,000 | ko áp dụng | T1 | |
144 | 10.0676.0582 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Khâu vết thương lách | Khâu vết thương lách | 2,619,000 | 2,619,000 | 1,832,000 | ko áp dụng | P1 | |
145 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,210,000 | ko áp dụng | P2 | |
146 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,210,000 | ko áp dụng | P1 | |
147 | 10.0699.0583 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Khâu vết thương thành bụng | Khâu vết thương thành bụng | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,210,000 | ko áp dụng | P2 | |
148 | 10.0742.0539 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | 2,039,000 | 2,039,000 | 1,810,000 | ko áp dụng | PDB | |
149 | 08.0278.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
150 | 08.0282.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
151 | 08.0288.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
152 | 08.0296.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
153 | 08.0317.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
154 | 08.0323.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
155 | 08.0330.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
156 | 08.0337.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
157 | 10.0997.0527 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
158 | 10.0997.0528 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
159 | 10.0998.0527 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
160 | 10.0998.0528 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
161 | 10.0999.0527 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
162 | 10.0999.0528 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
163 | 10.1003.0527 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
164 | 10.1003.0528 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
165 | 03.2367.0112 | THỦ THUẬT NHI | Chọc dịch khớp | Chọc dịch khớp | 109,000 | 109,000 | 89,000 | ko áp dụng | T1 | |
166 | 03.2382.0313 | THỦ THUẬT NHI | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 370,000 | 370,000 | 346,000 | ko áp dụng | T1 | |
167 | 03.2383.0314 | THỦ THUẬT NHI | Test nội bì | Test nội bì | 468,000 | 468,000 | 443,000 | ko áp dụng | T1 | |
168 | 03.2383.0315 | THỦ THUẬT NHI | Test nội bì | Test nội bì | 382,000 | 382,000 | 358,000 | ko áp dụng | T1 | |
169 | 03.2384.0307 | THỦ THUẬT NHI | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 511,000 | 511,000 | 477,000 | ko áp dụng | T1 | |
170 | 03.2387.0212 | THỦ THUẬT NHI | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 10,000 | 10,000 | 5,000 | ko áp dụng | T3 | |
171 | 03.2388.0212 | THỦ THUẬT NHI | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 10,000 | 10,000 | 5,000 | ko áp dụng | T3 | |
172 | 03.2389.0212 | THỦ THUẬT NHI | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 10,000 | 10,000 | 5,000 | ko áp dụng | T3 | |
173 | 03.2390.0212 | THỦ THUẬT NHI | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 10,000 | 10,000 | 5,000 | ko áp dụng | T3 | |
174 | 03.2391.0215 | THỦ THUẬT NHI | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 20,000 | 20,000 | 20,000 | ko áp dụng | T3 | |
175 | 01.0144.0209 | TT Hối Sức | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | 533,000 | 533,000 | 444,000 | ko áp dụng | T2 | |
176 | 01.0160.0210 | TT Hối Sức | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 85,400 | 85,400 | 69,500 | ko áp dụng | T3 | |
177 | 01.0162.0121 | TT Hối Sức | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 360,000 | 360,000 | 316,000 | ko áp dụng | T1 | |
178 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,293,000 | ko áp dụng | P2 | |
179 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,293,000 | ko áp dụng | P2 | |
180 | 01.0094.0111 | TT Hối Sức | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 183,000 | 183,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
181 | 01.0095.0094 | TT Hối Sức | Mở màng phổi cấp cứu | Mở màng phổi cấp cứu | 583,000 | 583,000 | 539,000 | ko áp dụng | T1 | |
182 | 18.0067.0029 | X QUANG | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
183 | 18.0068.0013 | X QUANG | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
184 | 18.0068.0029 | X QUANG | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
185 | 18.0069.0010 | X QUANG | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 47,000 | 47,000 | 36,000 | ko áp dụng | ||
186 | 18.0069.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
187 | 18.0070.0010 | X QUANG | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 47,000 | 47,000 | 36,000 | ko áp dụng | ||
188 | 18.0070.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
189 | 18.0071.0011 | X QUANG | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 53,000 | 53,000 | 42,000 | ko áp dụng | ||
190 | 18.0071.0029 | X QUANG | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
191 | 18.0072.0010 | X QUANG | Chụp Xquang Blondeau [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang Blondeau | 47,000 | 47,000 | 36,000 | ko áp dụng | ||
192 | 18.0072.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang Blondeau | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
193 | 18.0073.0010 | X QUANG | Chụp Xquang Hirtz [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang Hirtz | 47,000 | 47,000 | 36,000 | ko áp dụng | ||
194 | 18.0073.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang Hirtz | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
195 | 28.0264.0653 | Tạo Hình | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,383,000 | ko áp dụng | P3 | |
196 | 03.3841.0527 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
197 | 03.3841.0528 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
198 | 13.0238.0648 | TT SẢN PHỤ KHOA | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 383,000 | 383,000 | 338,000 | ko áp dụng | T2 | |
199 | 14.0161.0748 | TT MẮT | Tập nhược thị | Tập nhược thị | 27,000 | 27,000 | 10,900 | ko áp dụng | ||
200 | 14.0162.0796 | Phẫu thuật mắt | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 704,000 | 704,000 | 582,000 | ko áp dụng | P2 | |
201 | 14.0163.0796 | Phẫu thuật mắt | Rửa chất nhân tiền phòng | Rửa chất nhân tiền phòng | 704,000 | 704,000 | 582,000 | ko áp dụng | P2 | |
202 | 14.0164.0732 | Phẫu thuật mắt | Cắt bỏ túi lệ | Cắt bỏ túi lệ | 804,000 | 804,000 | 682,000 | ko áp dụng | P2 | |
203 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 834,000 | 834,000 | 712,000 | ko áp dụng | P2 | |
204 | 11.0022.1102 | Phẫu thuật Bỏng | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,151,000 | 2,151,000 | 1,749,000 | ko áp dụng | P2 | |
205 | 11.0025.1106 | Phẫu thuật Bỏng | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,180,000 | 2,180,000 | 1,778,000 | ko áp dụng | P2 | |
206 | 11.0027.1108 | Phẫu thuật Bỏng | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% – 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,791,000 | 2,791,000 | 2,352,000 | ko áp dụng | P1 | |
207 | 11.0028.1106 | Phẫu thuật Bỏng | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,180,000 | 2,180,000 | 1,778,000 | ko áp dụng | P2 | |
208 | 14.0148.0805 | Phẫu thuật mắt | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1,065,000 | 1,065,000 | 932,000 | ko áp dụng | P1 | |
209 | 14.0150.0805 | Phẫu thuật mắt | Mở bè có hoặc không cắt bè | Mở bè có hoặc không cắt bè | 1,065,000 | 1,065,000 | 932,000 | ko áp dụng | P1 | |
210 | 14.0158.0857 | TT MẮT | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) | 44,600 | 44600 | #N/A | ko áp dụng | TT | |
211 | 24.0001.1714 | XN VI SINH | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 65,500 | 65,500 | 57,000 | ko áp dụng | ||
212 | 24.0002.1720 | XN VI SINH | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn test nhanh | 230,000 | 230,000 | 200,000 | ko áp dụng | ||
213 | 01.0219.0160 | TT Hối Sức | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 576,000 | 576,000 | 531,000 | ko áp dụng | T2 | |
214 | 01.0221.0211 | TT Hối Sức | Thụt tháo | Thụt tháo | 78,000 | 78,000 | 64,000 | ko áp dụng | T3 | |
215 | 01.0223.0211 | TT Hối Sức | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 78,000 | 78,000 | 64,000 | ko áp dụng | T3 | |
216 | 08.0442.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
217 | 08.0443.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
218 | 08.0445.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
219 | 08.0446.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
220 | 08.0447.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
221 | 08.0448.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
222 | 08.0449.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
223 | 08.0451.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
224 | 08.0452.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
225 | 08.0453.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
226 | 08.0454.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | ||
227 | 08.0456.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
228 | 24.0318.1674 | XN VI SINH | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
229 | 24.0321.1674 | XN VI SINH | Vi nấm nhuộm soi | Vi nấm nhuộm soi | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
230 | 02.0111.1798 | MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC | Nghiệm pháp Atropin | Nghiệm pháp Atropin | 191,000 | 191,000 | 167,000 | ko áp dụng | T2 | |
231 | 02.0121.0320 | TT NỘI KHOA | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | 301,000 | 301,000 | 239,000 | ko áp dụng | T2 | |
232 | 02.0163.0203 | TT NỘI KHOA | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 129,000 | 129,000 | 110,000 | ko áp dụng | T2 | |
233 | 02.0177.0086 | TT NỘI KHOA | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 104,000 | 104,000 | 82,000 | ko áp dụng | T2 | |
234 | 01.0133.0209 | TT Hối Sức | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 | 444,000 | ko áp dụng | T1 | |
235 | 02.0243.0077 | TT Nôi khoa tiêu hóa | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 131,000 | 131,000 | 109,000 | ko áp dụng | T3 | |
236 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1,136,000 | 1,136,000 | 775,000 | ko áp dụng | P3 | |
237 | 10.0567.0584 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,136,000 | 1,136,000 | 775,000 | ko áp dụng | P2 | |
238 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,147,000 | 2,147,000 | 1,804,000 | ko áp dụng | P2 | |
239 | 02.0243.0078 | TT NỘI KHOA | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 169,000 | 169,000 | 143,000 | ko áp dụng | T3 | |
240 | 02.0247.0211 | TT NỘI KHOA | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 78,000 | 78,000 | 64,000 | ko áp dụng | T3 | |
241 | 02.0313.0159 | TT NỘI KHOA | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 106,000 | 106,000 | 61,500 | ko áp dụng | T3 | |
242 | 02.0339.0211 | TT NỘI KHOA | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 78,000 | 78,000 | 64,000 | ko áp dụng | T3 | |
243 | 03.0112.0508 | THỦ THUẬT NHI | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 46,500 | 46,500 | 35,000 | ko áp dụng | T2 | |
244 | 10.1004.0528 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
245 | 10.1005.0527 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
246 | 15.0056.0882 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 47,900 | 47,900 | 32,000 | ko áp dụng | T3 | |
247 | 15.0058.0899 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 20,000 | 20,000 | 18,000 | ko áp dụng | T3 | |
248 | 03.2258.0601 | THỦ THUẬT NHI | Chích áp xe tuyến Bartholin | Chích áp xe tuyến Bartholin | 783,000 | 783,000 | 620,000 | ko áp dụng | T3 | |
249 | 03.2259.0609 | THỦ THUẬT NHI | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 798,000 | 798,000 | 671,000 | ko áp dụng | T1 | |
250 | 03.2260.0606 | THỦ THUẬT NHI | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | 267,000 | 267,000 | 223,000 | ko áp dụng | T2 | |
251 | 03.2263.0624 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,810,000 | 1,810,000 | 1,511,000 | ko áp dụng | P3 | |
252 | 03.2264.0669 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2,735,000 | 2,735,000 | 2,366,000 | ko áp dụng | P2 | |
253 | 03.3083.0576 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,531,000 | 2,531,000 | 2,302,000 | ko áp dụng | P3 | |
254 | 10.0451.0491 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | 2,447,000 | 2,447,000 | 2,218,000 | ko áp dụng | P3 | |
255 | 10.0463.0465 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,414,000 | 3,414,000 | 2,854,000 | ko áp dụng | P2 | |
256 | 10.0479.0491 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2,447,000 | 2,447,000 | 2,218,000 | ko áp dụng | P3 | |
257 | 10.0480.0465 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,414,000 | 3,414,000 | 2,854,000 | ko áp dụng | P2 | |
258 | 10.0481.0455 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2,416,000 | 2,416,000 | 2,136,000 | ko áp dụng | P2 | |
259 | 10.0994.0529 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | Nắn, bó bột cột sống | 611,000 | 611,000 | 564,000 | ko áp dụng | T2 | |
260 | 01.0096.0094 | TT Hối Sức | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 583,000 | 583,000 | 539,000 | ko áp dụng | T1 | |
261 | 01.0097.0111 | TT Hối Sức | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 183,000 | 183,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
262 | 01.0128.0209 | TT Hối Sức | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 | 444,000 | ko áp dụng | T1 | |
263 | 01.0129.0209 | TT Hối Sức | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 | 444,000 | ko áp dụng | T1 | |
264 | 01.0130.0209 | TT Hối Sức | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 | 444,000 | ko áp dụng | T1 | |
265 | 01.0131.0209 | TT Hối Sức | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 | 444,000 | ko áp dụng | T1 | |
266 | 01.0132.0209 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 | 444,000 | ko áp dụng | T1 | |
267 | 01.0134.0209 | TT Hối Sức | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 | 444,000 | ko áp dụng | T1 | |
268 | 01.0135.0209 | TT Hối Sức | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 | 444,000 | ko áp dụng | T1 | |
269 | 01.0136.0209 | TT Hối Sức | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 | 444,000 | ko áp dụng | T1 | |
270 | 01.0137.0209 | TT Hối Sức | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 | 444,000 | ko áp dụng | T1 | |
271 | 01.0138.0209 | TT Hối Sức | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | 533,000 | 533,000 | 444,000 | ko áp dụng | T1 | |
272 | 03.3842.0528 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
273 | 03.3843.0527 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
274 | 03.3843.0528 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
275 | 03.3844.0515 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [Nhi – Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm bằng bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 386,000 | 386,000 | 339,000 | ko áp dụng | T1 | |
276 | 03.3844.0516 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [Nhi – Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm bằng bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 208,000 | 208,000 | 161,000 | ko áp dụng | T1 | |
277 | 03.3845.0515 | THỦ THUẬT NHI | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 386,000 | 386,000 | 339,000 | ko áp dụng | T1 | |
278 | 03.3845.0516 | THỦ THUẬT NHI | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 208,000 | 208,000 | 161,000 | ko áp dụng | T1 | |
279 | 03.3863.0513 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối | 250,000 | 250,000 | 219,000 | ko áp dụng | T2 | |
280 | 18.0018.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
281 | 18.0019.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
282 | 18.0020.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
283 | 18.0023.0004 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T3 | |
284 | 18.0024.0004 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler động mạch thận | Siêu âm Doppler động mạch thận | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T3 | |
285 | 18.0029.0004 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T3 | |
286 | 18.0030.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
287 | 10.0722.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
288 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
289 | 10.0729.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
290 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
291 | 10.0731.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
292 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P2 | |
293 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P2 | |
294 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,391,000 | ko áp dụng | P1 | |
295 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
296 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
297 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
298 | 10.0741.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | PDB | |
299 | 18.0120.0012 | X QUANG | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phim > 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 53,000 | 53,000 | 42,000 | ko áp dụng | ||
300 | 18.0120.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
301 | 08.0457.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
302 | 08.0458.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
303 | 08.0459.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
304 | 08.0460.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
305 | 08.0461.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
306 | 08.0462.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
307 | 08.0463.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
308 | 08.0372.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
309 | 08.0375.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
310 | 08.0376.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
311 | 08.0377.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
312 | 08.0378.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
313 | 08.0427.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
314 | 08.0428.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
315 | 08.0429.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
316 | 10.0620.0583 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Mở thông túi mật | Mở thông túi mật | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,210,000 | ko áp dụng | P2 | |
317 | 15.0140.0916 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 107,000 | 107,000 | 76,000 | ko áp dụng | T2 | |
318 | 15.0145.1002 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | 906,000 | 906,000 | 742,000 | ko áp dụng | T3 | |
319 | 08.0005.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm | Điện châm | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
320 | 08.0008.0224 | TT ĐÔNG Y | Ôn châm | Ôn châm | 61,000 | 81800 | 67,000 | ko áp dụng | T2 | |
321 | 03.2179.0870 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Nhi – Cắt Amiđan gây mê] | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1,033,000 | 1033000 | #N/A | ko áp dụng | PT | |
322 | 03.2179.0871 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Nhi – Cắt Amiđan dùng Coblator gây mê] | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 2,303,000 | 2303000 | #N/A | ko áp dụng | PT | |
323 | 12.0268.0591 | Phẫu thuật ung bướu | Mổ bóc nhân xơ vú | Mổ bóc nhân xơ vú | 947,000 | 947,000 | 819,000 | ko áp dụng | P3 | |
324 | 24.0122.1643 | XN VI SINH | HBsAb test nhanh | HBsAb test nhanh | 57,500 | 57,500 | 50,000 | ko áp dụng | ||
325 | 24.0127.1643 | XN VI SINH | HBcAb test nhanh | HBcAb test nhanh | 57,500 | 57,500 | 50,000 | ko áp dụng | ||
326 | 24.0155.1696 | XN VI SINH | HAV Ab test nhanh | HAV Ab test nhanh | 115,000 | 115,000 | 100,000 | ko áp dụng | ||
327 | 24.0163.1696 | XN VI SINH | HEV Ab test nhanh | HEV Ab test nhanh | 115,000 | 115,000 | 100,000 | ko áp dụng | ||
328 | 24.0164.1696 | XN VI SINH | HEV IgM test nhanh | HEV IgM test nhanh | 115,000 | 115,000 | 100,000 | ko áp dụng | ||
329 | 24.0170.1616 | XN VI SINH | HIV Ag/Ab test nhanh | HIV Ag/Ab test nhanh | 51,700 | 51700 | #N/A | ko áp dụng | #N/A | |
330 | 24.0184.1637 | XN VI SINH | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | 126,000 | 126,000 | 110,000 | ko áp dụng | ||
331 | 24.0185.1720 | XN VI SINH | Dengue virus IgA test nhanh | Dengue virus IgA test nhanh | 230,000 | 230,000 | 200,000 | ko áp dụng | ||
332 | 24.0225.1627 | XN VI SINH | EV71 IgM/IgG test nhanh | EV71 IgM/IgG test nhanh | 69,000 | 69000 | #N/A | ko áp dụng | #N/A | |
333 | 24.0265.1674 | XN VI SINH | Đơn bào đường ruột soi tươi | Đơn bào đường ruột soi tươi | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
334 | 03.2764.0562 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật ung thư – biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | 3,536,000 | 3,536,000 | 2,680,000 | ko áp dụng | P1 | |
335 | 15.0059.0908 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 60,000 | 60,000 | 50,000 | ko áp dụng | T2 | |
336 | 10.0843.0550 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3,429,000 | 3,429,000 | 2,951,000 | ko áp dụng | P2 | |
337 | 12.0002.1044 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 679,000 | 679,000 | 590,000 | ko áp dụng | P2 | |
338 | 12.0010.1049 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt các u lành vùng cổ | Cắt các u lành vùng cổ | 2,507,000 | 2,507,000 | 2,100,000 | ko áp dụng | P2 | |
339 | 12.0012.1048 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt các u nang giáp móng | Cắt các u nang giáp móng | 2,071,000 | 2,071,000 | 1,860,000 | ko áp dụng | P2 | |
340 | 03.2245.0216 | THỦ THUẬT NHI | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Nhi – Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 172,000 | 172,000 | 150,000 | ko áp dụng | T1 | |
341 | 03.2245.0217 | THỦ THUẬT NHI | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Nhi – Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 224,000 | 224,000 | 180,000 | ko áp dụng | T1 | |
342 | 03.2245.0218 | THỦ THUẬT NHI | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Nhi – Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 244,000 | 244,000 | 200,000 | ko áp dụng | T1 | |
343 | 03.2245.0219 | THỦ THUẬT NHI | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [Nhi – Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 286,000 | 286,000 | 220,000 | ko áp dụng | T1 | |
344 | 03.1562.0821 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL | 1,760,000 | 1,760,000 | 1,582,000 | ko áp dụng | P1 | |
345 | 03.2354.0077 | THỦ THUẬT NHI | Chọc dịch màng bụng | Chọc dịch màng bụng | 131,000 | 131,000 | 109,000 | ko áp dụng | T3 | |
346 | 01.0072.0120 | TT Hối Sức | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 704,000 | 704,000 | 650,000 | ko áp dụng | T1 | |
347 | 01.0074.0120 | TT Hối Sức | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 704,000 | 704,000 | 650,000 | ko áp dụng | T1 | |
348 | 03.2329.0095 | THỦ THUẬT NHI | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 658,000 | 658,000 | 589,000 | ko áp dụng | T2 | |
349 | 03.2331.0164 | THỦ THUẬT NHI | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 172,000 | 172,000 | 150,000 | ko áp dụng | T1 | |
350 | 03.2332.0078 | THỦ THUẬT NHI | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169,000 | 169,000 | 143,000 | ko áp dụng | T2 | |
351 | 03.2333.0078 | THỦ THUẬT NHI | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169,000 | 169,000 | 143,000 | ko áp dụng | T2 | |
352 | 10.0828.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
353 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | 2,167,000 | 2,167,000 | 1,653,000 | ko áp dụng | P1 | |
354 | 10.0833.0344 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | 2,167,000 | 2,167,000 | 1,653,000 | ko áp dụng | P2 | |
355 | 10.0834.0344 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | 2,167,000 | 2,167,000 | 1,653,000 | ko áp dụng | P2 | |
356 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2,657,000 | 2,657,000 | 2,314,000 | ko áp dụng | P1 | |
357 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 2,689,000 | 2,689,000 | 2,345,000 | ko áp dụng | P1 | |
358 | 18.0034.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
359 | 18.0035.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
360 | 23.0027.1493 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
361 | 23.0029.1473 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,700 | 12,700 | 12,000 | ko áp dụng | ||
362 | 23.0030.1472 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 15,900 | 15,900 | 15,000 | ko áp dụng | ||
363 | 23.0050.1484 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53,000 | 53,000 | 50,000 | ko áp dụng | ||
364 | 28.0217.1059 | Tạo Hình | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 2,935,000 | 2,935,000 | 2,400,000 | ko áp dụng | P1 | |
365 | 28.0218.1059 | Tạo Hình | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | 2,935,000 | 2,935,000 | 2,400,000 | ko áp dụng | P1 | |
366 | 25.0074.1736 | Giải Phẫu Bệnh | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 322,000 | 322,000 | 230,000 | ko áp dụng | ||
367 | 25.0077.1735 | Giải Phẫu Bệnh | Nhuộm May Grunwald – Giemsa | Nhuộm May Grunwald – Giemsa | 147,000 | 147,000 | 105,000 | ko áp dụng | ||
368 | 25.0089.1735 | Giải Phẫu Bệnh | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 147,000 | 147,000 | 105,000 | ko áp dụng | ||
369 | 03.3826.0203 | THỦ THUẬT NHI | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi – thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 129,000 | 129,000 | 110,000 | ko áp dụng | T3 | |
370 | 03.3826.0204 | THỦ THUẬT NHI | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi – thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 174,000 | 174,000 | 155,000 | ko áp dụng | T3 | |
371 | 03.3826.0000 | THỦ THUẬT NHI | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi -thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 227,000 | 227,000 | #N/A | ko áp dụng | T3 | |
372 | 03.3827.0216 | THỦ THUẬT NHI | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 172,000 | 63,000 | 150,000 | ko áp dụng | T3 | |
373 | 18.0121.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 66,000 | 54,800 | 55,000 | ko áp dụng | ||
374 | 18.0121.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 94,000 | 63,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
375 | 18.0122.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 66,000 | 12,300 | 55,000 | ko áp dụng | ||
376 | 18.0122.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 94,000 | 230000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
377 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 38000 | 2,465,000 | ko áp dụng | P2 | |
378 | 16.0298.1009 | TT RĂNG HÀM MẶT | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 343,000 | 68000 | 274,000 | ko áp dụng | TDB | |
379 | 10.0717.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | 3,609,000 | 80000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
380 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,609,000 | 70000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P2 | |
381 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
382 | 18.0123.0012 | X-QUANG | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [phim > 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 53,000 | 53,000 | 42,000 | ko áp dụng | ||
383 | 18.0124.0016 | X-QUANG | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang] | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 98,000 | 98,000 | 87,000 | ko áp dụng | ||
384 | 18.0124.0034 | X-QUANG | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa] | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 209,000 | 209,000 | 155,000 | ko áp dụng | ||
385 | 18.0125.0012 | X-QUANG | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Chụp Xquang phim > 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 53,000 | 53,000 | 42,000 | ko áp dụng | ||
386 | 18.0113.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
387 | 08.0430.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
388 | 08.0431.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
389 | 08.0432.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
390 | 08.0433.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
391 | 08.0434.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
392 | 08.0435.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
393 | 08.0436.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
394 | 08.0437.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
395 | 08.0438.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
396 | 08.0440.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
397 | 08.0441.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
398 | 08.0334.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
399 | 08.0335.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thuỷ châm điều trị mày đay | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
400 | 08.0336.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
401 | 08.0338.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
402 | 24.0266.1674 | XN VI SINH | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
403 | 24.0267.1674 | XN VI SINH | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
404 | 24.0268.1674 | XN VI SINH | Trứng giun soi tập trung | Trứng giun soi tập trung | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
405 | 24.0306.1674 | XN VI SINH | Demodex nhuộm soi | Demodex nhuộm soi | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
406 | 24.0310.1674 | XN VI SINH | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
407 | 10.0511.0491 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2,447,000 | 2,447,000 | 2,218,000 | ko áp dụng | P2 | |
408 | 15.0053.1002 | TAI – MŨI – HỌNG | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 906,000 | 906,000 | 742,000 | ko áp dụng | P3 | |
409 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,241,000 | 3,241,000 | 2,897,000 | ko áp dụng | P2 | |
410 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4,692,000 | 4,692,000 | 4,195,000 | ko áp dụng | P1 | |
411 | 13.0018.0625 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Khâu tử cung do nạo thủng | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,673,000 | 2,673,000 | 2,304,000 | ko áp dụng | P2 | |
412 | 10.0920.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
413 | 10.0926.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
414 | 10.0934.0563 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,681,000 | 1,681,000 | 1,510,000 | ko áp dụng | P2 | |
415 | 10.0941.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
416 | 03.2246.0603 | THỦ THUẬT NHI | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 753,000 | 753,000 | 625,000 | ko áp dụng | T1 | |
417 | 03.2252.0662 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,551,000 | 2,551,000 | 2,182,000 | ko áp dụng | P1 | |
418 | 15.0045.0909 | TAI – MŨI – HỌNG | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1,314,000 | 1,314,000 | 1,245,000 | ko áp dụng | P3 | |
419 | 15.0045.0910 | TAI – MŨI – HỌNG | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 819,000 | 819,000 | 765,000 | ko áp dụng | P3 | |
420 | 15.0046.0872 | TAI – MŨI – HỌNG | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 449,000 | 449,000 | 322,000 | ko áp dụng | P3 | |
421 | 15.0046.0954 | TAI – MŨI – HỌNG | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 2,973,000 | 2,973,000 | 2,744,000 | ko áp dụng | P3 | |
422 | 15.0049.0971 | TAI – MŨI – HỌNG | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | 2,973,000 | 2,973,000 | 2,744,000 | ko áp dụng | P3 | |
423 | 15.0050.0994 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Chích rạch màng nhĩ | Chích rạch màng nhĩ | 58,000 | 58,000 | 47,000 | ko áp dụng | T3 | |
424 | 15.0052.0993 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Bơm hơi vòi nhĩ | Bơm hơi vòi nhĩ | 111,000 | 111,000 | 96,000 | ko áp dụng | T2 | |
425 | 15.0054.0903 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Lấy dị vật tai [gây tê] | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 150,000 | 150,000 | 130,000 | ko áp dụng | T2 | |
426 | 01.0076.0200 | TT Hối Sức | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 55,000 | 55,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
427 | 01.0077.1888 | TT Hối Sức | Thay ống nội khí quản | Thay ống nội khí quản | 555,000 | 555,000 | 511,000 | ko áp dụng | T1 | |
428 | 01.0085.0277 | TT Hối Sức | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 29,000 | 29,000 | 25,200 | ko áp dụng | T2 | |
429 | 03.1706.0782 | THỦ THUẬT NHI | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 61,600 | 61,600 | 52,000 | ko áp dụng | T2 | |
430 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,210,000 | ko áp dụng | P2 | |
431 | 10.0898.0537 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh | Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh | 2,597,000 | 2,597,000 | 1,810,000 | ko áp dụng | P1 | |
432 | 10.0899.0537 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | 2,597,000 | 2,597,000 | 1,810,000 | ko áp dụng | P1 | |
433 | 10.0748.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
434 | 10.0774.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
435 | 10.0805.0537 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 2,597,000 | 2,597,000 | 1,810,000 | ko áp dụng | P1 | |
436 | 10.0806.0537 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 2,597,000 | 2,597,000 | 1,810,000 | ko áp dụng | P1 | |
437 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,210,000 | ko áp dụng | P1 | |
438 | 10.0822.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
439 | 10.0823.0582 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | 2,619,000 | 2,619,000 | 1,832,000 | ko áp dụng | P1 | |
440 | 10.0827.0557 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 4,981,000 | 4,981,000 | 4,504,000 | ko áp dụng | P2 | |
441 | 01.0018.0004 | Siêu Âm Tim | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T1 | |
442 | 03.3827.0218 | THỦ THUẬT NHI | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 244,000 | 244,000 | 200,000 | ko áp dụng | T3 | |
443 | 03.3839.0517 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai | 310,000 | 310,000 | 279,000 | ko áp dụng | T1 | |
444 | 03.3839.0518 | THỦ THUẬT NHI | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai | 155,000 | 155,000 | 124,000 | ko áp dụng | T1 | |
445 | 08.0295.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 63,000 | 63,000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
446 | 20.0013.0933 | NỘI SOI_TMH | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 100,000 | 202,000 | 180,000 | ko áp dụng | ||
447 | 28.0155.1136 | Tạo Hình | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | 4,533,000 | 4,533,000 | 3,730,000 | ko áp dụng | P2 | |
448 | 28.0161.0576 | Tạo Hình | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2,531,000 | 2,531,000 | 2,302,000 | ko áp dụng | P3 | |
449 | 28.0162.0576 | Tạo Hình | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2,531,000 | 2,531,000 | 2,302,000 | ko áp dụng | P3 | |
450 | 28.0176.1076 | Tạo Hình | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,801,000 | 2,801,000 | 2,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
451 | 03.3817.0505 | THỦ THUẬT NHI | Chích áp xe phần mềm lớn | Chích áp xe phần mềm lớn | 173,000 | 173,000 | 129,000 | ko áp dụng | T2 | |
452 | 03.3818.0218 | THỦ THUẬT NHI | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 244,000 | 244,000 | 200,000 | ko áp dụng | T3 | |
453 | 03.3820.0573 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P1 | |
454 | 03.3821.0216 | THỦ THUẬT NHI | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 172,000 | 172,000 | 150,000 | ko áp dụng | T2 | |
455 | 03.3825.0217 | THỦ THUẬT NHI | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Nhi – khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 224,000 | 224,000 | 180,000 | ko áp dụng | T2 | |
456 | 03.3825.0219 | THỦ THUẬT NHI | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Nhi – khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 286,000 | 286,000 | 220,000 | ko áp dụng | T2 | |
457 | 18.0125.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
458 | 18.0113.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
459 | 18.0114.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
460 | 18.0114.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
461 | 18.0115.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
462 | 18.0115.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
463 | 18.0116.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
464 | 18.0116.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
465 | 18.0117.0011 | X-QUANG | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phim ≤ 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 53,000 | 53,000 | 42,000 | ko áp dụng | ||
466 | 18.0117.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
467 | 18.0119.0012 | X-QUANG | Chụp Xquang ngực thẳng [phim > 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang ngực thẳng | 53,000 | 53,000 | 42,000 | ko áp dụng | ||
468 | 18.0119.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang ngực thẳng | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
469 | 13.0052.0626 | TT SẢN PHỤ KHOA | Khâu vòng cổ tử cung | Khâu vòng cổ tử cung | 536,000 | 536,000 | 491,000 | ko áp dụng | T1 | |
470 | 13.0053.0594 | SẢN PHỤ KHOA | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 109,000 | 109,000 | 80,000 | ko áp dụng | ||
471 | 08.0339.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
472 | 08.0340.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
473 | 06.0073.1589 | Chuẩn đoán và điều trị nghiện ma túy | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 42,400 | 42,400 | 40,000 | ko áp dụng | ||
474 | 08.0347.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
475 | 08.0350.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
476 | 08.0351.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
477 | 08.0352.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
478 | 08.0353.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
479 | 08.0354.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
480 | 08.0355.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
481 | 08.0356.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
482 | 08.0357.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
483 | 08.0362.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
484 | 08.0363.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
485 | 08.0365.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
486 | 08.0366.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
487 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,297,000 | ko áp dụng | P2 | |
488 | 10.0943.0534 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu thuật tháo khớp chi | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,297,000 | ko áp dụng | P2 | |
489 | 13.0024.0613 | TT SẢN PHỤ KHOA | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 927,000 | 927,000 | 671,000 | ko áp dụng | T1 | |
490 | 13.0026.0615 | TT SẢN PHỤ KHOA | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,114,000 | 1,114,000 | 731,000 | ko áp dụng | T1 | |
491 | 13.0029.0716 | SẢN PHỤ KHOA | Soi ối | Soi ối | 45,900 | 45,900 | 37,000 | ko áp dụng | ||
492 | 13.0030.0623 | TT SẢN PHỤ KHOA | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,525,000 | 1,525,000 | 1,391,000 | ko áp dụng | T1 | |
493 | 13.0032.0632 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,147,000 | 2,147,000 | 1,804,000 | ko áp dụng | P2 | |
494 | 13.0033.0614 | TT SẢN PHỤ KHOA | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 675,000 | 675,000 | 567,000 | ko áp dụng | T2 | |
495 | 13.0048.0640 | TT SẢN PHỤ KHOA | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 268,000 | 268,000 | 224,000 | ko áp dụng | T3 | |
496 | 03.2175.0879 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Chích áp xe thành sau họng [ Nhi -Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt gây mê] | Chích áp xe thành sau họng | 250,000 | 250,000 | 206,000 | ko áp dụng | P2 | |
497 | 03.2175.0996 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Chích áp xe thành sau họng [Nhi- Trích rạch apxe thành sau họng gây mê] | Chích áp xe thành sau họng | 713,000 | 713,000 | 656,000 | ko áp dụng | P2 | |
498 | 03.2176.0892 | THỦ THUẬT NHI | Áp lạnh Amidan | Áp lạnh Amidan | 180,000 | 180,000 | 136,000 | ko áp dụng | T2 | |
499 | 03.2178.0900 | THỦ THUẬT NHI | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 40,000 | 40,000 | 37,000 | ko áp dụng | T2 | |
500 | 03.3025.1149 | THỦ THUẬT NHI | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 392,000 | 392,000 | 328,000 | ko áp dụng | TDB | |
501 | 03.3026.1150 | THỦ THUẬT NHI | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể | 519,000 | 519,000 | 423,000 | ko áp dụng | TDB | |
502 | 03.3039.0329 | THỦ THUẬT NHI | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 | 218,000 | ko áp dụng | T2 | |
503 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
504 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
505 | 10.0813.0573 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | PDB | |
506 | 12.0280.0683 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,465,000 | ko áp dụng | P2 | |
507 | 12.0281.0683 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,465,000 | ko áp dụng | P2 | |
508 | 12.0283.0683 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,465,000 | ko áp dụng | P2 | |
509 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật ung bướu | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,465,000 | ko áp dụng | P2 | |
510 | 12.0305.0593 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,677,000 | 2,677,000 | 2,392,000 | ko áp dụng | P1 | |
511 | 12.0309.0589 | Phẫu thuật ung bướu | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,237,000 | 1,237,000 | 1,109,000 | ko áp dụng | P2 | |
512 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
513 | 10.0816.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
514 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
515 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
516 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P2 | |
517 | 10.0821.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P2 | |
518 | 01.0032.0299 | TT Hối Sức | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 430,000 | 430,000 | 331,000 | ko áp dụng | T2 | |
519 | 01.0034.0299 | TT Hối Sức | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 430,000 | 430,000 | 331,000 | ko áp dụng | T1 | |
520 | 01.0040.0081 | Siêu Âm Tim | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 234,000 | 234,000 | 189,000 | ko áp dụng | T1 | |
521 | 01.0053.0075 | TT Hối Sức | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ko áp dụng | T3 | |
522 | 01.0054.0114 | TT Hối Sức | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 10,000 | 10,000 | 10,000 | ko áp dụng | T3 | |
523 | 01.0055.0114 | TT Hối Sức | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 10,000 | 10,000 | 10,000 | ko áp dụng | T2 | |
524 | 01.0056.0300 | TT Hối Sức | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 295,000 | 295,000 | 219,000 | ko áp dụng | T3 | |
525 | 01.0065.0071 | TT Hối Sức | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 203,000 | 203,000 | 159,000 | ko áp dụng | T2 | |
526 | 03.1684.0857 | THỦ THUẬT NHI | Tiêm hậu nhãn cầu | Tiêm hậu nhãn cầu | 44,600 | 44,600 | 34,500 | ko áp dụng | T2 | |
527 | 03.1685.0854 | THỦ THUẬT NHI | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo | 89,900 | 89,900 | 74,500 | ko áp dụng | T1 | |
528 | 03.1686.0784 | #N/A | Lấy máu làm huyết thanh | Lấy máu làm huyết thanh | 49,200 | 49,200 | 30,000 | ko áp dụng | ||
529 | 18.0021.0069 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 79,500 | 79,500 | 70,000 | ko áp dụng | T3 | |
530 | 18.0022.0069 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler gan lách | Siêu âm Doppler gan lách | 79,500 | 79,500 | 70,000 | ko áp dụng | T3 | |
531 | 18.0025.0069 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 79,500 | 79,500 | 70,000 | ko áp dụng | T3 | |
532 | 03.3826.0200 | THỦ THUẬT NHI | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi – thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 55,000 | 55,000 | 55,000 | ko áp dụng | T3 | |
533 | 03.3826.0201 | THỦ THUẬT NHI | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi – thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 79,600 | 79600 | #N/A | ko áp dụng | T3 | |
534 | 03.3826.0202 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi – thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 109,000 | 109,000 | 100,000 | ko áp dụng | T3 | |
535 | 23.0020.1493 | XN HÓA SINH Máu | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
536 | 23.0025.1493 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
537 | 23.0026.1493 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
538 | 03.3690.0556 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P2 | |
539 | 28.0352.1091 | Tạo Hình | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2,528,000 | 2,528,000 | 1,993,000 | ko áp dụng | P3 | |
540 | 23.0003.1494 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
541 | 23.0007.1494 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
542 | 23.0010.1494 | XN HÓA SINH Máu | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
543 | 25.0023.1735 | Giải Phẫu Bệnh | Tế bào học đờm | Tế bào học đờm | 147,000 | 147,000 | 105,000 | ko áp dụng | ||
544 | 25.0026.1735 | Giải Phẫu Bệnh | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 147,000 | 147,000 | 105,000 | ko áp dụng | ||
545 | 25.0030.1751 | Giải Phẫu Bệnh | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 304,000 | 304,000 | 222,000 | ko áp dụng | T3 | |
546 | 23.0019.1493 | XN HÓA SINH Máu | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
547 | 13.0054.0600 | TT SẢN PHỤ KHOA | Chích áp xe tầng sinh môn | Chích áp xe tầng sinh môn | 781,000 | 781,000 | 692,000 | ko áp dụng | T2 | |
548 | 14.0109.0818 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật lác thông thường | Phẫu thuật lác thông thường | 704,000 | 704,000 | 582,000 | ko áp dụng | P2 | |
549 | 14.0109.0819 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật lác thông thường | Phẫu thuật lác thông thường | 1,150,000 | 1,150,000 | 1,082,000 | ko áp dụng | P2 | |
550 | 14.0111.0075 | TT MẮT | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ko áp dụng | T2 | |
551 | 14.0112.0075 | TT MẮT | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ko áp dụng | T2 | |
552 | 14.0116.0075 | TT MẮT | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ko áp dụng | T1 | |
553 | 14.0125.0829 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 804,000 | 804,000 | 682,000 | ko áp dụng | P2 | |
554 | 14.0125.0830 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 1,045,000 | 1,045,000 | 882,000 | ko áp dụng | P2 | |
555 | 14.0126.0829 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt] | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 804,000 | 804,000 | 682,000 | ko áp dụng | P2 | |
556 | 14.0126.0830 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt] | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 1,045,000 | 1,045,000 | 882,000 | ko áp dụng | P2 | |
557 | 14.0132.0838 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 1,010,000 | 1,010,000 | 832,000 | ko áp dụng | P1 | |
558 | 14.0135.0816 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật Epicanthus | Phẫu thuật Epicanthus | 804,000 | 804,000 | 682,000 | ko áp dụng | P2 | |
559 | 14.0136.0817 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 595,000 | 595,000 | 432,000 | ko áp dụng | P2 | |
560 | 14.0137.0817 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật hẹp khe mi | Phẫu thuật hẹp khe mi | 595,000 | 595,000 | 432,000 | ko áp dụng | P2 | |
561 | 14.0145.0810 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 500,000 | 500,000 | 432,000 | ko áp dụng | P2 | |
562 | 23.0201.1593 | XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU | Định lượng Protein (niệu) | Định lượng Protein (niệu) | 13,700 | 13,700 | 13,000 | ko áp dụng | ||
563 | 23.0202.1592 | XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
564 | 08.0371.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
565 | 08.0307.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
566 | 08.0310.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
567 | 08.0311.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
568 | 08.0312.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm điều trị đau răng | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
569 | 08.0313.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
570 | 08.0314.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
571 | 08.0315.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
572 | 08.0316.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
573 | 08.0318.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
574 | 08.0319.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
575 | 08.0320.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
576 | 08.0321.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
577 | 08.0322.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
578 | 08.0324.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
579 | 08.0325.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
580 | 03.3040.0329 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 | 218,000 | ko áp dụng | T2 | |
581 | 03.3041.0329 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 | 218,000 | ko áp dụng | T2 | |
582 | 10.0355.0421 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Lấy sỏi bàng quang | Lấy sỏi bàng quang | 3,910,000 | 3,910,000 | 3,273,000 | ko áp dụng | P2 | |
583 | 10.0386.0435 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,025,000 | ko áp dụng | P2 | |
584 | 03.0125.0086 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 104,000 | 104,000 | 82,000 | ko áp dụng | T2 | |
585 | 03.0129.0121 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Mở thông bàng quang trên xương mu | Mở thông bàng quang trên xương mu | 360,000 | 360,000 | 316,000 | ko áp dụng | T1 | |
586 | 03.0130.0262 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Vận động trị liệu bàng quang | Vận động trị liệu bàng quang | 296,000 | 296,000 | 274,000 | ko áp dụng | T3 | |
587 | 03.0131.0158 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 185,000 | 185,000 | 141,000 | ko áp dụng | T2 | |
588 | 03.0133.0210 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Thông tiểu | Thông tiểu | 85,400 | 85,400 | 69,500 | ko áp dụng | T3 | |
589 | 03.0148.0083 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Chọc dịch tuỷ sống | Chọc dịch tuỷ sống | 100,000 | 100,000 | 74,000 | ko áp dụng | T2 | |
590 | 03.0152.0849 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | 49,600 | 49,600 | 39,500 | ko áp dụng | T3 | |
591 | 03.0164.0077 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 131,000 | 131,000 | 109,000 | ko áp dụng | T2 | |
592 | 03.0167.0103 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 85,400 | 85,400 | 69,500 | ko áp dụng | T3 | |
593 | 03.0168.0159 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 106,000 | 106,000 | 61,500 | ko áp dụng | T2 | |
594 | 03.0178.0211 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Đặt sonde hậu môn | Đặt sonde hậu môn | 78,000 | 78,000 | 64,000 | ko áp dụng | T3 | |
595 | 03.0179.0211 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 78,000 | 78,000 | 64,000 | ko áp dụng | T3 | |
596 | 03.0191.1510 | #N/A | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15,000 | 23,300 | 22,000 | ko áp dụng | ||
597 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,223,000 | 2,223,000 | 1,854,000 | ko áp dụng | P2 | |
598 | 10.0839.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
599 | 10.0840.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | PDB | |
600 | 10.0841.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | PDB | |
601 | 10.0842.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
602 | 10.0987.0525 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T2 | |
603 | 10.0987.0526 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T2 | |
604 | 10.0989.0529 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 611,000 | 611,000 | 564,000 | ko áp dụng | T1 | |
605 | 10.0989.0530 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 331,000 | 331,000 | 284,000 | ko áp dụng | T1 | |
606 | 10.0990.0529 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 611,000 | 611,000 | 564,000 | ko áp dụng | T1 | |
607 | 10.0990.0530 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 331,000 | 331,000 | 284,000 | ko áp dụng | T1 | |
608 | 12.0278.0655 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt polyp cổ tử cung | Cắt polyp cổ tử cung | 1,868,000 | 1,868,000 | 1,639,000 | ko áp dụng | P3 | |
609 | 18.0026.0069 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 79,500 | 79,500 | 70,000 | ko áp dụng | T3 | |
610 | 18.0032.0069 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 79,500 | 79,500 | 70,000 | ko áp dụng | T3 | |
611 | 12.0011.1190 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt các u lành tuyến giáp | Cắt các u lành tuyến giáp | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,160,000 | ko áp dụng | P2 | |
612 | 03.1527.0815 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL | 2,615,000 | 2,615,000 | 2,482,000 | ko áp dụng | P1 | |
613 | 03.1688.0768 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khâu kết mạc | Khâu kết mạc | 1,379,000 | 1,379,000 | 1,170,000 | ko áp dụng | P3 | |
614 | 03.1689.0785 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lấy calci đông dưới kết mạc | 33,000 | 33,000 | 25,300 | ko áp dụng | T3 | |
615 | 03.1690.0075 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ko áp dụng | T3 | |
616 | 03.1691.0759 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Đốt lông xiêu | Đốt lông xiêu | 45,700 | 45,700 | 38,000 | ko áp dụng | T2 | |
617 | 03.1692.0730 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 35,000 | 35,000 | 29,000 | ko áp dụng | T2 | |
618 | 03.1694.0799 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 33,000 | 33,000 | 25,300 | ko áp dụng | T3 | |
619 | 03.1695.0842 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | 39,000 | 39,000 | 30,000 | ko áp dụng | T2 | |
620 | 03.1699.0849 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt trực tiếp | 49,600 | 49,600 | 39,500 | ko áp dụng | T2 | |
621 | 03.1703.0075 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ko áp dụng | T3 | |
622 | 03.2613.0874 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt polyp ống tai | Cắt polyp ống tai | 1,938,000 | 1,938,000 | 1,760,000 | ko áp dụng | P2 | |
623 | 03.2613.0875 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt polyp ống tai | Cắt polyp ống tai | 589,000 | 589,000 | 545,000 | ko áp dụng | P2 | |
624 | 05.0003.0272 | DA LIỄU | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 58,500 | 84,300 | 77,000 | ko áp dụng | T3 | |
625 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4,381,000 | 4,381,000 | 3,585,000 | ko áp dụng | PDB | |
626 | 03.1674.0774 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | 704,000 | 704,000 | 582,000 | ko áp dụng | P2 | |
627 | 08.0279.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
628 | 08.0280.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
629 | 08.0281.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
630 | 08.0283.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị viêm amidan | Điện châm điều trị viêm amidan | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
631 | 08.0284.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
632 | 08.0285.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
633 | 08.0287.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
634 | 08.0289.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
635 | 08.0292.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
636 | 08.0293.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
637 | 08.0294.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
638 | 08.0414.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
639 | 08.0416.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
640 | 08.0417.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
641 | 23.0205.1598 | XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU | Định lượng Urê (niệu) | Định lượng Urê (niệu) | 15,900 | 15,900 | 15,000 | ko áp dụng | ||
642 | 23.0206.1596 | XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,000 | 37,100 | 35,000 | ko áp dụng | ||
643 | 23.0172.1580 | XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 28,600 | 28,600 | 27,000 | ko áp dụng | ||
644 | 23.0173.1575 | XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 42,400 | 42,400 | 40,000 | ko áp dụng | ||
645 | 23.0187.1593 | XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU | Định lượng Glucose (niệu) | Định lượng Glucose (niệu) | 13,700 | 13,700 | 13,000 | ko áp dụng | ||
646 | 23.0194.1589 | XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 42,400 | 42,400 | 40,000 | ko áp dụng | ||
647 | 23.0195.1589 | XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 42,400 | 42,400 | 40,000 | ko áp dụng | ||
648 | 23.0198.1602 | XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 6,300 | 6,300 | 6,000 | ko áp dụng | ||
649 | 24.0169.1616 | XN VI SINH HIV | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 51,700 | 51,700 | 45,000 | ko áp dụng | ||
650 | 24.0183.1637 | XN VI SINH | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 126,000 | 126,000 | 110,000 | ko áp dụng | ||
651 | 11.0004.1149 | Thủ Thuật Bỏng | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 392,000 | 392,000 | 328,000 | ko áp dụng | T2 | |
652 | 11.0005.1148 | Thủ Thuật Bỏng | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 235,000 | 235,000 | 208,000 | ko áp dụng | T3 | |
653 | 11.0009.1149 | Thủ Thuật Bỏng | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 392,000 | 392,000 | 328,000 | ko áp dụng | T2 | |
654 | 11.0010.1148 | Thủ Thuật Bỏng | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 235,000 | 235,000 | 208,000 | ko áp dụng | T3 | |
655 | 08.0326.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị nấc | Thuỷ châm điều trị nấc | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
656 | 08.0327.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
657 | 08.0328.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
658 | 08.0331.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
659 | 08.0332.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
660 | 08.0333.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị trĩ | Thuỷ châm điều trị trĩ | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
661 | 05.0045.0329 | DA LIỄU | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 307,000 | 307,000 | 218,000 | ko áp dụng | T2 | |
662 | 05.0046.0329 | DA LIỄU | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 307,000 | 307,000 | 218,000 | ko áp dụng | T2 | |
663 | 05.0047.0329 | DA LIỄU | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 307,000 | 307,000 | 218,000 | ko áp dụng | T2 | |
664 | 05.0048.0329 | DA LIỄU | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 307,000 | 307,000 | 218,000 | ko áp dụng | T2 | |
665 | 05.0049.0329 | DA LIỄU | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 307,000 | 307,000 | 218,000 | ko áp dụng | T2 | |
666 | 05.0050.0329 | DA LIỄU | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 307,000 | 307,000 | 218,000 | ko áp dụng | T2 | |
667 | 01.0087.0898 | TT Hối Sức | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 17,600 | 17,600 | 8,000 | ko áp dụng | T2 | |
668 | 01.0089.0206 | TT Hối Sức | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 241,000 | 241,000 | 219,000 | ko áp dụng | T2 | |
669 | 01.0092.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | T1 | |
670 | 01.0093.0079 | TT Hối Sức | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 136,000 | 136,000 | 110,000 | ko áp dụng | T1 | |
671 | 03.2126.0884 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Đo điện thính giác thân não | Đo điện thính giác thân não | 176,000 | 176,000 | 167,000 | ko áp dụng | T3 | |
672 | 03.2148.0912 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Nắn sống mũi sau chấn thương | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2,620,000 | 2,620,000 | 2,442,000 | ko áp dụng | P3 | |
673 | 03.2150.0916 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 107,000 | 107,000 | 76,000 | ko áp dụng | T2 | |
674 | 03.2152.0867 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Bẻ cuốn dưới | Bẻ cuốn dưới | 120,000 | 120,000 | 76,000 | ko áp dụng | T1 | |
675 | 15.0174.0120 | TAI – MŨI – HỌNG | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 704,000 | 704,000 | 650,000 | ko áp dụng | P3 | |
676 | 15.0207.0878 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Chích áp xe quanh Amidan [ gây tê ] | Chích áp xe quanh Amidan | 250,000 | 250,000 | 206,000 | ko áp dụng | T1 | |
677 | 15.0207.0995 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] | Chích áp xe quanh Amidan | 713,000 | 713,000 | 656,000 | ko áp dụng | T1 | |
678 | 15.0212.0900 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 40,000 | 40,000 | 37,000 | ko áp dụng | T3 | |
679 | 15.0213.0900 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 40,000 | 40,000 | 37,000 | ko áp dụng | T2 | |
680 | 15.0215.0895 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 75,000 | 75,000 | 61,000 | ko áp dụng | T2 | |
681 | 15.0219.1888 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 555,000 | 555,000 | 511,000 | ko áp dụng | T1 | |
682 | 15.0220.0206 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Thay canuyn | Thay canuyn | 241,000 | 241,000 | 219,000 | ko áp dụng | T2 | |
683 | 15.0222.0898 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 17,600 | 17,600 | 8,000 | ko áp dụng | ||
684 | 15.0234.0925 | NỘI SOI | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật [ gây mê ] | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 683,000 | 683,000 | 614,000 | ko áp dụng | TDB | |
685 | 15.0234.0927 | NỘI SOI | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật [gây tê] | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 210,000 | 210,000 | 166,000 | ko áp dụng | TDB | |
686 | 15.0235.0926 | NỘI SOI | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật [gây mê] | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 703,000 | 703,000 | 634,000 | ko áp dụng | TDB | |
687 | 15.0235.0928 | NỘI SOI | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật [gây tê] | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 305,000 | 305,000 | 261,000 | ko áp dụng | TDB | |
688 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
689 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
690 | 10.0800.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
691 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
692 | 10.0802.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
693 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,381,000 | 4,381,000 | 3,585,000 | ko áp dụng | P2 | |
694 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4,381,000 | 4,381,000 | 3,585,000 | ko áp dụng | P1 | |
695 | 03.3045.0329 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 | 218,000 | ko áp dụng | T2 | |
696 | 03.3046.0329 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 | 218,000 | ko áp dụng | T2 | |
697 | 10.0406.0435 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt bỏ tinh hoàn | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,025,000 | ko áp dụng | P3 | |
698 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,025,000 | ko áp dụng | P2 | |
699 | 10.0416.0491 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | 2,447,000 | 2,447,000 | 2,218,000 | ko áp dụng | P3 | |
700 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,117,000 | ko áp dụng | P2 | |
701 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,117,000 | ko áp dụng | P1 | |
702 | 03.1675.0798 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Múc nội nhãn | Múc nội nhãn | 516,000 | 516,000 | 435,000 | ko áp dụng | P2 | |
703 | 03.1676.0774 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt thị thần kinh | Cắt thị thần kinh | 704,000 | 704,000 | 582,000 | ko áp dụng | P2 | |
704 | 03.1677.0792 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,020,000 | 1,020,000 | 857,000 | ko áp dụng | P2 | |
705 | 03.1678.0794 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 1,745,000 | 1,745,000 | 1,432,000 | ko áp dụng | P1 | |
706 | 03.1678.0795 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 1,176,000 | 1,176,000 | 972,000 | ko áp dụng | P1 | |
707 | 03.1680.0788 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh | 1,189,000 | 1,189,000 | 1,032,000 | ko áp dụng | P2 | |
708 | 03.1680.0789 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh | 614,000 | 614,000 | 532,000 | ko áp dụng | P2 | |
709 | 03.1680.0790 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh | 1,356,000 | 1,356,000 | 1,147,000 | ko áp dụng | P2 | |
710 | 03.1680.0791 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh | 809,000 | 809,000 | 687,000 | ko áp dụng | P2 | |
711 | 08.0418.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
712 | 08.0419.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
713 | 08.0421.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
714 | 08.0422.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
715 | 08.0423.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
716 | 08.0424.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
717 | 08.0426.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
718 | 03.3599.0492 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3,157,000 | 3,157,000 | 2,813,000 | ko áp dụng | P2 | |
719 | 07.0225.0199 | TT NỘI KHOA | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 233,000 | 233,000 | 188,000 | ko áp dụng | T3 | |
720 | 07.0233.0355 | TT NỘI KHOA | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 245,400 | 245,400 | 200,000 | ko áp dụng | T3 | |
721 | 08.0002.0224 | TT ĐÔNG Y | Hào châm | Hào châm | 61,000 | 81800 | 67,000 | ko áp dụng | T3 | |
722 | 08.0004.0224 | TT ĐÔNG Y | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 61,000 | 81800 | 67,000 | ko áp dụng | T2 | |
723 | 08.0006.0271 | TT ĐÔNG Y | Thủy châm | Thủy châm | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
724 | 08.0009.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu | Cứu | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
725 | 08.0010.0224 | TT ĐÔNG Y | Chích lể | Chích lể | 61,000 | 81800 | 67,000 | ko áp dụng | T3 | |
726 | 08.0027.0228 | TT ĐÔNG Y | Chườm ngải | Chườm ngải | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
727 | 03.3688.0556 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P2 | |
728 | 11.0019.1102 | Phẫu thuật Bỏng | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,151,000 | 2,151,000 | 1,749,000 | ko áp dụng | P2 | |
729 | 13.0146.0612 | SẢN PHỤ KHOA | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 257,000 | 257,000 | 129,000 | ko áp dụng | ||
730 | 13.0147.0597 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 1,960,000 | 1,960,000 | 1,662,000 | ko áp dụng | P3 | |
731 | 13.0148.0630 | TT SẢN PHỤ KHOA | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | 541,000 | 541,000 | 432,000 | ko áp dụng | T2 | |
732 | 13.0149.0624 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,810,000 | 1,810,000 | 1,511,000 | ko áp dụng | P3 | |
733 | 13.0151.0601 | TT SẢN PHỤ KHOA | Chích áp xe tuyến Bartholin | Chích áp xe tuyến Bartholin | 783,000 | 783,000 | 620,000 | ko áp dụng | T2 | |
734 | 13.0152.0589 | TT SẢN PHỤ KHOA | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,237,000 | 1,237,000 | 1,109,000 | ko áp dụng | T1 | |
735 | 13.0153.0603 | TT SẢN PHỤ KHOA | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 753,000 | 753,000 | 625,000 | ko áp dụng | T1 | |
736 | 13.0154.0712 | TT SẢN PHỤ KHOA | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 369,000 | 369,000 | 325,000 | ko áp dụng | T3 | |
737 | 13.0155.0334 | TT SẢN PHỤ KHOA | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 600,000 | 600,000 | 320,000 | ko áp dụng | T2 | |
738 | 13.0156.0639 | TT SẢN PHỤ KHOA | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 562,000 | 562,000 | 499,000 | ko áp dụng | T1 | |
739 | 13.0157.0619 | TT SẢN PHỤ KHOA | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 191,000 | 191,000 | 147,000 | ko áp dụng | T2 | |
740 | 13.0158.0634 | TT SẢN PHỤ KHOA | Nạo hút thai trứng | Nạo hút thai trứng | 716,000 | 716,000 | 524,000 | ko áp dụng | T1 | |
741 | 13.0160.0606 | SẢN PHỤ KHOA | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | 267,000 | 267,000 | 223,000 | ko áp dụng | ||
742 | 13.0162.0604 | TT SẢN PHỤ KHOA | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 805,000 | 805,000 | 549,000 | ko áp dụng | T1 | |
743 | 13.0163.0602 | TT SẢN PHỤ KHOA | Chích áp xe vú | Chích áp xe vú | 206,000 | 206,000 | 162,000 | ko áp dụng | T2 | |
744 | 13.0166.0715 | SẢN PHỤ KHOA | Soi cổ tử cung | Soi cổ tử cung | 58,900 | 58,900 | 50,000 | ko áp dụng | ||
745 | 01.0157.0508 | TT Hối Sức | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 46,500 | 46,500 | 35,000 | ko áp dụng | T2 | |
746 | 01.0158.0074 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 458,000 | 458,000 | 386,000 | ko áp dụng | T1 | |
747 | 01.0163.0121 | TT Hối Sức | Mở thông bàng quang trên xương mu | Mở thông bàng quang trên xương mu | 360,000 | 360,000 | 316,000 | ko áp dụng | T1 | |
748 | 01.0164.0210 | TT Hối Sức | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 85,400 | 85,400 | 69,500 | ko áp dụng | T3 | |
749 | 01.0165.0158 | TT Hối Sức | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 185,000 | 185,000 | 141,000 | ko áp dụng | T2 | |
750 | 08.0297.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
751 | 08.0298.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
752 | 08.0299.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
753 | 08.0300.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
754 | 08.0301.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 63,000 | 75800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
755 | 02.0156.0849 | TT NỘI KHOA | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 49,600 | 49,600 | 39,500 | ko áp dụng | T3 | |
756 | 02.0188.0210 | TT NỘI KHOA | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 85,400 | 85,400 | 69,500 | ko áp dụng | T3 | |
757 | 02.0349.0112 | TT NỘI KHOA | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 109,000 | 109,000 | 89,000 | ko áp dụng | T3 | |
758 | 02.0025.0109 | TT NỘI KHOA | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 183,000 | 183,000 | 139,000 | ko áp dụng | T2 | |
759 | 02.0026.0111 | TT NỘI KHOA | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183,000 | 183,000 | 174,000 | ko áp dụng | T3 | |
760 | 02.0032.0898 | TT NỘI KHOA | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 17,600 | 17,600 | 8,000 | ko áp dụng | ||
761 | 10.0534.0465 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3,414,000 | 3,414,000 | 2,854,000 | ko áp dụng | P1 | |
762 | 10.0544.0465 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn [Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng] | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn | 3,414,000 | 3,414,000 | 2,854,000 | ko áp dụng | P1 | |
763 | 16.0069.1031 | TT RĂNG HÀM MẶT | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 234,000 | 234,000 | 189,000 | ko áp dụng | T2 | |
764 | 16.0070.1031 | TT RĂNG HÀM MẶT | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 234,000 | 234,000 | 189,000 | ko áp dụng | T2 | |
765 | 16.0071.1018 | TT RĂNG HÀM MẶT | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 324,000 | 324,000 | 280,000 | ko áp dụng | T2 | |
766 | 16.0072.1018 | TT RĂNG HÀM MẶT | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 324,000 | 324,000 | 280,000 | ko áp dụng | T2 | |
767 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
768 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
769 | 10.0918.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
770 | 16.0214.1007 | PT Răng Hàm Mặt | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 151,000 | 151,000 | 124,000 | ko áp dụng | P3 | |
771 | 16.0232.1016 | PT Răng Hàm Mặt | Điều trị tuỷ răng sữa | Điều trị tuỷ răng sữa | 261,000 | 261,000 | 227,000 | ko áp dụng | P3 | |
772 | 16.0232.1017 | PT Răng Hàm Mặt | Điều trị tuỷ răng sữa | Điều trị tuỷ răng sữa | 369,000 | 369,000 | 324,000 | ko áp dụng | P3 | |
773 | 16.0235.1019 | TT RĂNG HÀM MẶT | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 90,900 | 90,900 | 70,000 | ko áp dụng | T1 | |
774 | 16.0236.1019 | TT RĂNG HÀM MẶT | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 90,900 | 90,900 | 70,000 | ko áp dụng | T1 | |
775 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,117,000 | ko áp dụng | P2 | |
776 | 10.0948.0548 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,391,000 | ko áp dụng | P2 | |
777 | 10.0949.0548 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,391,000 | ko áp dụng | P2 | |
778 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,293,000 | ko áp dụng | P2 | |
779 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,531,000 | 2,531,000 | 2,302,000 | ko áp dụng | P2 | |
780 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,381,000 | 4,381,000 | 3,585,000 | ko áp dụng | P1 | |
781 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P2 | |
782 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P2 | |
783 | 10.0967.0558 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3,611,000 | 3,611,000 | 3,152,000 | ko áp dụng | P2 | |
784 | 10.0972.0407 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật U máu | Phẫu thuật U máu | 2,896,000 | 2,896,000 | 2,494,000 | ko áp dụng | P1 | |
785 | 10.0984.1091 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 2,528,000 | 2,528,000 | 1,993,000 | ko áp dụng | P2 | |
786 | 10.0986.0530 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 331,000 | 331,000 | 284,000 | ko áp dụng | T1 | |
787 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,117,000 | ko áp dụng | P2 | |
788 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,117,000 | ko áp dụng | P1 | |
789 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật Longo | Phẫu thuật Longo | 2,153,000 | 2,153,000 | 1,810,000 | ko áp dụng | P2 | |
790 | 03.1680.0792 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh | 1,020,000 | 1,020,000 | 857,000 | ko áp dụng | P2 | |
791 | 03.1680.0793 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh | 1,563,000 | 1,563,000 | 1,302,000 | ko áp dụng | P2 | |
792 | 03.1680.0795 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh | 1,176,000 | 1,176,000 | 972,000 | ko áp dụng | P2 | |
793 | 03.1681.0075 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ko áp dụng | T2 | |
794 | 03.1682.0856 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Tiêm dưới kết mạc | Tiêm dưới kết mạc | 44,600 | 44,600 | 34,500 | ko áp dụng | T2 | |
795 | 11.0090.0216 | Thủ Thuật Bỏng | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 172,000 | 172,000 | 150,000 | ko áp dụng | T2 | |
796 | 11.0097.1159 | Thủ Thuật Bỏng | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | 313,000 | 313000 | #N/A | ko áp dụng | T2 | |
797 | 10.0453.0464 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Nối vị tràng | Nối vị tràng | 2,563,000 | 2,563,000 | 2,220,000 | ko áp dụng | P3 | |
798 | 10.0482.0455 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Tháo xoắn ruột non | Tháo xoắn ruột non | 2,416,000 | 2,416,000 | 2,136,000 | ko áp dụng | P2 | |
799 | 10.0483.0455 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Tháo lồng ruột non | Tháo lồng ruột non | 2,416,000 | 2,416,000 | 2,136,000 | ko áp dụng | P2 | |
800 | 10.0486.0465 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt ruột non hình chêm | Cắt ruột non hình chêm | 3,414,000 | 3,414,000 | 2,854,000 | ko áp dụng | P2 | |
801 | 10.0491.0455 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Gỡ dính sau mổ lại | Gỡ dính sau mổ lại | 2,416,000 | 2,416,000 | 2,136,000 | ko áp dụng | P1 | |
802 | 10.0493.0465 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Đóng mở thông ruột non | Đóng mở thông ruột non | 3,414,000 | 3,414,000 | 2,854,000 | ko áp dụng | P2 | |
803 | 03.2538.1060 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm | 3,043,000 | 3,043,000 | 2,700,000 | ko áp dụng | P1 | |
804 | 18.0015.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
805 | 15.0206.0996 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Chích áp xe sàn miệng | Chích áp xe sàn miệng | 713,000 | 713,000 | 656,000 | ko áp dụng | T1 | |
806 | 15.0209.0996 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Cắt phanh lưỡi | Cắt phanh lưỡi | 713,000 | 713,000 | 656,000 | ko áp dụng | T2 | |
807 | 15.0214.1002 | TAI – MŨI – HỌNG | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 906,000 | 906,000 | 742,000 | ko áp dụng | P3 | |
808 | 03.3689.0556 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P2 | |
809 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,391,000 | ko áp dụng | P2 | |
810 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,391,000 | ko áp dụng | P1 | |
811 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
812 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
813 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
814 | 08.0391.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
815 | 08.0392.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
816 | 08.0393.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
817 | 08.0396.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
818 | 08.0397.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
819 | 08.0398.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
820 | 08.0400.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
821 | 08.0408.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
822 | 13.0174.0653 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,383,000 | ko áp dụng | P2 | |
823 | 13.0175.0591 | TT SẢN PHỤ KHOA | Bóc nhân xơ vú | Bóc nhân xơ vú | 947,000 | 947,000 | 819,000 | ko áp dụng | T1 | |
824 | 13.0177.0593 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,677,000 | 2,677,000 | 2,392,000 | ko áp dụng | P2 | |
825 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3,157,000 | 3,157,000 | 2,813,000 | ko áp dụng | P2 | |
826 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3,157,000 | 3,157,000 | 2,813,000 | ko áp dụng | P2 | |
827 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,157,000 | 3,157,000 | 2,813,000 | ko áp dụng | P2 | |
828 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3,157,000 | 3,157,000 | 2,813,000 | ko áp dụng | P1 | |
829 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3,157,000 | 3,157,000 | 2,813,000 | ko áp dụng | P1 | |
830 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3,157,000 | 3,157,000 | 2,813,000 | ko áp dụng | P2 | |
831 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3,157,000 | 3,157,000 | 2,813,000 | ko áp dụng | P1 | |
832 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,157,000 | 3,157,000 | 2,813,000 | ko áp dụng | P1 | |
833 | 10.0701.0491 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,447,000 | 2,447,000 | 2,218,000 | ko áp dụng | P1 | |
834 | 21.0122.1800 | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 128,000 | 128,000 | 120,000 | ko áp dụng | ||
835 | 11.0003.1150 | Thủ Thuật Bỏng | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 519,000 | 519,000 | 423,000 | ko áp dụng | T2 | |
836 | 13.0031.0727 | TT SẢN PHỤ KHOA | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 543,000 | 543,000 | 391,000 | ko áp dụng | T1 | |
837 | 13.0150.0724 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1,373,000 | 1,373,000 | 1,004,000 | ko áp dụng | P2 | |
838 | 13.0185.0099 | TT SẢN PHỤ KHOA | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 640,000 | 640,000 | 596,000 | ko áp dụng | T2 | |
839 | 13.0194.0074 | SẢN PHỤ KHOA | Ép tim ngoài lồng ngực | Ép tim ngoài lồng ngực | 458,000 | 458,000 | 386,000 | ko áp dụng | ||
840 | 01.0002.1778 | ĐIỆN TIM | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 30,000 | 45,900 | 35,000 | ko áp dụng | T3 | |
841 | 01.0019.0004 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T1 | |
842 | 01.0041.0081 | TT Hối Sức | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 234,000 | 234,000 | 189,000 | ko áp dụng | T1 | |
843 | 01.0066.1888 | TT Hối Sức | Đặt ống nội khí quản | Đặt ống nội khí quản | 555,000 | 555,000 | 511,000 | ko áp dụng | T1 | |
844 | 01.0071.0120 | Hồi Sức Cấp Cứu – GMHS – Lọc Máu | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | 704,000 | 704,000 | 650,000 | ko áp dụng | P1 | |
845 | 01.0073.0120 | Hồi Sức Cấp Cứu – GMHS – Lọc Máu | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản thường quy | 704,000 | 704,000 | 650,000 | ko áp dụng | P2 | |
846 | 01.0080.0206 | TT Hối Sức | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 241,000 | 241,000 | 219,000 | ko áp dụng | T3 | |
847 | 01.0086.0898 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 17,600 | 17,600 | 8,000 | ko áp dụng | T3 | |
848 | 02.0061.0164 | TT NỘI KHOA | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 172,000 | 172,000 | 150,000 | ko áp dụng | ||
849 | 02.0063.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
850 | 05.0044.0329 | DA LIỄU | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 307,000 | 307,000 | 218,000 | ko áp dụng | T2 | |
851 | 02.0119.0004 | Siêu Âm Tim | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T3 | |
852 | 02.0129.0083 | TT NỘI KHOA | Chọc dò dịch não tuỷ | Chọc dò dịch não tuỷ | 100,000 | 100,000 | 74,000 | ko áp dụng | T2 | |
853 | 10.0520.0454 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4,282,000 | 4,282,000 | 3,645,000 | ko áp dụng | P1 | |
854 | 10.0524.0491 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | 2,447,000 | 2,447,000 | 2,218,000 | ko áp dụng | P2 | |
855 | 10.0525.0491 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | 2,447,000 | 2,447,000 | 2,218,000 | ko áp dụng | P2 | |
856 | 10.0526.0465 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Lấy dị vật trực tràng | Lấy dị vật trực tràng | 3,414,000 | 3,414,000 | 2,854,000 | ko áp dụng | P2 | |
857 | 03.2117.0902 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Lấy dị vật tai [Nhi – Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi gây mê] | Lấy dị vật tai | 508,000 | 508,000 | 486,000 | ko áp dụng | T1 | |
858 | 03.2117.0903 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Lấy dị vật tai [Nhi – Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi gây tê] | Lấy dị vật tai | 150,000 | 150,000 | 130,000 | ko áp dụng | T1 | |
859 | 03.2118.0882 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 47,900 | 47,900 | 32,000 | ko áp dụng | P3 | |
860 | 03.2120.0899 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 20,000 | 20,000 | 18,000 | ko áp dụng | T3 | |
861 | 03.3332.0493 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,709,000 | 2,709,000 | 2,290,000 | ko áp dụng | P3 | |
862 | 10.0880.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
863 | 10.0882.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
864 | 10.0883.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
865 | 10.0884.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
866 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
867 | 10.0893.0573 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền | Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P1 | |
868 | 10.0900.0550 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 3,429,000 | 3,429,000 | 2,951,000 | ko áp dụng | P1 | |
869 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 2,153,000 | 2,153,000 | 1,810,000 | ko áp dụng | P2 | |
870 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,117,000 | ko áp dụng | P2 | |
871 | 11.0119.1133 | Thủ Thuật Bỏng | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính | 491,000 | 491,000 | 402,000 | ko áp dụng | T1 | |
872 | 14.0255.0755 | TT MẮT | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 23,700 | 23,700 | 16,000 | ko áp dụng | ||
873 | 14.0257.0848 | TT MẮT | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 28,400 | 28,400 | 23,300 | ko áp dụng | T2 | |
874 | 14.0262.0751 | TT MẮT | Đo độ lác | Đo độ lác | 58,600 | 58,600 | 40,800 | ko áp dụng | ||
875 | 14.0263.0751 | TT MẮT | Xác định sơ đồ song thị | Xác định sơ đồ song thị | 58,600 | 58,600 | 40,800 | ko áp dụng | T3 | |
876 | 14.0265.0751 | TT MẮT | Đo thị giác 2 mắt | Đo thị giác 2 mắt | 58,600 | 58,600 | 40,800 | ko áp dụng | T1 | |
877 | 14.0267.0750 | TT MẮT | Đo độ dày giác mạc | Đo độ dày giác mạc | 129,000 | 129,000 | 113,000 | ko áp dụng | T2 | |
878 | 03.2179.0937 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Nhi – Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện] | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1,603,000 | 3,679,000 | 3,365,000 | ko áp dụng | P2 | |
879 | 03.2180.0954 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 2,973,000 | 2,973,000 | 2,744,000 | ko áp dụng | P2 | |
880 | 03.2181.0878 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Chích áp xe quanh Amidan | Chích áp xe quanh Amidan | 250,000 | 250,000 | 206,000 | ko áp dụng | T1 | |
881 | 03.2181.0995 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Chích áp xe quanh Amidan | Chích áp xe quanh Amidan | 713,000 | 713,000 | 656,000 | ko áp dụng | T1 | |
882 | 03.2184.0899 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20,000 | 20,000 | 18,000 | ko áp dụng | T1 | |
883 | 03.3042.0329 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 | 218,000 | ko áp dụng | T2 | |
884 | 15.0224.1002 | TAI – MŨI – HỌNG | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 906,000 | 906,000 | 742,000 | ko áp dụng | P3 | |
885 | 03.0288.0228 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Chườm ngải | Chườm ngải | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
886 | 03.1670.0770 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 750,000 | 750,000 | 702,000 | ko áp dụng | P1 | |
887 | 18.0086.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
888 | 18.0089.0010 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 47,000 | 47,000 | 36,000 | ko áp dụng | ||
889 | 18.0089.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
890 | 18.0090.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
891 | 18.0090.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
892 | 18.0091.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
893 | 18.0091.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
894 | 18.0092.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
895 | 18.0092.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
896 | 18.0093.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
897 | 18.0093.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
898 | 08.0409.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
899 | 08.0411.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
900 | 08.0412.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
901 | 08.0413.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
902 | 14.0235.0828 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 1,060,000 | 1,060,000 | 882,000 | ko áp dụng | P1 | |
903 | 14.0250.0852 | TT MẮT | Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | 36,900 | 36,900 | 27,700 | ko áp dụng | ||
904 | 14.0252.0801 | TT MẮT | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 97,900 | 97,900 | 66,000 | ko áp dụng | T2 | |
905 | 17.0069.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập với máy tập thăng bằng | Tập với máy tập thăng bằng | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | T3 | |
906 | 17.0070.0261 | Phục Hồi Chức Năng | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 9,800 | 9,800 | 5,000 | ko áp dụng | ||
907 | 17.0071.0270 | Phục Hồi Chức Năng | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 9,800 | 9,800 | 5,000 | ko áp dụng | ||
908 | 17.0071.0270 | Phục Hồi Chức Năng | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 9,800 | 9,800 | 5,000 | ko áp dụng | ||
909 | 17.0072.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập với bàn nghiêng | Tập với bàn nghiêng | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | ||
910 | 17.0073.0277 | Phục Hồi Chức Năng | Tập các kiểu thở | Tập các kiểu thở | 29,000 | 29,000 | 25,200 | ko áp dụng | T3 | |
911 | 17.0075.0277 | Phục Hồi Chức Năng | Tập ho có trợ giúp | Tập ho có trợ giúp | 29,000 | 29,000 | 25,200 | ko áp dụng | T3 | |
912 | 17.0085.0282 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 38,000 | 59,500 | 45,200 | ko áp dụng | T3 | |
913 | 17.0086.0283 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 45,000 | 87,000 | 65,200 | ko áp dụng | T3 | |
914 | 17.0092.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | ||
915 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,868,000 | 1,868,000 | 1,639,000 | ko áp dụng | P3 | |
916 | 13.0144.0721 | TT SẢN PHỤ KHOA | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 370,000 | 370,000 | 306,000 | ko áp dụng | T1 | |
917 | 13.0145.0611 | TT SẢN PHỤ KHOA | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | 146,000 | 146,000 | 102,000 | ko áp dụng | T2 | |
918 | 18.0104.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
919 | 18.0105.0012 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [phim > 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 53,000 | 53,000 | 42,000 | ko áp dụng | ||
920 | 18.0105.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
921 | 18.0106.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
922 | 18.0107.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
923 | 18.0107.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
924 | 18.0108.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
925 | 18.0108.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
926 | 18.0109.0012 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [phim > 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 53,000 | 53,000 | 42,000 | ko áp dụng | ||
927 | 18.0109.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
928 | 02.0150.0114 | TT NỘI KHOA | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 10,000 | 10,000 | 10,000 | ko áp dụng | T3 | |
929 | 02.0325.0166 | SIÊU ÂM | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | 547,000 | 547,000 | 509,000 | ko áp dụng | T1 | |
930 | 02.0333.0078 | SIÊU ÂM | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | 169,000 | 169,000 | 143,000 | ko áp dụng | T1 | |
931 | 02.0338.0211 | TT NỘI KHOA | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 78,000 | 78,000 | 64,000 | ko áp dụng | T3 | |
932 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1,689,000 | 1,689,000 | 1,460,000 | ko áp dụng | P2 | |
933 | 08.0387.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
934 | 08.0388.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
935 | 08.0389.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
936 | 08.0390.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
937 | 02.0012.0095 | SIÊU ÂM | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 658,000 | 658,000 | 589,000 | ko áp dụng | T2 | |
938 | 02.0067.0206 | TT NỘI KHOA | Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | 241,000 | 241,000 | 219,000 | ko áp dụng | T2 | |
939 | 02.0068.0277 | TT NỘI KHOA | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 29,000 | 29,000 | 25,200 | ko áp dụng | T3 | |
940 | 02.0074.0081 | TT NỘI KHOA | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 234,000 | 234,000 | 189,000 | ko áp dụng | T1 | |
941 | 02.0075.0081 | TT NỘI KHOA | Chọc dò màng ngoài tim | Chọc dò màng ngoài tim | 234,000 | 234,000 | 189,000 | ko áp dụng | T1 | |
942 | 02.0076.0081 | TT NỘI KHOA | Dẫn lưu màng ngoài tim | Dẫn lưu màng ngoài tim | 234,000 | 234,000 | 189,000 | ko áp dụng | T1 | |
943 | 02.0085.1778 | ĐIỆN TIM | Điện tim thường | Điện tim thường | 30,000 | 45,900 | 35,000 | ko áp dụng | ||
944 | 10.0901.0550 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 3,429,000 | 3,429,000 | 2,951,000 | ko áp dụng | P2 | |
945 | 10.0902.0550 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | 3,429,000 | 3,429,000 | 2,951,000 | ko áp dụng | P2 | |
946 | 10.0904.0548 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,391,000 | ko áp dụng | P1 | |
947 | 10.0905.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
948 | 10.0906.0548 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,391,000 | ko áp dụng | P2 | |
949 | 10.0909.0548 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,391,000 | ko áp dụng | P2 | |
950 | 10.0910.0548 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,391,000 | ko áp dụng | P1 | |
951 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,637,000 | 7,637,000 | 6,682,000 | ko áp dụng | PDB | |
952 | 16.0068.1031 | TT RĂNG HÀM MẶT | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 234,000 | 234,000 | 189,000 | ko áp dụng | T2 | |
953 | 10.1020.0526 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
954 | 03.3043.0329 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 307,000 | 307,000 | 218,000 | ko áp dụng | T2 | |
955 | 03.1652.0751 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Đo thị giác tương phản | Đo thị giác tương phản | 58,600 | 58,600 | 40,800 | ko áp dụng | T1 | |
956 | 03.1655.0796 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 704,000 | 704,000 | 582,000 | ko áp dụng | P2 | |
957 | 03.1656.0732 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt bỏ túi lệ | Cắt bỏ túi lệ | 804,000 | 804,000 | 682,000 | ko áp dụng | P2 | |
958 | 03.1657.0823 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 834,000 | 834,000 | 712,000 | ko áp dụng | P2 | |
959 | 03.1658.0778 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Lấy dị vật giác mạc [ Nhi – Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt gây tê ] | Lấy dị vật giác mạc | 75,300 | 75,300 | 52,000 | ko áp dụng | T1 | |
960 | 03.1660.0764 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khâu cò mi, tháo cò | Khâu cò mi, tháo cò | 380,000 | 380,000 | 310,000 | ko áp dụng | P3 | |
961 | 03.1662.0818 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật lác thông thường | Phẫu thuật lác thông thường | 704,000 | 704,000 | 582,000 | ko áp dụng | P1 | |
962 | 03.1662.0819 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật lác thông thường | Phẫu thuật lác thông thường | 1,150,000 | 1,150,000 | 1,082,000 | ko áp dụng | P1 | |
963 | 03.1663.0768 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khâu da mi | Khâu da mi | 1,379,000 | 1,379,000 | 1,170,000 | ko áp dụng | P3 | |
964 | 03.1664.0772 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | 645,000 | 645,000 | 482,000 | ko áp dụng | P2 | |
965 | 03.1665.0773 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 879,000 | 879,000 | 720,000 | ko áp dụng | P3 | |
966 | 03.1666.0839 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khâu phủ kết mạc | Khâu phủ kết mạc | 614,000 | 614,000 | 532,000 | ko áp dụng | P2 | |
967 | 03.1667.0770 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khâu giác mạc | Khâu giác mạc | 750,000 | 750,000 | 702,000 | ko áp dụng | P1 | |
968 | 03.1668.0766 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khâu củng mạc | Khâu củng mạc | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,082,000 | ko áp dụng | P1 | |
969 | 03.1669.0767 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1,060,000 | 1,060,000 | 882,000 | ko áp dụng | P1 | |
970 | 03.2535.1049 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm | 2,507,000 | 2,507,000 | 2,100,000 | ko áp dụng | P2 | |
971 | 18.0094.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
972 | 11.0015.1158 | Thủ Thuật Bỏng | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 523,000 | 523,000 | 402,000 | ko áp dụng | T1 | |
973 | 11.0016.1160 | Thủ Thuật Bỏng | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 170,000 | 170,000 | 128,000 | ko áp dụng | T3 | |
974 | 11.0057.1159 | Thủ Thuật Bỏng | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | 313,000 | 313,000 | 243,000 | ko áp dụng | T2 | |
975 | 11.0089.0215 | Thủ Thuật Bỏng | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 20,000 | 20,000 | 20,000 | ko áp dụng | T3 | |
976 | 03.3856.0514 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 150,000 | 150,000 | 119,000 | ko áp dụng | T1 | |
977 | 03.3859.0529 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 611,000 | 611,000 | 564,000 | ko áp dụng | T1 | |
978 | 03.3859.0530 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 331,000 | 331,000 | 284,000 | ko áp dụng | T1 | |
979 | 03.3860.0511 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 635,000 | 635,000 | 604,000 | ko áp dụng | T1 | |
980 | 03.3860.0512 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 265,000 | 265,000 | 234,000 | ko áp dụng | T1 | |
981 | 03.3861.0529 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 611,000 | 611,000 | 564,000 | ko áp dụng | T1 | |
982 | 03.3861.0530 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 331,000 | 331,000 | 284,000 | ko áp dụng | T1 | |
983 | 03.3862.0533 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 135,000 | 135,000 | 104,000 | ko áp dụng | T2 | |
984 | 18.0077.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang Chausse III [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang Chausse III | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
985 | 18.0078.0010 | X-QUANG | Chụp Xquang Schuller [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang Schuller | 47,000 | 47,000 | 36,000 | ko áp dụng | ||
986 | 17.0102.0258 | Phục Hồi Chức Năng | Tập tri giác và nhận thức | Tập tri giác và nhận thức | 38,000 | 38,000 | 25,000 | ko áp dụng | T3 | |
987 | 17.0104.0263 | Phục Hồi Chức Năng | Tập nuốt [có sử dụng máy] | Tập nuốt | 152,000 | 152,000 | 131,000 | ko áp dụng | T3 | |
988 | 17.0104.0264 | Phục Hồi Chức Năng | Tập nuốt [không sử dụng máy] | Tập nuốt | 122,000 | 122,000 | 100,000 | ko áp dụng | T3 | |
989 | 17.0109.0265 | Phục Hồi Chức Năng | Tập cho người thất ngôn | Tập cho người thất ngôn | 98,800 | 98,800 | 74,400 | ko áp dụng | T3 | |
990 | 17.0111.0265 | Phục Hồi Chức Năng | Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | 98,800 | 98,800 | 74,400 | ko áp dụng | ||
991 | 17.0133.0242 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 140,000 | 140,000 | 118,000 | ko áp dụng | ||
992 | 14.0195.0857 | TT MẮT | Tiêm hậu nhãn cầu | Tiêm hậu nhãn cầu | 44,600 | 44,600 | 34,500 | ko áp dụng | T2 | |
993 | 14.0197.0854 | TT MẮT | Bơm thông lệ đạo [ hai mắt] | Bơm thông lệ đạo | 89,900 | 89,900 | 74,500 | ko áp dụng | T1 | |
994 | 14.0197.0855 | TT MẮT | Bơm thông lệ đạo [ một mắt ] | Bơm thông lệ đạo | 57,200 | 57,200 | 49,500 | ko áp dụng | T1 | |
995 | 14.0198.0784 | TT MẮT | Lấy máu làm huyết thanh | Lấy máu làm huyết thanh | 49,200 | 49,200 | 30,000 | ko áp dụng | ||
996 | 14.0200.0782 | TT MẮT | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 61,600 | 61,600 | 52,000 | ko áp dụng | T2 | |
997 | 14.0201.0769 | Phẫu thuật mắt | Khâu kết mạc | Khâu kết mạc | 774,000 | 774,000 | 655,000 | ko áp dụng | P3 | |
998 | 14.0202.0785 | TT MẮT | Lấy calci kết mạc | Lấy calci kết mạc | 33,000 | 33,000 | 25,300 | ko áp dụng | T3 | |
999 | 14.0203.0075 | TT MẮT | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ko áp dụng | T3 | |
1000 | 14.0204.0075 | TT MẮT | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ko áp dụng | T3 | |
1001 | 14.0205.0759 | TT MẮT | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 45,700 | 45,700 | 38,000 | ko áp dụng | T2 | |
1002 | 22.0124.1298 | Xét nghiệm tế bào học | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 67,200 | 67,200 | 60,000 | ko áp dụng | ||
1003 | 24.0289.1694 | XN VI SINH | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 31,000 | 31,000 | 27,000 | ko áp dụng | ||
1004 | 18.0110.0012 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phim > 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 53,000 | 53,000 | 42,000 | ko áp dụng | ||
1005 | 18.0110.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1006 | 18.0111.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
1007 | 18.0111.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
1008 | 18.0112.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
1009 | 18.0112.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
1010 | 25.0013.1758 | Giải Phẫu Bệnh | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 238,000 | 238,000 | 170,000 | ko áp dụng | T3 | |
1011 | 25.0015.1758 | Giải Phẫu Bệnh | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 238,000 | 238,000 | 170,000 | ko áp dụng | T3 | |
1012 | 25.0020.1735 | Giải Phẫu Bệnh | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 147,000 | 147,000 | 105,000 | ko áp dụng | ||
1013 | 25.0021.1735 | Giải Phẫu Bệnh | Tế bào học dịch màng khớp | Tế bào học dịch màng khớp | 147,000 | 147,000 | 105,000 | ko áp dụng | ||
1014 | 25.0022.1735 | Giải Phẫu Bệnh | Tế bào học nước tiểu | Tế bào học nước tiểu | 147,000 | 147,000 | 105,000 | ko áp dụng | ||
1015 | 18.0001.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1016 | 18.0002.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1017 | 18.0003.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1018 | 18.0004.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1019 | 18.0007.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm qua thóp | Siêu âm qua thóp | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1020 | 02.0112.0004 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler mạch máu | Siêu âm Doppler mạch máu | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T3 | |
1021 | 02.0113.0004 | Siêu Âm Tim | Siêu âm Doppler tim | Siêu âm Doppler tim | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T3 | |
1022 | 02.0154.0004 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | ||
1023 | 24.0187.1637 | XN VI SINH | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 126,000 | 126,000 | 110,000 | ko áp dụng | ||
1024 | 03.1972.1031 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 234,000 | 234,000 | 189,000 | ko áp dụng | T2 | |
1025 | 03.1972.1031 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 234,000 | 234,000 | 189,000 | ko áp dụng | T2 | |
1026 | 03.2117.0901 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Lấy dị vật tai [Nhi – Lấy dị vật tai ngoài đơn giản] | Lấy dị vật tai | 60,000 | 60,000 | 50,000 | ko áp dụng | T1 | |
1027 | 03.2119.0505 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Chích nhọt ống tai ngoài | Chích nhọt ống tai ngoài | 173,000 | 173,000 | 129,000 | ko áp dụng | P2 | |
1028 | 03.2149.0916 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 107,000 | 107,000 | 76,000 | ko áp dụng | T2 | |
1029 | 03.2155.0869 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 271,000 | 271,000 | 256,000 | ko áp dụng | T2 | |
1030 | 03.2262.0630 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | 541,000 | 541,000 | 432,000 | ko áp dụng | T1 | |
1031 | 10.1022.0519 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày | 225,000 | 225,000 | 194,000 | ko áp dụng | T2 | |
1032 | 10.1022.0520 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày | 150,000 | 150,000 | 109,000 | ko áp dụng | T2 | |
1033 | 10.1023.0532 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 135,000 | 135,000 | 104,000 | ko áp dụng | T2 | |
1034 | 10.1024.0519 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 225,000 | 225,000 | 194,000 | ko áp dụng | T2 | |
1035 | 10.1024.0520 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 150,000 | 150,000 | 109,000 | ko áp dụng | T2 | |
1036 | 10.1025.0518 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 155,000 | 155,000 | 124,000 | ko áp dụng | T2 | |
1037 | 10.1029.0515 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 386,000 | 386,000 | 339,000 | ko áp dụng | T2 | |
1038 | 10.1029.0516 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 208,000 | 208,000 | 161,000 | ko áp dụng | T2 | |
1039 | 10.1030.0516 | TT NGOẠI KHOA | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | Nắm, cố định trật khớp hàm | 208,000 | 208,000 | 161,000 | ko áp dụng | T2 | |
1040 | 10.1031.0513 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 250,000 | 250,000 | 219,000 | ko áp dụng | T2 | |
1041 | 10.1031.0514 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 150,000 | 150,000 | 119,000 | ko áp dụng | T2 | |
1042 | 03.3327.0459 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,116,000 | ko áp dụng | P2 | |
1043 | 03.3328.0686 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4,117,000 | 4,117,000 | 3,533,000 | ko áp dụng | P1 | |
1044 | 03.3330.0493 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,709,000 | 2,709,000 | 2,290,000 | ko áp dụng | P1 | |
1045 | 03.2536.1049 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2,507,000 | 2,507,000 | 2,100,000 | ko áp dụng | P1 | |
1046 | 03.2537.1047 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 2,807,000 | 2,807,000 | 2,400,000 | ko áp dụng | P2 | |
1047 | 10.0405.0156 | TT NGOẠI KHOA | Nong niệu đạo | Nong niệu đạo | 228,000 | 228,000 | 184,000 | ko áp dụng | T1 | |
1048 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,117,000 | ko áp dụng | P2 | |
1049 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,117,000 | ko áp dụng | P3 | |
1050 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2,461,000 | 2,461,000 | 2,117,000 | ko áp dụng | P2 | |
1051 | 03.1949.1035 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 199,000 | 199,000 | 154,000 | ko áp dụng | T1 | |
1052 | 03.1951.1019 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 90,900 | 90,900 | 70,000 | ko áp dụng | P3 | |
1053 | 03.1953.1035 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 199,000 | 199,000 | 154,000 | ko áp dụng | T1 | |
1054 | 03.1954.1019 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) | 90,900 | 90,900 | 70,000 | ko áp dụng | T1 | |
1055 | 03.1957.1033 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 30,700 | 30,700 | 25,000 | ko áp dụng | T3 | |
1056 | 03.1970.1031 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 234,000 | 234,000 | 189,000 | ko áp dụng | T2 | |
1057 | 03.1971.1031 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 234,000 | 234,000 | 189,000 | ko áp dụng | T2 | |
1058 | 22.0139.1362 | Xét nghiệm tế bào học | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 35,800 | 35,800 | 32,000 | ko áp dụng | ||
1059 | 18.0078.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang Schuller | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1060 | 18.0079.0010 | X-QUANG | Chụp Xquang Stenvers [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang Stenvers | 47,000 | 47,000 | 36,000 | ko áp dụng | ||
1061 | 18.0079.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang Stenvers | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1062 | 18.0080.0010 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 47,000 | 47,000 | 36,000 | ko áp dụng | ||
1063 | 18.0080.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1064 | 18.0081.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 69,000.00 | 69,000.00 | #N/A | ko áp dụng | #N/A | |
1065 | 18.0082.0010 | X-QUANG | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 47,000 | 47,000 | 36,000 | ko áp dụng | ||
1066 | 18.0082.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1067 | 18.0086.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
1068 | 18.0076.0010 | X-QUANG | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 47,000 | 47,000 | 36,000 | ko áp dụng | ||
1069 | 18.0076.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1070 | 18.0077.0010 | X-QUANG | Chụp Xquang Chausse III [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang Chausse III | 47,000 | 47,000 | 36,000 | ko áp dụng | ||
1071 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6,567,000 | 6,567,000 | 5,780,000 | ko áp dụng | P1 | |
1072 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | 6,404,000 | 6,404,000 | 5,449,000 | ko áp dụng | P1 | |
1073 | 10.0164.0508 | TT NGOẠI KHOA | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 46,500 | 46,500 | 35,000 | ko áp dụng | T3 | |
1074 | 24.0291.1720 | XN VI SINH | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 230,000 | 230,000 | 200,000 | ko áp dụng | ||
1075 | 14.0206.0730 | TT MẮT | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 35,000 | 35,000 | 29,000 | ko áp dụng | T2 | |
1076 | 14.0207.0738 | TT MẮT | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 75,600 | 75,600 | 66,000 | ko áp dụng | T2 | |
1077 | 14.0211.0842 | TT MẮT | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | 39,000 | 39,000 | 30,000 | ko áp dụng | T2 | |
1078 | 14.0215.0505 | TT MẮT | Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | 173,000 | 173,000 | 129,000 | ko áp dụng | T1 | |
1079 | 14.0216.0505 | TT MẮT | Rạch áp xe túi lệ | Rạch áp xe túi lệ | 173,000 | 173,000 | 129,000 | ko áp dụng | T1 | |
1080 | 14.0218.0849 | TT MẮT | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt trực tiếp | 49,600 | 49,600 | 39,500 | ko áp dụng | T2 | |
1081 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1082 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1083 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1084 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1085 | 10.0769.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1086 | 22.0119.1368 | Xét nghiệm tế bào học | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 35,800 | 35,800 | 32,000 | ko áp dụng | ||
1087 | 22.0120.1370 | Xét nghiệm tế bào học | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 39,200 | 39,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1088 | 22.0121.1369 | Xét nghiệm tế bào học | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 44,800 | 44,800 | 40,000 | ko áp dụng | ||
1089 | 22.0123.1297 | Xét nghiệm tế bào học | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 63,800 | 63,800 | 57,000 | ko áp dụng | ||
1090 | 18.0102.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
1091 | 18.0102.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
1092 | 18.0103.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
1093 | 18.0103.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
1094 | 18.0104.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
1095 | 18.0095.0012 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [phim > 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 53,000 | 53,000 | 42,000 | ko áp dụng | ||
1096 | 18.0095.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1097 | 18.0096.0013 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phim > 24×30 cm 2 tư thế] | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 66,000 | 66,000 | 55,000 | ko áp dụng | ||
1098 | 18.0096.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
1099 | 18.0097.0030 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 119,000 | 119,000 | 108,000 | ko áp dụng | ||
1100 | 18.0098.0012 | X-QUANG | Chụp Xquang khung chậu thẳng [phim > 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 53,000 | 53,000 | 42,000 | ko áp dụng | ||
1101 | 18.0098.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1102 | 18.0099.0012 | X-QUANG | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 53,000 | 53,000 | 42,000 | ko áp dụng | ||
1103 | 18.0099.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1104 | 03.2733.0597 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 1,960,000 | 1,960,000 | 1,662,000 | ko áp dụng | P2 | |
1105 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm tế bào học | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 147,000 | 147,000 | 105,000 | ko áp dụng | ||
1106 | 24.0144.1621 | XN VI SINH | HCV Ab test nhanh | HCV Ab test nhanh | 51,700 | 51,700 | 45,000 | ko áp dụng | ||
1107 | 21.0077.0852 | Thăm dò chức năng Mắt | Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | 36,900 | 36,900 | 27,700 | ko áp dụng | ||
1108 | 21.0084.0754 | Thăm dò chức năng Mắt | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | 8,800 | 8,800 | 5,000 | ko áp dụng | ||
1109 | 21.0090.0752 | Thăm dò chức năng Mắt | Đo đường kính giác mạc | Đo đường kính giác mạc | 49,600 | 49,600 | 31,800 | ko áp dụng | ||
1110 | 22.0125.1298 | Xét nghiệm tế bào học | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 67,200 | 67,200 | 60,000 | ko áp dụng | ||
1111 | 23.0041.1506 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,500 | 26,500 | 25,000 | ko áp dụng | ||
1112 | 27.0187.0583 | PT Nội Soi | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 1793000 | 1793000 | #N/A | ko áp dụng | P2 | |
1113 | 27.0188.0583 | PT Nội Soi | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 1793000 | 1793000 | #N/A | ko áp dụng | P2 | |
1114 | 27.0189.0459 | PT Nội Soi | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | 2460000 | 2460000 | #N/A | ko áp dụng | P1 | |
1115 | 27.0190.0459 | PT Nội Soi | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2460000 | 2460000 | #N/A | ko áp dụng | P1 | |
1116 | 27.0191.0459 | PT Nội Soi | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2460000 | 2460000 | #N/A | ko áp dụng | P1 | |
1117 | 24.0308.1674 | XN VI SINH | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1118 | 24.0320.1720 | XN VI SINH | Vi nấm test nhanh | Vi nấm test nhanh | 230,000 | 230,000 | 200,000 | ko áp dụng | ||
1119 | 25.0014.1758 | Giải Phẫu Bệnh | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 238,000 | 238,000 | 170,000 | ko áp dụng | T3 | |
1120 | 28.0265.0653 | Tạo Hình | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,383,000 | ko áp dụng | P3 | |
1121 | 10.1015.0511 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 635,000 | 635,000 | 604,000 | ko áp dụng | T1 | |
1122 | 10.1015.0512 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 265,000 | 265,000 | 234,000 | ko áp dụng | T1 | |
1123 | 10.1016.0529 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 611,000 | 611,000 | 564,000 | ko áp dụng | T1 | |
1124 | 10.1016.0530 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 331,000 | 331,000 | 284,000 | ko áp dụng | T1 | |
1125 | 10.1017.0533 | TT NGOẠI KHOA | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 135,000 | 135,000 | 104,000 | ko áp dụng | T2 | |
1126 | 10.1018.0513 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp gối | 250,000 | 250,000 | 219,000 | ko áp dụng | T2 | |
1127 | 10.1018.0514 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp gối | 150,000 | 150,000 | 119,000 | ko áp dụng | T2 | |
1128 | 10.1019.0525 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
1129 | 03.2820.0004 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Siêu âm tim tại giường | Siêu âm tim tại giường | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T1 | |
1130 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 2,896,000 | 2,896,000 | 2,494,000 | ko áp dụng | P2 | |
1131 | 03.0077.1888 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Đặt ống nội khí quản | Đặt ống nội khí quản | 555,000 | 555,000 | 511,000 | ko áp dụng | T1 | |
1132 | 03.0089.0898 | #N/A | Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung thuốc cấp cứu | 17,600 | 17,600 | 8,000 | ko áp dụng | ||
1133 | 03.0090.0898 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Khí dung thuốc thở máy | Khí dung thuốc thở máy | 17,600 | 17,600 | 8,000 | ko áp dụng | T2 | |
1134 | 03.0113.0297 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 1,149,000 | 1,149,000 | 864,000 | ko áp dụng | TDB | |
1135 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào học | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 42,400 | 42,400 | 40,000 | ko áp dụng | ||
1136 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 679,000 | 679,000 | 590,000 | ko áp dụng | P1 | |
1137 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1,094,000 | 1,094,000 | 983,000 | ko áp dụng | P1 | |
1138 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi | 2,619,000 | 2,619,000 | 1,832,000 | ko áp dụng | P1 | |
1139 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2,619,000 | 2,619,000 | 1,832,000 | ko áp dụng | P1 | |
1140 | 10.0173.0581 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | 4,335,000 | 4,335,000 | 3,004,000 | ko áp dụng | PDB | |
1141 | 15.0048.0971 | TAI – MŨI – HỌNG | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 2,973,000 | 2,973,000 | 2,744,000 | ko áp dụng | P3 | |
1142 | 15.0051.0216 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 172,000 | 172,000 | 150,000 | ko áp dụng | T3 | |
1143 | 03.1650.0505 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Rạch áp xe túi lệ | Rạch áp xe túi lệ | 173,000 | 173,000 | 129,000 | ko áp dụng | T1 | |
1144 | 03.2734.0589 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,237,000 | 1,237,000 | 1,109,000 | ko áp dụng | P2 | |
1145 | 03.2735.0653 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,383,000 | ko áp dụng | P2 | |
1146 | 03.2736.0591 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Mổ bóc nhân xơ vú | Mổ bóc nhân xơ vú | 947,000 | 947,000 | 819,000 | ko áp dụng | P2 | |
1147 | 03.2456.1044 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | 679,000 | 679,000 | 590,000 | ko áp dụng | P2 | |
1148 | 03.2457.1049 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 2507000 | 2507000 | #N/A | ko áp dụng | P1 | |
1149 | 03.2458.1049 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 2,507,000 | 2,507,000 | 2,100,000 | ko áp dụng | P3 | |
1150 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,136,000 | 1,136,000 | 775,000 | ko áp dụng | P3 | |
1151 | 03.3849.0522 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 200,000 | 200,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1152 | 03.3850.0522 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [Nhi – Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay bằng bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 200,000 | 200,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1153 | 03.3851.0521 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
1154 | 03.3851.0522 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 200,000 | 200,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1155 | 03.3852.0521 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
1156 | 03.3852.0522 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 200,000 | 200,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1157 | 03.3853.0521 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [Nhi – Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay bằng bột liền] | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
1158 | 03.3853.0522 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [Nhi – Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay bằng bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 200,000 | 200,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1159 | 03.3854.0519 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 225,000 | 225,000 | 194,000 | ko áp dụng | T2 | |
1160 | 03.3854.0520 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 150,000 | 150,000 | 109,000 | ko áp dụng | T2 | |
1161 | 03.3855.0511 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng | 635,000 | 635,000 | 604,000 | ko áp dụng | T1 | |
1162 | 03.3855.0512 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng | 265,000 | 265,000 | 234,000 | ko áp dụng | T1 | |
1163 | 03.3856.0513 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 250,000 | 250,000 | 219,000 | ko áp dụng | T1 | |
1164 | 28.0033.0773 | Tạo Hình | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 879,000 | 879,000 | 720,000 | ko áp dụng | P3 | |
1165 | 28.0064.0562 | Tạo Hình | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | 3,536,000 | 3,536,000 | 2,680,000 | ko áp dụng | P1 | |
1166 | 24.0263.1665 | XN VI SINH | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 36,800 | 36,800 | 32,000 | ko áp dụng | ||
1167 | 24.0264.1664 | XN VI SINH | Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | 63,200 | 63,200 | 55,000 | ko áp dụng | ||
1168 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,553,000 | 3,553,000 | 2,969,000 | ko áp dụng | P1 | |
1169 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,465,000 | ko áp dụng | P2 | |
1170 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,594,000 | 3,594,000 | 3,011,000 | ko áp dụng | P1 | |
1171 | 11.0087.0120 | Thủ Thuật Bỏng | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 704,000 | 704,000 | 650,000 | ko áp dụng | T1 | |
1172 | 11.0103.1114 | Phẫu thuật Bỏng | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 3,130,000 | 3,130,000 | 2,595,000 | ko áp dụng | P2 | |
1173 | 14.0191.0789 | Phẫu thuật mắt | Mổ quặm bẩm sinh [1 mi gây tê] | Mổ quặm bẩm sinh | 614,000 | 614,000 | 532,000 | ko áp dụng | P2 | |
1174 | 14.0192.0075 | TT MẮT | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ko áp dụng | T2 | |
1175 | 14.0193.0856 | TT MẮT | Tiêm dưới kết mạc | Tiêm dưới kết mạc | 44,600 | 44,600 | 34,500 | ko áp dụng | T2 | |
1176 | 14.0194.0857 | TT MẮT | Tiêm cạnh nhãn cầu | Tiêm cạnh nhãn cầu | 44,600 | 44,600 | 34,500 | ko áp dụng | T2 | |
1177 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1178 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,391,000 | ko áp dụng | P1 | |
1179 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1180 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1181 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1182 | 18.0100.0012 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp vai thẳng [phim > 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 53,000 | 53,000 | 42,000 | ko áp dụng | ||
1183 | 18.0100.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1184 | 18.0101.0012 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phim > 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 53,000 | 53,000 | 42,000 | ko áp dụng | ||
1185 | 18.0101.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1186 | 24.0145.1622 | XN MIỄN DỊCH | HCV Ab miễn dịch bán tự động | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 115,000 | 115,000 | 100,000 | ko áp dụng | ||
1187 | 24.0305.1674 | XN VI SINH | Demodex soi tươi | Demodex soi tươi | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1188 | 24.0307.1674 | XN VI SINH | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1189 | 24.0309.1674 | XN VI SINH | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1190 | 24.0317.1674 | XN VI SINH | Trichomonas vaginalis soi tươi | Trichomonas vaginalis soi tươi | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1191 | 24.0319.1674 | XN VI SINH | Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1192 | 21.0082.0843 | Thăm dò chức năng Mắt | Đo sắc giác | Đo sắc giác | 60,000 | 60,000 | 40,000 | ko áp dụng | ||
1193 | 21.0083.0848 | Thăm dò chức năng Mắt | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 28,400 | 28,400 | 23,300 | ko áp dụng | ||
1194 | 21.0085.0753 | Thăm dò chức năng Mắt | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 34,000 | 34,000 | 26,300 | ko áp dụng | ||
1195 | 21.0087.0751 | Thăm dò chức năng Mắt | Đo độ lác | Đo độ lác | 58,600 | 58,600 | 40,800 | ko áp dụng | ||
1196 | 21.0088.0751 | Thăm dò chức năng Mắt | Xác định sơ đồ song thị | Xác định sơ đồ song thị | 58,600 | 58,600 | 40,800 | ko áp dụng | ||
1197 | 21.0092.0755 | Thăm dò chức năng Mắt | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 23,700 | 23,700 | 16,000 | ko áp dụng | ||
1198 | 23.0112.1506 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,500 | 26,500 | 25,000 | ko áp dụng | ||
1199 | 28.0323.1126 | Tạo Hình | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | 4,691,000 | 4,691,000 | 3,958,000 | ko áp dụng | P2 | |
1200 | 28.0337.0559 | Tạo Hình | Nối gân gấp | Nối gân gấp | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P2 | |
1201 | 14.0120.0826 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 1,265,000 | 1,265,000 | 1,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1202 | 13.0200.0074 | SẢN PHỤ KHOA | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 458,000 | 458,000 | 386,000 | ko áp dụng | ||
1203 | 23.0051.1494 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
1204 | 23.0166.1494 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
1205 | 23.0193.1589 | XN HÓA SINH NƯỚC TIỂU | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 42,400 | 42,400 | 40,000 | ko áp dụng | ||
1206 | 24.0073.1658 | XN VI SINH | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 150,800 | 57,500 | 50,000 | ko áp dụng | ||
1207 | 08.0420.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1208 | 08.0425.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1209 | 08.0439.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1210 | 08.0444.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1211 | 08.0450.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1212 | 08.0455.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
1213 | 08.0481.0235 | TT ĐÔNG Y | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 31,800 | 31,800 | 27,000 | ko áp dụng | T3 | |
1214 | 10.1019.0526 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
1215 | 10.1020.0525 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
1216 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2,709,000 | 2,709,000 | 2,290,000 | ko áp dụng | P1 | |
1217 | 15.0141.0916 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 107,000 | 107,000 | 76,000 | ko áp dụng | T2 | |
1218 | 15.0142.0868 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] | Cầm máu mũi bằng Merocel | 201,000 | 201,000 | 186,000 | ko áp dụng | T2 | |
1219 | 15.0142.0869 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Cầm máu mũi bằng Merocell [2 bên] | Cầm máu mũi bằng Merocel | 271,000 | 271,000 | 256,000 | ko áp dụng | T2 | |
1220 | 15.0143.0906 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Lấy dị vật mũi [ gây mê] | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 660,000 | 660,000 | 616,000 | ko áp dụng | T2 | |
1221 | 15.0143.0907 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Lấy dị vật trong mũi không [ gây mê ] | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 187,000 | 187,000 | 161,000 | ko áp dụng | T2 | |
1222 | 10.0495.0456 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Nối tắt ruột non – ruột non | Nối tắt ruột non – ruột non | 4,105,000 | 4,105,000 | 3,468,000 | ko áp dụng | P2 | |
1223 | 10.0496.0489 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt mạc nối lớn | Cắt mạc nối lớn | 4,482,000 | 4,482,000 | 3,845,000 | ko áp dụng | P2 | |
1224 | 10.0497.0489 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4,482,000 | 4,482,000 | 3,845,000 | ko áp dụng | P2 | |
1225 | 10.0498.0489 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt u mạc treo ruột | Cắt u mạc treo ruột | 4,482,000 | 4,482,000 | 3,845,000 | ko áp dụng | P1 | |
1226 | 10.0506.0459 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt ruột thừa đơn thuần | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,116,000 | ko áp dụng | P2 | |
1227 | 10.0507.0459 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,116,000 | ko áp dụng | P2 | |
1228 | 10.0508.0459 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,116,000 | ko áp dụng | P2 | |
1229 | 10.0509.0493 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,709,000 | 2,709,000 | 2,290,000 | ko áp dụng | P2 | |
1230 | 10.0410.0584 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,136,000 | 1,136,000 | 775,000 | ko áp dụng | P3 | |
1231 | 10.0411.0584 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,136,000 | 1,136,000 | 775,000 | ko áp dụng | P3 | |
1232 | 10.0412.0584 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Mở rộng lỗ sáo | Mở rộng lỗ sáo | 1,136,000 | 1,136,000 | 775,000 | ko áp dụng | P3 | |
1233 | 03.1622.0817 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật hẹp khe mi | Phẫu thuật hẹp khe mi | 595,000 | 595,000 | 432,000 | ko áp dụng | P2 | |
1234 | 03.1636.0805 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Mở bè ± cắt bè | Mở bè ± cắt bè | 1,065,000 | 1,065,000 | 932,000 | ko áp dụng | P1 | |
1235 | 03.1918.1007 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 151,000 | 151,000 | 124,000 | ko áp dụng | T1 | |
1236 | 03.1930.1018 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 324,000 | 324,000 | 280,000 | ko áp dụng | T1 | |
1237 | 03.1931.1018 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 324,000 | 324,000 | 280,000 | ko áp dụng | T1 | |
1238 | 03.1938.1035 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 199,000 | 199,000 | 154,000 | ko áp dụng | T1 | |
1239 | 03.1939.1035 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 199,000 | 199,000 | 154,000 | ko áp dụng | T1 | |
1240 | 03.1940.1035 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 199,000 | 199,000 | 154,000 | ko áp dụng | T1 | |
1241 | 03.1942.1010 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 316,000 | 316,000 | 254,000 | ko áp dụng | TDB | |
1242 | 03.1944.1016 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Điều trị tuỷ răng sữa | Điều trị tuỷ răng sữa | 261,000 | 261,000 | 227,000 | ko áp dụng | T1 | |
1243 | 03.1944.1017 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Điều trị tuỷ răng sữa | Điều trị tuỷ răng sữa | 369,000 | 369,000 | 324,000 | ko áp dụng | T1 | |
1244 | 10.0353.0158 | TT NGOẠI KHOA | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 185,000 | 185,000 | 141,000 | ko áp dụng | T1 | |
1245 | 10.0356.0436 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,684,000 | 1,684,000 | 1,455,000 | ko áp dụng | P2 | |
1246 | 10.0357.0436 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,684,000 | 1,684,000 | 1,455,000 | ko áp dụng | P2 | |
1247 | 28.0066.0575 | Tạo Hình | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | 2,689,000 | 2,689,000 | 2,345,000 | ko áp dụng | P2 | |
1248 | 03.3846.0515 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 386,000 | 386,000 | 339,000 | ko áp dụng | T1 | |
1249 | 03.3846.0516 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 208,000 | 208,000 | 161,000 | ko áp dụng | T1 | |
1250 | 03.3847.0527 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
1251 | 03.3847.0528 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
1252 | 03.3848.0527 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
1253 | 03.3848.0528 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
1254 | 03.3849.0521 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
1255 | 23.0075.1494 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
1256 | 23.0076.1494 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Globulin [Máu] | Định lượng Globulin [Máu] | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
1257 | 23.0077.1518 | XN HÓA SINH Máu | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,000 | 19,000 | 18,000 | ko áp dụng | ||
1258 | 18.0074.0010 | X-QUANG | Chụp Xquang hàm chếch một bên [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 47,000 | 47,000 | 36,000 | ko áp dụng | ||
1259 | 18.0074.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1260 | 18.0075.0010 | X-QUANG | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [phim ≤ 24×30 cm 1 tư thế] | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 47,000 | 47,000 | 36,000 | ko áp dụng | ||
1261 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
1262 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
1263 | 17.0053.0267 | Phục Hồi Chức Năng | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 42,000 | 44,500 | 30,200 | ko áp dụng | T3 | |
1264 | 17.0056.0267 | Phục Hồi Chức Năng | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | 42,000 | 44,500 | 30,200 | ko áp dụng | T3 | |
1265 | 17.0058.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập vận động trên bóng | Tập vận động trên bóng | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | ||
1266 | 17.0059.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập trong bồn bóng nhỏ | Tập trong bồn bóng nhỏ | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | ||
1267 | 17.0063.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập với thang tường | Tập với thang tường | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | ||
1268 | 17.0064.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập với giàn treo các chi | Tập với giàn treo các chi | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | ||
1269 | 17.0066.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | ||
1270 | 17.0067.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | ||
1271 | 10.0621.0472 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt túi mật | Cắt túi mật | 4,335,000 | 4,335,000 | 3,699,000 | ko áp dụng | P1 | |
1272 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
1273 | 10.0752.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | PDB | |
1274 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật quặm [4 mi gây mê] | Phẫu thuật quặm | 1,745,000 | 1,745,000 | 1,432,000 | ko áp dụng | P2 | |
1275 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật quặm [4 mi gây tê] | Phẫu thuật quặm | 1,176,000 | 1,176,000 | 972,000 | ko áp dụng | P2 | |
1276 | 13.0239.0645 | SẢN PHỤ KHOA | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 177,000 | 177,000 | 155,000 | ko áp dụng | ||
1277 | 13.0241.0644 | TT SẢN PHỤ KHOA | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 358,000 | 358,000 | 269,000 | ko áp dụng | T3 | |
1278 | 24.0117.1646 | XN VI SINH | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 51,700 | 51,700 | 45,000 | ko áp dụng | ||
1279 | 24.0133.1643 | XN VI SINH | HBeAb test nhanh | HBeAb test nhanh | 57,500 | 57,500 | 50,000 | ko áp dụng | ||
1280 | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 1,416,000 | 1,416,000 | 1,207,000 | ko áp dụng | P2 | |
1281 | 14.0066.0809 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 915,000 | 915,000 | 752,000 | ko áp dụng | P2 | |
1282 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối…) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 804,000 | 804,000 | 682,000 | ko áp dụng | P2 | |
1283 | 23.0133.1494 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
1284 | 23.0143.1503 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Sắt [Máu] | Định lượng Sắt [Máu] | 31,800 | 31,800 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1285 | 23.0158.1506 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,500 | 26,500 | 25,000 | ko áp dụng | ||
1286 | 18.0094.0029 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 94,000 | 94,000 | 83,000 | ko áp dụng | ||
1287 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1288 | 10.0786.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | PDB | |
1289 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1290 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,391,000 | ko áp dụng | P1 | |
1291 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1292 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2,524,000 | 2,524,000 | 2,225,000 | ko áp dụng | P1 | |
1293 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P2 | |
1294 | 10.0913.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1295 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật viêm xương | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,293,000 | ko áp dụng | P2 | |
1296 | 10.0986.0529 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 611,000 | 611,000 | 564,000 | ko áp dụng | T1 | |
1297 | 10.1004.0527 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
1298 | 10.1007.0522 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 200,000 | 200,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1299 | 10.1025.0517 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 310,000 | 310,000 | 279,000 | ko áp dụng | T2 | |
1300 | 10.1030.0515 | TT NGOẠI KHOA | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | Nắm, cố định trật khớp hàm | 386,000 | 386,000 | 339,000 | ko áp dụng | T2 | |
1301 | 12.0092.0909 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1,314,000 | 1,314,000 | 1,245,000 | ko áp dụng | P2 | |
1302 | 03.1608.0826 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1,265,000 | 1,265,000 | 1,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1303 | 03.1629.0740 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1,060,000 | 1,060,000 | 882,000 | ko áp dụng | P1 | |
1304 | 03.1663.0769 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khâu da mi | Khâu da mi | 774,000 | 774,000 | 655,000 | ko áp dụng | P3 | |
1305 | 03.1667.0771 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khâu giác mạc | Khâu giác mạc | 1,060,000 | 1,060,000 | 882,000 | ko áp dụng | P1 | |
1306 | 03.1673.0740 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Bơm hơi tiền phòng | Bơm hơi tiền phòng | 1,060,000 | 1,060,000 | 882,000 | ko áp dụng | P2 | |
1307 | 10.0510.0459 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2,460,000 | 2,460,000 | 2,116,000 | ko áp dụng | P2 | |
1308 | 10.0512.0465 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Khâu lỗ thủng đại tràng | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3,414,000 | 3,414,000 | 2,854,000 | ko áp dụng | P2 | |
1309 | 10.0515.0454 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4,282,000 | 4,282,000 | 3,645,000 | ko áp dụng | P1 | |
1310 | 10.0516.0454 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4,282,000 | 4,282,000 | 3,645,000 | ko áp dụng | P1 | |
1311 | 10.0519.0454 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4,282,000 | 4,282,000 | 3,645,000 | ko áp dụng | P1 | |
1312 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,293,000 | ko áp dụng | P2 | |
1313 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,297,000 | ko áp dụng | P2 | |
1314 | 10.0865.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1315 | 10.0866.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | PDB | |
1316 | 10.0868.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1317 | 03.0041.0004 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T1 | |
1318 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1319 | 10.0871.0548 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,391,000 | ko áp dụng | P1 | |
1320 | 10.0359.0584 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,136,000 | 1,136,000 | 775,000 | ko áp dụng | P3 | |
1321 | 03.1580.0850 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | 2,088,000 | 2,088,000 | 1,630,000 | ko áp dụng | PDB | |
1322 | 03.1582.0781 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Lấy dị vật trong củng mạc | Lấy dị vật trong củng mạc | 845,000 | 845,000 | 682,000 | ko áp dụng | P2 | |
1323 | 03.1583.0783 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Lấy dị vật tiền phòng | Lấy dị vật tiền phòng | 1,060,000 | 1,060,000 | 882,000 | ko áp dụng | P1 | |
1324 | 03.1586.0828 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | 1,060,000 | 1,060,000 | 882,000 | ko áp dụng | P1 | |
1325 | 03.1596.0828 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả | Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả | 1,060,000 | 1,060,000 | 882,000 | ko áp dụng | PDB | |
1326 | 03.1597.0828 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Tái tạo cùng đồ | Tái tạo cùng đồ | 1,060,000 | 1,060,000 | 882,000 | ko áp dụng | P1 | |
1327 | 03.1609.0826 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1,265,000 | 1,265,000 | 1,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1328 | 03.1610.0826 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 1,265,000 | 1,265,000 | 1,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1329 | 03.1615.0575 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 2,689,000 | 2,689,000 | 2,345,000 | ko áp dụng | P1 | |
1330 | 03.1621.0817 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 595,000 | 595,000 | 432,000 | ko áp dụng | P2 | |
1331 | 03.2729.0683 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,465,000 | ko áp dụng | P2 | |
1332 | 03.2730.0683 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,465,000 | ko áp dụng | P2 | |
1333 | 18.0075.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1334 | 03.3873.0516 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 208,000 | 208,000 | 161,000 | ko áp dụng | T2 | |
1335 | 03.3874.0516 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, cố định trật khớp hàm | Nắn, cố định trật khớp hàm | 208,000 | 208,000 | 161,000 | ko áp dụng | T1 | |
1336 | 03.3875.0513 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 250,000 | 250,000 | 219,000 | ko áp dụng | T2 | |
1337 | 03.3875.0514 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 150,000 | 150,000 | 119,000 | ko áp dụng | T2 | |
1338 | 28.0319.0573 | Tạo Hình | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P1 | |
1339 | 28.0320.0573 | Tạo Hình | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P1 | |
1340 | 28.0329.0573 | Tạo Hình | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P2 | |
1341 | 28.0330.0573 | Tạo Hình | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P2 | |
1342 | 28.0335.0556 | Tạo Hình | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P2 | |
1343 | 28.0340.0559 | Tạo Hình | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
1344 | 28.0016.1136 | Tạo Hình | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 4,533,000 | 4,533,000 | 3,730,000 | ko áp dụng | P1 | |
1345 | 03.3901.0563 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Rút đinh các loại | Rút đinh các loại | 1,681,000 | 1,681,000 | 1,510,000 | ko áp dụng | P3 | |
1346 | 03.3909.0505 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Chích rạch áp xe nhỏ | Chích rạch áp xe nhỏ | 173,000 | 173,000 | 129,000 | ko áp dụng | TDB | |
1347 | 03.3910.0505 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Chích hạch viêm mủ | Chích hạch viêm mủ | 173,000 | 173,000 | 129,000 | ko áp dụng | TDB | |
1348 | 17.0009.0255 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng sóng xung kích | Điều trị bằng sóng xung kích | 58,000 | 58,000 | 45,200 | ko áp dụng | T3 | |
1349 | 17.0011.0237 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 33,000 | 41,100 | 38,200 | ko áp dụng | ||
1350 | 17.0033.0266 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 38,500 | 44,500 | 30,200 | ko áp dụng | T3 | |
1351 | 17.0037.0267 | Phục Hồi Chức Năng | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 42,000 | 44,500 | 30,200 | ko áp dụng | T3 | |
1352 | 17.0039.0267 | Phục Hồi Chức Năng | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 42,000 | 44,500 | 30,200 | ko áp dụng | T3 | |
1353 | 17.0041.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập đi với thanh song song | Tập đi với thanh song song | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | ||
1354 | 17.0042.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập đi với khung tập đi | Tập đi với khung tập đi | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | ||
1355 | 17.0043.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | ||
1356 | 17.0045.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập đi với bàn xương cá | Tập đi với bàn xương cá | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | ||
1357 | 17.0046.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | T2 | |
1358 | 17.0047.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập lên, xuống cầu thang | Tập lên, xuống cầu thang | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | T3 | |
1359 | 17.0048.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | T3 | |
1360 | 17.0050.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập đi với chân giả dưới gối | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | T3 | |
1361 | 17.0051.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập đi với khung treo | Tập đi với khung treo | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | ||
1362 | 17.0052.0267 | Phục Hồi Chức Năng | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 42,000 | 44,500 | 30,200 | ko áp dụng | T3 | |
1363 | 14.0166.0777 | TT MẮT | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | Lấy dị vật giác mạc sâu | 640,000 | 640,000 | 555,000 | ko áp dụng | T1 | |
1364 | 14.0166.0778 | TT MẮT | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | Lấy dị vật giác mạc sâu | 75,300 | 75,300 | 52,000 | ko áp dụng | T1 | |
1365 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1366 | 10.0795.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1367 | 11.0116.0199 | Thủ Thuật Bỏng | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 233,000 | 233,000 | 188,000 | ko áp dụng | T3 | |
1368 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm tế bào học | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 25,700 | 25,700 | 23,000 | ko áp dụng | ||
1369 | 22.0138.1362 | Xét nghiệm tế bào học | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 35,800 | 35,800 | 32,000 | ko áp dụng | ||
1370 | 22.0140.1360 | XN VI SINH | Tìm giun chỉ trong máu | Tìm giun chỉ trong máu | 33,600 | 33,600 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1371 | 22.0142.1304 | Xét nghiệm tế bào học | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22,400 | 22,400 | 20,000 | ko áp dụng | ||
1372 | 22.0143.1303 | Xét nghiệm tế bào học | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 33,600 | 33,600 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1373 | 22.0160.1345 | Xét nghiệm tế bào học | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 16,800 | 16,800 | 15,000 | ko áp dụng | ||
1374 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm tế bào học | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 33,600 | 33,600 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1375 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3,157,000 | 3,157,000 | 2,813,000 | ko áp dụng | P2 | |
1376 | 21.0076.0752 | Thăm dò chức năng Mắt | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 49,600 | 49,600 | 31,800 | ko áp dụng | ||
1377 | 21.0079.0801 | Thăm dò chức năng Mắt | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 97,900 | 97,900 | 66,000 | ko áp dụng | T3 | |
1378 | 21.0080.0757 | Thăm dò chức năng Mắt | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 28,000 | 28,000 | 25,000 | ko áp dụng | ||
1379 | 03.1680.0794 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh | 1,745,000 | 1,745,000 | 1,432,000 | ko áp dụng | P2 | |
1380 | 03.1683.0857 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Tiêm cạnh nhãn cầu | Tiêm cạnh nhãn cầu | 44,600 | 44,600 | 34,500 | ko áp dụng | T2 | |
1381 | 03.1688.0769 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khâu kết mạc | Khâu kết mạc | 774,000 | 774,000 | 655,000 | ko áp dụng | P3 | |
1382 | 03.1693.0738 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 75,600 | 75,600 | 66,000 | ko áp dụng | T2 | |
1383 | 03.1702.0849 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Soi góc tiền phòng | Soi góc tiền phòng | 49,600 | 49,600 | 39,500 | ko áp dụng | T2 | |
1384 | 08.0410.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1385 | 08.0415.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1386 | 12.0306.0597 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 1,960,000 | 1,960,000 | 1,662,000 | ko áp dụng | P2 | |
1387 | 13.0040.0629 | SẢN PHỤ KHOA | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 82,100 | 82,100 | 70,000 | ko áp dụng | ||
1388 | 13.0049.0635 | TT SẢN PHỤ KHOA | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 331,000 | 331,000 | 287,000 | ko áp dụng | T2 | |
1389 | 13.0159.0609 | TT SẢN PHỤ KHOA | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 798,000 | 798,000 | 671,000 | ko áp dụng | T1 | |
1390 | 08.0359.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1391 | 08.0364.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1392 | 08.0373.0271 | TT ĐÔNG Y | Thuỷ châm điều trị đau răng | Thuỷ châm điều trị đau răng | 61,800 | 61,800 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1393 | 17.0034.0267 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 42,000 | 44,500 | 30,200 | ko áp dụng | T3 | |
1394 | 17.0044.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | ||
1395 | 17.0049.0268 | Phục Hồi Chức Năng | Tập đi với chân giả trên gối | Tập đi với chân giả trên gối | 27,300 | 27,300 | 21,400 | ko áp dụng | T3 | |
1396 | 17.0065.0269 | Phục Hồi Chức Năng | Tập với ròng rọc | Tập với ròng rọc | 9,800 | 9,800 | 5,000 | ko áp dụng | ||
1397 | 10.0874.0571 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 2,752,000 | 2,752,000 | 2,293,000 | ko áp dụng | P2 | |
1398 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P2 | |
1399 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
1400 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P2 | |
1401 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P2 | |
1402 | 10.0484.0465 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3,414,000 | 3,414,000 | 2,854,000 | ko áp dụng | P2 | |
1403 | 10.0485.0465 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3,414,000 | 3,414,000 | 2,854,000 | ko áp dụng | P1 | |
1404 | 10.0487.0458 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4,441,000 | 4,441,000 | 3,804,000 | ko áp dụng | P1 | |
1405 | 10.0488.0458 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4,441,000 | 4,441,000 | 3,804,000 | ko áp dụng | P1 | |
1406 | 10.0490.0458 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Cắt nhiều đoạn ruột non | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4,441,000 | 4,441,000 | 3,804,000 | ko áp dụng | PDB | |
1407 | 10.1005.0527 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
1408 | 10.1005.0528 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
1409 | 10.1006.0527 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền ] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
1410 | 10.1006.0528 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
1411 | 10.1007.0521 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
1412 | 10.1021.0525 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T2 | |
1413 | 10.1021.0526 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T2 | |
1414 | 10.1028.0519 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 225,000 | 225,000 | 194,000 | ko áp dụng | T2 | |
1415 | 10.1028.0520 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 150,000 | 150,000 | 109,000 | ko áp dụng | T2 | |
1416 | 10.1014.0530 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 331,000 | 331,000 | 284,000 | ko áp dụng | T2 | |
1417 | 10.1014.0529 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | 611,000 | 611,000 | 564,000 | ko áp dụng | T2 | |
1418 | 03.1602.0818 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] | Phẫu thuật lác thông thường | 704,000 | 704,000 | 582,000 | ko áp dụng | P2 | |
1419 | 03.1602.0819 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] | Phẫu thuật lác thông thường | 1,150,000 | 1,150,000 | 1,082,000 | ko áp dụng | P2 | |
1420 | 10.1008.0522 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | 200,000 | 200,000 | 159,000 | ko áp dụng | T2 | |
1421 | 10.1012.0525 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T2 | |
1422 | 10.1012.0526 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T2 | |
1423 | 10.1026.0525 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T1 | |
1424 | 10.1026.0526 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T1 | |
1425 | 15.0223.0996 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 713,000 | 713,000 | 656,000 | ko áp dụng | T1 | |
1426 | 10.1010.0523 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp háng | 701,000 | 701,000 | 654,000 | ko áp dụng | T2 | |
1427 | 10.1010.0524 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp háng | 306,000 | 306,000 | 244,000 | ko áp dụng | T2 | |
1428 | 10.1011.0514 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 150,000 | 150,000 | 119,000 | ko áp dụng | T2 | |
1429 | 10.1013.0529 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 611,000 | 611,000 | 564,000 | ko áp dụng | T2 | |
1430 | 10.1001.0515 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 386,000 | 386,000 | 339,000 | ko áp dụng | T2 | |
1431 | 10.1001.0516 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 208,000 | 208,000 | 161,000 | ko áp dụng | T2 | |
1432 | 10.1002.0527 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T2 | |
1433 | 10.0985.0519 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 225,000 | 225,000 | 194,000 | ko áp dụng | T2 | |
1434 | 10.0991.0524 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 306,000 | 306,000 | 244,000 | ko áp dụng | T2 | |
1435 | 10.1002.0528 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T2 | |
1436 | 10.1013.0530 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 331,000 | 331,000 | 284,000 | ko áp dụng | T2 | |
1437 | 10.0995.0517 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp vai | 310,000 | 310,000 | 279,000 | ko áp dụng | T2 | |
1438 | 10.0996.0515 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 386,000 | 386,000 | 339,000 | ko áp dụng | T2 | |
1439 | 10.0996.0516 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 208,000 | 208,000 | 161,000 | ko áp dụng | T2 | |
1440 | 10.1000.0515 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 386,000 | 386,000 | 339,000 | ko áp dụng | T2 | |
1441 | 10.1011.0513 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 250,000 | 250,000 | 219,000 | ko áp dụng | T2 | |
1442 | 10.1008.0521 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [bột liền] | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T2 | |
1443 | 10.0994.0530 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | Nắn, bó bột cột sống | 331,000 | 331,000 | 284,000 | ko áp dụng | T2 | |
1444 | 10.0995.0518 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp vai | 155,000 | 155,000 | 124,000 | ko áp dụng | T2 | |
1445 | 10.0988.0525 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 320,000 | 320,000 | 269,000 | ko áp dụng | T2 | |
1446 | 10.0988.0526 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 236,000 | 236,000 | 174,000 | ko áp dụng | T2 | |
1447 | 10.0991.0523 | TT NGOẠI KHOA | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | 701,000 | 701,000 | 654,000 | ko áp dụng | T2 | |
1448 | 15.0223.0879 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 250,000 | 250,000 | 206,000 | ko áp dụng | T1 | |
1449 | 03.1677.0788 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [Mổ quặm 1 mi- gây mê] | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,189,000 | 1,189,000 | 1,032,000 | ko áp dụng | P2 | |
1450 | 03.1677.0789 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [Mổ quặm 1 mi- gây tê] | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 614,000 | 614,000 | 532,000 | ko áp dụng | P2 | |
1451 | 03.1677.0790 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [Mổ quặm 2 mi- gây mê] | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,356,000 | 1,356,000 | 1,147,000 | ko áp dụng | P2 | |
1452 | 03.1677.0791 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [Mổ quặm 2 mi- gây tê] | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 809,000 | 809,000 | 687,000 | ko áp dụng | P2 | |
1453 | 03.1677.0793 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [Mổ quặm 3 mi – gây mê] | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,563,000 | 1,563,000 | 1,302,000 | ko áp dụng | P2 | |
1454 | 03.1677.0794 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [Mổ quặm 4 mi- gây mê] | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,745,000 | 1,745,000 | 1,432,000 | ko áp dụng | P2 | |
1455 | 03.1677.0795 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [Mổ quặm 4 mi- gây tê] | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,176,000 | 1,176,000 | 972,000 | ko áp dụng | P2 | |
1456 | 01.0018.0004 | Siêu Âm Tim | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T1 | |
1457 | 02.0112.0004 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler mạch máu | Siêu âm Doppler mạch máu | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T3 | |
1458 | 02.0116.0007 | Siêu Âm Tim | Siêu âm tim 4D | Siêu âm tim 4D | 446,000 | 446,000 | 407,000 | ko áp dụng | T3 | |
1459 | 03.2265.0618 | TT Hối Sức | Phong bế ngoài màng cứng | Phong bế ngoài màng cứng | 636,000 | 636,000 | 591,000 | ko áp dụng | T2 | |
1460 | 22.0117.1503 | XN HÓA SINH | Định lượng sắt huyết thanh | Định lượng sắt huyết thanh | 31,800 | 31,800 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1461 | 03.0274.0238 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 41,500 | 50,500 | 35,200 | ko áp dụng | T2 | |
1462 | 03.0485.0230 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | 75,800 | 75,800 | #N/A | ko áp dụng | T2 | |
1463 | 03.0275.0238 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 41,500 | 53,000 | 35,200 | ko áp dụng | T2 | |
1464 | 03.0276.0252 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,000 | 25,000 | 10,000 | ko áp dụng | T2 | |
1465 | 03.0285.0249 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 47,300 | 53,000 | 40,000 | ko áp dụng | T3 | |
1466 | 03.0287.0222 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Bó thuốc | Bó thuốc | 47,700 | 33,000 | 38,100 | ko áp dụng | T3 | |
1467 | 23.0083.1523 | XN HÓA SINH Máu | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 99,600 | 33,600 | 94,000 | ko áp dụng | ||
1468 | 23.0040.1507 | XN HÓA SINH Máu | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 26,500 | 33,600 | 25,000 | ko áp dụng | ||
1469 | 23.0042.1482 | XN HÓA SINH Máu | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26,500 | 26,500 | 25,000 | ko áp dụng | ||
1470 | 23.0043.1478 | XN HÓA SINH Máu | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37,100 | 37,100 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1471 | 17.0134.0240 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 197,000 | 197,000 | 175,000 | ko áp dụng | T3 | |
1472 | 24.0085.1720 | XN VI SINH | Mycoplasma hominis test nhanh | Mycoplasma hominis test nhanh | 230,000 | 230,000 | 200,000 | ko áp dụng | ||
1473 | 24.0093.1703 | XN VI SINH | Salmonella Widal | Salmonella Widal | 172,000 | 172,000 | 150,000 | ko áp dụng | ||
1474 | 17.0090.0267 | Phục Hồi Chức Năng | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 42,000 | 44,500 | 30,200 | ko áp dụng | ||
1475 | 17.0091.0262 | Phục Hồi Chức Năng | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 296,000 | 296,000 | 274,000 | ko áp dụng | T3 | |
1476 | 24.0043.1714 | XN VI SINH | Vibrio cholerae nhuộm soi | Vibrio cholerae nhuộm soi | 65,500 | 65,500 | 57,000 | ko áp dụng | ||
1477 | 24.0049.1714 | XN VI SINH | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 65,500 | 65,500 | 57,000 | ko áp dụng | ||
1478 | 24.0056.1714 | XN VI SINH | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 65,500 | 65,500 | 57,000 | ko áp dụng | ||
1479 | 24.0060.1627 | XN VI SINH | Chlamydia test nhanh | Chlamydia test nhanh | 69,000 | 69,000 | 60,000 | ko áp dụng | ||
1480 | 24.0080.1675 | XN VI SINH | Leptospira test nhanh | Leptospira test nhanh | 133,000 | 133,000 | 115,000 | ko áp dụng | ||
1481 | 22.0291.1280 | Xét nghiệm tế bào học | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 30,200 | 30,200 | 27,000 | ko áp dụng | ||
1482 | 22.0292.1280 | Xét nghiệm tế bào học | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 30,200 | 30,200 | 27,000 | ko áp dụng | ||
1483 | 17.0008.0253 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng siêu âm | Điều trị bằng siêu âm | 44,400 | 44,400 | 40,200 | ko áp dụng | T3 | |
1484 | 24.0021.1693 | XN VI SINH | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11,500 | 11,500 | 10,000 | ko áp dụng | ||
1485 | 17.0010.0236 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng dòng giao thoa | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28,000 | 28,000 | 25,200 | ko áp dụng | T3 | |
1486 | 17.0018.0221 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng Parafin | Điều trị bằng Parafin | 50,000 | 50,000 | 45,200 | ko áp dụng | T3 | |
1487 | 24.0006.1723 | XN VI SINH | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 189,000 | 189,000 | 165,000 | ko áp dụng | ||
1488 | 24.0016.1712 | XN VI SINH | Vi hệ đường ruột | Vi hệ đường ruột | 28,700 | 28,700 | 25,000 | ko áp dụng | ||
1489 | 22.0286.1268 | Xét nghiệm tế bào học | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,100 | 20,100 | 18,000 | ko áp dụng | ||
1490 | 22.0287.1272 | Xét nghiệm tế bào học | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 44,800 | 44,800 | 40,000 | ko áp dụng | ||
1491 | 22.0288.1271 | Xét nghiệm tế bào học | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28,000 | 28,000 | 25,000 | ko áp dụng | ||
1492 | 23.0220.1608 | XN HÓA SINH dịch chọc dò | Phản ứng Rivalta [dịch] | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8,400 | 8,400 | 8,000 | ko áp dụng | ||
1493 | 23.0221.1506 | XN HÓA SINH dịch chọc dò | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 26,500 | 26,500 | 25,000 | ko áp dụng | ||
1494 | 23.0222.1596 | XN HÓA SINH dịch chọc dò | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27,000 | 37,100 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1495 | 24.0003.1715 | XN VI SINH | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 230,000 | 230,000 | 200,000 | ko áp dụng | ||
1496 | 17.0005.0231 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 44,000 | 44,000 | 39,200 | ko áp dụng | T3 | |
1497 | 17.0007.0234 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 40,000 | 40,000 | 35,200 | ko áp dụng | T3 | |
1498 | 22.0268.1330 | Xét nghiệm tế bào học | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28,000 | 28,000 | 25,000 | ko áp dụng | ||
1499 | 22.0279.1269 | Xét nghiệm tế bào học | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 38,000 | 38,000 | 34,000 | ko áp dụng | ||
1500 | 22.0280.1269 | Xét nghiệm tế bào học | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 38,000 | 38,000 | 34,000 | ko áp dụng | ||
1501 | 22.0283.1269 | Xét nghiệm tế bào học | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 38,000 | 38,000 | 34,000 | ko áp dụng | ||
1502 | 22.0284.1270 | Xét nghiệm tế bào học | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 56,000 | 56,000 | 50,000 | ko áp dụng | ||
1503 | 23.0208.1605 | XN HÓA SINH dịch não tủy | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12,700 | 12,700 | 12,000 | ko áp dụng | ||
1504 | 23.0210.1607 | XN HÓA SINH dịch não tủy | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10,600 | 10,600 | 10,000 | ko áp dụng | ||
1505 | 23.0214.1493 | XN HÓA SINH dịch chọc dò | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
1506 | 23.0215.1506 | XN HÓA SINH dịch chọc dò | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26,500 | 26,500 | 25,000 | ko áp dụng | ||
1507 | 23.0217.1605 | XN HÓA SINH dịch chọc dò | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12,700 | 12,700 | 12,000 | ko áp dụng | ||
1508 | 23.0219.1494 | XN HÓA SINH dịch chọc dò | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21,200 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
1509 | 22.0013.1242 | XN Đông máu | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 100,000 | 100,000 | 90,000 | ko áp dụng | ||
1510 | 23.0176.1598 | XN NƯỚC TIỂU | Định lượng Axit Uric (niệu) | Định lượng Axit Uric (niệu) | 15,900 | 15,900 | 15,000 | ko áp dụng | ||
1511 | 23.0180.1577 | XN NƯỚC TIỂU | Định lượng Canxi (niệu) | Định lượng Canxi (niệu) | 24,300 | 24,300 | 23,000 | ko áp dụng | ||
1512 | 23.0184.1598 | XN NƯỚC TIỂU | Định lượng Creatinin (niệu) | Định lượng Creatinin (niệu) | 15,900 | 15,900 | 15,000 | ko áp dụng | ||
1513 | 23.0188.1586 | XN NƯỚC TIỂU | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 42,400 | 42,400 | 40,000 | ko áp dụng | ||
1514 | 23.0197.1590 | XN NƯỚC TIỂU | Định lượng Phospho (niệu) | Định lượng Phospho (niệu) | 20,100 | 20,100 | 19,000 | ko áp dụng | ||
1515 | 22.0008.1353 | Xét nghiệm Đông máu | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 39,200 | 39,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1516 | 22.0011.1254 | Xét nghiệm Đông máu | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 54,800 | 54,800 | 49,000 | ko áp dụng | ||
1517 | 22.0001.1352 | XN Đông máu | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 61,600 | 61,600 | 55,000 | ko áp dụng | ||
1518 | 22.0005.1354 | XN Đông máu | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 39,200 | 39,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1519 | 17.0142.0241 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 44,400 | 44,400 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1520 | 17.0143.0241 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 44,400 | 44,400 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1521 | 17.0144.0241 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 44,400 | 44,400 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1522 | 17.0145.0241 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 44,400 | 44,400 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1523 | 17.0146.0241 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 44,400 | 44,400 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1524 | 24.0098.1720 | XN VI SINH | Treponema pallidum test nhanh | Treponema pallidum test nhanh | 230,000 | 230,000 | 200,000 | ko áp dụng | ||
1525 | 24.0103.1720 | XN VI SINH | Ureaplasma urealyticum test nhanh | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 230,000 | 230,000 | 200,000 | ko áp dụng | ||
1526 | 24.0108.1720 | XN VI SINH | Virus test nhanh | Virus test nhanh | 230,000 | 230,000 | 200,000 | ko áp dụng | ||
1527 | 24.0130.1645 | XN VI SINH | HBeAg test nhanh | HBeAg test nhanh | 57,500 | 57,500 | 50,000 | ko áp dụng | ||
1528 | 17.0141.0241 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 44,400 | 44,400 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1529 | 08.0467.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
1530 | 08.0468.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
1531 | 08.0469.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
1532 | 08.0470.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
1533 | 08.0471.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
1534 | 08.0472.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
1535 | 08.0473.0228 | TT ĐÔNG Y | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35,000 | 35,000 | 33,000 | ko áp dụng | T3 | |
1536 | 08.0306.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | 63,000 | 63,000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1537 | 22.0502.1267 | XN tế bào học | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 22,400 | 22,400 | 20,000 | ko áp dụng | ||
1538 | 24.0094.1623 | XN SINH HÓA | Streptococcus pyogenes ASO | Streptococcus pyogenes ASO | 40,200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1539 | 22.0285.1267 | XN tế bào học | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22,400 | 22,400 | 20,000 | ko áp dụng | ||
1540 | 23.0084.1506 | XN HÓA SINH MÁU | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,500 | 26,500 | 25,000 | ko áp dụng | ||
1541 | 23.0199.1763 | XN NƯỚC TIỂU | Định tính Porphyrin [niệu] | Định tính Porphyrin [niệu] | 49,000 | 49,000 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1542 | 23.0209.1606 | XN HÓA SINH dịch não tủy | Phản ứng Pandy [dịch] | Phản ứng Pandy [dịch] | 8,400 | 8,400 | 8,000 | ko áp dụng | ||
1543 | 17.0001.0254 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | 32,500 | 40,700 | 34,200 | ko áp dụng | T3 | |
1544 | 17.0006.0231 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 44,000 | 44,000 | 39,200 | ko áp dụng | T3 | |
1545 | 17.0026.0220 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 43,800 | 43,800 | 37,000 | ko áp dụng | T3 | |
1546 | 03.0272.0243 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Laser châm | Laser châm | 45,500 | 78,500 | 75,000 | ko áp dụng | T2 | |
1547 | 03.2121.0994 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Chích rạch màng nhĩ | Chích rạch màng nhĩ | 58,000 | 58,000 | 47,000 | ko áp dụng | T3 | |
1548 | 03.0069.0001 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | T3 | |
1549 | 03.0070.0001 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | T1 | |
1550 | 03.0058.0209 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Thở máy bằng xâm nhập | Thở máy bằng xâm nhập | 533,000 | 533,000 | 444,000 | ko áp dụng | T1 | |
1551 | 03.0019.1798 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | 191,000 | 191,000 | 167,000 | ko áp dụng | T3 | |
1552 | 08.0015.0252 | TT ĐÔNG Y | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12,000 | 12,000 | 10,000 | ko áp dụng | ||
1553 | 23.0050.1484 | XN HÓA SINH MÁU | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53,000 | 53,000 | 50,000 | ko áp dụng | ||
1554 | 03.0891.0000 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Tập do liệt thần kinh trung ương | Tập do liệt thần kinh trung ương | 25,000 | 25,000 | #N/A | ko áp dụng | T2 | |
1555 | 17.0071.0270 | Phục Hồi Chức Năng | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 9,800 | 9,800 | 5,000 | ko áp dụng | ||
1556 | 23.0050.1484 | XN HÓA SINH MÁU | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53,000 | 53,000 | 50,000 | ko áp dụng | ||
1557 | 28.0009.1044 | Tạo Hình | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 679,000 | 679,000 | 590,000 | ko áp dụng | P3 | |
1558 | 28.0010.1044 | Tạo Hình | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 679,000 | 679,000 | 590,000 | ko áp dụng | P2 | |
1559 | 28.0013.0574 | CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | 4,040,000 | 4,040,000 | 3,403,000 | ko áp dụng | P2 | |
1560 | 28.0107.0573 | Tạo Hình | Phẫu thuật tạo lỗ mũi | Phẫu thuật tạo lỗ mũi | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P2 | |
1561 | 28.0108.0573 | Tạo Hình | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P2 | |
1562 | 28.0110.0584 | Tạo Hình | Khâu vết thương vùng môi | Khâu vết thương vùng môi | 1,136,000 | 1,136,000 | 775,000 | ko áp dụng | P3 | |
1563 | 16.0238.1029 | TT RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 33,600 | 33,600 | 21,000 | ko áp dụng | T1 | |
1564 | 16.0239.1029 | TT RĂNG HÀM MẶT | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 33,600 | 33,600 | 21,000 | ko áp dụng | T1 | |
1565 | 27.0331.1196 | Nội Soi | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | 2,061,000 | 2,061,000 | 1,700,000 | ko áp dụng | P1 | |
1566 | 27.0332.1196 | Nội Soi | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2,061,000 | 2,061,000 | 1,700,000 | ko áp dụng | P1 | |
1567 | 27.0333.1197 | Nội Soi | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1,400,000 | 1,400,000 | 1,210,000 | ko áp dụng | P2 | |
1568 | 27.0418.1196 | Nội Soi | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2,061,000 | 2,061,000 | 1,700,000 | ko áp dụng | P1 | |
1569 | 22.9000.1349 | XN Đông máu | Thời gian máu đông | Thời gian máu đông | 12,300 | 12,300 | #N/A | ko áp dụng | #N/A | |
1570 | 02.0397.0213 | TT NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 86,400 | 86,400 | 69,000 | ko áp dụng | T3 | |
1571 | 02.0398.0213 | TT NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 86,400 | 86,400 | 69,000 | ko áp dụng | T3 | |
1572 | 03.0699.0244 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Laser chiếu ngoài | Laser chiếu ngoài | 33,000 | 33,000 | #N/A | ko áp dụng | T2 | |
1573 | 03.0708.0253 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Siêu âm điều trị | Siêu âm điều trị | 44,400 | 44,400 | 40,200 | ko áp dụng | T3 | |
1574 | 05.0068.0343 | Phẫu Thuật Chuyên Khoa Nội | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 696,000 | 696,000 | 505,000 | ko áp dụng | P2 | |
1575 | 05.0069.0343 | CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | 696,000 | 696,000 | 505,000 | ko áp dụng | P2 | |
1576 | 12.0013.0834 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt các u nang mang | Cắt các u nang mang | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,082,000 | ko áp dụng | P1 | |
1577 | 12.0062.0834 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,082,000 | ko áp dụng | P2 | |
1578 | 12.0068.0834 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,082,000 | ko áp dụng | P1 | |
1579 | 12.0077.0834 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1,200,000 | 1,200,000 | 1,082,000 | ko áp dụng | P1 | |
1580 | 12.0263.1190 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt nang thừng tinh một bên | Cắt nang thừng tinh một bên | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,160,000 | ko áp dụng | P2 | |
1581 | 12.0264.1189 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt nang thừng tinh hai bên | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2,536,000 | 2,536,000 | 1,797,000 | ko áp dụng | P2 | |
1582 | 12.0265.0583 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u lành dương vật | Cắt u lành dương vật | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,210,000 | ko áp dụng | P2 | |
1583 | 12.0313.1190 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,160,000 | ko áp dụng | P2 | |
1584 | 12.0314.1189 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm | 2,536,000 | 2,536,000 | 1,797,000 | ko áp dụng | P1 | |
1585 | 12.0319.1190 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,160,000 | ko áp dụng | P1 | |
1586 | 12.0320.1190 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,160,000 | ko áp dụng | P2 | |
1587 | 12.0321.1190 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u bao gân | Cắt u bao gân | 1,642,000 | 1,642,000 | 1,160,000 | ko áp dụng | P2 | |
1588 | 12.0322.1191 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,107,000 | 1,107,000 | 769,000 | ko áp dụng | P3 | |
1589 | 12.0324.0558 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u xương sụn lành tính | Cắt u xương sụn lành tính | 3,611,000 | 3,611,000 | 3,152,000 | ko áp dụng | P2 | |
1590 | 15.0147.1006 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 135,000 | 135,000 | 117,000 | ko áp dụng | T3 | |
1591 | 15.0301.0216 | TT RĂNG HÀM MẶT | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 172,000 | 172,000 | 150,000 | ko áp dụng | T1 | |
1592 | 15.0301.0217 | TT RĂNG HÀM MẶT | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 224,000 | 224,000 | 180,000 | ko áp dụng | T1 | |
1593 | 15.0301.0218 | TT RĂNG HÀM MẶT | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 244,000 | 244,000 | 200,000 | ko áp dụng | T1 | |
1594 | 15.0301.0219 | TT RĂNG HÀM MẶT | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 286,000 | 286,000 | 220,000 | ko áp dụng | T1 | |
1595 | 15.0302.0075 | TT NGOẠI KHOA | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 30,000 | 30,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1596 | 15.0303.0201 | TT NGOẠI KHOA | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Thay băng vết mổ | 79,600 | 79600 | #N/A | ko áp dụng | T3 | |
1597 | 15.0303.0202 | TT NGOẠI KHOA | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Thay băng vết mổ | 109,000 | 109,000 | 100,000 | ko áp dụng | T3 | |
1598 | 15.0303.0203 | TT NGOẠI KHOA | Thay băng vết mổ [ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] | Thay băng vết mổ | 129000 | 129000 | #N/A | ko áp dụng | T3 | |
1599 | 15.0303.0204 | TT NGOẠI KHOA | Thay băng vết mổ [ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Thay băng vết mổ | 174,000 | 174,000 | 155,000 | ko áp dụng | T3 | |
1600 | 15.0303.0205 | TT NGOẠI KHOA | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Thay băng vết mổ | 227,000 | 227,000 | 180,000 | ko áp dụng | T3 | |
1601 | 15.0304.0505 | TT RĂNG HÀM MẶT | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 173,000 | 173,000 | 129,000 | ko áp dụng | T3 | |
1602 | 11.0068.1137 | Phẫu thuật Bỏng | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | 3,428,000 | 3,428,000 | 2,842,000 | ko áp dụng | P1 | |
1603 | 11.0071.1140 | Phẫu thuật Bỏng | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2,590,000 | 2,590,000 | 2,188,000 | ko áp dụng | P2 | |
1604 | 11.0072.0534 | Phẫu thuật Bỏng | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,297,000 | ko áp dụng | P1 | |
1605 | 11.0074.0534 | Phẫu thuật Bỏng | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3,640,000 | 3,640,000 | 3,297,000 | ko áp dụng | P1 | |
1606 | 05.0002.0076 | DA LIỄU | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 150,000 | 150,000 | 120,000 | ko áp dụng | T1 | |
1607 | 08.0007.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ | Cấy chỉ | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1608 | 02.0373.0001 | Siêu âm | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1609 | 02.0374.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1610 | 02.0404.0213 | TT NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 86,400 | 86,400 | 69,000 | ko áp dụng | T3 | |
1611 | 02.0405.0213 | TT NỘI KHOA | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | 86,400 | 86,400 | 69,000 | ko áp dụng | T3 | |
1612 | 14.0106.0768 | Phẫu thuật mắt | Đóng lỗ dò đường lệ | Đóng lỗ dò đường lệ | 1,379,000 | 1,379,000 | 1,170,000 | ko áp dụng | P3 | |
1613 | 03.0039.0081 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 234,000 | 234,000 | 189,000 | ko áp dụng | T1 | |
1614 | 03.0284.0252 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 12,000 | 12,000 | 10,000 | ko áp dụng | T3 | |
1615 | 03.0461.0230 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 75800 | 75800 | #N/A | ko áp dụng | T2 | |
1616 | 03.0463.0230 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 75800 | 75800 | #N/A | ko áp dụng | T2 | |
1617 | 03.0497.0230 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điện châm điều trị nôn nấc | Điện châm điều trị nôn nấc | 75800 | 75800 | #N/A | ko áp dụng | T2 | |
1618 | 03.0505.0230 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điện châm điều trị đái dầm | Điện châm điều trị đái dầm | 75800 | 75800 | #N/A | ko áp dụng | T2 | |
1619 | 03.0506.0230 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điện châm điều trị bí đái | Điện châm điều trị bí đái | 75800 | 75800 | #N/A | ko áp dụng | T2 | |
1620 | 10.0778.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | PDB | |
1621 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1622 | 10.0789.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1623 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1624 | 10.0936.0573 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P1 | |
1625 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2,657,000 | 2,657,000 | 2,314,000 | ko áp dụng | P2 | |
1626 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | 2,689,000 | 2,689,000 | 2,345,000 | ko áp dụng | P2 | |
1627 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 3,963,000 | 3,963,000 | 3,327,000 | ko áp dụng | P1 | |
1628 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | 1,136,000 | 1,136,000 | 775,000 | ko áp dụng | P3 | |
1629 | 10.0886.0559 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | PDB | |
1630 | 11.0008.1150 | Thủ Thuật Bỏng | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 519,000 | 519,000 | 423,000 | ko áp dụng | T2 | |
1631 | 11.0018.1105 | Phẫu thuật Bỏng | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,095,000 | 3,095,000 | 2,509,000 | ko áp dụng | P1 | |
1632 | 11.0020.1105 | Phẫu thuật Bỏng | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3,095,000 | 3,095,000 | 2,509,000 | ko áp dụng | P1 | |
1633 | 11.0021.1104 | Phẫu thuật Bỏng | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,713,000 | 2,713,000 | 2,127,000 | ko áp dụng | P1 | |
1634 | 11.0024.1109 | Phẫu thuật Bỏng | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3,112,000 | 3,112,000 | 2,526,000 | ko áp dụng | P1 | |
1635 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2,773,000 | 2,773,000 | 2,190,000 | ko áp dụng | P1 | |
1636 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,056,000 | 4,056,000 | 3,559,000 | ko áp dụng | P1 | |
1637 | 13.0028.0617 | TT SẢN PHỤ KHOA | Giác hút | Giác hút | 877,000 | 877,000 | 621,000 | ko áp dụng | T1 | |
1638 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3,704,000 | 3,704,000 | 3,120,000 | ko áp dụng | P1 | |
1639 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,246,000 | 3,246,000 | 2,876,000 | ko áp dụng | P2 | |
1640 | 13.0174.0653 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,383,000 | ko áp dụng | P2 | |
1641 | 13.0222.0631 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2,728,000 | 2,728,000 | 2,280,000 | ko áp dụng | P2 | |
1642 | 13.0224.0631 | Phẫu thuật sản phụ khoa | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2,728,000 | 2,728,000 | 2,280,000 | ko áp dụng | P2 | |
1643 | 13.0231.0643 | SẢN PHỤ KHOA | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 283,000 | 283,000 | 216,000 | ko áp dụng | ||
1644 | 13.0237.0620 | TT SẢN PHỤ KHOA | Hút thai dưới siêu âm | Hút thai dưới siêu âm | 430,000 | 430,000 | 341,000 | ko áp dụng | T1 | |
1645 | 17.0002.0254 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 32,500 | 40,700 | 34,200 | ko áp dụng | T3 | |
1646 | 17.0003.0254 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng vi sóng | Điều trị bằng vi sóng | 32,500 | 40,700 | 34,200 | ko áp dụng | T3 | |
1647 | 17.0012.0243 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 45,500 | 78,500 | 75,000 | ko áp dụng | ||
1648 | 18.0054.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1649 | 22.0019.1348 | XN Đông máu | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,300 | 12,300 | 11,000 | ko áp dụng | T3 | |
1650 | 22.0020.1347 | Xét nghiệm Đông máu | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 47,000 | 47,000 | 42,000 | ko áp dụng | T3 | |
1651 | 22.0052.1309 | Xét nghiệm Đông máu | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) | Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) | 289,000 | 289,000 | 259,000 | ko áp dụng | ||
1652 | 22.0136.1363 | XN tế bào học | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 16,800 | 16,800 | 15,000 | ko áp dụng | ||
1653 | 22.0281.1281 | XN tế bào học | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 201,000 | 201,000 | 180,000 | ko áp dụng | ||
1654 | 22.0304.1306 | XN tế bào học | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 78,400 | 78,400 | 70,000 | ko áp dụng | ||
1655 | 22.0308.1306 | XN tế bào học | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 78,400 | 78,400 | 70,000 | ko áp dụng | ||
1656 | 24.0074.1720 | XN VI SINH | Helicobacter pylori Ab test nhanh | Helicobacter pylori Ab test nhanh | 230000 | 230000 | #N/A | ko áp dụng | #N/A | |
1657 | 23.0216.1494 | XN HÓA SINH dịch chọc dò | Định lượng Creatinin (dịch) | Định lượng Creatinin (dịch) | 38000 | 21,200 | 20,000 | ko áp dụng | ||
1658 | 22.0499.0163 | XN tế bào học | Rút máu để điều trị | Rút máu để điều trị | 68000 | 216,000 | 145,000 | ko áp dụng | T2 | |
1659 | 23.0060.1496 | XN HÓA SINH MÁU | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 80000 | 31,800 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1660 | 23.0063.1514 | XN HÓA SINH MÁU | Định lượng Ferritin [Máu] | Định lượng Ferritin [Máu] | 70000 | 79,500 | 75,000 | ko áp dụng | ||
1661 | 23.0175.1576 | XN NƯỚC TIỂU | Định lượng Amylase (niệu) | Định lượng Amylase (niệu) | 12300 | 37,100 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1662 | 24.0073.1658 | XN VI SINH | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 79000 | 57,500 | 50,000 | ko áp dụng | ||
1663 | 24.0096.1714 | XN VI SINH | Treponema pallidum nhuộm soi | Treponema pallidum nhuộm soi | 142000 | 65,500 | 57,000 | ko áp dụng | ||
1664 | 24.0269.1674 | XN VI SINH | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 26200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1665 | 27.0417.0697 | Nội Soi | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 4,791,000 | 4,791,000 | 4,207,000 | ko áp dụng | P2 | |
1666 | 27.0421.0687 | Nội Soi | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 5,944,000 | 5,944,000 | 5,360,000 | ko áp dụng | P1 | |
1667 | 27.0434.0689 | Nội Soi | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,315,000 | ko áp dụng | P1 | |
1668 | 10.0735.0548 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | 3,850,000 | 3,850,000 | 3,391,000 | ko áp dụng | P1 | |
1669 | 10.0775.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1670 | 10.0776.0556 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | 3,609,000 | 3,609,000 | 3,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1671 | 02.0002.0071 | TT NỘI KHOA | Bơm rửa khoang màng phổi | Bơm rửa khoang màng phổi | 203,000 | 203,000 | 159,000 | ko áp dụng | T2 | |
1672 | 02.0113.0004 | Siêu Âm Tim | Siêu âm Doppler tim | Siêu âm Doppler tim | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T3 | |
1673 | 02.0145.1777 | ĐIỆN NÃO | Ghi điện não thường quy | Ghi điện não thường quy | 60,000 | 69,600 | 60,000 | ko áp dụng | ||
1674 | 02.0166.0283 | TT NỘI KHOA | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 45,000 | 87,000 | 65,200 | ko áp dụng | ||
1675 | 02.0290.0500 | NỘI SOI CAN THIỆP | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Nội soi can thiệp – gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | 1,678,000 | 1,678,000 | 1,615,000 | ko áp dụng | TDB | |
1676 | 02.0305.0135 | NỘI SOI | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 231,000 | 231,000 | 187,000 | ko áp dụng | T2 | |
1677 | 02.0315.0004 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | ||
1678 | 08.0244.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị nấc | Cấy chỉ điều trị nấc | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1679 | 08.0245.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1680 | 08.0246.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1681 | 08.0247.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1682 | 08.0249.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1683 | 08.0251.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1684 | 08.0256.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1685 | 08.0257.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1686 | 08.0258.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1687 | 08.0265.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1688 | 08.0266.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1689 | 08.0267.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1690 | 08.0268.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1691 | 08.0395.0280 | TT ĐÔNG Y | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1692 | 09.0028.0099 | TT Hối Sức | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 640,000 | 640,000 | 596,000 | ko áp dụng | T2 | |
1693 | 10.0394.0435 | Phẫu thuật Ngoại Khoa | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,254,000 | 2,254,000 | 2,025,000 | ko áp dụng | P1 | |
1694 | 16.0043.0000 | TT RĂNG HÀM MẶT | Lấy cao răng [đánh bóng một vùng/một hàm] | Lấy cao răng | 38000 | 38000 | ko áp dụng | |||
1695 | 16.0043.0000 | TT RĂNG HÀM MẶT | Lấy cao răng [đánh bóng hai hàm] | Lấy cao răng | 68000 | 68000 | ko áp dụng | |||
1696 | 16.0205.0000 | TT RĂNG HÀM MẶT | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 80000 | 80000 | ko áp dụng | |||
1697 | 01.0007.0099 | TT Hối Sức | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 640,000 | 640,000 | 596,000 | ko áp dụng | T1 | |
1698 | 02.0334.0166 | SIÊU ÂM | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 547,000 | 547,000 | 509,000 | ko áp dụng | T1 | |
1699 | 02.0336.1664 | XN VI SINH | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 63,200 | 63,200 | 55,000 | ko áp dụng | ||
1700 | 02.0361.0112 | TT NỘI KHOA | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 109,000 | 109,000 | 89,000 | ko áp dụng | T3 | |
1701 | 03.0604.0280 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1702 | 03.0605.0280 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1703 | 03.0610.0280 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1704 | 03.0611.0280 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1705 | 03.0612.0280 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1706 | 03.0614.0280 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1707 | 03.0645.0280 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1708 | 03.0657.0280 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1709 | 03.0660.0280 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1710 | 03.0668.0280 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 61,300 | 61,300 | 47,000 | ko áp dụng | T2 | |
1711 | 03.3594.0218 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 244,000 | 244,000 | 200,000 | ko áp dụng | P2 | |
1712 | 08.0228.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1713 | 08.0229.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1714 | 08.0230.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1715 | 08.0233.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị mày đay | Cấy chỉ điều trị mày đay | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1716 | 08.0241.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1717 | 08.0242.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1718 | 08.0243.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1719 | 12.0281.0683 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,465,000 | ko áp dụng | P2 | |
1720 | 12.0283.0683 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,465,000 | ko áp dụng | P2 | |
1721 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật ung bướu | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,465,000 | ko áp dụng | P2 | |
1722 | 28.0342.0559 | Tạo Hình | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
1723 | 07.0228.0366 | TT Chấn Thương Chỉnh Hình | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 575,000 | 575,000 | 435,000 | ko áp dụng | T1 | |
1724 | 07.0229.0366 | TT Chấn Thương Chỉnh Hình | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 575,000 | 575,000 | 435,000 | ko áp dụng | T1 | |
1725 | 07.0230.0199 | TT Chấn Thương Chỉnh Hình | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 233,000 | 233,000 | 188,000 | ko áp dụng | T2 | |
1726 | 07.0231.0505 | TT NỘI KHOA | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 173,000 | 173,000 | 129,000 | ko áp dụng | T3 | |
1727 | 07.0232.0367 | TT Chấn Thương Chỉnh Hình | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 369,000 | 369,000 | 288,000 | ko áp dụng | T2 | |
1728 | 14.0113.0862 | Phẫu thuật mắt | Chỉnh chỉ sau mổ lác | Chỉnh chỉ sau mổ lác | 590,000 | 590,000 | 561,000 | ko áp dụng | P3 | |
1729 | 14.0115.0862 | Phẫu thuật mắt | Sửa sẹo sau mổ lác | Sửa sẹo sau mổ lác | 590,000 | 590,000 | 561,000 | ko áp dụng | P3 | |
1730 | 14.0121.0860 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | 1,195,000 | 1,195,000 | 1,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1731 | 14.0146.0860 | Phẫu thuật mắt | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt…) | 1,195,000 | 1,195,000 | 1,132,000 | ko áp dụng | P1 | |
1732 | 14.0156.0778 | TT MẮT | Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) | Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuật needling) | 75,300 | 75,300 | 52,000 | ko áp dụng | T1 | |
1733 | 14.0157.0863 | TT MẮT | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm | 519,000 | 519,000 | 504,000 | ko áp dụng | TDB | |
1734 | 14.0167.0738 | TT MẮT | Cắt bỏ chắp có bọc | Cắt bỏ chắp có bọc | 75,600 | 75,600 | 66,000 | ko áp dụng | T1 | |
1735 | 14.0169.0738 | Phẫu thuật mắt | Chích dẫn lưu túi lệ | Chích dẫn lưu túi lệ | 75,600 | 75,600 | 66,000 | ko áp dụng | P3 | |
1736 | 14.0183.0796 | Phẫu thuật mắt | Bơm hơi / khí tiền phòng | Bơm hơi / khí tiền phòng | 704,000 | 704,000 | 582,000 | ko áp dụng | P2 | |
1737 | 14.0186.0774 | Phẫu thuật mắt | Cắt thị thần kinh | Cắt thị thần kinh | 704,000 | 704,000 | 582,000 | ko áp dụng | P2 | |
1738 | 14.0188.0788 | Phẫu thuật mắt | Phẫu thuật quặm tái phát | Phẫu thuật quặm tái phát | 1,189,000 | 1,189,000 | 1,032,000 | ko áp dụng | P2 | |
1739 | 14.0212.0864 | TT MẮT | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 337,000 | 337,000 | 330,000 | ko áp dụng | T1 | |
1740 | 14.0213.0778 | TT MẮT | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 75,300 | 75,300 | 52,000 | ko áp dụng | T3 | |
1741 | 14.0214.0778 | TT MẮT | Bóc giả mạc | Bóc giả mạc | 75,300 | 75,300 | 52,000 | ko áp dụng | T3 | |
1742 | 14.0222.0801 | TT MẮT | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 97,900 | 97,900 | 66,000 | ko áp dụng | ||
1743 | 14.0251.0852 | TT MẮT | Test phát hiện khô mắt | Test phát hiện khô mắt | 36,900 | 36,900 | 27,700 | ko áp dụng | ||
1744 | 14.0266.0865 | TT MẮT | Đo độ sâu tiền phòng | Đo độ sâu tiền phòng | 191,000 | 191,000 | 185,000 | ko áp dụng | T2 | |
1745 | 11.0075.1143 | Phẫu thuật Bỏng | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3,488,000 | 3,488,000 | 2,902,000 | ko áp dụng | P1 | |
1746 | 11.0088.0099 | Thủ Thuật Bỏng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 640,000 | 640,000 | 596,000 | ko áp dụng | T1 | |
1747 | 12.0003.1045 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1,094,000 | 1,094,000 | 983,000 | ko áp dụng | P1 | |
1748 | 12.0006.1044 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 679,000 | 679,000 | 590,000 | ko áp dụng | P1 | |
1749 | 12.0089.0945 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 4,495,000 | 4,495,000 | 4,061,000 | ko áp dụng | P1 | |
1750 | 12.0267.0653 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | 2,753,000 | 2,753,000 | 2,383,000 | ko áp dụng | P2 | |
1751 | 12.0268.0591 | Phẫu thuật ung bướu | Mổ bóc nhân xơ vú | Mổ bóc nhân xơ vú | 947,000 | 947,000 | 819,000 | ko áp dụng | P3 | |
1752 | 12.0278.0655 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt polyp cổ tử cung | Cắt polyp cổ tử cung | 1,868,000 | 1,868,000 | 1,639,000 | ko áp dụng | P3 | |
1753 | 12.0280.0683 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,835,000 | 2,835,000 | 2,465,000 | ko áp dụng | P2 | |
1754 | 12.0291.0681 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3,704,000 | 3,704,000 | 3,120,000 | ko áp dụng | P1 | |
1755 | 12.0306.0597 | Phẫu thuật ung bướu | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 1,960,000 | 1,960,000 | 1,662,000 | ko áp dụng | P2 | |
1756 | 12.0309.0589 | Phẫu thuật ung bướu | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,237,000 | 1,237,000 | 1,109,000 | ko áp dụng | P2 | |
1757 | 01.0006.0215 | TT Hối Sức | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 20,000 | 20,000 | 20,000 | ko áp dụng | T3 | |
1758 | 01.0068.0298 | TT NGOẠI KHOA | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 713,000 | 713,000 | 546,000 | ko áp dụng | T1 | |
1759 | 03.1956.1029 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 33,600 | 33,600 | 21,000 | ko áp dụng | T1 | |
1760 | 03.1955.1029 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 33,600 | 33,600 | 21,000 | ko áp dụng | T1 | |
1761 | 02.0255.0319 | NỘI SOI | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | 541,000 | 541,000 | 409,000 | ko áp dụng | T1 | |
1762 | 28.0134.0583 | Tạo Hình | Phẫu thuật tạo hình nhân trung | Phẫu thuật tạo hình nhân trung | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,210,000 | ko áp dụng | P2 | |
1763 | 16.0043.1021 | Phẫu Thuật Thủ Thuật Khác | Lấy cao răng [đánh bóng một vùng/ một hàm] | Lấy cao răng | 70,900 | 70,900 | 50,000 | ko áp dụng | T1 | |
1764 | 16.0203.1026 | PT Răng Hàm Mặt | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 194,000 | 194,000 | 150,000 | ko áp dụng | P3 | |
1765 | 16.0204.1025 | TT RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 98,600 | 98,600 | 87,000 | ko áp dụng | T1 | |
1766 | 16.0205.1024 | TT RĂNG HÀM MẶT | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 180,000 | 180,000 | 144,000 | ko áp dụng | T1 | |
1767 | 16.0206.1026 | TT RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng thừa | Nhổ răng thừa | 194,000 | 194,000 | 150,000 | ko áp dụng | T1 | |
1768 | 16.0233.1050 | PT Răng Hàm Mặt | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 447,000 | 447,000 | 402,000 | ko áp dụng | P3 | |
1769 | 16.0234.1050 | PT Răng Hàm Mặt | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 447,000 | 447,000 | 402,000 | ko áp dụng | P3 | |
1770 | 09.0151.0004 | TT Hối Sức | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 211,000 | 211,000 | 171,000 | ko áp dụng | T1 | |
1771 | 28.0138.0583 | Tạo Hình | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,210,000 | ko áp dụng | P2 | |
1772 | 28.0158.0909 | Tạo Hình | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | 1,314,000 | 1,314,000 | 1,245,000 | ko áp dụng | P3 | |
1773 | 28.0338.0559 | CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 2,828,000 | 2,828,000 | 2,369,000 | ko áp dụng | P1 | |
1774 | 28.0425.0583 | Tạo Hình | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt | 1,793,000 | 1,793,000 | 1,210,000 | ko áp dụng | P2 | |
1775 | 07.0226.0199 | TT Chấn Thương Chỉnh Hình | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 233,000 | 233,000 | 188,000 | ko áp dụng | T2 | |
1776 | 07.0227.0367 | TT Chấn Thương Chỉnh Hình | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 369,000 | 369,000 | 288,000 | ko áp dụng | T2 | |
1777 | 13.0023.0000 | SẢN PHỤ KHOA | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 70000 | 70000 | ko áp dụng | |||
1778 | 18.0055.0069 | SIÊU ÂM | Siêu âm Doppler tuyến vú | Siêu âm Doppler tuyến vú | 12300 | 79,500 | 70,000 | ko áp dụng | T3 | |
1779 | 18.0057.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 79000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1780 | 24.0095.1714 | XN VI SINH | Treponema pallidum soi tươi | Treponema pallidum soi tươi | 142000 | 65,500 | 57,000 | ko áp dụng | ||
1781 | 24.0284.1674 | XN HUYẾT HỌC | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 26200 | 40,200 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1782 | 22.9000.1349 | XN Đông máu | Thời gian máu đông | Thời gian máu đông | 12300 | 12300 | ko áp dụng | #N/A | ||
1783 | 16.0043.1020 | TT RĂNG HÀM MẶT | Lấy cao răng [đánh bóng hai hàm] | Lấy cao răng | 124,000 | 124,000 | 90,000 | ko áp dụng | T1 | |
1784 | 15.0226.1005 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 278,000 | 278,000 | 236,000 | ko áp dụng | T2 | |
1785 | 15.0227.1005 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 278,000 | 278,000 | 236,000 | ko áp dụng | T2 | |
1786 | 15.0229.0932 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 500,000 | 500,000 | 456,000 | ko áp dụng | T1 | |
1787 | 15.0233.0135 | NỘI SOI | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 231,000 | 231,000 | 187,000 | ko áp dụng | T1 | |
1788 | 28.0003.0573 | Tạo Hình | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P1 | |
1789 | 28.0008.0574 | CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | 4,040,000 | 4,040,000 | 3,403,000 | ko áp dụng | PDB | |
1790 | 28.0111.0575 | Tạo Hình | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | 2,689,000 | 2,689,000 | 2,345,000 | ko áp dụng | P3 | |
1791 | 28.0116.0573 | Tạo Hình | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P1 | |
1792 | 28.0117.0578 | Tạo Hình | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do | 4,675,000 | 4,675,000 | 3,720,000 | ko áp dụng | PDB | |
1793 | 28.0118.0573 | Tạo Hình | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P2 | |
1794 | 28.0119.0573 | Tạo Hình | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận | 3,167,000 | 3,167,000 | 2,632,000 | ko áp dụng | P2 | |
1795 | 28.0120.0578 | Tạo Hình | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa | 4,675,000 | 4,675,000 | 3,720,000 | ko áp dụng | P1 | |
1796 | 28.0133.0587 | Tạo Hình | Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép | Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép | 345,000 | 345,000 | 254,000 | ko áp dụng | P2 | |
1797 | 16.0203.0000 | TT RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng vĩnh viễn [răng số 8 bình thường] | Nhổ răng vĩnh viễn | 79000 | 79000 | ko áp dụng | |||
1798 | 16.0203.0000 | TT RĂNG HÀM MẶT | Nhổ răng vĩnh viễn [răng số 8 biến chứng khít hàm] | Nhổ răng vĩnh viễn | 142000 | 142000 | ko áp dụng | |||
1799 | 15.0055.0903 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 150,000 | 150,000 | 130,000 | ko áp dụng | T1 | |
1800 | 15.0055.0902 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 508,000 | 508,000 | 486,000 | ko áp dụng | T1 | |
1801 | 27.0433.0689 | Nội Soi | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 4,899,000 | 4,899,000 | 4,315,000 | ko áp dụng | P1 | |
1802 | 15.0144.0906 | TT TAI – MŨI – HỌNG | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 660,000 | 660,000 | 616,000 | ko áp dụng | T2 | |
1803 | 18.0100.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1804 | 18.0098.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1805 | 18.0077.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang Chausse III [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang Chausse III | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1806 | 18.0110.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1807 | 18.0080.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1808 | 18.0120.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1809 | 18.0075.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1810 | 18.0123.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1811 | 18.0069.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1812 | 18.0101.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1813 | 18.0082.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1814 | 18.0099.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1815 | 18.0125.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1816 | 18.0076.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1817 | 18.0073.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang Hirtz | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1818 | 18.0072.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang Blondeau | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1819 | 18.0074.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1820 | 18.0105.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1821 | 18.0095.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1822 | 18.0119.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang ngực thẳng | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1823 | 18.0109.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1824 | 18.0079.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang Stenvers | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1825 | 18.0070.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1826 | 18.0078.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang Schuller | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1827 | 03.2179.0937 | Phẫu Thuật Nhi Khoa | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Nhi – Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện] | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1,603,000 | 3,679,000 | 3,365,000 | ko áp dụng | P2 | |
1828 | 02.1898 | Công khám nội | Khám Nội | Khám Nội | 26200 | 31000 | ko áp dụng | |||
1829 | 03.1898 | Công khám nhi | Khám Nhi | Khám Nhi | 26200 | 31000 | ko áp dụng | |||
1830 | 06.1898 | công khám tâm thần | Khám tâm thần | Khám tâm thần | 26200 | 31000 | ko áp dụng | |||
1831 | 10.1898 | Công khám ngoại | Khám Ngoại | Khám Ngoại | 26200 | 31000 | ko áp dụng | |||
1832 | 07.1898 | Công Khám Nội Tiết | Khám Nội tiết | Khám Nội tiết | 26200 | 31000 | ko áp dụng | |||
1833 | 04.1898 | Công Khám Lao | Khám Lao | Khám Lao | 26200 | 31000 | ko áp dụng | |||
1834 | 11.1898 | Công khám bỏng | Khám Bỏng | Khám Bỏng | 26200 | 31000 | ko áp dụng | |||
1835 | 08.1898 | Công khám Khám YHCT | Khám YHCT | Khám YHCT | 26200 | 31000 | ko áp dụng | |||
1836 | 05.1898 | Công khám da liễu | Khám Da liễu | Khám Da liễu | 26200 | 31000 | ko áp dụng | |||
1837 | 12.1898 | Công khám ung bướu | Khám Ung bướu | Khám Ung bướu | 26200 | 31000 | ko áp dụng | |||
1838 | 15.1898 | Công khám Tai mũi họng | Khám Tai mũi họng | Khám Tai mũi họng | 26200 | 31000 | ko áp dụng | |||
1839 | 13.1898 | Công khám phụ sản | Khám Phụ sản | Khám Phụ sản | 26200 | 31000 | ko áp dụng | |||
1840 | 16.1898 | Công khám răng hàm mặt | Khám Răng hàm mặt | Khám Răng hàm mặt | 26200 | 31000 | ko áp dụng | |||
1841 | 14.1898 | Công khám mắt | Khám Mắt | Khám Mắt | 26200 | 31000 | ko áp dụng | |||
1842 | 08.0244.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị nấc | Cấy chỉ điều trị nấc | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1843 | 01.0244.0165 | SIÊU ÂM | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 573,000 | 2,058,000 | 2,039,000 | ko áp dụng | T1 | |
1844 | 08.0251.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1845 | 18.0018.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1846 | 08.0266.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1847 | 03.0274.0238 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 41,500 | 50,500 | 35,200 | ko áp dụng | T2 | |
1848 | 08.0258.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1849 | 08.0008.0224 | TT ĐÔNG Y | Ôn châm | Ôn châm | 61,000 | 61000 | 67,000 | ko áp dụng | T2 | |
1850 | 08.0002.0224 | TT ĐÔNG Y | Hào châm | Hào châm | 61,000 | 61000 | 67,000 | ko áp dụng | T3 | |
1851 | 08.0004.0224 | TT ĐÔNG Y | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 61,000 | 61000 | 67,000 | ko áp dụng | T2 | |
1852 | 02.0063.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1853 | 08.0007.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ | Cấy chỉ | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1854 | 18.0007.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm qua thóp | Siêu âm qua thóp | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1855 | 18.0004.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1856 | 02.0145.1777 | ĐIỆN NÃO | Ghi điện não thường quy | Ghi điện não thường quy | 60,000 | 69,600 | 60,000 | ko áp dụng | ||
1857 | 03.0272.0243 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Laser châm | Laser châm | 45,500 | 78,500 | 75,000 | ko áp dụng | T2 | |
1858 | 03.0069.0001 | Siêu Âm Tim | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | T3 | |
1859 | 08.0230.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1860 | 02.0166.0283 | TT NỘI KHOA | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 45,000 | 87,000 | 65,200 | ko áp dụng | ||
1861 | 18.0002.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1862 | 18.0016.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1863 | 18.0044.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1864 | 01.0002.1778 | ĐIỆN TIM | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 30,000 | 45,900 | 35,000 | ko áp dụng | T3 | |
1865 | 01.0281.1510 | MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,000 | 23,300 | 22,000 | ko áp dụng | ||
1866 | 01.0303.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | T2 | |
1867 | 05.0003.0272 | DA LIỄU | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 58,500 | 84,300 | 77,000 | ko áp dụng | T3 | |
1868 | 02.0374.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1869 | 18.0036.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1870 | 08.0256.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1871 | 08.0241.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1872 | 03.0191.1510 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15,000 | 23,300 | 22,000 | ko áp dụng | T3 | |
1873 | 08.0228.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1874 | 08.0245.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1875 | 17.0003.0254 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng vi sóng | Điều trị bằng vi sóng | 32,500 | 40,700 | 34,200 | ko áp dụng | T3 | |
1876 | 24.0073.1658 | XN VI SINH | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 150,800 | 57,500 | 50,000 | ko áp dụng | ||
1877 | 18.0020.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1878 | 24.0073.1658 | XN VI SINH | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 150,800 | 57,500 | 50,000 | ko áp dụng | ||
1879 | 08.0010.0224 | TT ĐÔNG Y | Chích lể | Chích lể | 61,000 | 61000 | 67,000 | ko áp dụng | T3 | |
1880 | 01.0239.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | T2 | |
1881 | 08.0268.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1882 | 20.0013.0933 | NỘI SOI_TMH | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 100,000 | 202,000 | 180,000 | ko áp dụng | ||
1883 | 23.0206.1596 | XN NƯỚC TIỂU | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,000 | 37,100 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1884 | 18.0015.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1885 | 18.0054.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1886 | 18.0043.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1887 | 18.0034.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1888 | 18.0086.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | ||
1889 | 18.0057.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1890 | 03.0774.0237 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 33,000 | 41,100 | 38,200 | ko áp dụng | T2 | |
1891 | 08.0321.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1892 | 08.0317.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1893 | 08.0318.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1894 | 08.0315.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1895 | 08.0319.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1896 | 08.0320.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1897 | 08.0314.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1898 | 08.0316.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1899 | 03.3826.0201 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Nhi – thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 79600 | 79600 | ko áp dụng | T3 | ||
1900 | 08.0005.2046 | TT ĐÔNG Y | Điện châm | Điện châm | 70,000 | 75,800 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1901 | 08.0298.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1902 | 08.0300.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1903 | 08.0297.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1904 | 08.0294.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1905 | 08.0299.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1906 | 08.0295.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1907 | 08.0296.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1908 | 08.0284.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1909 | 08.0288.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1910 | 08.0285.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1911 | 08.0292.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1912 | 08.0293.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1913 | 08.0287.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1914 | 08.0289.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1915 | 08.0282.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1916 | 08.0278.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1917 | 08.0283.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị viêm amidan | Điện châm điều trị viêm amidan | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1918 | 08.0281.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1919 | 08.0280.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1920 | 08.0279.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1921 | 08.0307.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1922 | 08.0312.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị đau răng | Điện châm điều trị đau răng | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1923 | 08.0310.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1924 | 08.0313.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1925 | 08.0306.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1926 | 08.0311.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1927 | 08.0301.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1928 | 08.0005.0230 | TT ĐÔNG Y | Điện châm | Điện châm | 63,000 | 63000 | 71,000 | ko áp dụng | T2 | |
1929 | 17.0085.0282 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 38,000 | 59,500 | 45,200 | ko áp dụng | T3 | |
1930 | 18.0003.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1931 | 17.0086.0283 | Phục Hồi Chức Năng | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 45,000 | 87,000 | 65,200 | ko áp dụng | T3 | |
1932 | 02.0085.1778 | ĐIỆN TIM | Điện tim thường | Điện tim thường | 30,000 | 45,900 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1933 | 18.0035.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1934 | 08.0233.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị mày đay | Cấy chỉ điều trị mày đay | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1935 | 08.0243.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1936 | 08.0257.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1937 | 17.0002.0254 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 32,500 | 40,700 | 34,200 | ko áp dụng | T3 | |
1938 | 17.0012.0243 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 45,500 | 78,500 | 75,000 | ko áp dụng | ||
1939 | 08.0265.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1940 | 18.0127.0028 | X-QUANG | Chụp Xquang tại giường | Chụp Xquang tại giường | 62,000 | 69,000 | 58,000 | ko áp dụng | T3 | |
1941 | 23.0222.1596 | XN HÓA SINH DỊCH CHỌC DÒ | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27,000 | 37,100 | 35,000 | ko áp dụng | ||
1942 | 18.0001.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1943 | 18.0011.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1944 | 08.0249.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1945 | 08.0246.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1946 | 08.0229.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1947 | 17.0011.0237 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 33,000 | 41,100 | 38,200 | ko áp dụng | ||
1948 | 02.0314.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1949 | 08.0267.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1950 | 08.0242.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1951 | 18.0019.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1952 | 17.0001.0254 | Phục Hồi Chức Năng | Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | 32,500 | 40,700 | 34,200 | ko áp dụng | T3 | |
1953 | 18.0030.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | ||
1954 | 03.0275.0238 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 41,500 | 50,500 | 35,200 | ko áp dụng | T2 | |
1955 | 01.0092.0001 | SIÊU ÂM | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | T1 | |
1956 | 03.0070.0001 | Thủ Thuật Nhi Khoa | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 38,000 | 49,000 | 30,000 | ko áp dụng | T1 | |
1957 | 08.0247.0227 | TT ĐÔNG Y | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 138,000 | 174,000 | 159,000 | ko áp dụng | T1 | |
1958 | K03.1907 | Giá tiền giường | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Nội tổng hợp | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Nội tổng hợp | 249400 | 247,500 | Giá tiền giường | |||
1959 | K03.1912 | Giá tiền giường | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | 141500 | 149,800 | Giá tiền giường | |||
1960 | K03.1918 | Giá tiền giường | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | 124300 | 133,800 | Giá tiền giường | |||
1961 | K03.1924 | Giá tiền giường | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | 101900 | 112,900 | Giá tiền giường | |||
1962 | K11.1907 | Giá tiền giường | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | 249400 | 247,500 | Giá tiền giường | |||
1963 | K11.1912 | Giá tiền giường | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | 141500 | 149,800 | Giá tiền giường | |||
1964 | K11.1918 | Giá tiền giường | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | 124300 | 133,800 | Giá tiền giường | |||
1965 | K11.1924 | Giá tiền giường | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | 101900 | 112,900 | Giá tiền giường | |||
1966 | K19.1912 | Giá tiền giường | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 141500 | 149,800 | Giá tiền giường | |||
1967 | K19.1918 | Giá tiền giường | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 124300 | 133,800 | Giá tiền giường | |||
1968 | K19.1933 | Giá tiền giường | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 168700 | 180,800 | Giá tiền giường | |||
1969 | K19.1939 | Giá tiền giường | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 149300 | 159,800 | Giá tiền giường | |||
1970 | K19.1945 | Giá tiền giường | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 127100 | 133,800 | Giá tiền giường | |||
1971 | K27.1918 | Giá tiền giường | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | 124300 | 133,800 | Giá tiền giường | |||
1972 | K27.1933 | Giá tiền giường | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | 168700 | 180,800 | Giá tiền giường | |||
1973 | K27.1939 | Giá tiền giường | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | 149300 | 159,800 | Giá tiền giường | |||
1974 | K27.1945 | Giá tiền giường | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | 127100 | 133,800 | Giá tiền giường |
(Lượt xem 75, hôm nay 1)